Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của kế toán môi trường tài chính là gì?
- A. Cung cấp thông tin môi trường đáng tin cậy, có thể so sánh được cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp.
- B. Hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định nội bộ liên quan đến hiệu quả môi trường và chi phí.
- C. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
- D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua các biện pháp kế toán.
Câu 2: Chi phí nào sau đây được phân loại là "chi phí môi trường phòng ngừa" trong kế toán môi trường?
- A. Chi phí xử lý nước thải đã ô nhiễm sau quá trình sản xuất.
- B. Chi phí bồi thường thiệt hại do sự cố tràn dầu gây ra.
- C. Chi phí đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn để giảm thiểu chất thải.
- D. Chi phí phạt hành chính do vi phạm quy định về xả thải vượt mức cho phép.
Câu 3: Tài sản môi trường trong kế toán môi trường thường bao gồm những gì?
- A. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị sản xuất thông thường.
- B. Các thiết bị kiểm soát ô nhiễm, hệ thống xử lý chất thải và tài sản phục hồi môi trường.
- C. Nguyên vật liệu tồn kho và các sản phẩm dở dang.
- D. Các khoản đầu tư tài chính vào trái phiếu xanh.
Câu 4: Doanh thu môi trường có thể phát sinh từ hoạt động nào sau đây?
- A. Bán sản phẩm chính của doanh nghiệp.
- B. Thu từ hoạt động cho thuê tài sản.
- C. Lãi từ hoạt động đầu tư tài chính.
- D. Bán phế liệu tái chế từ quá trình sản xuất và thu trợ cấp từ các chương trình bảo vệ môi trường.
Câu 5: Nguyên tắc "phù hợp" (matching principle) trong kế toán môi trường tài chính được hiểu như thế nào?
- A. Chi phí môi trường phải được ghi nhận khi phát sinh, không phụ thuộc vào doanh thu.
- B. Doanh thu môi trường chỉ được ghi nhận khi thực tế thu tiền.
- C. Chi phí môi trường phải được ghi nhận cùng kỳ với doanh thu mà chi phí đó góp phần tạo ra.
- D. Chi phí môi trường phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý tại thời điểm báo cáo.
Câu 6: Kế toán quản trị môi trường tập trung chủ yếu vào đối tượng sử dụng thông tin nào?
- A. Các nhà đầu tư và cổ đông của doanh nghiệp.
- B. Nhà quản lý doanh nghiệp và các bộ phận chức năng nội bộ.
- C. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường.
- D. Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ.
Câu 7: Phương pháp "chi phí vòng đời sản phẩm" (Life Cycle Costing - LCC) trong kế toán môi trường quản trị giúp doanh nghiệp điều gì?
- A. Đánh giá và quản lý chi phí môi trường liên quan đến toàn bộ vòng đời của sản phẩm, từ khâu thiết kế đến tiêu hủy.
- B. Giảm thiểu chi phí sản xuất trong ngắn hạn.
- C. Tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
- D. Tăng cường hình ảnh thương hiệu xanh của doanh nghiệp.
Câu 8: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả môi trường của doanh nghiệp?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
- B. Doanh thu thuần trên mỗi nhân viên.
- C. Lượng phát thải khí nhà kính trên mỗi đơn vị sản phẩm.
- D. Giá trị thị trường của cổ phiếu.
Câu 9: Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report) của doanh nghiệp thường bao gồm thông tin nào liên quan đến kế toán môi trường?
- A. Thông tin chi tiết về cơ cấu tổ chức và quản lý doanh nghiệp.
- B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và tình hình tài chính trong quá khứ.
- C. Chiến lược marketing và kế hoạch sản phẩm mới.
- D. Các chỉ số môi trường trọng yếu, mục tiêu và cam kết về môi trường, và hiệu quả hoạt động môi trường.
Câu 10: Trong bảng cân đối kế toán, khoản mục nào sau đây có thể phản ánh thông tin liên quan đến nợ phải trả môi trường?
- A. Tài sản cố định hữu hình.
- B. Dự phòng phải trả về phục hồi môi trường.
- C. Vốn chủ sở hữu.
- D. Doanh thu chưa thực hiện.
Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng kế toán môi trường trong doanh nghiệp?
- A. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm chi phí hoạt động.
- B. Cải thiện hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp với các bên liên quan.
- C. Tăng độ phức tạp của hệ thống kế toán và báo cáo tài chính.
- D. Hỗ trợ ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn, có tính đến yếu tố môi trường.
Câu 12: Phương pháp "kế toán dòng vật chất" (Material Flow Cost Accounting - MFCA) tập trung vào việc?
- A. Phân bổ chi phí môi trường cho từng bộ phận trong doanh nghiệp.
- B. Đánh giá hiệu quả của các dự án đầu tư xanh.
