Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kế Toán Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tập đoàn đa quốc gia XYZ có trụ sở tại Mỹ có một công ty con ở Việt Nam. Công ty con này báo cáo tài chính theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS). Khi hợp nhất báo cáo tài chính của tập đoàn, XYZ cần thực hiện điều chỉnh nào liên quan đến sự khác biệt giữa VAS và US GAAP?
- A. Điều chỉnh báo cáo tài chính của công ty con Việt Nam từ VAS sang US GAAP trước khi hợp nhất.
- B. Hợp nhất trực tiếp báo cáo tài chính của công ty con Việt Nam theo VAS mà không cần điều chỉnh.
- C. Chỉ hợp nhất các chỉ tiêu doanh thu và lợi nhuận của công ty con Việt Nam, bỏ qua các chỉ tiêu khác.
- D. Áp dụng tỷ giá hối đoái hiện hành để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con sang USD và hợp nhất.
Câu 2: Công ty A tại Nhật Bản bán hàng cho công ty B tại Mỹ với giá 100.000 USD, thanh toán trong vòng 90 ngày. Tại ngày bán, tỷ giá là 1 USD = 130 Yên. Tại ngày thanh toán, tỷ giá là 1 USD = 135 Yên. Công ty A sẽ ghi nhận sự thay đổi tỷ giá hối đoái này như thế nào trong báo cáo tài chính?
- A. Lỗ tỷ giá hối đoái do thu được ít Yên hơn so với dự kiến.
- B. Lãi tỷ giá hối đoái do thu được nhiều Yên hơn so với dự kiến.
- C. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính vì giao dịch được thực hiện bằng USD.
- D. Ghi giảm doanh thu bán hàng do tỷ giá hối đoái thay đổi.
Câu 3: Theo IFRS, khi nào một công ty được phép ghi nhận doanh thu từ hợp đồng với khách hàng?
- A. Khi hợp đồng được ký kết giữa công ty và khách hàng.
- B. Khi tiền mặt được nhận từ khách hàng, bất kể hàng hóa hoặc dịch vụ đã được chuyển giao hay chưa.
- C. Khi công ty đã chuyển giao quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng.
- D. Khi chi phí liên quan đến việc tạo ra doanh thu đã được phát sinh.
Câu 4: Phương pháp "giá vốn cộng lãi" (cost-plus pricing) trong chuyển giá thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi có sẵn giá thị trường độc lập cho sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự.
- B. Khi công ty muốn tối đa hóa lợi nhuận ở quốc gia có thuế suất cao.
- C. Khi công ty con bán hàng trực tiếp cho khách hàng bên ngoài tập đoàn.
- D. Khi giao dịch là bán thành phẩm giữa các đơn vị trong cùng tập đoàn và không có giá thị trường tham chiếu.
Câu 5: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các công ty từ các quốc gia khác nhau?
- A. Sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán được áp dụng ở mỗi quốc gia.
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ trình bày báo cáo tài chính.
- C. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ sử dụng trong báo cáo tài chính.
- D. Sự khác biệt về quy mô và loại hình hoạt động của các công ty.
Câu 6: Công ty MNP có một khoản đầu tư vào công ty liên kết ở nước ngoài. Theo IFRS, khoản đầu tư này thường được kế toán theo phương pháp nào trong báo cáo tài chính hợp nhất?
- A. Phương pháp giá gốc (cost method).
- B. Phương pháp vốn chủ sở hữu (equity method).
- C. Phương pháp hợp nhất toàn bộ (full consolidation method).
- D. Phương pháp giá trị hợp lý (fair value method).
Câu 7: Yếu tố văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến thực hành kế toán ở các quốc gia khác nhau?
- A. Văn hóa không có ảnh hưởng đáng kể đến thực hành kế toán.
- B. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn đơn vị tiền tệ báo cáo.
- C. Văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ thận trọng và bảo thủ trong kế toán.
- D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến hình thức trình bày báo cáo tài chính.
Câu 8: Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
- A. Giảm chi phí tuân thủ kế toán cho các công ty đa quốc gia.
- B. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động kế toán.
- C. Đơn giản hóa việc đào tạo kế toán viên trên toàn thế giới.
- D. Tăng cường khả năng so sánh và hiểu thông tin tài chính trên phạm vi toàn cầu.
Câu 9: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước và không có giao dịch quốc tế.
- B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch mua bán, vay nợ hoặc đầu tư bằng ngoại tệ.
- C. Khi doanh nghiệp lập báo cáo tài chính bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau.
- D. Khi doanh nghiệp sử dụng các công cụ phái sinh tài chính để phòng ngừa rủi ro.
Câu 10: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất của một tập đoàn đa quốc gia thường được trình bày bằng đơn vị tiền tệ nào?
- A. Đơn vị tiền tệ chức năng của công ty mẹ.
- B. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi tập đoàn có hoạt động lớn nhất.
- C. Đồng đô la Mỹ (USD) như một đơn vị tiền tệ chung quốc tế.
- D. Đơn vị tiền tệ được sử dụng phổ biến nhất trong các giao dịch của tập đoàn.
