Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi nhập viện với viêm phổi cộng đồng. Tiền sử bệnh nhân có dị ứng penicillin (nổi mề đay). Dựa trên hướng dẫn điều trị hiện hành, kháng sinh nào sau đây là LỰA CHỌN PHÙ HỢP NHẤT ban đầu cho bệnh nhân này?
- A. Amoxicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Azithromycin
- D. Piperacillin-Tazobactam
Câu 2: Cơ chế tác động chính của nhóm kháng sinh Quinolon là gì?
- A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
- B. Ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV
- C. Ức chế tổng hợp protein tại ribosome 50S
- D. Làm rối loạn chức năng màng tế bào vi khuẩn
Câu 3: Một chủng vi khuẩn E. coli phân lập từ bệnh phẩm nước tiểu có kết quả kháng Ampicillin, Cephalothin và Amoxicillin-Clavulanate. Enzyme nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra kiểu kháng thuốc này?
- A. Beta-lactamase phổ hẹp (Penicillinase)
- B. Beta-lactamase phổ rộng (ESBL)
- C. Carbapenemase
- D. Enzyme biến đổi aminoglycoside
Câu 4: Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Macrolid và KHÔNG gây ức chế đáng kể enzyme CYP3A4 trong gan, do đó ít tương tác thuốc hơn so với các macrolid khác?
- A. Erythromycin
- B. Clarithromycin
- C. Telithromycin
- D. Azithromycin
Câu 5: Phản ứng có hại nghiêm trọng nào sau đây KHÔNG thường gặp khi sử dụng kháng sinh nhóm Aminoglycosid?
- A. Độc tính trên thận (Nephrotoxicity)
- B. Độc tính trên thính giác (Ototoxicity)
- C. Hội chứng Stevens-Johnson
- D. Block thần kinh cơ
Câu 6: Để điều trị nhiễm trùng Clostridium difficile gây viêm đại tràng giả mạc, kháng sinh nào sau đây được coi là lựa chọn ĐẶC HIỆU (ưu tiên hàng đầu)?
- A. Ciprofloxacin
- B. Metronidazole
- C. Amoxicillin
- D. Ceftriaxone
Câu 7: Vì sao Tetracyclin KHÔNG được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và trẻ em dưới 8 tuổi?
- A. Gây độc tính trên gan
- B. Gây độc tính trên thận
- C. Gây ảnh hưởng đến sự phát triển răng và xương
- D. Gây rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng
Câu 8: Phổ kháng khuẩn của kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 thường rộng hơn so với thế hệ 1, đặc biệt trên nhóm vi khuẩn nào?
- A. Vi khuẩn Gram dương
- B. Vi khuẩn Gram âm
- C. Vi khuẩn kỵ khí
- D. Nấm
Câu 9: Kháng sinh nào sau đây có cơ chế tác động ức chế tổng hợp acid folic, một coenzym quan trọng cho sự phát triển của vi khuẩn?
- A. Sulfonamid
- B. Vancomycin
- C. Gentamicin
- D. Ciprofloxacin
Câu 10: Hiện tượng "kháng sinh đồ" được sử dụng trong thực hành lâm sàng nhằm mục đích chính nào?
- A. Xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu (MIC)
- B. Đánh giá độc tính của kháng sinh
- C. Hướng dẫn lựa chọn kháng sinh phù hợp và hiệu quả
- D. Theo dõi nồng độ kháng sinh trong máu bệnh nhân
Câu 11: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết nghi do vi khuẩn Gram âm sinh ESBL. Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn là "vũ khí cuối cùng" (last-line) do phổ kháng khuẩn rộng và ít bị đề kháng?
- A. Ceftazidime-Avibactam
- B. Meropenem
- C. Piperacillin-Tazobactam
- D. Ciprofloxacin
Câu 12: Kháng sinh thuộc nhóm nào sau đây có khả năng gây độc tính trên tủy xương, dẫn đến thiếu máu bất sản (aplastic anemia), dù hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng?
- A. Chloramphenicol
- B. Tetracyclin
- C. Macrolid
- D. Quinolon
Câu 13: Cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn đối với nhóm kháng sinh Beta-lactam phổ biến nhất là gì?
- A. Thay đổi vị trí gắn kết của kháng sinh
- B. Giảm tính thấm của màng tế bào vi khuẩn
- C. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
- D. Sản xuất enzyme beta-lactamase
Câu 14: Phối hợp kháng sinh nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo do có thể gây đối kháng tác dụng (antagonism) hoặc tăng độc tính?
- A. Amoxicillin và Clavulanate
- B. Tetracyclin và Penicillin
- C. Trimethoprim và Sulfamethoxazole
- D. Ceftriaxone và Metronidazole
Câu 15: Kháng sinh nào sau đây có tác dụng "hậu kháng sinh" (Post-Antibiotic Effect - PAE) kéo dài, cho phép sử dụng liều ít lần trong ngày?
