Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kế Toán Môi Trường – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kế Toán Môi Trường

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, kế toán môi trường ngày càng trở nên quan trọng. Đâu là phát biểu chính xác nhất về mục tiêu cốt lõi của kế toán môi trường?

  • A. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
  • B. Cung cấp thông tin định lượng và định tính về hiệu quả hoạt động môi trường để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.
  • C. Giảm thiểu chi phí môi trường phát sinh trong quá trình sản xuất.
  • D. Nâng cao hình ảnh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với cộng đồng.

Câu 2: Doanh nghiệp sản xuất giấy X đã đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại. Khoản đầu tư này được xem là tài sản môi trường. Vậy, theo nguyên tắc kế toán, giá trị của hệ thống xử lý nước thải này sẽ được ghi nhận ban đầu theo:

  • A. Giá gốc, bao gồm chi phí mua, vận chuyển, lắp đặt và chạy thử hệ thống.
  • B. Giá trị hợp lý tại thời điểm đưa vào sử dụng.
  • C. Giá trị thanh lý ước tính khi hệ thống hết thời gian sử dụng hữu ích.
  • D. Giá trị thị trường của các hệ thống xử lý nước thải tương tự trên thị trường.

Câu 3: Chi phí nào sau đây KHÔNG được phân loại là chi phí môi trường trong kế toán quản trị môi trường?

  • A. Chi phí vận hành hệ thống quan trắc khí thải tự động.
  • B. Chi phí xử lý chất thải nguy hại phát sinh từ hoạt động sản xuất.
  • C. Chi phí nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất sạch hơn.
  • D. Chi phí quảng cáo sản phẩm thân thiện với môi trường trên các phương tiện truyền thông.

Câu 4: Doanh nghiệp A phát sinh khoản phạt hành chính do vi phạm quy định về xả thải vượt mức cho phép. Khoản phạt này sẽ được kế toán môi trường ghi nhận là:

  • A. Tài sản môi trường, vì nó thể hiện sự tuân thủ pháp luật trong tương lai.
  • B. Doanh thu môi trường, vì nó làm giảm chi phí khắc phục hậu quả.
  • C. Chi phí môi trường, cụ thể là chi phí do các sự cố và trách nhiệm pháp lý môi trường.
  • D. Nợ phải trả môi trường, vì doanh nghiệp có nghĩa vụ phải nộp phạt.

Câu 5: Theo phân loại kế toán môi trường, báo cáo phát thải khí nhà kính của một công ty thuộc loại thông tin:

  • A. Thông tin tài chính môi trường
  • B. Thông tin vật chất môi trường
  • C. Thông tin định tính môi trường
  • D. Thông tin tuân thủ môi trường

Câu 6: Phương pháp "Đánh giá vòng đời sản phẩm" (Life Cycle Assessment - LCA) trong kế toán môi trường chủ yếu tập trung vào việc:

  • A. Định giá các nguồn tài nguyên thiên nhiên mà doanh nghiệp sử dụng.
  • B. Xác định chi phí môi trường ẩn trong giá thành sản phẩm.
  • C. Đánh giá toàn diện các tác động môi trường tiềm ẩn của một sản phẩm hoặc dịch vụ từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến tiêu hủy.
  • D. So sánh hiệu quả môi trường giữa các quy trình sản xuất khác nhau.

Câu 7: Trong kế toán quản trị môi trường, việc phân bổ chi phí môi trường chung (ví dụ: chi phí quản lý môi trường của toàn nhà máy) cho từng dòng sản phẩm thường được thực hiện dựa trên:

  • A. Doanh thu của từng dòng sản phẩm.
  • B. Mức độ tiêu thụ tài nguyên hoặc gây ô nhiễm của từng dòng sản phẩm (ví dụ: lượng chất thải tạo ra).
  • C. Chi phí nhân công trực tiếp của từng dòng sản phẩm.
  • D. Thời gian sản xuất của từng dòng sản phẩm.

