Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kế Toán Công Nghệ Số – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kế toán công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc ra quyết định?

  • A. Giảm thiểu chi phí in ấn và lưu trữ hóa đơn giấy.
  • B. Tăng cường khả năng tuân thủ các quy định về thuế.
  • C. Cung cấp dữ liệu kế toán theo thời gian thực, hỗ trợ phân tích và dự báo nhanh chóng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình nhập liệu và xử lý chứng từ kế toán.

Câu 2: Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để giải quyết vấn đề nào quan trọng nhất liên quan đến dữ liệu tài chính?

  • A. Tăng tốc độ xử lý các giao dịch kế toán hàng ngày.
  • B. Đảm bảo tính bất biến và minh bạch của dữ liệu kế toán, giảm rủi ro gian lận.
  • C. Tự động hóa việc đối chiếu số liệu giữa các hệ thống kế toán khác nhau.
  • D. Cải thiện khả năng truy cập dữ liệu kế toán từ xa cho nhân viên.

Câu 3: Phần mềm kế toán đám mây (Cloud Accounting) khác biệt cơ bản so với phần mềm kế toán truyền thống (desktop-based) ở điểm nào sau đây về mặt cơ sở hạ tầng và quản lý dữ liệu?

  • A. Phần mềm đám mây có giao diện người dùng phức tạp hơn phần mềm truyền thống.
  • B. Phần mềm truyền thống yêu cầu kết nối internet liên tục để hoạt động, trong khi đám mây thì không.
  • C. Dữ liệu trên phần mềm đám mây được lưu trữ tại máy tính cá nhân, còn phần mềm truyền thống trên máy chủ của nhà cung cấp.
  • D. Phần mềm đám mây lưu trữ dữ liệu trên máy chủ từ xa của nhà cung cấp, cho phép truy cập từ mọi nơi có internet, khác với phần mềm truyền thống cài đặt cục bộ.

Câu 4: Trong quy trình kiểm toán số (Digital Audit), công cụ phân tích dữ liệu (Data Analytics) được sử dụng chủ yếu để thực hiện công việc nào sau đây, giúp tăng cường hiệu quả kiểm toán?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên con người trong quá trình kiểm toán.
  • B. Phân tích toàn bộ dữ liệu giao dịch thay vì chỉ chọn mẫu, giúp phát hiện gian lận và sai sót tiềm ẩn một cách hiệu quả hơn.
  • C. Tự động lập báo cáo kiểm toán mà không cần sự xem xét của kiểm toán viên.
  • D. Giảm chi phí kiểm toán bằng cách sử dụng phần mềm thay thế nhân lực kiểm toán.

Câu 5: Hóa đơn điện tử (E-invoice) mang lại lợi ích chính nào cho quy trình kế toán của doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển?

  • A. Giảm thời gian và chi phí xử lý hóa đơn, dễ dàng lưu trữ, tìm kiếm và truy xuất dữ liệu hóa đơn điện tử.
  • B. Tăng tính bảo mật cho thông tin hóa đơn do được mã hóa.
  • C. Đảm bảo tính pháp lý cao hơn cho hóa đơn so với hóa đơn giấy.
  • D. Cho phép khách hàng thanh toán hóa đơn trực tuyến nhanh chóng hơn.

Câu 6: Robot hóa quy trình tự động (Robotic Process Automation - RPA) trong kế toán công nghệ số thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại công việc nào sau đây?

  • A. Đưa ra các quyết định chiến lược về đầu tư và tài chính.
  • B. Giải quyết các tình huống kế toán phức tạp và không chuẩn mực.
  • C. Các công việc lặp đi lặp lại, có quy trình rõ ràng như nhập liệu, đối chiếu số liệu, và tạo báo cáo định kỳ.
  • D. Tương tác và giao tiếp với khách hàng và đối tác về các vấn đề kế toán.

Câu 7: An ninh mạng (Cybersecurity) đóng vai trò như thế nào trong kế toán công nghệ số, đặc biệt khi doanh nghiệp sử dụng các nền tảng và công cụ trực tuyến?

