Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kháng Sinh – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kháng Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nhập viện với chẩn đoán viêm phổi mắc phải cộng đồng. Xét nghiệm ban đầu cho thấy nhiễm vi khuẩn Gram dương. Kháng sinh nào sau đây là LỰA CHỌN ĐẦU TIÊN phù hợp nhất, xét về phổ kháng khuẩn và đường dùng?

  • A. Gentamicin (tiêm tĩnh mạch)
  • B. Ciprofloxacin (uống)
  • C. Amoxicillin (uống)
  • D. Vancomycin (tiêm tĩnh mạch)

Câu 2: Cơ chế tác động chính của nhóm kháng sinh Beta-lactam là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
  • B. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
  • C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn
  • D. Gây rối loạn chức năng màng tế bào vi khuẩn

Câu 3: Vi khuẩn kháng Methicillin Staphylococcus aureus (MRSA) kháng lại kháng sinh Beta-lactam thông qua cơ chế nào?

  • A. Sản xuất enzyme Beta-lactamase phổ rộng
  • B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
  • C. Giảm tính thấm của màng tế bào vi khuẩn
  • D. Thay đổi cấu trúc protein đích (protein gắn penicillin - PBP)

Câu 4: Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về kháng sinh Macrolid?

  • A. Macrolid có tác dụng diệt khuẩn mạnh trên hầu hết các vi khuẩn
  • B. Macrolid là lựa chọn hàng đầu trong điều trị nhiễm khuẩn huyết do Gram âm
  • C. Macrolid ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào ribosome 50S
  • D. Macrolid ít gây tương tác thuốc do không ảnh hưởng đến hệ enzyme CYP450

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, mang thai 8 tuần, bị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng. Kháng sinh nào sau đây được coi là AN TOÀN và HIỆU QUẢ để điều trị trong trường hợp này?

  • A. Amoxicillin
  • B. Tetracyclin
  • C. Ciprofloxacin
  • D. Gentamicin

Câu 6: Nhóm kháng sinh nào sau đây có liên quan đến tác dụng phụ gây độc tính trên thận và thính giác?

  • A. Tetracyclin
  • B. Aminoglycosid
  • C. Macrolid
  • D. Fluoroquinolon

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế kháng kháng sinh thường gặp?

  • A. Thay đổi vị trí gắn của kháng sinh trên ribosome
  • B. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
  • C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào vi khuẩn
  • D. Tổng hợp kháng sinh để chống lại tác dụng của thuốc

Câu 8: Phổ kháng khuẩn của Cephalosporin thế hệ 3 thường rộng hơn so với Cephalosporin thế hệ 1. Điều này chủ yếu là do sự cải thiện về khả năng chống lại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn kỵ khí
  • C. Vi khuẩn Gram âm
  • D. Nấm

Câu 9: Kháng sinh nào sau đây có cơ chế tác động ức chế enzyme DNA gyrase, từ đó ngăn chặn sự sao chép DNA của vi khuẩn?

  • A. Tetracyclin
  • B. Ciprofloxacin (Fluoroquinolon)
  • C. Erythromycin (Macrolid)
  • D. Amoxicillin (Penicillin)

Câu 10: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không đúng chỉ định (ví dụ, cho nhiễm virus) lại góp phần làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh?

  • A. Kháng sinh gây đột biến trực tiếp lên virus, tạo ra chủng virus kháng thuốc
  • B. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn
  • C. Kháng sinh tích tụ trong cơ thể và gây độc, làm giảm hiệu quả của các thuốc khác
  • D. Kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển và lây lan

Câu 11: Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Tetracyclin và có đặc tính tích lũy trong xương và răng, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của răng và xương ở trẻ em?

  • A. Doxycyclin
  • B. Amoxicillin
  • C. Azithromycin
  • D. Ciprofloxacin

Câu 12: Sulfamethoxazole và Trimethoprim thường được phối hợp trong một chế phẩm (Co-trimoxazole) để đạt được mục đích gì?

  • A. Giảm tác dụng phụ của từng kháng sinh
  • B. Tăng cường hấp thu của từng kháng sinh
  • C. Giảm chi phí điều trị
  • D. Tăng hiệu quả kháng khuẩn theo cơ chế hiệp đồng và mở rộng phổ kháng khuẩn

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về kháng sinh Aminoglycosid?

  • A. Aminoglycosid có tác dụng diệt khuẩn
  • B. Aminoglycosid hấp thu tốt qua đường uống
  • C. Aminoglycosid có độc tính trên thận và thính giác
  • D. Aminoglycosid thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn Gram âm

Câu 14: Một bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy sau khi sử dụng kháng sinh Clindamycin. Nguyên nhân có khả năng nhất gây tiêu chảy liên quan đến Clindamycin là gì?

  • A. Phản ứng dị ứng với Clindamycin
  • B. Kích ứng trực tiếp niêm mạc ruột do Clindamycin
  • C. Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile phát triển quá mức
  • D. Tăng nhu động ruột do tác động của Clindamycin lên hệ thần kinh tự chủ

Câu 15: Kháng sinh nào sau đây có khả năng gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim?