- A. Penicillin
- B. Cephalosporin
- C. Aminoglycosid
- D. Macrolid
Câu 16: Một bệnh nhân xuất hiện ban đỏ da, ngứa, phù mạch sau khi dùng Amoxicillin. Đây là biểu hiện của phản ứng dị ứng thuộc loại hình nào theo phân loại Gell và Coombs?
- A. Loại I (Phản ứng tức thì)
- B. Loại II (Phản ứng độc tế bào)
- C. Loại III (Phản ứng phức hợp miễn dịch)
- D. Loại IV (Phản ứng quá mẫn muộn)
Câu 17: Kháng sinh nào sau đây được sử dụng đường uống để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu KHÔNG biến chứng ở phụ nữ, với ưu điểm ít gây kháng thuốc và tác dụng phụ?
- A. Ciprofloxacin
- B. Levofloxacin
- C. Amoxicillin
- D. Nitrofurantoin
Câu 18: Vì sao việc sử dụng kháng sinh phổ rộng một cách không cần thiết có thể dẫn đến sự gia tăng vi khuẩn kháng thuốc?
- A. Kháng sinh phổ rộng gây đột biến gen ở vi khuẩn
- B. Kháng sinh phổ rộng tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển
- C. Kháng sinh phổ rộng làm tăng khả năng lây truyền gene kháng thuốc
- D. Kháng sinh phổ rộng làm suy yếu hệ miễn dịch của người bệnh
Câu 19: Kháng sinh nào sau đây có khả năng gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim nguy hiểm?
- A. Amoxicillin
- B. Gentamicin
- C. Azithromycin
- D. Vancomycin
Câu 20: Để tăng cường hiệu quả điều trị nhiễm trùng do Pseudomonas aeruginosa, phối hợp kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng, đặc biệt trong trường hợp kháng thuốc?
- A. Penicillin và Macrolid
- B. Cephalosporin và Tetracyclin
- C. Quinolon và Sulfonamid
- D. Aminoglycosid và Beta-lactam (ví dụ Piperacillin)
Câu 21: Kháng sinh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm Beta-lactam?
- A. Amoxicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Vancomycin
- D. Meropenem
Câu 22: Một bệnh nhân dùng kháng sinh xuất hiện tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp trong xử trí tình huống này?
- A. Sử dụng thuốc cầm tiêu chảy như Loperamide
- B. Ngừng hoặc thay thế kháng sinh đang dùng (nếu có thể)
- C. Sử dụng kháng sinh đặc trị C. difficile (ví dụ Metronidazole, Vancomycin)
- D. Cấy ghép phân (Fecal Microbiota Transplantation - FMT) trong trường hợp nặng
Câu 23: Kháng sinh nào sau đây có hoạt tính tốt trên vi khuẩn kỵ khí Bacteroides fragilis, thường gặp trong nhiễm trùng ổ bụng?
- A. Ciprofloxacin
- B. Metronidazole
- C. Gentamicin
- D. Ceftriaxone
Câu 24: Cơ chế tác động của kháng sinh Daptomycin là gì?
- A. Ức chế tổng hợp vách tế bào
- B. Ức chế tổng hợp protein
- C. Ức chế tổng hợp DNA
- D. Gây rối loạn chức năng màng tế bào vi khuẩn
Câu 25: Kháng sinh nhóm nào sau đây có thể gây độc tính trên thận do tạo tinh thể trong ống thận, đặc biệt khi bệnh nhân không uống đủ nước?
- A. Sulfonamid
- B. Aminoglycosid
- C. Tetracyclin
- D. Quinolon
Câu 26: Trong bối cảnh kháng kháng sinh gia tăng, biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc kiểm soát và hạn chế sự lan rộng của vi khuẩn kháng thuốc?
- A. Tăng cường vệ sinh tay trong bệnh viện và cộng đồng
- B. Giám sát và sử dụng kháng sinh hợp lý theo hướng dẫn
- C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi nghi ngờ nhiễm trùng
- D. Phát triển và sử dụng kháng sinh mới
Câu 27: Kháng sinh nào sau đây có hoạt tính trên Mycobacterium tuberculosis và được sử dụng trong phác đồ điều trị bệnh lao?
- A. Amoxicillin
- B. Rifampicin
- C. Ciprofloxacin
- D. Azithromycin
Câu 28: Một bệnh nhân bị dị ứng Cephalosporin. Kháng sinh nào sau đây CÓ THỂ được sử dụng tương đối an toàn (dù vẫn cần thận trọng) do ít có phản ứng chéo dị ứng?
- A. Amoxicillin
- B. Ceftriaxone
- C. Meropenem
- D. Aztreonam
Câu 29: Kháng sinh nào sau đây có khả năng ức chế enzyme Monoamine Oxidase (MAO) và có thể gây tương tác nguy hiểm với các thuốc ức chế MAO khác hoặc thực phẩm giàu Tyramine?
- A. Vancomycin
- B. Daptomycin
- C. Linezolid
- D. Tigecycline
Câu 30: Trong phác đồ điều trị Helicobacter pylori, kháng sinh nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng?
- A. Amoxicillin
- B. Clarithromycin
- C. Metronidazole
- D. Ciprofloxacin