  • A. An ninh mạng không quan trọng vì dữ liệu kế toán đã được mã hóa.
  • B. An ninh mạng là yếu tố then chốt để bảo vệ dữ liệu kế toán khỏi các cuộc tấn công mạng, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn thông tin.
  • C. Chỉ cần chú trọng an ninh mạng cho hệ thống ngân hàng, không cần thiết cho kế toán.
  • D. Doanh nghiệp nhỏ không cần quan tâm đến an ninh mạng trong kế toán công nghệ số.

Câu 8: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể hỗ trợ kế toán công nghệ số trong việc nào sau đây để cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh?

  • A. Giảm số lượng nhân viên kế toán cần thiết trong doanh nghiệp.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn việc lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực.
  • C. Thay thế các phương pháp kiểm toán truyền thống bằng các thuật toán phân tích dữ liệu.
  • D. Phân tích xu hướng chi tiêu, dự báo dòng tiền, và nhận diện các cơ hội hoặc rủi ro tiềm ẩn từ lượng lớn dữ liệu tài chính và phi tài chính.

Câu 9: Báo cáo tài chính tương tác (Interactive Financial Reporting) trong môi trường kế toán công nghệ số mang lại lợi thế gì cho người sử dụng so với báo cáo tài chính truyền thống?

  • A. Báo cáo tương tác có định dạng chuẩn mực hơn báo cáo truyền thống.
  • B. Báo cáo truyền thống dễ dàng chia sẻ và phân phối hơn báo cáo tương tác.
  • C. Báo cáo tương tác cho phép người dùng tùy chỉnh, khám phá dữ liệu chi tiết, và phân tích sâu hơn, tăng tính linh hoạt và khả năng tiếp cận thông tin.
  • D. Báo cáo tương tác chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.

Câu 10: Chữ ký số (Digital Signature) có vai trò gì trong việc đảm bảo tính pháp lý và tin cậy của các chứng từ và báo cáo kế toán điện tử?

  • A. Xác thực danh tính người ký, đảm bảo tính toàn vẹn của chứng từ, và có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay trên văn bản giấy.
  • B. Chữ ký số chỉ có giá trị nội bộ trong doanh nghiệp, không có giá trị pháp lý với bên ngoài.
  • C. Chữ ký số giúp giảm chi phí in ấn, nhưng không tăng tính tin cậy của chứng từ.
  • D. Chữ ký số chỉ cần thiết cho các giao dịch ngân hàng điện tử, không liên quan đến kế toán.

Câu 11: Trong quá trình chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, thách thức lớn nhất đối với nhân viên kế toán truyền thống thường là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ mới quá cao.
  • B. Yêu cầu phải học hỏi và làm chủ các công nghệ mới, thay đổi kỹ năng và tư duy làm việc.
  • C. Khó khăn trong việc tích hợp các hệ thống kế toán số với hệ thống quản lý khác.
  • D. Sự phản kháng từ ban lãnh đạo doanh nghiệp đối với chuyển đổi số.

Câu 12: Đơn vị tiền ảo (Cryptocurrency) và công nghệ sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology - DLT) có thể ảnh hưởng đến kế toán công nghệ số như thế nào trong tương lai?

  • A. Tiền ảo và DLT sẽ không có ảnh hưởng đáng kể đến kế toán công nghệ số.
  • B. Kế toán công nghệ số sẽ hoàn toàn thay thế tiền ảo và DLT.
  • C. Tiền ảo và DLT chỉ được sử dụng trong các giao dịch phi pháp, không liên quan đến kế toán.
  • D. Mở ra khả năng ghi nhận và theo dõi giao dịch tiền ảo, thay đổi cách thức xác minh và kiểm toán giao dịch tài chính, tăng tính minh bạch và hiệu quả.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của việc triển khai kế toán công nghệ số trong một tổ chức?

  • A. Lựa chọn phần mềm kế toán hiện đại nhất và đắt tiền nhất.
  • B. Tuyển dụng nhân viên kế toán có kinh nghiệm lâu năm.
  • C. Sự cam kết và hỗ trợ từ ban lãnh đạo, cùng với đào tạo và chuẩn bị kỹ lưỡng cho nhân viên.
  • D. Sao chép mô hình kế toán công nghệ số của các doanh nghiệp khác.