- C. Xác định và đo lường các tác động môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
- D. Theo dõi dòng chảy vật chất trong quá trình sản xuất và xác định chi phí ẩn liên quan đến chất thải và thất thoát.
Câu 13: Thách thức lớn nhất trong việc triển khai kế toán môi trường tài chính là gì?
- A. Thiếu các chuẩn mực và hướng dẫn kế toán môi trường thống nhất, được chấp nhận rộng rãi.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống kế toán môi trường quá cao.
- C. Nhân viên kế toán thiếu kiến thức và kỹ năng về môi trường.
- D. Doanh nghiệp không nhận được sự ủng hộ từ cơ quan quản lý nhà nước.
Câu 14: Khoản mục "thuế bảo vệ môi trường" được ghi nhận vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh như thế nào?
- A. Là một khoản giảm trừ doanh thu.
- B. Là một phần của giá vốn hàng bán.
- C. Là một khoản chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí khác.
- D. Là một khoản doanh thu hoạt động tài chính.
Câu 15: Trong kế toán môi trường, khái niệm "ngoại ứng môi trường" (environmental externalities) đề cập đến điều gì?
- A. Các hoạt động môi trường bên ngoài phạm vi doanh nghiệp.
- B. Các chi phí hoặc lợi ích môi trường phát sinh từ hoạt động của doanh nghiệp nhưng không được phản ánh trong giá thị trường và báo cáo tài chính thông thường.
- C. Các quy định và chính sách môi trường từ bên ngoài doanh nghiệp.
- D. Các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Câu 16: Để xác định "chi phí môi trường ẩn" (hidden environmental costs), doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào?
- A. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing).
- B. Phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption costing).
- C. Phương pháp chi phí tiêu chuẩn (Standard costing).
- D. Phương pháp kế toán dòng vật chất (MFCA) hoặc phân tích vòng đời sản phẩm (LCA).
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến nhu cầu lập báo cáo môi trường của doanh nghiệp?
- A. Áp lực từ các nhà đầu tư và tổ chức tài chính quan tâm đến yếu tố ESG.
- B. Yêu cầu ngày càng cao về minh bạch thông tin từ khách hàng và cộng đồng.
- C. Sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức nội bộ doanh nghiệp.
- D. Các quy định pháp luật và chính sách của nhà nước về bảo vệ môi trường.
Câu 18: Hình thức báo cáo môi trường nào sau đây thường được kiểm toán độc lập để tăng độ tin cậy?
- A. Báo cáo nội bộ về hoạt động môi trường.
- B. Báo cáo phát triển bền vững (Sustainability Report) hoặc báo cáo tích hợp (Integrated Report).
- C. Báo cáo gửi cơ quan quản lý nhà nước theo yêu cầu pháp luật.
- D. Thông tin môi trường trên website doanh nghiệp.
Câu 19: Trong kế toán môi trường quản trị, việc phân bổ chi phí môi trường chung cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thực hiện bằng phương pháp nào?
- A. Phương pháp kế toán chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Costing - ABC).
- B. Phương pháp chi phí trực tiếp (Direct costing).
- C. Phương pháp chi phí theo công đoạn (Process costing).
- D. Phương pháp chi phí theo lệnh sản xuất (Job order costing).
Câu 20: Mục đích của việc "định giá carbon nội bộ" (internal carbon pricing) trong kế toán môi trường quản trị là gì?
- A. Tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- B. Tránh nộp thuế carbon cho nhà nước.
- C. Khuyến khích giảm phát thải khí nhà kính và đưa yếu tố chi phí carbon vào quyết định kinh doanh.
- D. Công bố thông tin về lượng phát thải carbon ra bên ngoài.
Câu 21: Theo nguyên tắc "giá gốc" (historical cost principle), tài sản môi trường thường được ghi nhận ban đầu theo?
- A. Giá trị thị trường tại thời điểm ghi nhận.
- B. Giá trị hợp lý tại thời điểm ghi nhận.
- C. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến thu được từ tài sản.
- D. Chi phí gốc (giá mua hoặc chi phí xây dựng) tại thời điểm mua hoặc xây dựng.
Câu 22: Khái niệm "vốn tự nhiên" (natural capital) trong kế toán môi trường đề cập đến?
- A. Tổng vốn đầu tư của doanh nghiệp vào các dự án môi trường.
- B. Tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người và hoạt động kinh tế.
- C. Vốn chủ sở hữu của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường.
- D. Các khoản tài trợ và hỗ trợ tài chính cho các hoạt động bảo tồn thiên nhiên.
Câu 23: Khi nào doanh nghiệp cần ghi nhận "dự phòng phải trả" liên quan đến nghĩa vụ phục hồi môi trường?
