Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quản Trị - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa kế toán quản trị và kế toán tài chính là gì?
- A. Kế toán quản trị tuân thủ các chuẩn mực kế toán chung được chấp nhận, kế toán tài chính thì không.
- B. Kế toán quản trị cung cấp thông tin cho quản lý nội bộ, kế toán tài chính cung cấp thông tin cho các bên liên quan bên ngoài.
- C. Kế toán quản trị sử dụng đơn vị tiền tệ, kế toán tài chính sử dụng cả đơn vị tiền tệ và phi tiền tệ.
- D. Kế toán quản trị tập trung vào quá khứ, kế toán tài chính tập trung vào tương lai.
Câu 2: Trong một quyết định ngắn hạn, nhà quản lý nên ưu tiên xem xét loại chi phí nào?
- A. Chi phí chìm (Sunk costs)
- B. Chi phí cố định chung (Common fixed costs)
- C. Chi phí khác biệt (Differential costs)
- D. Chi phí sản phẩm (Product costs)
Câu 3: Công ty ABC đang xem xét việc tự sản xuất một linh kiện thay vì mua ngoài. Để đưa ra quyết định, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tổng chi phí sản xuất linh kiện trong quá khứ.
- B. Chi phí cố định chung phân bổ cho linh kiện.
- C. Giá mua linh kiện từ nhà cung cấp hiện tại.
- D. Chi phí biến đổi để sản xuất linh kiện và chi phí cơ hội của việc sử dụng năng lực sản xuất.
Câu 4: Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) cải tiến việc phân bổ chi phí sản xuất chung bằng cách nào?
- A. Phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên các hoạt động và mức độ sử dụng nguồn lực của từng hoạt động.
- B. Phân bổ chi phí sản xuất chung đều cho tất cả các sản phẩm.
- C. Loại bỏ hoàn toàn chi phí sản xuất chung trong giá thành sản phẩm.
- D. Chỉ phân bổ chi phí sản xuất chung biến đổi, bỏ qua chi phí cố định.
Câu 5: Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Mức lợi nhuận tối đa doanh nghiệp có thể đạt được.
- B. Mức sản lượng tối thiểu để doanh nghiệp không bị lỗ.
- C. Chi phí cố định tối thiểu doanh nghiệp phải chịu.
- D. Giá bán tối đa doanh nghiệp có thể áp dụng.
Câu 6: Loại ngân sách nào thường được xây dựng đầu tiên trong quy trình lập ngân sách tổng thể?
- A. Ngân sách sản xuất
- B. Ngân sách chi phí quản lý và bán hàng
- C. Ngân sách bán hàng
- D. Ngân sách tiền mặt
Câu 7: Độ lệch chi phí nhân công trực tiếp được tính bằng công thức nào?
- A. (Giá nhân công thực tế - Giá nhân công dự kiến) x Số giờ công thực tế.
- B. (Số giờ công thực tế - Số giờ công dự kiến) x Giá nhân công dự kiến.
- C. (Giá nhân công thực tế - Giá nhân công dự kiến) x Số giờ công dự kiến.
- D. (Số giờ công thực tế - Số giờ công dự kiến) x Giá nhân công thực tế.
Câu 8: Trung tâm chi phí (Cost center) là bộ phận chịu trách nhiệm về vấn đề gì?
- A. Doanh thu và chi phí
- B. Chi phí
- C. Lợi nhuận
- D. Đầu tư
Câu 9: Chỉ tiêu ROI (Return on Investment) đánh giá điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
- C. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận.
- D. Mức độ nợ của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu.
Câu 10: Trong phương pháp chi phí biến đổi (Variable costing), chi phí nào được coi là chi phí thời kỳ (period cost)?
- A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
- B. Chi phí nhân công trực tiếp
- C. Chi phí sản xuất chung biến đổi
- D. Chi phí sản xuất chung cố định
Câu 11: Mục tiêu chính của việc lập dự toán ngân sách vốn là gì?
- A. Kiểm soát chi phí hoạt động hàng ngày.
- B. Đánh giá và lựa chọn các dự án đầu tư dài hạn có lợi.
- C. Dự báo doanh thu bán hàng trong ngắn hạn.
- D. Quản lý dòng tiền hàng ngày của doanh nghiệp.
Câu 12: Khi phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP), giả định nào sau đây thường được chấp nhận?
- A. Chi phí cố định thay đổi theo mức độ hoạt động.
- B. Giá bán trên một đơn vị sản phẩm thay đổi theo sản lượng.
- C. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm là không đổi.
- D. Năng suất lao động thay đổi đáng kể theo sản lượng.
Câu 13: Doanh nghiệp nên sử dụng loại chi phí nào để định giá sản phẩm trong dài hạn?
- A. Chi phí biến đổi đơn vị sản phẩm.
- B. Chi phí trực tiếp đơn vị sản phẩm.
- C. Chi phí sản xuất đơn vị sản phẩm.
- D. Tổng chi phí đơn vị sản phẩm (bao gồm cả biến đổi và cố định).
Câu 14: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?
- A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng ngay khi cần.
- B. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- C. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng tồn kho.
- D. Đàm phán giá mua hàng tốt nhất từ nhà cung cấp.
Câu 15: Khi nào doanh nghiệp nên chấp nhận một đơn đặt hàng đặc biệt với giá thấp hơn giá bán thông thường?
- A. Khi đơn hàng đó giúp tăng doanh thu bất kể chi phí.
- B. Khi doanh thu tăng thêm từ đơn hàng lớn hơn chi phí biến đổi tăng thêm liên quan đến đơn hàng.
- C. Khi đơn hàng đó giúp tận dụng hết công suất sản xuất.