Câu 14: Trong môi trường kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên có xu hướng thay đổi như thế nào so với vai trò truyền thống?

  • A. Vai trò của kế toán viên trở nên ít quan trọng hơn do tự động hóa.
  • B. Chuyển từ xử lý dữ liệu thủ công sang phân tích dữ liệu, tư vấn, và hỗ trợ ra quyết định chiến lược, tập trung vào giá trị gia tăng.
  • C. Kế toán viên chỉ cần tập trung vào việc nhập liệu và kiểm tra tính chính xác của dữ liệu.
  • D. Vai trò của kế toán viên không thay đổi, vẫn giữ nguyên các công việc truyền thống.

Câu 15: Một doanh nghiệp sản xuất quyết định áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tích hợp module kế toán. Lợi ích trực tiếp nào sau đây doanh nghiệp có thể kỳ vọng từ việc tích hợp này?

  • A. Giảm số lượng sản phẩm lỗi trong quá trình sản xuất.
  • B. Tăng doanh số bán hàng nhờ hệ thống quản lý khách hàng tích hợp.
  • C. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp nhờ quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn.
  • D. Dữ liệu kế toán được đồng bộ hóa với các bộ phận khác (sản xuất, kho, bán hàng), giảm thiểu sai sót và tăng cường khả năng quản lý tổng thể doanh nghiệp.

Câu 16: Nguyên tắc “Điện toán đám mây trước hết” (“Cloud-First”) có ý nghĩa gì trong chiến lược kế toán công nghệ số của một tổ chức?

  • A. Ưu tiên lựa chọn và triển khai các giải pháp kế toán dựa trên nền tảng đám mây trước khi xem xét các giải pháp truyền thống.
  • B. Chỉ sử dụng các dịch vụ đám mây công cộng, không sử dụng đám mây riêng hay đám mây lai.
  • C. Đảm bảo tất cả dữ liệu kế toán đều được lưu trữ trên đám mây, không lưu trữ cục bộ.
  • D. Tốc độ triển khai các giải pháp đám mây phải nhanh hơn các giải pháp truyền thống.

Câu 17: Trong kế toán công nghệ số, khái niệm “Sổ cái chung phân tán” (Distributed General Ledger) đề cập đến điều gì?

  • A. Một loại sổ cái được lưu trữ trên máy tính cá nhân của từng kế toán viên.
  • B. Một bản ghi dữ liệu kế toán được chia sẻ và đồng bộ hóa trên nhiều máy tính trong mạng lưới, không phụ thuộc vào một trung tâm lưu trữ duy nhất.
  • C. Sổ cái chỉ chứa thông tin về các giao dịch tiền điện tử.
  • D. Một phiên bản nâng cấp của sổ cái truyền thống, có giao diện đẹp mắt hơn.

Câu 18: Công nghệ AI (Artificial Intelligence) có thể hỗ trợ kế toán công nghệ số trong việc phát hiện gian lận (Fraud Detection) như thế nào?

  • A. AI thay thế hoàn toàn con người trong việc điều tra gian lận.
  • B. AI chỉ có thể phát hiện gian lận đã xảy ra, không thể dự đoán gian lận tiềm ẩn.
  • C. AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu giao dịch, nhận diện các mẫu bất thường và dấu hiệu gian lận mà con người khó phát hiện.
  • D. AI chỉ có thể phát hiện gian lận đơn giản, không hiệu quả với gian lận phức tạp.

Câu 19: KPI (Key Performance Indicator - Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng kế toán công nghệ số trong bộ phận kế toán?

  • A. Số lượng nhân viên kế toán được đào tạo về công nghệ mới.
  • B. Chi phí đầu tư vào phần mềm và hạ tầng công nghệ.
  • C. Mức độ hài lòng của nhân viên kế toán với công nghệ mới.
  • D. Thời gian trung bình để hoàn thành các quy trình kế toán (ví dụ: lập báo cáo, xử lý hóa đơn), tỷ lệ sai sót trong dữ liệu kế toán.