- A. Khi doanh nghiệp bắt đầu hoạt động sản xuất có tiềm ẩn rủi ro môi trường.
- B. Khi có quyết định thanh tra môi trường từ cơ quan nhà nước.
- C. Khi có nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới hiện tại phát sinh từ sự kiện đã qua, có thể ước tính đáng tin cậy và có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ.
- D. Khi doanh nghiệp lập kế hoạch cho các hoạt động phục hồi môi trường trong tương lai.
Câu 24: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ có thể cung cấp thông tin gì liên quan đến hoạt động môi trường của doanh nghiệp?
- A. Giá trị tài sản môi trường và nợ phải trả môi trường.
- B. Doanh thu và chi phí môi trường trong kỳ.
- C. Các chỉ số hiệu quả hoạt động môi trường.
- D. Dòng tiền chi cho đầu tư vào tài sản môi trường, chi phí xử lý chất thải và các hoạt động bảo vệ môi trường khác.
Câu 25: So sánh kế toán môi trường tài chính và kế toán môi trường quản trị, điểm khác biệt chính về phạm vi thông tin là gì?
- A. Kế toán môi trường tài chính sử dụng thông tin định tính, kế toán môi trường quản trị sử dụng thông tin định lượng.
- B. Kế toán môi trường tài chính tập trung vào thông tin tiền tệ, kế toán môi trường quản trị sử dụng cả thông tin tiền tệ và phi tiền tệ (vật chất).
- C. Kế toán môi trường tài chính chỉ báo cáo thông tin về chi phí môi trường, kế toán môi trường quản trị báo cáo cả chi phí và doanh thu.
- D. Kế toán môi trường tài chính tuân thủ chuẩn mực kế toán, kế toán môi trường quản trị thì không.
Câu 26: Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, chi phí môi trường thường được trình bày ở vị trí nào?
- A. Trong giá vốn hàng bán, nếu chi phí môi trường liên quan trực tiếp đến sản xuất.
- B. Trong chi phí bán hàng, nếu chi phí môi trường liên quan đến hoạt động bán hàng.
- C. Tùy thuộc vào bản chất chi phí, có thể trong giá vốn hàng bán, chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí khác.
- D. Luôn luôn được trình bày riêng biệt như một khoản mục "Chi phí môi trường" sau lợi nhuận gộp.
Câu 27: Đâu là một ví dụ về "nợ tiềm tàng" (contingent liability) liên quan đến môi trường?
- A. Doanh nghiệp bị kiện về gây ô nhiễm môi trường, khả năng thua kiện và phải bồi thường là có thể xảy ra nhưng chưa chắc chắn.
- B. Khoản vay ngân hàng để đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải.
- C. Thuế bảo vệ môi trường phải nộp trong kỳ.
- D. Chi phí dự kiến cho việc bảo trì hệ thống kiểm soát ô nhiễm định kỳ.
Câu 28: Phương pháp "đánh giá vòng đời" (Life Cycle Assessment - LCA) khác với "kế toán vòng đời chi phí" (LCC) ở điểm nào?
- A. LCA chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, LCC áp dụng cho cả sản phẩm và dịch vụ.
- B. LCA tập trung đánh giá tác động môi trường, LCC tập trung phân tích chi phí trong suốt vòng đời.
- C. LCA là công cụ của kế toán tài chính, LCC là công cụ của kế toán quản trị.
- D. LCA chỉ xem xét giai đoạn sản xuất, LCC xem xét toàn bộ vòng đời từ khai thác nguyên liệu đến tiêu hủy.
Câu 29: Thông tin phi tiền tệ (vật chất) trong kế toán môi trường quản trị có thể bao gồm những gì?
- A. Chi phí xử lý chất thải, doanh thu từ bán phế liệu, thuế môi trường.
- B. Lợi nhuận từ hoạt động tái chế, giá trị tài sản môi trường, dự phòng phục hồi môi trường.
- C. Tỷ suất lợi nhuận môi trường, chi phí vòng đời sản phẩm, định giá carbon nội bộ.
- D. Lượng khí thải, lượng chất thải rắn, lượng nước tiêu thụ, mức độ sử dụng năng lượng tái tạo.
Câu 30: Trong bối cảnh kinh tế tuần hoàn, kế toán môi trường đóng vai trò như thế nào?
- A. Cung cấp thông tin để đo lường và quản lý dòng vật chất, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và thúc đẩy tái chế, tái sử dụng.
- B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhận chi phí môi trường phát sinh trong mô hình kinh tế tuyến tính.
- C. Không có vai trò đáng kể vì kinh tế tuần hoàn chủ yếu liên quan đến kỹ thuật và công nghệ.
- D. Chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường trong kinh tế tuần hoàn.