Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Ngân Hàng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngân hàng ABC đang xem xét cấp một khoản vay tín dụng cho doanh nghiệp XYZ. Để đánh giá khả năng trả nợ của XYZ, ngân hàng cần phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền nào sẽ cung cấp thông tin tốt nhất về khả năng tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của XYZ để trả nợ?
- A. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
- B. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
- C. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
- D. Tổng lưu chuyển tiền vào trong kỳ
Câu 2: Nghiệp vụ nào sau đây làm tăng cả tài sản Có và tài sản Nợ của bảng cân đối kế toán của một ngân hàng?
- A. Ngân hàng thu phí dịch vụ thanh toán từ khách hàng và ghi nhận vào tài khoản tiền gửi.
- B. Ngân hàng chi trả lương cho nhân viên bằng tiền mặt.
- C. Ngân hàng cấp một khoản vay cho doanh nghiệp và ghi nhận vào tài khoản cho vay và tiền gửi của khách hàng.
- D. Khách hàng rút tiền mặt từ tài khoản tiền gửi thanh toán.
Câu 3: Ngân hàng sử dụng tài khoản "Dự phòng rủi ro tín dụng" nhằm mục đích gì?
- A. Phản ánh giá trị ước tính các khoản nợ có khả năng không thu hồi được, đảm bảo nguyên tắc thận trọng.
- B. Tăng lợi nhuận của ngân hàng trong tương lai khi các khoản nợ xấu được thu hồi.
- C. Giảm thiểu số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp cho ngân hàng.
- D. Che giấu tình hình nợ xấu thực tế của ngân hàng với cơ quan quản lý.
Câu 4: Khi một ngân hàng thương mại thực hiện nghiệp vụ "chiết khấu thương phiếu" cho khách hàng, bản chất kinh tế của nghiệp vụ này là gì?
- A. Ngân hàng mua lại thương phiếu từ doanh nghiệp với giá bằng mệnh giá.
- B. Ngân hàng bán thương phiếu cho doanh nghiệp để thu phí dịch vụ.
- C. Ngân hàng bảo lãnh thanh toán cho thương phiếu khi đến hạn.
- D. Ngân hàng ứng trước tiền cho doanh nghiệp dựa trên giá trị thương phiếu chưa đến hạn thanh toán, có trừ đi một khoản chiết khấu.
Câu 5: Trong kế toán ngân hàng, tài khoản nào sau đây thường được sử dụng để phản ánh các khoản tiền gửi không kỳ hạn của khách hàng?
- A. Tiền gửi có kỳ hạn
- B. Tiền gửi thanh toán
- C. Tiền gửi tiết kiệm
- D. Tiền gửi ký quỹ
Câu 6: Ngân hàng Z phát hành trái phiếu để tăng vốn cấp 2. Khoản mục này sẽ được ghi nhận ở đâu trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng?
- A. Tài sản - Tiền và các khoản tương đương tiền
- B. Tài sản - Các khoản cho vay khách hàng
- C. Nguồn vốn - Vốn cấp 2
- D. Nguồn vốn - Vốn cấp 1
Câu 7: Ngân hàng X thực hiện giao dịch mua ngoại tệ giao ngay từ một ngân hàng khác. Nghiệp vụ này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính nào của ngân hàng X?
- A. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính
- C. Chỉ Bảng cân đối kế toán
- D. Chỉ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Câu 8: Khi ngân hàng thu được nợ gốc và lãi từ một khoản vay đã được xóa sổ trước đó, khoản thu này sẽ được hạch toán như thế nào?
- A. Ghi giảm chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
- B. Ghi tăng thu nhập từ hoạt động tín dụng
- C. Ghi giảm vốn chủ sở hữu
- D. Ghi tăng tài sản Có khác
Câu 9: Trong hoạt động thanh toán quốc tế, "Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)" đóng vai trò gì?
- A. Phương tiện thanh toán trực tiếp giữa người mua và người bán.
- B. Chứng từ vận tải hàng hóa trong giao dịch xuất nhập khẩu.
- C. Cam kết thanh toán có điều kiện của ngân hàng, đảm bảo quyền lợi cho cả người mua và người bán.
- D. Giấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa qua biên giới.
Câu 10: Ngân hàng trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại duy trì tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Mục đích chính của quy định này là gì?
- A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng thương mại.
- B. Đảm bảo khả năng thanh toán của từng ngân hàng thương mại.
- C. Khuyến khích ngân hàng thương mại mở rộng hoạt động tín dụng.
- D. Kiểm soát lượng cung tiền và ổn định hệ thống ngân hàng.
Câu 11: Ngân hàng thường sử dụng tỷ số ROA (Return on Assets) để đánh giá điều gì?
- A. Khả năng thanh toán ngắn hạn của ngân hàng.
- B. Hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận của ngân hàng.