Câu 11: Trong kế toán quốc tế, "đồng tiền chức năng" (functional currency) được xác định dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Đơn vị tiền tệ mà công ty mẹ sử dụng.
- B. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi công ty được thành lập.
- C. Môi trường kinh tế chính nơi đơn vị hoạt động và tạo ra dòng tiền.
- D. Đơn vị tiền tệ được sử dụng trong hầu hết các giao dịch quốc tế.
Câu 12: Khi chuyển đổi báo cáo tài chính từ đồng tiền chức năng sang đồng tiền trình bày, tỷ giá hối đoái nào thường được sử dụng cho các khoản mục vốn chủ sở hữu?
- A. Tỷ giá hối đoái hiện hành tại ngày kết thúc kỳ báo cáo.
- B. Tỷ giá hối đoái trung bình của kỳ báo cáo.
- C. Tỷ giá hối đoái giao ngay tại ngày chuyển đổi.
- D. Tỷ giá hối đoái lịch sử tại thời điểm phát sinh giao dịch vốn chủ sở hữu.
Câu 13: Công ty XYZ của Việt Nam có công ty con tại Mỹ. Đồng tiền chức năng của công ty con là USD. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, công ty XYZ cần chuyển đổi báo cáo của công ty con sang VND. Khoản mục nào sau đây được chuyển đổi bằng tỷ giá hiện hành?
- A. Vốn chủ sở hữu.
- B. Tài sản và nợ phải trả.
- C. Lợi nhuận giữ lại.
- D. Chi phí khấu hao.
Câu 14: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, đạo đức nghề nghiệp kế toán trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?
- A. Vì các giao dịch quốc tế thường có giá trị nhỏ hơn giao dịch trong nước.
- B. Vì chuẩn mực kế toán quốc tế đã giải quyết tất cả các vấn đề đạo đức.
- C. Vì sự khác biệt về pháp luật, văn hóa và thông lệ kinh doanh giữa các quốc gia.
- D. Vì kế toán viên quốc tế thường được trả lương cao hơn nên cần có đạo đức tốt hơn.
Câu 15: Theo IFRS, chi phí đi vay có thể được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang đủ điều kiện khi nào?
- A. Khi tài sản dở dang đó là "tài sản đủ điều kiện" và đáp ứng các điều kiện vốn hóa theo quy định.
- B. Khi chi phí đi vay vượt quá một tỷ lệ phần trăm nhất định so với giá trị tài sản.
- C. Khi doanh nghiệp có đủ lợi nhuận để trang trải chi phí đi vay.
- D. Chi phí đi vay không bao giờ được vốn hóa theo IFRS.
Câu 16: Công ty ABC có trụ sở tại Đức, báo cáo theo German GAAP. Công ty con tại Mỹ báo cáo theo US GAAP. Khi phân tích báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn, nhà đầu tư cần lưu ý điều gì về sự khác biệt giữa German GAAP và US GAAP liên quan đến hàng tồn kho?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể giữa German GAAP và US GAAP về kế toán hàng tồn kho.
- B. Phương pháp LIFO có thể được phép theo German GAAP nhưng không được phép theo US GAAP, ảnh hưởng đến giá vốn và lợi nhuận.
- C. US GAAP yêu cầu ghi nhận hàng tồn kho theo giá trị hợp lý, trong khi German GAAP theo giá gốc.
- D. German GAAP yêu cầu đánh giá lại hàng tồn kho thường xuyên hơn US GAAP.
Câu 17: Khuôn khổ pháp lý và thể chế ở các quốc gia khác nhau ảnh hưởng đến kế toán quốc tế như thế nào?
- A. Khuôn khổ pháp lý và thể chế không có ảnh hưởng đến kế toán quốc tế.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức báo cáo tài chính, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến việc kiểm toán báo cáo tài chính, không ảnh hưởng đến lập báo cáo.
- D. Quy định hệ thống kế toán, kiểm toán, thuế và các yêu cầu pháp lý khác liên quan đến báo cáo tài chính.
Câu 18: Công ty ZYX có một khoản đầu tư vào trái phiếu do một công ty nước ngoài phát hành. Rủi ro tín dụng liên quan đến khoản đầu tư này là gì?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái do giá trị trái phiếu biến động theo tỷ giá.
- B. Rủi ro lãi suất do lãi suất thị trường thay đổi.
- C. Rủi ro bên phát hành trái phiếu không có khả năng thanh toán nợ.
- D. Rủi ro chính trị do thay đổi chính sách của chính phủ nước ngoài.
Câu 19: Báo cáo bộ phận (segment reporting) theo IFRS 8 yêu cầu doanh nghiệp phải công bố thông tin về bộ phận nào?
- A. Bộ phận pháp lý (legal segments).
- B. Bộ phận hoạt động (operating segments).
- C. Bộ phận địa lý (geographical segments).
- D. Bộ phận sản phẩm (product segments).
Câu 20: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp chuyển giá được OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế) chấp nhận?
- A. Phương pháp giá so sánh độc lập (Comparable Uncontrolled Price Method).
- B. Phương pháp giá vốn cộng lãi (Cost Plus Method).