Câu 20: Trong bối cảnh làm việc từ xa (Remote Working) ngày càng phổ biến, kế toán công nghệ số đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì hoạt động kế toán liên tục và hiệu quả?

  • A. Cho phép nhân viên kế toán truy cập dữ liệu và hệ thống kế toán từ xa, cộng tác trực tuyến, đảm bảo quy trình kế toán không bị gián đoạn dù làm việc ở bất kỳ đâu.
  • B. Kế toán công nghệ số không phù hợp với làm việc từ xa, cần phải làm việc tại văn phòng.
  • C. Làm việc từ xa làm giảm hiệu quả của kế toán công nghệ số.
  • D. Chỉ có thể thực hiện các công việc kế toán đơn giản khi làm việc từ xa.

Câu 21: Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu chuyển đổi sang kế toán công nghệ số với ngân sách hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

  • A. Xây dựng hệ thống ERP tùy chỉnh riêng cho doanh nghiệp.
  • B. Thuê đội ngũ chuyên gia công nghệ thông tin để quản lý hệ thống kế toán.
  • C. Sử dụng phần mềm kế toán đám mây với gói dịch vụ phù hợp quy mô và nhu cầu, tận dụng các tính năng cơ bản trước.
  • D. Chờ đến khi có đủ ngân sách để đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.

Câu 22: Trong kế toán công nghệ số, việc tuân thủ các chuẩn mực và quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân) trở nên quan trọng hơn vì lý do gì?

  • A. Các chuẩn mực và quy định này giúp tăng cường tính cạnh tranh cho doanh nghiệp.
  • B. Dữ liệu kế toán số thường chứa thông tin cá nhân nhạy cảm của khách hàng, nhân viên, và đối tác, việc vi phạm có thể dẫn đến rủi ro pháp lý và tổn hại uy tín nghiêm trọng.
  • C. Tuân thủ giúp giảm chi phí hoạt động của bộ phận kế toán.
  • D. Các chuẩn mực và quy định này giúp đơn giản hóa quy trình kế toán.

Câu 23: Phương pháp “Kế toán liên tục” (Continuous Accounting) trong kế toán công nghệ số có điểm khác biệt chính nào so với phương pháp kế toán định kỳ truyền thống?

  • A. Kế toán liên tục chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, còn kế toán định kỳ cho doanh nghiệp nhỏ.
  • B. Kế toán định kỳ sử dụng phần mềm kế toán, còn kế toán liên tục thì không.
  • C. Kế toán liên tục lập báo cáo tài chính vào cuối mỗi năm, còn kế toán định kỳ lập báo cáo hàng tháng.
  • D. Kế toán liên tục tận dụng công nghệ để tự động hóa và thực hiện các quy trình kế toán gần như theo thời gian thực, thay vì tập trung vào cuối kỳ kế toán như phương pháp truyền thống.

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng dữ liệu (Data Quality) trong kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng phần mềm kế toán của nhà cung cấp nổi tiếng nhất.
  • B. Thiết lập quy trình nhập liệu, kiểm soát, và làm sạch dữ liệu nghiêm ngặt, cùng với đào tạo nhân viên về tầm quan trọng của dữ liệu chất lượng.
  • C. Tăng cường đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin.
  • D. Thuê chuyên gia phân tích dữ liệu để kiểm tra dữ liệu định kỳ.

Câu 25: Phân tích “Điều gì xảy ra nếu?” (What-if Analysis) trong kế toán công nghệ số được thực hiện như thế nào để hỗ trợ lập kế hoạch và dự báo tài chính?

  • A. Dự đoán chính xác 100% kết quả tài chính trong tương lai.
  • B. Phân tích dữ liệu quá khứ để tìm ra các sai sót trong báo cáo tài chính.
  • C. Sử dụng công cụ và mô hình để mô phỏng các kịch bản khác nhau dựa trên sự thay đổi của các giả định và biến số, từ đó đánh giá tác động đến kết quả tài chính.
  • D. So sánh kết quả tài chính thực tế với kế hoạch ban đầu để tìm ra sự khác biệt.

Câu 26: “Bảng điều khiển kế toán số” (Digital Accounting Dashboard) cung cấp lợi ích gì cho nhà quản lý trong việc theo dõi và kiểm soát tình hình tài chính doanh nghiệp?