- C. Mức độ rủi ro tín dụng mà ngân hàng đang gánh chịu.
- D. Cơ cấu vốn của ngân hàng.
Câu 12: Phương pháp kế toán "dồn tích" có ý nghĩa như thế nào trong kế toán ngân hàng?
- A. Ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền mặt thực tế thu vào hoặc chi ra.
- B. Chỉ ghi nhận các giao dịch bằng tiền mặt.
- C. Ghi nhận doanh thu khi phát sinh quyền và chi phí khi phát sinh nghĩa vụ, không phụ thuộc vào thời điểm thu chi tiền mặt.
- D. Cho phép ngân hàng lựa chọn thời điểm ghi nhận doanh thu và chi phí để tối ưu hóa lợi nhuận.
Câu 13: Nghiệp vụ "bảo lãnh ngân hàng" khác biệt như thế nào so với nghiệp vụ "cho vay"?
- A. Bảo lãnh ngân hàng tạo ra thu nhập lãi, còn cho vay tạo ra thu nhập phí.
- B. Cho vay là nghiệp vụ nội bảng, còn bảo lãnh ngân hàng là nghiệp vụ ngoại bảng.
- C. Bảo lãnh ngân hàng có rủi ro tín dụng thấp hơn so với cho vay.
- D. Trong nghiệp vụ cho vay, ngân hàng trực tiếp cung cấp vốn, còn trong bảo lãnh, ngân hàng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện được.
Câu 14: Điều gì xảy ra với tỷ lệ CAR (Capital Adequacy Ratio) của một ngân hàng khi ngân hàng phát sinh thêm một khoản nợ xấu lớn nhưng chưa trích lập dự phòng đầy đủ?
- A. Tỷ lệ CAR tăng lên do tổng tài sản giảm.
- B. Tỷ lệ CAR giảm xuống do vốn tự có giảm (giả định trích lập dự phòng làm giảm vốn cấp 1).
- C. Tỷ lệ CAR không thay đổi vì nợ xấu không ảnh hưởng đến vốn.
- D. Tỷ lệ CAR tăng lên do rủi ro tín dụng tăng cao.
Câu 15: Trong kế toán ngân hàng, "sổ phụ tài khoản" được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Cung cấp chi tiết các giao dịch phát sinh trên tài khoản của khách hàng tại ngân hàng, giúp khách hàng đối chiếu và kiểm soát.
- B. Ghi chép tổng hợp các giao dịch của tất cả khách hàng của ngân hàng.
- C. Sử dụng nội bộ ngân hàng để theo dõi tình hình tài chính của ngân hàng.
- D. Thay thế cho chứng từ gốc trong các giao dịch ngân hàng.
Câu 16: Ngân hàng áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) hay chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) có ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính của ngân hàng?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể, vì cả hai chuẩn mực đều tuân thủ nguyên tắc kế toán chung.
- B. IFRS luôn làm cho lợi nhuận của ngân hàng cao hơn so với VAS.
- C. Có thể có sự khác biệt về phương pháp ghi nhận, trình bày và đo lường một số khoản mục, dẫn đến báo cáo tài chính có thể khác nhau.
- D. VAS chỉ áp dụng cho ngân hàng nhà nước, còn IFRS áp dụng cho ngân hàng cổ phần.
Câu 17: Giả sử một ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu tăng cao đột biến. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hoạt động quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng?
- A. Quy trình thẩm định và phê duyệt tín dụng có thể có vấn đề, hoặc giám sát tín dụng chưa hiệu quả.
- B. Ngân hàng đang mở rộng tín dụng quá nhanh để tăng trưởng lợi nhuận.
- C. Nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng, dẫn đến nhiều doanh nghiệp vay vốn.
- D. Khách hàng ngày càng có ý thức trả nợ đúng hạn hơn.
Câu 18: Trong kế toán ngân hàng, thuật ngữ "thu nhập lãi thuần" (Net Interest Income - NII) được tính toán như thế nào?
- A. Tổng thu nhập lãi - Tổng chi phí hoạt động
- B. Tổng thu nhập lãi - Tổng chi phí lãi
- C. Tổng thu nhập hoạt động - Tổng chi phí hoạt động
- D. Lợi nhuận trước thuế - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Câu 19: Ngân hàng thực hiện nghiệp vụ "hoán đổi lãi suất" (Interest Rate Swap) nhằm mục đích chính gì?
- A. Tăng thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối.
- B. Tránh rủi ro tỷ giá hối đoái.
- C. Quản lý rủi ro lãi suất, chuyển đổi dòng tiền lãi suất biến đổi thành lãi suất cố định hoặc ngược lại.
- D. Giảm chi phí huy động vốn.
Câu 20: Khi kiểm toán báo cáo tài chính của một ngân hàng, kiểm toán viên thường đặc biệt chú trọng đến việc kiểm tra khoản mục nào vì tính trọng yếu và rủi ro tiềm ẩn cao?