Câu 8: Doanh nghiệp B thu được khoản tiền từ việc bán giấy chứng nhận giảm phát thải carbon (carbon credits). Khoản thu này được xem là:

  • A. Doanh thu môi trường, thể hiện lợi ích kinh tế từ hoạt động bảo vệ môi trường.
  • B. Giảm trừ chi phí môi trường, vì nó bù đắp cho các chi phí khác.
  • C. Lợi nhuận khác, vì nó không phải là doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh chính.
  • D. Vốn chủ sở hữu, vì nó tăng giá trị tài sản vô hình của doanh nghiệp.

Câu 9: Báo cáo "tính bền vững" (sustainability report) của doanh nghiệp, bao gồm cả thông tin môi trường, thường hướng đến đối tượng sử dụng thông tin chủ yếu nào?

  • A. Chỉ các nhà quản lý nội bộ doanh nghiệp.
  • B. Chủ yếu là các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường.
  • C. Các bên liên quan rộng rãi, bao gồm nhà đầu tư, khách hàng, cộng đồng, tổ chức phi chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Chỉ các nhà đầu tư và chủ nợ của doanh nghiệp.

Câu 10: Trong kế toán môi trường, "chi phí cơ hội môi trường" đề cập đến:

  • A. Các chi phí phát sinh do sự cố môi trường bất ngờ.
  • B. Chi phí đầu tư vào các công nghệ thân thiện với môi trường.
  • C. Chi phí khắc phục các tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Giá trị của các lợi ích môi trường bị mất đi khi lựa chọn một phương án phát triển kinh tế gây tác động xấu đến môi trường.

Câu 11: Để đo lường hiệu quả sử dụng năng lượng trong sản xuất, doanh nghiệp có thể sử dụng chỉ số:

  • A. Tổng lượng khí thải CO2.
  • B. Chi phí năng lượng tuyệt đối.
  • C. Cường độ năng lượng (ví dụ: kWh/tấn sản phẩm).
  • D. Tỷ lệ năng lượng tái tạo sử dụng.

Câu 12: Khoản dự phòng phải trả cho việc đóng cửa và phục hồi môi trường sau khi kết thúc hoạt động khai thác mỏ được ghi nhận là:

  • A. Tài sản môi trường, vì nó tạo ra giá trị trong tương lai.
  • B. Nợ phải trả môi trường, thể hiện nghĩa vụ pháp lý hoặc liên đới phải chi trả trong tương lai.
  • C. Chi phí môi trường trong kỳ phát sinh hoạt động khai thác.
  • D. Doanh thu môi trường, vì nó giảm chi phí phục hồi sau này.

Câu 13: Trong kế toán môi trường, "vốn tự nhiên" (natural capital) đề cập đến:

  • A. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: rừng, nước, khoáng sản) và hệ sinh thái cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người và nền kinh tế.
  • B. Tổng giá trị thị trường của tất cả các tài sản môi trường do doanh nghiệp sở hữu.
  • C. Nguồn vốn đầu tư vào các dự án bảo vệ và phục hồi môi trường.
  • D. Khả năng tự phục hồi và tái tạo của môi trường tự nhiên.

Câu 14: Doanh nghiệp C thực hiện chương trình tái chế chất thải sản xuất và thu được nguyên liệu tái chế sử dụng lại trong quy trình sản xuất. Lợi ích môi trường trực tiếp từ hoạt động này là:

  • A. Tăng doanh thu từ bán phế liệu tái chế.
  • B. Giảm lượng chất thải rắn thải ra môi trường và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Nâng cao hình ảnh thương hiệu xanh của doanh nghiệp.
  • D. Giảm chi phí xử lý chất thải nguy hại.

Câu 15: Khi đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án đầu tư hệ thống năng lượng mặt trời, kế toán môi trường có thể hỗ trợ bằng cách:

  • A. Đảm bảo dự án tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
  • B. Giám sát quá trình thi công và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời.
  • C. Định lượng và báo cáo các lợi ích môi trường do dự án mang lại (ví dụ: giảm phát thải CO2), giúp đánh giá hiệu quả kinh tế - môi trường tổng thể.
  • D. Xác định các rủi ro môi trường tiềm ẩn của dự án.