  • A. Hiển thị trực quan các chỉ số tài chính quan trọng, cảnh báo sớm các vấn đề tiềm ẩn, giúp nhà quản lý nắm bắt nhanh chóng tình hình và đưa ra quyết định kịp thời.
  • B. Thay thế hoàn toàn báo cáo tài chính truyền thống bằng các biểu đồ và số liệu.
  • C. Tự động lập báo cáo tài chính chi tiết hàng ngày.
  • D. Giảm số lượng nhân viên kế toán cần thiết trong doanh nghiệp.

Câu 27: Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng hệ thống kế toán công nghệ số. Quy trình đối chiếu thanh toán trực tuyến (Online Payment Reconciliation) có thể được tự động hóa như thế nào?

  • A. Nhân viên kế toán phải tự đối chiếu từng giao dịch thanh toán trực tuyến với sổ sách thủ công.
  • B. Hệ thống kế toán tự động kết nối với cổng thanh toán và ngân hàng để tải về dữ liệu giao dịch, đối chiếu và ghi nhận tự động vào sổ sách kế toán.
  • C. Khách hàng tự đối chiếu thanh toán và thông báo cho doanh nghiệp nếu có sai sót.
  • D. Không thể tự động hóa quy trình đối chiếu thanh toán trực tuyến.

Câu 28: Trong tương lai, “Kế toán nhúng” (Embedded Accounting) có thể thay đổi cách thức hoạt động kế toán như thế nào?

  • A. Kế toán nhúng sẽ làm cho kế toán trở nên phức tạp hơn.
  • B. Kế toán nhúng chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Kế toán nhúng sẽ loại bỏ hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
  • D. Kế toán nhúng tích hợp chức năng kế toán trực tiếp vào các hệ thống và quy trình kinh doanh khác, dữ liệu kế toán được ghi nhận tự động và liên tục ngay tại nguồn phát sinh giao dịch, giảm thiểu sự can thiệp thủ công.

Câu 29: Rủi ro đạo đức (Ethical Risks) nào có thể phát sinh trong môi trường kế toán công nghệ số, đặc biệt khi sử dụng AI và tự động hóa?

  • A. Rủi ro đạo đức không liên quan đến kế toán công nghệ số.
  • B. AI và tự động hóa giúp loại bỏ hoàn toàn rủi ro đạo đức trong kế toán.
  • C. Thiên vị thuật toán (Algorithm bias), thiếu minh bạch trong quyết định của AI, trách nhiệm giải trình khi có sai sót do hệ thống tự động gây ra, và nguy cơ lạm dụng công nghệ để gian lận.
  • D. Rủi ro đạo đức chỉ phát sinh khi nhân viên kế toán không được đào tạo đầy đủ về công nghệ.

Câu 30: Trong chiến lược kế toán công nghệ số, việc “Đào tạo lại kỹ năng” (Reskilling) cho nhân viên kế toán hiện tại quan trọng như thế nào, và nên tập trung vào những kỹ năng nào?