- A. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
- B. Tài sản cố định
- C. Vốn chủ sở hữu
- D. Các khoản cho vay khách hàng và dự phòng rủi ro tín dụng
Câu 21: Ngân hàng có thể sử dụng công cụ phái sinh nào để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái khi có khoản vay bằng ngoại tệ?
- A. Hợp đồng hoán đổi lãi suất
- B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
- C. Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán
- D. Quyền chọn mua cổ phiếu
Câu 22: Trong kế toán ngân hàng, "chi phí dự phòng" được ghi nhận vào thời điểm nào?
- A. Khi khoản nợ thực sự trở thành nợ xấu và không thể thu hồi.
- B. Khi có quyết định xóa nợ của ngân hàng.
- C. Khi có dấu hiệu cho thấy khả năng thu hồi nợ gốc và lãi của khoản vay suy giảm.
- D. Vào cuối năm tài chính, cho tất cả các khoản vay.
Câu 23: Để quản lý rủi ro hoạt động, ngân hàng thường áp dụng hệ thống kiểm soát nội bộ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?
- A. Môi trường kiểm soát
- B. Đánh giá rủi ro
- C. Thông tin và truyền thông
- D. Tối đa hóa lợi nhuận
Câu 24: Ngân hàng thực hiện "tái cấp vốn" cho các ngân hàng thương mại trong trường hợp nào?
- A. Khi ngân hàng thương mại có lợi nhuận cao và muốn mở rộng hoạt động.
- B. Khi ngân hàng thương mại gặp khó khăn về thanh khoản tạm thời.
- C. Khi ngân hàng thương mại muốn tăng vốn điều lệ.
- D. Khi ngân hàng thương mại muốn đầu tư vào chứng khoán.
Câu 25: Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục "mua sắm tài sản cố định" được xếp vào luồng tiền từ hoạt động nào?
- A. Hoạt động kinh doanh
- B. Hoạt động tài chính
- C. Hoạt động đầu tư
- D. Không được ghi nhận trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Câu 26: Khi ngân hàng nhận được tiền gửi của khách hàng bằng tiền mặt, bút toán kế toán nào sẽ được ghi nhận?
- A. Nợ TK Tiền mặt, Có TK Tiền gửi khách hàng
- B. Nợ TK Tiền gửi khách hàng, Có TK Tiền mặt
- C. Nợ TK Chi phí hoạt động, Có TK Tiền mặt
- D. Nợ TK Tiền mặt, Có TK Thu nhập hoạt động
Câu 27: Ngân hàng sử dụng hệ thống tài khoản "kép" (double-entry bookkeeping) nhằm mục đích gì?
- A. Đơn giản hóa việc ghi chép kế toán.
- B. Giảm thiểu số lượng tài khoản kế toán cần sử dụng.
- C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
- D. Đảm bảo tính cân đối và chính xác của thông tin kế toán, thể hiện mối quan hệ đối ứng giữa các nghiệp vụ.
Câu 28: Trong môi trường lãi suất thả nổi, ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro lãi suất nào khi tài sản nhạy cảm lãi suất (RSA) lớn hơn nợ phải trả nhạy cảm lãi suất (RSL)?
- A. Rủi ro lãi suất tăng (lãi suất tăng gây giảm thu nhập lãi thuần)
- B. Rủi ro lãi suất giảm (lãi suất giảm gây giảm thu nhập lãi thuần)
- C. Không có rủi ro lãi suất vì RSA lớn hơn RSL.
- D. Rủi ro thanh khoản.
Câu 29: Nguyên tắc "nhất quán" trong kế toán ngân hàng yêu cầu điều gì?
- A. Báo cáo tài chính phải được lập theo cùng một mẫu biểu qua các kỳ.
- B. Ngân hàng phải áp dụng cùng một hệ thống tài khoản kế toán cho tất cả các chi nhánh.
- C. Các phương pháp và chính sách kế toán đã chọn phải được áp dụng thống nhất qua các kỳ kế toán, trừ khi có sự thay đổi được chấp nhận và thuyết minh rõ ràng.
- D. Thông tin trên báo cáo tài chính phải nhất quán với thông tin trên các phương tiện truyền thông.
Câu 30: Để xác định giá trị hợp lý của một khoản mục tài chính (ví dụ: công cụ phái sinh), ngân hàng có thể sử dụng các kỹ thuật định giá nào?
- A. Mô hình chiết khấu dòng tiền, giá thị trường tham khảo, mô hình định giá quyền chọn (ví dụ: Black-Scholes).
- B. Giá gốc, giá trị còn lại sau khấu hao, giá trị sổ sách.
- C. Chi phí sản xuất, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp.
- D. Giá trị thanh lý, giá trị bảo hiểm, giá trị thẩm định.