Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kế Toán Công Nghệ Số – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kế toán số, việc áp dụng chữ ký số trong hóa đơn điện tử và các chứng từ kế toán khác mang lại lợi ích chính nào sau đây về mặt kiểm soát nội bộ?

  • A. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ chứng từ vật lý.
  • B. Nâng cao tính xác thực và chống giả mạo chứng từ, tăng cường khả năng truy vết.
  • C. Tăng tốc độ xử lý và luân chuyển chứng từ giữa các bộ phận.
  • D. Đơn giản hóa quy trình phê duyệt và ký duyệt chứng từ kế toán.

Câu 2: Một doanh nghiệp áp dụng hệ thống ERP tích hợp các phân hệ kế toán, kho, bán hàng. Khi phát sinh nghiệp vụ bán hàng, dữ liệu sẽ tự động được cập nhật đồng thời vào các phân hệ liên quan. Điều này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của kế toán công nghệ số?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao của phần mềm kế toán.
  • B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn và phức tạp của hệ thống.
  • C. Tính tự động hóa và khả năng cập nhật dữ liệu theo thời gian thực.
  • D. Khả năng phân tích và báo cáo dữ liệu kế toán chuyên sâu.

Câu 3: Doanh nghiệp X chuyển từ sử dụng phần mềm kế toán truyền thống sang nền tảng kế toán đám mây. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào cần được doanh nghiệp X đặc biệt quan tâm khi thực hiện chuyển đổi này?

  • A. Rủi ro mất dữ liệu do lỗi phần cứng máy chủ của doanh nghiệp.
  • B. Rủi ro dữ liệu kế toán không được cập nhật kịp thời.
  • C. Rủi ro nhân viên kế toán không thành thạo sử dụng phần mềm mới.
  • D. Rủi ro bị tấn công mạng, truy cập trái phép và lộ lọt dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ đám mây.

Câu 4: Công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể hỗ trợ kế toán viên trong việc nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh hàng ngày.
  • B. Phân tích xu hướng và dự báo rủi ro tài chính, gian lận kế toán.
  • C. Lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán hiện hành.
  • D. Kiểm tra tính tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán.

Câu 5: Robot quy trình tự động hóa (RPA) được ứng dụng trong kế toán để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, có quy trình rõ ràng. Ví dụ nào sau đây là ứng dụng RPA trong kế toán?

  • A. Tự động nhập liệu hóa đơn mua hàng từ file PDF vào phần mềm kế toán.
  • B. Phân tích hiệu quả hoạt động của các kênh bán hàng trực tuyến.
  • C. Đưa ra quyết định đầu tư dựa trên dữ liệu thị trường.
  • D. Xây dựng chiến lược marketing trên mạng xã hội.

Câu 6: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng trong kế toán, đặc biệt trong việc đảm bảo tính minh bạch và không thể sửa đổi của dữ liệu. Ứng dụng tiềm năng nào của Blockchain trong kế toán là phù hợp nhất?

  • A. Tự động hóa việc lập báo cáo thuế hàng tháng.
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng và chương trình khách hàng thân thiết.
  • C. Xây dựng hệ thống sổ cái kế toán phân tán, minh bạch và không thể sửa đổi.
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng để tối ưu hóa giá sản phẩm.

Câu 7: Kế toán viên cần trang bị kỹ năng nào để thích ứng với sự phát triển của công nghệ số trong ngành kế toán?

  • A. Kỹ năng ghi chép sổ sách kế toán thủ công chính xác.
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán, phân tích dữ liệu và tư duy phản biện.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán với khách hàng.
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian và làm việc nhóm hiệu quả.

Câu 8: Trong bối cảnh kế toán số, vai trò của kế toán viên có sự thay đổi như thế nào so với kế toán truyền thống?

  • A. Tập trung chủ yếu vào việc nhập liệu và xử lý chứng từ kế toán.
  • B. Giảm bớt sự tương tác với các bộ phận khác trong doanh nghiệp.
  • C. Vai trò không thay đổi, vẫn chủ yếu là ghi chép và lập báo cáo.
  • D. Mở rộng sang phân tích dữ liệu, tư vấn tài chính và hỗ trợ ra quyết định chiến lược.

Câu 9: Doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào khi lựa chọn phần mềm kế toán đám mây để đảm bảo an toàn và tuân thủ?