- C. Phương pháp giá bán lại trừ đi (Resale Price Method).
- D. Phương pháp giá độc quyền (Monopoly Price Method).
Câu 21: Kiểm toán báo cáo tài chính trong môi trường quốc tế phức tạp hơn so với trong nước vì lý do chính nào?
- A. Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán, kiểm toán, pháp lý và văn hóa giữa các quốc gia.
- B. Quy mô của các công ty đa quốc gia thường lớn hơn công ty trong nước.
- C. Chi phí kiểm toán quốc tế thường cao hơn kiểm toán trong nước.
- D. Kiểm toán viên quốc tế thường có trình độ chuyên môn cao hơn kiểm toán viên trong nước.
Câu 22: Trong báo cáo tài chính hợp nhất, lợi thế thương mại (goodwill) phát sinh từ việc mua công ty con ở nước ngoài thường được ghi nhận bằng đơn vị tiền tệ nào?
- A. Đơn vị tiền tệ trình bày của tập đoàn.
- B. Đồng đô la Mỹ (USD).
- C. Đơn vị tiền tệ chức năng của công ty con nước ngoài.
- D. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
Câu 23: Khi nào thì một công ty đa quốc gia cần xem xét đến rủi ro chính trị (political risk) trong hoạt động kế toán và tài chính của mình?
- B. Khi hoạt động ở các quốc gia có môi trường chính trị bất ổn định hoặc có thay đổi chính sách lớn.
- C. Khi công ty có quy mô hoạt động lớn trên toàn cầu.
- D. Khi công ty sử dụng các công cụ tài chính phức tạp.
Câu 24: Mục đích của việc lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) là gì?
- A. Cung cấp thông tin tài chính chất lượng, có thể so sánh được và minh bạch cho các quyết định kinh tế.
- B. Giảm thiểu chi phí tuân thủ kế toán cho các doanh nghiệp.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán cho doanh nghiệp.
- D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật kế toán của tất cả các quốc gia.
Câu 25: Công ty X của Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ và thanh toán bằng USD. Nếu USD tăng giá so với VND, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo kết quả kinh doanh của công ty X?
- A. Doanh thu và lợi nhuận sẽ giảm do hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt hơn ở Mỹ.
- B. Không có ảnh hưởng đáng kể vì giao dịch được thực hiện bằng USD.
- C. Doanh thu và lợi nhuận có thể tăng lên khi quy đổi doanh thu từ USD sang VND.
- D. Chi phí hoạt động sẽ tăng lên do nhập khẩu nguyên vật liệu trở nên đắt hơn.
Câu 26: Trong kiểm toán quốc tế, kiểm toán viên cần đặc biệt chú ý đến vấn đề gian lận (fraud) nào liên quan đến hoạt động của công ty con ở nước ngoài?
- A. Gian lận liên quan đến chi phí quản lý doanh nghiệp.
- B. Gian lận liên quan đến khấu hao tài sản cố định.
- C. Gian lận liên quan đến các khoản phải trả.
- D. Gian lận liên quan đến ghi nhận doanh thu không có thật hoặc ghi nhận sớm doanh thu.
Câu 27: Phương pháp "giá giao dịch ròng" (transactional net margin method) trong chuyển giá tập trung vào việc so sánh tỷ suất lợi nhuận nào?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
- B. Tỷ suất lợi nhuận ròng trên cơ sở phù hợp nhất (ví dụ: chi phí, doanh thu, tài sản).
- C. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
- D. Tỷ suất lợi nhuận trước thuế.
Câu 28: Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức chính đối với việc áp dụng IFRS trên toàn cầu?
- A. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật và thể chế giữa các quốc gia.
- B. Chi phí chuyển đổi sang áp dụng IFRS đối với doanh nghiệp.
- C. Khó khăn trong việc dịch thuật chính xác các chuẩn mực IFRS sang nhiều ngôn ngữ.
- D. Sự phản kháng từ một số quốc gia và khu vực kinh tế muốn duy trì chuẩn mực kế toán riêng.
Câu 29: Trong bối cảnh kế toán quốc tế, "kế toán sáng tạo" (creative accounting) thường được hiểu là gì?
- A. Việc áp dụng các phương pháp kế toán mới và tiên tiến để nâng cao chất lượng thông tin.
- B. Việc tuân thủ một cách sáng tạo các chuẩn mực kế toán để đạt hiệu quả cao nhất.
- C. Việc sử dụng công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình kế toán.
- D. Việc lợi dụng sự linh hoạt của chuẩn mực kế toán để trình bày báo cáo tài chính theo hướng mong muốn, có thể làm sai lệch bản chất kinh tế.
Câu 30: Khi một công ty đa quốc gia quyết định lựa chọn trung tâm dịch vụ chia sẻ (shared service center) cho chức năng kế toán, lợi ích chính có thể đạt được là gì?
- A. Tăng cường sự kiểm soát của từng công ty con đối với hoạt động kế toán.
- B. Giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả nhờ tập trung hóa và chuyên môn hóa.
- C. Nâng cao tính bảo mật của thông tin kế toán.
- D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật kế toán của từng quốc gia một cách độc lập.