Câu 16: Trong báo cáo tài chính môi trường, thông tin về "chi phí phục hồi môi trường" thường được trình bày ở:

  • A. Bảng cân đối kế toán, phần tài sản.
  • B. Bảng cân đối kế toán, phần nợ phải trả.
  • C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, phần chi phí.

Câu 17: "Kế toán dòng vật chất" (Material Flow Accounting - MFA) là một công cụ quan trọng trong kế toán môi trường, tập trung vào việc:

  • A. Định giá các tác động môi trường bằng tiền tệ.
  • B. Theo dõi và phân tích dòng chảy vật chất và năng lượng trong nền kinh tế hoặc doanh nghiệp.
  • C. Đánh giá chi phí và lợi ích của các biện pháp bảo vệ môi trường.
  • D. Báo cáo thông tin môi trường cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp.

Câu 18: Doanh nghiệp D áp dụng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001. Chi phí để duy trì chứng nhận ISO 14001 hàng năm được xem là:

  • A. Chi phí sản xuất chung, vì nó liên quan đến hoạt động sản xuất.
  • B. Chi phí bán hàng, vì nó giúp nâng cao uy tín doanh nghiệp.
  • C. Chi phí môi trường, cụ thể là chi phí quản lý và vận hành hệ thống môi trường.
  • D. Chi phí quản lý doanh nghiệp, vì nó liên quan đến hoạt động quản lý chung.

Câu 19: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu tài chính môi trường?

  • A. Chi phí đầu tư cho công nghệ xử lý chất thải.
  • B. Doanh thu từ bán phế liệu tái chế.
  • C. Tiền phạt do vi phạm quy định môi trường.
  • D. Lượng khí thải CO2 giảm so với năm trước (tấn CO2).

Câu 20: Trong kế toán quản trị môi trường, thông tin về "tiềm năng tiết kiệm chi phí nhờ giảm thiểu chất thải" được sử dụng chủ yếu cho:

  • A. Báo cáo cho các cơ quan quản lý nhà nước về môi trường.
  • B. Ra quyết định cải tiến quy trình sản xuất và quản lý chất thải để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả môi trường.
  • C. Công bố trong báo cáo thường niên của doanh nghiệp.
  • D. Xác định giá trị thương hiệu xanh của doanh nghiệp.

Câu 21: Doanh nghiệp E thực hiện "kiểm toán năng lượng" để đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng. Mục tiêu chính của kiểm toán năng lượng là:

  • A. Xác định các khu vực tiêu thụ năng lượng lớn, đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng và đề xuất các giải pháp tiết kiệm năng lượng.
  • B. Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
  • C. Định giá trị các nguồn năng lượng tái tạo mà doanh nghiệp sử dụng.
  • D. Báo cáo lượng khí thải CO2 phát sinh từ hoạt động sử dụng năng lượng.

Câu 22: Phương pháp "chi phí đầy đủ vòng đời" (Full Cost Accounting - FCA) trong kế toán môi trường mở rộng phạm vi chi phí sản phẩm bằng cách:

  • A. Chỉ tính các chi phí môi trường nội bộ doanh nghiệp.
  • B. Phân bổ chi phí môi trường chung cho từng dòng sản phẩm.
  • C. Bao gồm cả chi phí môi trường bên ngoài (ví dụ: chi phí xã hội do ô nhiễm) vào giá thành sản phẩm, bên cạnh các chi phí nội bộ truyền thống.
  • D. Đánh giá chi phí môi trường theo giá trị hiện tại thuần.

Câu 23: Trong kế toán môi trường, "trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất" (Extended Producer Responsibility - EPR) là một chính sách nhằm:

  • A. Tăng cường kiểm soát ô nhiễm tại nguồn phát thải.
  • B. Khuyến khích tiêu dùng các sản phẩm thân thiện môi trường.
  • C. Tạo nguồn doanh thu từ hoạt động tái chế chất thải.
  • D. Chuyển trách nhiệm thu hồi và xử lý sản phẩm thải bỏ (ví dụ: bao bì, sản phẩm điện tử) từ người tiêu dùng và chính quyền sang nhà sản xuất.