- D. Khi giá bán của đơn hàng đặc biệt bằng với giá vốn hàng bán.
Câu 16: Bảng cân đối thử (Trial Balance) trong kế toán quản trị thường được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Để lập báo cáo tài chính công bố ra bên ngoài.
- B. Để kiểm toán báo cáo tài chính cuối năm.
- C. Để kiểm tra tính cân bằng của số liệu kế toán trước khi lập báo cáo quản trị.
- D. Để nộp cho cơ quan thuế.
Câu 17: Chi phí cơ hội (Opportunity cost) thể hiện điều gì trong quyết định kinh doanh?
- A. Chi phí thực tế đã chi ra bằng tiền.
- B. Chi phí kế toán được ghi nhận trong sổ sách.
- C. Chi phí chìm không thể thu hồi.
- D. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
Câu 18: Phương pháp "Balanced Scorecard" (Thẻ cân bằng điểm) giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên mấy khía cạnh chính?
Câu 19: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG phải là thông tin kế toán quản trị?
- A. Báo cáo chi phí sản xuất hàng tháng.
- B. Báo cáo tài chính năm đã được kiểm toán.
- C. Báo cáo phân tích độ lệch ngân sách.
- D. Báo cáo đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận.
Câu 20: Chi phí nào sau đây là chi phí hỗn hợp (mixed cost)?
- A. Chi phí khấu hao máy móc sản xuất.
- B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
- C. Chi phí điện thoại (bao gồm cước thuê bao và cước sử dụng).
- D. Chi phí tiền lương quản lý phân xưởng.
Câu 21: Phương pháp "High-Low" được sử dụng để làm gì trong phân tích chi phí?
- A. Tách chi phí hỗn hợp thành chi phí cố định và chi phí biến đổi.
- B. Dự báo tổng chi phí ở các mức độ hoạt động khác nhau.
- C. Xác định điểm hòa vốn của doanh nghiệp.
- D. Phân bổ chi phí sản xuất chung cho sản phẩm.
Câu 22: Dự toán ngân sách linh hoạt (flexible budget) khác với ngân sách tĩnh (static budget) ở điểm nào?
- A. Ngân sách linh hoạt chỉ bao gồm chi phí biến đổi, ngân sách tĩnh bao gồm cả chi phí cố định.
- B. Ngân sách linh hoạt được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế, ngân sách tĩnh thì không.
- C. Ngân sách linh hoạt do kế toán quản trị lập, ngân sách tĩnh do kế toán tài chính lập.
- D. Ngân sách linh hoạt chỉ lập cho ngắn hạn, ngân sách tĩnh lập cho dài hạn.
Câu 23: Chỉ tiêu "Số vòng quay hàng tồn kho" (Inventory turnover) đo lường điều gì?
- A. Giá trị hàng tồn kho bình quân trong kỳ.
- B. Thời gian lưu kho trung bình của hàng hóa.
- C. Tỷ lệ lãi gộp trên hàng tồn kho.
- D. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ.
Câu 24: Trong mô hình chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP), "tỷ lệ số dư đảm phí" (contribution margin ratio) được tính như thế nào?
- A. Tổng số dư đảm phí / Tổng chi phí cố định.
- B. Tổng số dư đảm phí / Tổng doanh thu.
- C. Số dư đảm phí đơn vị / Giá bán đơn vị.
- D. Tổng doanh thu / Tổng chi phí biến đổi.
Câu 25: Phương pháp tính giá thành theo công việc (job costing) thường được sử dụng cho loại hình sản xuất nào?
- A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm đồng nhất.
- B. Sản xuất đơn chiếc hoặc theo lô nhỏ, sản phẩm khác biệt.
- C. Sản xuất liên tục, sản phẩm giống nhau.
- D. Sản xuất theo quy trình, sản phẩm trải qua nhiều công đoạn.
Câu 26: Nguyên tắc đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất đối với kế toán viên quản trị?
- A. Tính khách quan.
- B. Tính chính trực.
- C. Tính chuyên môn.
- D. Tính bảo mật.
Câu 27: Trong phân tích độ lệch chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, độ lệch sử dụng vật liệu (material usage variance) đo lường điều gì?
- A. Sự khác biệt giữa giá mua vật liệu thực tế và giá mua vật liệu dự kiến.
- B. Sự khác biệt giữa tổng chi phí vật liệu thực tế và tổng chi phí vật liệu dự kiến.
- C. Sự khác biệt về lượng vật liệu sử dụng so với định mức cho sản lượng thực tế.
- D. Ảnh hưởng của việc thay đổi nhà cung cấp vật liệu.
Câu 28: Chỉ tiêu "Giá trị hiện tại thuần" (Net Present Value - NPV) được sử dụng để đánh giá dự án đầu tư như thế nào?
- A. Nếu NPV dương, dự án được coi là có lợi về mặt tài chính.
- B. Nếu NPV bằng không, dự án là hòa vốn.
- C. Nếu NPV âm, dự án nên được xem xét lại.
- D. Tất cả các câu trên đều đúng.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của "Tam giác gian lận" (Fraud Triangle) trong gian lận kế toán?
- A. Áp lực (Pressure).
- B. Cơ hội (Opportunity).
- C. Năng lực (Competence).
- D. Hợp lý hóa (Rationalization).
Câu 30: Trong kế toán quản trị, "phân tích độ nhạy" (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định điểm hòa vốn chính xác của doanh nghiệp.
- B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đến kết quả dự báo.
- C. Phân bổ chi phí cố định một cách hợp lý hơn.
- D. Kiểm soát chi phí biến đổi hiệu quả hơn.