  • A. Đào tạo lại kỹ năng không cần thiết, nhân viên kế toán có thể tiếp tục làm việc như trước.
  • B. Rất quan trọng để nhân viên thích ứng với công nghệ mới, tập trung vào kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện, kỹ năng công nghệ thông tin, và kỹ năng tư vấn, quản lý.
  • C. Chỉ cần đào tạo nhân viên về cách sử dụng phần mềm kế toán mới.
  • D. Tuyển dụng nhân viên mới có kỹ năng công nghệ thay vì đào tạo lại nhân viên hiện tại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kế toán công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc ra quyết định?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng trong kế toán công nghệ số để giải quyết vấn đề nào quan trọng nhất liên quan đến dữ liệu tài chính?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần mềm kế toán đám mây (Cloud Accounting) khác biệt cơ bản so với phần mềm kế toán truyền thống (desktop-based) ở điểm nào sau đây về mặt cơ sở hạ tầng và quản lý dữ liệu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quy trình kiểm toán số (Digital Audit), công cụ phân tích dữ liệu (Data Analytics) được sử dụng chủ yếu để thực hiện công việc nào sau đây, giúp tăng cường hiệu quả kiểm toán?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hóa đơn điện tử (E-invoice) mang lại lợi ích chính nào cho quy trình kế toán của doanh nghiệp so với hóa đơn giấy truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Robot hóa quy trình tự động (Robotic Process Automation - RPA) trong kế toán công nghệ số thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại công việc nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: An ninh mạng (Cybersecurity) đóng vai trò như thế nào trong kế toán công nghệ số, đặc biệt khi doanh nghiệp sử dụng các nền tảng và công cụ trực tuyến?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) có thể hỗ trợ kế toán công nghệ số trong việc nào sau đây để cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Báo cáo tài chính tương tác (Interactive Financial Reporting) trong môi trường kế toán công nghệ số mang lại lợi thế gì cho người sử dụng so với báo cáo tài chính truyền thống?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chữ ký số (Digital Signature) có vai trò gì trong việc đảm bảo tính pháp lý và tin cậy của các chứng từ và báo cáo kế toán điện tử?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình chuyển đổi sang kế toán công nghệ số, thách thức lớn nhất đối với nhân viên kế toán truyền thống thường là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đơn vị tiền ảo (Cryptocurrency) và công nghệ sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology - DLT) có thể ảnh hưởng đến kế toán công nghệ số như thế nào trong tương lai?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của việc triển khai kế toán công nghệ số trong một tổ chức?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong môi trường kế toán công nghệ số, vai trò của kế toán viên có xu hướng thay đổi như thế nào so với vai trò truyền thống?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một doanh nghiệp sản xuất quyết định áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tích hợp module kế toán. Lợi ích trực tiếp nào sau đây doanh nghiệp có thể kỳ vọng từ việc tích hợp này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nguyên tắc “Điện toán đám mây trước hết” (“Cloud-First”) có ý nghĩa gì trong chiến lược kế toán công nghệ số của một tổ chức?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong kế toán công nghệ số, khái niệm “Sổ cái chung phân tán” (Distributed General Ledger) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công nghệ AI (Artificial Intelligence) có thể hỗ trợ kế toán công nghệ số trong việc phát hiện gian lận (Fraud Detection) như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: KPI (Key Performance Indicator - Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng kế toán công nghệ số trong bộ phận kế toán?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh làm việc từ xa (Remote Working) ngày càng phổ biến, kế toán công nghệ số đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì hoạt động kế toán liên tục và hiệu quả?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu chuyển đổi sang kế toán công nghệ số với ngân sách hạn chế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong kế toán công nghệ số, việc tuân thủ các chuẩn mực và quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân) trở nên quan trọng hơn vì lý do gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phương pháp “Kế toán liên tục” (Continuous Accounting) trong kế toán công nghệ số có điểm khác biệt chính nào so với phương pháp kế toán ??ịnh kỳ truyền thống?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đảm bảo chất lượng dữ liệu (Data Quality) trong kế toán công nghệ số, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích “Điều gì xảy ra nếu?” (What-if Analysis) trong kế toán công nghệ số được thực hiện như thế nào để hỗ trợ lập kế hoạch và dự báo tài chính?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: “Bảng điều khiển kế toán số” (Digital Accounting Dashboard) cung cấp lợi ích gì cho nhà quản lý trong việc theo dõi và kiểm soát tình hình tài chính doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng hệ thống kế toán công nghệ số. Quy trình đối chiếu thanh toán trực tuyến (Online Payment Reconciliation) có thể được tự động hóa như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tương lai, “Kế toán nhúng” (Embedded Accounting) có thể thay đổi cách thức hoạt động kế toán như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Rủi ro đạo đức (Ethical Risks) nào có thể phát sinh trong môi trường kế toán công nghệ số, đặc biệt khi sử dụng AI và tự động hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Công Nghệ Số

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong chiến lược kế toán công nghệ số, việc “Đào tạo lại kỹ năng” (Reskilling) cho nhân viên kế toán hiện tại quan trọng như thế nào, và nên tập trung vào những kỹ năng nào?

Xem kết quả