  • A. Giá thành phần mềm rẻ nhất trên thị trường.
  • B. Giao diện phần mềm đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • C. Khả năng bảo mật dữ liệu cao và tuân thủ các tiêu chuẩn, quy định về bảo mật thông tin.
  • D. Được nhiều doanh nghiệp khác trong ngành sử dụng.

Câu 10: Kế toán quản trị trong môi trường số có thể tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động như thế nào?

  • A. Cung cấp thông tin quản trị theo thời gian thực, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dữ liệu kế toán tài chính truyền thống.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kế toán tài chính.
  • D. Tập trung vào việc kiểm soát chi phí và giảm giá thành sản phẩm.

Câu 11: Trong quá trình chuyển đổi số kế toán, thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải là gì?

  • A. Sự phản đối từ nhân viên kế toán lớn tuổi không muốn thay đổi.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng công nghệ và đào tạo nhân sự.
  • C. Khó khăn trong việc lựa chọn phần mềm kế toán phù hợp.
  • D. Thiếu sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 12: Kế toán công nghệ số có ảnh hưởng như thế nào đến tính minh bạch của thông tin tài chính doanh nghiệp?

  • A. Làm giảm tính minh bạch do dữ liệu được lưu trữ trên hệ thống máy tính.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến tính minh bạch của thông tin tài chính.
  • C. Chỉ tăng tính minh bạch đối với các doanh nghiệp lớn.
  • D. Có tiềm năng tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy nhờ khả năng truy xuất nguồn gốc và tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 13: Khi sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính sẵn sàng của dữ liệu kế toán?

  • A. Tắt máy tính sau khi sử dụng phần mềm để tiết kiệm điện.
  • B. Chỉ truy cập phần mềm kế toán trong giờ hành chính.
  • C. Đảm bảo kết nối internet ổn định và thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên.
  • D. Sử dụng mật khẩu đơn giản để dễ nhớ.

Câu 14: Trong môi trường kế toán số, việc kiểm toán báo cáo tài chính có thể được hỗ trợ bởi công nghệ nào để nâng cao hiệu quả?

  • A. Máy tính cá nhân cấu hình mạnh.
  • B. Công cụ phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (AI).
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản chuyên nghiệp.
  • D. Hệ thống email bảo mật cao.

Câu 15: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán có thể hỗ trợ công việc nào sau đây của kế toán viên?

  • A. Gặp gỡ và trao đổi trực tiếp với khách hàng.
  • B. Tham gia các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ kế toán.
  • C. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác kinh doanh.
  • D. Tự động hóa việc phân loại chứng từ và đối chiếu giao dịch ngân hàng.

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức về đạo đức nghề nghiệp mà kế toán viên phải đối mặt trong môi trường kế toán số?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty kế toán.
  • B. Áp lực về thời gian hoàn thành báo cáo tài chính.
  • C. Đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu thông tin khách hàng trong môi trường số.
  • D. Sự thay đổi liên tục của các chuẩn mực và chế độ kế toán.

Câu 17: Doanh nghiệp sử dụng chữ ký số trong giao dịch điện tử với cơ quan thuế nhằm mục đích chính nào?

  • A. Xác thực danh tính doanh nghiệp và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giao dịch thuế điện tử.
  • B. Giảm chi phí in ấn và gửi hồ sơ thuế bằng giấy.
  • C. Tăng tốc độ xử lý hồ sơ và thủ tục hành chính thuế.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kê khai và nộp thuế.

Câu 18: Trong hệ thống kế toán số, dữ liệu kế toán thường được lưu trữ ở định dạng nào để dễ dàng phân tích và trao đổi?

  • A. Định dạng văn bản thuần túy (Plain text).
  • B. Định dạng dữ liệu cấu trúc (Ví dụ: XML, JSON).
  • C. Định dạng hình ảnh (Image).
  • D. Định dạng âm thanh (Audio).

Câu 19: Kế toán viên sử dụng công cụ trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization) để làm gì?

  • A. Nhập liệu và xử lý chứng từ kế toán nhanh hơn.
  • B. Kiểm tra tính chính xác của dữ liệu kế toán.
  • C. Lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực.
  • D. Trình bày dữ liệu và báo cáo kế toán một cách trực quan, dễ hiểu và hấp dẫn hơn.