  • A. Amoxicillin
  • B. Azithromycin
  • C. Gentamicin
  • D. Ciprofloxacin

Câu 16: Để giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh, chiến lược sử dụng kháng sinh hợp lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm khuẩn và lựa chọn kháng sinh phù hợp
  • B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để bao phủ nhiều loại vi khuẩn
  • C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mọi đối tượng có nguy cơ nhiễm khuẩn
  • D. Luôn sử dụng kháng sinh thế hệ mới nhất để đảm bảo hiệu quả

Câu 17: Rifampicin là một kháng sinh quan trọng trong điều trị bệnh lao. Cơ chế tác động của Rifampicin là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
  • B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
  • C. Ức chế RNA polymerase của vi khuẩn
  • D. Gây rối loạn chức năng màng tế bào vi khuẩn

Câu 18: Trong trường hợp nhiễm trùng máu (sepsis) nghi do vi khuẩn Gram âm, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng phối hợp ban đầu để tăng cường hiệu quả và bao phủ phổ kháng khuẩn?

  • A. Amoxicillin và Clarithromycin
  • B. Ceftriaxone và Gentamicin
  • C. Vancomycin và Metronidazole
  • D. Doxycyclin và Rifampicin

Câu 19: Kháng sinh nào sau đây có hoạt tính tốt trên vi khuẩn kỵ khí và thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng ổ bụng, áp xe?

  • A. Ciprofloxacin
  • B. Gentamicin
  • C. Amoxicillin
  • D. Metronidazole

Câu 20: Hiện tượng "kháng kháng sinh chéo" (cross-resistance) xảy ra khi nào?

  • A. Vi khuẩn kháng lại nhiều loại kháng sinh khác nhau, không cùng nhóm
  • B. Sử dụng đồng thời nhiều loại kháng sinh trong điều trị
  • C. Vi khuẩn kháng một kháng sinh và đồng thời kháng cả các kháng sinh khác cùng nhóm cấu trúc hoặc cơ chế tác động
  • D. Kháng sinh mất tác dụng khi sử dụng kéo dài

Câu 21: Vancomycin là kháng sinh Glycopeptide quan trọng, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương kháng thuốc. Cơ chế tác động của Vancomycin là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn ở giai đoạn sớm
  • B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
  • C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn
  • D. Gây rối loạn chức năng màng tế bào vi khuẩn

Câu 22: Linezolid là một kháng sinh thuộc nhóm Oxazolidinone, được sử dụng cho các nhiễm trùng Gram dương kháng thuốc. Cơ chế tác động của Linezolid khác biệt so với các nhóm kháng sinh khác như thế nào?

  • A. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn
  • B. Ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào tiểu đơn vị ribosome 23S
  • C. Ức chế DNA gyrase của vi khuẩn
  • D. Gây rối loạn chức năng màng tế bào vi khuẩn

Câu 23: Polymyxin B là một kháng sinh có tác dụng trên vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là các vi khuẩn đa kháng. Tuy nhiên, Polymyxin B có độc tính cao, đặc biệt là trên thận. Cơ chế gây độc tính trên thận của Polymyxin B liên quan đến tác động nào?

  • A. Ức chế trực tiếp chức năng cầu thận
  • B. Gây lắng đọng tinh thể Polymyxin B trong ống thận
  • C. Gây viêm ống thận do phản ứng dị ứng
  • D. Gây tổn thương màng tế bào ống thận do cơ chế tác động của thuốc

Câu 24: Tigecycline là một kháng sinh thuộc nhóm Glycylcycline, có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả nhiều vi khuẩn kháng thuốc. Tigecycline là dẫn xuất của kháng sinh nào?

  • A. Tetracycline
  • B. Macrolide
  • C. Quinolone
  • D. Aminoglycoside

Câu 25: Trong điều trị nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng do có phổ kháng khuẩn tốt trên vi khuẩn này?

  • A. Amoxicillin
  • B. Erythromycin
  • C. Ceftazidime
  • D. Azithromycin

Câu 26: Khi lựa chọn kháng sinh cho bệnh nhân suy gan, cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố dược động học nào của kháng sinh?

  • A. Khả năng hấp thu qua đường uống
  • B. Thể tích phân bố của thuốc
  • C. Thời gian bán thải của thuốc
  • D. Chuyển hóa và thải trừ của thuốc qua gan

Câu 27: Tác dụng phụ "hội chứng xám" (gray baby syndrome) liên quan đến việc sử dụng kháng sinh nào ở trẻ sơ sinh?

  • A. Gentamicin
  • B. Chloramphenicol
  • C. Tetracyclin
  • D. Ciprofloxacin

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "hậu kháng sinh" (post-antibiotic effect - PAE)?

  • A. Thời gian cần thiết để vi khuẩn phục hồi sau khi tiếp xúc với kháng sinh
  • B. Sự gia tăng hiệu quả của kháng sinh khi sử dụng liều cao
  • C. Sự ức chế kéo dài sự phát triển của vi khuẩn sau khi nồng độ kháng sinh đã giảm xuống dưới ngưỡng ức chế tối thiểu (MIC)
  • D. Hiện tượng kháng sinh trở nên kém hiệu quả hơn sau khi sử dụng lặp lại

Câu 29: Trong phác đồ điều trị Helicobacter pylori, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng phối hợp với các thuốc ức chế bơm proton và các kháng sinh khác?