Câu 24: Doanh nghiệp F nhận thấy rằng việc đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn giúp giảm đáng kể chi phí xử lý chất thải và tiết kiệm nguyên vật liệu. Đây là ví dụ về lợi ích kinh tế từ:

  • A. Phòng ngừa ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • B. Tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.
  • C. Nâng cao hình ảnh thương hiệu xanh.
  • D. Đạt được chứng nhận môi trường quốc tế.

Câu 25: Báo cáo "tích hợp" (integrated reporting) là một xu hướng mới trong báo cáo doanh nghiệp, kết hợp thông tin tài chính và:

  • A. Thông tin về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
  • B. Thông tin phi tài chính, bao gồm thông tin môi trường, xã hội và quản trị (ESG).
  • C. Thông tin về rủi ro và cơ hội kinh doanh.
  • D. Thông tin về quản trị doanh nghiệp.

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của chương trình giảm thiểu chất thải, doanh nghiệp có thể sử dụng chỉ số:

  • A. Tổng chi phí xử lý chất thải.
  • B. Lượng chất thải tuyệt đối phát sinh.
  • C. Tỷ lệ giảm chất thải (ví dụ: phần trăm giảm lượng chất thải so với kỳ gốc).
  • D. Số lượng chương trình đào tạo về quản lý chất thải.

Câu 27: Doanh nghiệp G quyết định chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo thay vì năng lượng hóa thạch. Quyết định này thể hiện chiến lược môi trường nào?

  • A. Chiến lược tuân thủ pháp luật môi trường.
  • B. Chiến lược chủ động bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • C. Chiến lược giảm thiểu chi phí môi trường.
  • D. Chiến lược marketing xanh.

Câu 28: Trong kế toán môi trường, "giá trị sử dụng" (use value) của một hệ sinh thái đề cập đến:

  • A. Giá trị kinh tế trực tiếp mà con người nhận được từ việc sử dụng các dịch vụ và tài nguyên do hệ sinh thái cung cấp (ví dụ: cung cấp nước, gỗ, du lịch).
  • B. Giá trị tồn tại của hệ sinh thái, không phụ thuộc vào việc con người sử dụng hay không.
  • C. Giá trị tiềm năng của hệ sinh thái trong tương lai.
  • D. Chi phí để bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái.

Câu 29: Để khuyến khích các hoạt động bảo vệ môi trường, chính phủ có thể áp dụng công cụ kinh tế nào sau đây?

  • A. Tiêu chuẩn khí thải.
  • B. Quy định về xử lý chất thải.
  • C. Kiểm tra và thanh tra môi trường.
  • D. Thuế môi trường (ví dụ: thuế carbon, thuế tài nguyên).

Câu 30: Trong kế toán môi trường, "chi phí vô hình" (intangible costs) của ô nhiễm môi trường có thể bao gồm:

  • A. Chi phí xử lý chất thải và khắc phục ô nhiễm.
  • B. Chi phí đầu tư vào công nghệ xanh.
  • C. Suy giảm sức khỏe cộng đồng, mất đa dạng sinh học, suy giảm cảnh quan và các giá trị văn hóa.
  • D. Tiền phạt vi phạm pháp luật môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, kế toán môi trường ngày càng trở nên quan trọng. Đâu là phát biểu chính xác nhất về mục tiêu cốt lõi của kế toán môi trường?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Doanh nghiệp sản xuất giấy X đã đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại. Khoản đầu tư này được xem là tài sản môi trường. Vậy, theo nguyên tắc kế toán, giá trị của hệ thống xử lý nước thải này sẽ được ghi nhận ban đầu theo:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chi phí nào sau đây KHÔNG được phân loại là chi phí môi trường trong kế toán quản trị môi trường?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Doanh nghiệp A phát sinh khoản phạt hành chính do vi phạm quy định về xả thải vượt mức cho phép. Khoản phạt này sẽ được kế toán môi trường ghi nhận là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Theo phân loại kế toán môi trường, báo cáo phát thải khí nhà kính của một công ty thuộc loại thông tin:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phương pháp 'Đánh giá vòng đời sản phẩm' (Life Cycle Assessment - LCA) trong kế toán môi trường chủ yếu tập trung vào việc:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong kế toán quản trị môi trường, việc phân bổ chi phí môi trường chung (ví dụ: chi phí quản lý môi trường của toàn nhà máy) cho từng dòng sản phẩm thường được thực hiện dựa trên:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Doanh nghiệp B thu được khoản tiền từ việc bán giấy chứng nhận giảm phát thải carbon (carbon credits). Khoản thu này được xem là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Báo cáo 'tính bền vững' (sustainability report) của doanh nghiệp, bao gồm cả thông tin môi trường, thường hướng đến đối tượng sử dụng thông tin chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong kế toán môi trường, 'chi phí cơ hội môi trường' đề cập đến:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để đo lường hiệu quả sử dụng năng lượng trong sản xuất, doanh nghiệp có thể sử dụng chỉ số:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khoản dự phòng phải trả cho việc đóng cửa và phục hồi môi trường sau khi kết thúc hoạt động khai thác mỏ được ghi nhận là:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong kế toán môi trường, 'vốn tự nhiên' (natural capital) đề cập đến:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Doanh nghiệp C thực hiện chương trình tái chế chất thải sản xuất và thu được nguyên liệu tái chế sử dụng lại trong quy trình sản xuất. Lợi ích môi trường trực tiếp từ hoạt động này là:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi đánh giá hiệu quả kinh tế của một dự án đầu tư hệ thống năng lượng mặt trời, kế toán môi trường có thể hỗ trợ bằng cách:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong báo cáo tài chính môi trường, thông tin về 'chi phí phục hồi môi trường' thường được trình bày ở:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Kế toán dòng vật chất' (Material Flow Accounting - MFA) là một công cụ quan trọng trong kế toán môi trường, tập trung vào việc:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Doanh nghiệp D áp dụng hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001. Chi phí để duy trì chứng nhận ISO 14001 hàng năm được xem là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu tài chính môi trường?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong kế toán quản trị môi trường, thông tin về 'tiềm năng tiết kiệm chi phí nhờ giảm thiểu chất thải' được sử dụng chủ yếu cho:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Doanh nghiệp E thực hiện 'kiểm toán năng lượng' để đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng. Mục tiêu chính của kiểm toán năng lượng là:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phương pháp 'chi phí đầy đủ vòng đời' (Full Cost Accounting - FCA) trong kế toán môi trường mở rộng phạm vi chi phí sản phẩm bằng cách:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong kế toán môi trường, 'trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất' (Extended Producer Responsibility - EPR) là một chính sách nhằm:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Doanh nghiệp F nhận thấy rằng việc đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn giúp giảm đáng kể chi phí xử lý chất thải và tiết kiệm nguyên vật liệu. Đây là ví dụ về lợi ích kinh tế từ:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Báo cáo 'tích hợp' (integrated reporting) là một xu hướng mới trong báo cáo doanh nghiệp, kết hợp thông tin tài chính và:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của chương trình giảm thiểu chất thải, doanh nghiệp có thể sử dụng chỉ số:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Doanh nghiệp G quyết định chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo thay vì năng lượng hóa thạch. Quyết định này thể hiện chiến lược môi trường nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong kế toán môi trường, 'giá trị sử dụng' (use value) của một hệ sinh thái đề cập đến:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để khuyến khích các hoạt động bảo vệ môi trường, chính phủ có thể áp dụng công cụ kinh tế nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Môi Trường

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong kế toán môi trường, 'chi phí vô hình' (intangible costs) của ô nhiễm môi trường có thể bao gồm:

Xem kết quả