Câu 20: Đâu là lợi ích của việc sử dụng cổng thông tin khách hàng (Customer Portal) tích hợp với hệ thống kế toán?

  • A. Giảm chi phí thuê văn phòng làm việc.
  • B. Tăng số lượng nhân viên kế toán.
  • C. Nâng cao trải nghiệm khách hàng, tăng cường tương tác và cung cấp dịch vụ tự phục vụ.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm dịch vụ.

Câu 21: Trong kế toán công nghệ số, khái niệm "kiểm toán liên tục" (Continuous Auditing) trở nên khả thi hơn nhờ yếu tố nào?

  • A. Giảm số lượng kiểm toán viên cần thiết.
  • B. Dữ liệu kế toán được cập nhật theo thời gian thực và khả năng phân tích dữ liệu tự động.
  • C. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế ngày càng đơn giản.
  • D. Chi phí kiểm toán giảm xuống.

Câu 22: Doanh nghiệp sử dụng công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học) trong kế toán để làm gì?

  • A. Chuyển đổi dữ liệu từ hình ảnh, file PDF sang định dạng văn bản số để tự động nhập liệu.
  • B. Mã hóa dữ liệu kế toán để tăng cường bảo mật.
  • C. Phân tích dữ liệu kế toán để phát hiện gian lận.
  • D. Tạo ra các báo cáo tài chính trực quan.

Câu 23: Trong môi trường làm việc từ xa (Remote Working), công nghệ nào đóng vai trò quan trọng để kế toán viên có thể truy cập và làm việc với dữ liệu kế toán?

  • A. Máy tính để bàn cấu hình mạnh.
  • B. Máy in tốc độ cao.
  • C. Kế toán đám mây và các công cụ cộng tác trực tuyến.
  • D. Phần mềm diệt virus mạnh mẽ.

Câu 24: Rủi ro "gian lận công nghệ" (Tech-enabled fraud) trong kế toán công nghệ số đề cập đến hình thức gian lận nào?

  • A. Gian lận do kế toán viên ghi nhầm bút toán.
  • B. Gian lận do khách hàng thanh toán chậm.
  • C. Gian lận do nhà cung cấp cung cấp hàng hóa kém chất lượng.
  • D. Gian lận sử dụng công nghệ để xâm nhập hệ thống, giả mạo giao dịch hoặc đánh cắp dữ liệu.

Câu 25: Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu kế toán trong môi trường số, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng máy tính cấu hình yếu để tránh bị tấn công mạng.
  • B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu và nhật ký kiểm toán.
  • C. In tất cả dữ liệu kế toán ra giấy và lưu trữ tại kho.
  • D. Không chia sẻ dữ liệu kế toán với bất kỳ ai.

Câu 26: Xu hướng "kế toán nhúng" (Embedded Accounting) trong công nghệ số có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng kế toán viên ảo (Virtual Accountant).
  • B. Lập báo cáo kế toán bằng video.
  • C. Tích hợp chức năng kế toán trực tiếp vào các ứng dụng và quy trình kinh doanh khác.
  • D. Thuê ngoài dịch vụ kế toán cho các công ty công nghệ.

Câu 27: Trong môi trường kế toán số, báo cáo tài chính XBRL (eXtensible Business Reporting Language) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí in ấn báo cáo tài chính.
  • B. Tăng tốc độ lập báo cáo tài chính.
  • C. Bảo mật thông tin trong báo cáo tài chính tốt hơn.
  • D. Chuẩn hóa dữ liệu, dễ dàng trao đổi và phân tích báo cáo tài chính giữa các hệ thống khác nhau.

Câu 28: Đâu là một ứng dụng của công nghệ IoT (Internet of Things) trong kế toán?

  • A. Gửi email nhắc nhở thanh toán cho khách hàng.
  • B. Theo dõi vị trí và tình trạng tài sản cố định hoặc hàng tồn kho theo thời gian thực.
  • C. Tự động tạo hóa đơn điện tử khi bán hàng.
  • D. Phân tích dữ liệu mạng xã hội để đánh giá rủi ro tín dụng.

Câu 29: Khái niệm "văn phòng kế toán không giấy" (Paperless Accounting Office) hướng đến mục tiêu chính nào?