  • A. Amoxicillin
  • B. Gentamicin
  • C. Ciprofloxacin
  • D. Vancomycin

Câu 30: Một bệnh nhân bị dị ứng Penicillin. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Cephalosporin có nguy cơ gây phản ứng chéo dị ứng thấp nhất và có thể được cân nhắc sử dụng thận trọng?

  • A. Cefazolin (Cephalosporin thế hệ 1)
  • B. Ceftriaxone (Cephalosporin thế hệ 3)
  • C. Cefuroxime (Cephalosporin thế hệ 2)
  • D. Aztreonam (Monobactam)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một bệnh nhân nhập viện với chẩn đoán viêm phổi mắc phải cộng đồng. Xét nghiệm ban đầu cho thấy nhiễm vi khuẩn Gram dương. Kháng sinh nào sau đây là LỰA CHỌN ĐẦU TIÊN phù hợp nhất, xét về phổ kháng khuẩn và đường dùng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cơ chế tác động chính của nhóm kháng sinh Beta-lactam là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vi khuẩn kháng Methicillin Staphylococcus aureus (MRSA) kháng lại kháng sinh Beta-lactam thông qua cơ chế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về kháng sinh Macrolid?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, mang thai 8 tuần, bị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng. Kháng sinh nào sau đây được coi là AN TOÀN và HIỆU QUẢ để điều trị trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhóm kháng sinh nào sau đây có liên quan đến tác dụng phụ gây độc tính trên thận và thính giác?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là một cơ chế kháng kháng sinh thường gặp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phổ kháng khuẩn của Cephalosporin thế hệ 3 thường rộng hơn so với Cephalosporin thế hệ 1. Điều này chủ yếu là do sự cải thiện về khả năng chống lại vi khuẩn nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Kháng sinh nào sau đây có cơ chế tác động ức chế enzyme DNA gyrase, từ đó ngăn chặn sự sao chép DNA của vi khuẩn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không đúng chỉ định (ví dụ, cho nhiễm virus) lại góp phần làm gia tăng tình trạng kháng kháng sinh?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Tetracyclin và có đặc tính tích lũy trong xương và răng, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của răng và xương ở trẻ em?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Sulfamethoxazole và Trimethoprim thường được phối hợp trong một chế phẩm (Co-trimoxazole) để đạt được mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về kháng sinh Aminoglycosid?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một bệnh nhân xuất hiện tiêu chảy sau khi sử dụng kháng sinh Clindamycin. Nguyên nhân có khả năng nhất gây tiêu chảy liên quan đến Clindamycin là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Kháng sinh nào sau đây có khả năng gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để giảm thiểu nguy cơ kháng kháng sinh, chiến lược sử dụng kháng sinh hợp lý nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Rifampicin là một kháng sinh quan trọng trong điều trị bệnh lao. Cơ chế tác động của Rifampicin là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong trường hợp nhiễm trùng máu (sepsis) nghi do vi khuẩn Gram âm, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng phối hợp ban đầu để tăng cường hiệu quả và bao phủ phổ kháng khuẩn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Kháng sinh nào sau đây có hoạt tính tốt trên vi khuẩn kỵ khí và thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng ổ bụng, áp xe?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hiện tượng 'kháng kháng sinh chéo' (cross-resistance) xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Vancomycin là kháng sinh Glycopeptide quan trọng, thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương kháng thuốc. Cơ chế tác động của Vancomycin là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Linezolid là một kháng sinh thuộc nhóm Oxazolidinone, được sử dụng cho các nhiễm trùng Gram dương kháng thuốc. Cơ chế tác động của Linezolid khác biệt so với các nhóm kháng sinh khác như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Polymyxin B là một kháng sinh có tác dụng trên vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là các vi khuẩn đa kháng. Tuy nhiên, Polymyxin B có độc tính cao, đặc biệt là trên thận. Cơ chế gây độc tính trên thận của Polymyxin B liên quan đến tác động nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tigecycline là một kháng sinh thuộc nhóm Glycylcycline, có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả nhiều vi khuẩn kháng thuốc. Tigecycline là dẫn xuất của kháng sinh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong điều trị nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng do có phổ kháng khuẩn tốt trên vi khuẩn này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi lựa chọn kháng sinh cho bệnh nhân suy gan, cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố dược động học nào của kháng sinh?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tác dụng phụ 'hội chứng xám' (gray baby syndrome) liên quan đến việc sử dụng kháng sinh nào ở trẻ sơ sinh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'hậu kháng sinh' (post-antibiotic effect - PAE)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong phác đồ điều trị Helicobacter pylori, kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng phối hợp với các thuốc ức chế bơm proton và các kháng sinh khác?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một bệnh nhân bị dị ứng Penicillin. Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Cephalosporin có nguy cơ gây phản ứng chéo dị ứng thấp nhất và có thể được cân nhắc sử dụng thận trọng?

Xem kết quả