  • A. Tạo ra môi trường làm việc đẹp và hiện đại hơn.
  • B. Giảm số lượng máy in và giấy sử dụng trong văn phòng.
  • C. Tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm chi phí, tăng hiệu quả và hướng đến phát triển bền vững.
  • D. Giúp nhân viên kế toán có nhiều thời gian rảnh hơn.

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ?

  • A. Kỹ năng nhập liệu nhanh và chính xác.
  • B. Kỹ năng sử dụng máy tính văn phòng cơ bản.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán trực tiếp.
  • D. Kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện, và khả năng học hỏi công nghệ mới.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong môi trường kế toán số, việc áp dụng chữ ký số trong hóa đơn điện tử và các chứng từ kế toán khác mang lại lợi ích chính nào sau đây về mặt kiểm soát nội bộ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một doanh nghiệp áp dụng hệ thống ERP tích hợp các phân hệ kế toán, kho, bán hàng. Khi phát sinh nghiệp vụ bán hàng, dữ liệu sẽ tự động được cập nhật đồng thời vào các phân hệ liên quan. Điều này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của kế toán công nghệ số?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Doanh nghiệp X chuyển từ sử dụng phần mềm kế toán truyền thống sang nền tảng kế toán đám mây. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào cần được doanh nghiệp X đặc biệt quan tâm khi thực hiện chuyển đổi này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể hỗ trợ kế toán viên trong việc nào sau đây hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Robot quy trình tự động hóa (RPA) được ứng dụng trong kế toán để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, có quy trình rõ ràng. Ví dụ nào sau đây là ứng dụng RPA trong kế toán?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng trong kế toán, đặc biệt trong việc đảm bảo tính minh bạch và không thể sửa đổi của dữ liệu. Ứng dụng tiềm năng nào của Blockchain trong kế toán là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Kế toán viên cần trang bị kỹ năng nào để thích ứng với sự phát triển của công nghệ số trong ngành kế toán?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong bối cảnh kế toán số, vai trò của kế toán viên có sự thay đổi như thế nào so với kế toán truyền thống?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào khi lựa chọn phần mềm kế toán đám mây để đảm bảo an toàn và tuân thủ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Kế toán quản trị trong môi trường số có thể tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong quá trình chuyển đổi số kế toán, thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường gặp phải là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Kế toán công nghệ số có ảnh hưởng như thế nào đến tính minh bạch của thông tin tài chính doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính sẵn sàng của dữ liệu kế toán?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong môi trường kế toán số, việc kiểm toán báo cáo tài chính có thể được hỗ trợ bởi công nghệ nào để nâng cao hiệu quả?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong kế toán có thể hỗ trợ công việc nào sau đây của kế toán viên?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức về đạo đức nghề nghiệp mà kế toán viên phải đối mặt trong môi trường kế toán số?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Doanh nghiệp sử dụng chữ ký số trong giao dịch điện tử với cơ quan thuế nhằm mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong hệ thống kế toán số, dữ liệu kế toán thường được lưu trữ ở định dạng nào để dễ dàng phân tích và trao đổi?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Kế toán viên sử dụng công cụ trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization) để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đâu là lợi ích của việc sử dụng cổng thông tin khách hàng (Customer Portal) tích hợp với hệ thống kế toán?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong kế toán công nghệ số, khái niệm 'kiểm toán liên tục' (Continuous Auditing) trở nên khả thi hơn nhờ yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Doanh nghiệp sử dụng công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học) trong kế toán để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong môi trường làm việc từ xa (Remote Working), công nghệ nào đóng vai trò quan trọng để kế toán viên có thể truy cập và làm việc với dữ liệu kế toán?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Rủi ro 'gian lận công nghệ' (Tech-enabled fraud) trong kế toán công nghệ số đề cập đến hình thức gian lận nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu kế toán trong môi trường số, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Xu hướng 'kế toán nhúng' (Embedded Accounting) trong công nghệ số có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong môi trường kế toán số, báo cáo tài chính XBRL (eXtensible Business Reporting Language) mang lại lợi ích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là một ứng dụng của công nghệ IoT (Internet of Things) trong kế toán?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khái niệm 'văn phòng kế toán không giấy' (Paperless Accounting Office) hướng đến mục tiêu chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng đối với kế toán viên trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ?

Xem kết quả