Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi nhập viện với viêm phổi mắc phải tại cộng đồng. Tiền sử dị ứng penicillin. Xét nghiệm cho thấy vi khuẩn Gram dương. Lựa chọn kháng sinh nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT?
- A. Amoxicillin
- B. Ciprofloxacin
- C. Azithromycin
- D. Ceftriaxone
Câu 2: Cơ chế tác động của nhóm kháng sinh Quinolon là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào ribosome 30S
- B. Ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, ngăn chặn sao chép DNA
- C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
- D. Gây rối loạn chức năng màng tế bào vi khuẩn
Câu 3: Vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA) thể hiện cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây?
- A. Sản xuất enzyme beta-lactamase
- B. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)
- C. Giảm tính thấm của màng tế bào vi khuẩn
- D. Thay đổi protein đích gắn penicillin (PBP)
Câu 4: Kháng sinh Aminoglycosid có đặc tính dược động học nổi bật nào sau đây?
- A. Phụ thuộc nồng độ (concentration-dependent killing) và có tác dụng hậu kháng sinh (post-antibiotic effect)
- B. Phụ thuộc thời gian (time-dependent killing) và ít có tác dụng hậu kháng sinh
- C. Hấp thu tốt qua đường uống và phân bố rộng rãi vào mô
- D. Chuyển hóa mạnh qua gan và thải trừ chủ yếu qua mật
Câu 5: Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào bằng kháng sinh Penicillin?
- A. Viêm họng do liên cầu khuẩn
- B. Giang mai
- C. Nhiễm trùng huyết do tụ cầu vàng
- D. Viêm đường tiết niệu do E. coli
Câu 6: Kháng sinh Macrolid thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào sau đây do phổ kháng khuẩn và đặc tính dược động học?
- A. Nhiễm trùng ổ bụng nặng do vi khuẩn kỵ khí
- B. Viêm màng não do vi khuẩn Gram âm
- C. Viêm phổi không điển hình do Mycoplasma pneumoniae hoặc Legionella pneumophila
- D. Nhiễm trùng vết thương do Pseudomonas aeruginosa
Câu 7: Tác dụng phụ đặc trưng và nghiêm trọng nhất của kháng sinh Chloramphenicol là gì?
- A. Độc tính trên thận (nephrotoxicity)
- B. Độc tính trên gan (hepatotoxicity)
- C. Hội chứng QT kéo dài
- D. Suy tủy xương không hồi phục (aplastic anemia)
Câu 8: Nhóm kháng sinh nào sau đây có nguy cơ gây độc tính trên thính giác và tiền đình (ototoxicity)?
- A. Aminoglycosid
- B. Tetracyclin
- C. Macrolid
- D. Cephalosporin
Câu 9: Vì sao Tetracyclin không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 8 tuổi và phụ nữ có thai?
- A. Nguy cơ gây suy gan cấp
- B. Gây độc tính trên thận
- C. Gây lắng đọng canxi ở răng và xương, ảnh hưởng đến phát triển
- D. Gây hội chứng xám ở trẻ sơ sinh
Câu 10: Kháng sinh Rifampicin được sử dụng trong điều trị bệnh lao có cơ chế tác động nào?
- A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
- B. Ức chế RNA polymerase phụ thuộc DNA, ngăn chặn tổng hợp RNA
- C. Ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào ribosome 50S
- D. Ức chế enzyme DNA gyrase
Câu 11: Phối hợp kháng sinh Beta-lactam (như Amoxicillin) với chất ức chế beta-lactamase (như Acid clavulanic) nhằm mục đích gì?
- A. Giảm độc tính của kháng sinh beta-lactam
- B. Tăng cường tác dụng diệt khuẩn của beta-lactam
- C. Cải thiện hấp thu của kháng sinh beta-lactam qua đường uống
- D. Mở rộng phổ kháng khuẩn của beta-lactam, chống lại vi khuẩn sinh beta-lactamase
Câu 12: Trong trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn?
- A. Ciprofloxacin
- B. Metronidazole
- C. Gentamicin
- D. Ceftazidime
Câu 13: Kháng sinh Sulfonamide có cơ chế tác động nào sau đây?
- A. Ức chế tổng hợp vách tế bào
- B. Ức chế tổng hợp protein
- C. Ức chế tổng hợp acid folic (folate) của vi khuẩn
- D. Ức chế DNA gyrase
Câu 14: Hiện tượng "kháng kháng sinh chéo" (cross-resistance) thường xảy ra giữa các kháng sinh nào sau đây?
- A. Penicillin và Cephalosporin
- B. Aminoglycosid và Quinolon
- C. Tetracyclin và Macrolid
- D. Macrolid và Lincosamid
Câu 15: Một bệnh nhân bị tiêu chảy liên quan đến kháng sinh (Clostridium difficile infection - CDI) sau khi dùng Clindamycin. Cơ chế gây bệnh chính của C. difficile là gì?
- A. Xâm lấn trực tiếp vào niêm mạc ruột
- B. Sản xuất độc tố (toxin) gây tổn thương niêm mạc ruột
- C. Ức chế hệ vi khuẩn đường ruột có lợi
- D. Gây phản ứng viêm dị ứng ở ruột
Câu 16: Kháng sinh nào sau đây có thể gây ra hội chứng QT kéo dài, đặc biệt khi dùng chung với các thuốc khác cũng có tác dụng tương tự?
- A. Amoxicillin
- B. Gentamicin
- C. Erythromycin (Macrolid)
- D. Doxycycline
Câu 17: So sánh Cephalosporin thế hệ 1 và thế hệ 3, điểm khác biệt chính về phổ kháng khuẩn là gì?
- A. Thế hệ 1 mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm, thế hệ 3 mạnh hơn trên Gram dương
- B. Thế hệ 3 mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm, thế hệ 1 mạnh hơn trên Gram dương
- C. Cả hai thế hệ có phổ kháng khuẩn tương đương trên cả Gram âm và Gram dương
- D. Thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn hẹp hơn thế hệ 1
Câu 18: Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa sự lan rộng của vi khuẩn kháng kháng sinh trong cộng đồng và bệnh viện?
- A. Vệ sinh tay thường xuyên
- B. Cách ly bệnh nhân nhiễm vi khuẩn kháng kháng sinh
- C. Nghiên cứu và phát triển kháng sinh mới
- D. Sử dụng kháng sinh hợp lý, đúng chỉ định và liều lượng
Câu 19: Trong trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng ở phụ nữ trẻ, kháng sinh nào sau đây thường được coi là lựa chọn đầu tay?
- A. Nitrofurantoin
- B. Ciprofloxacin
- C. Amoxicillin
- D. Ceftriaxone
Câu 20: Kháng sinh nào sau đây thuộc nhóm Glycopeptide và được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn Gram dương kháng thuốc, đặc biệt là MRSA và C. difficile?
- A. Linezolid
- B. Vancomycin
- C. Daptomycin
- D. Tigecycline
Câu 21: Một bệnh nhân dùng đồng thời Warfarin (thuốc chống đông máu) và một kháng sinh nhóm Macrolid. Điều gì cần lưu ý về tương tác thuốc?
- A. Macrolid làm giảm tác dụng chống đông của Warfarin
- B. Không có tương tác đáng kể giữa Macrolid và Warfarin
- C. Macrolid có thể làm tăng tác dụng chống đông của Warfarin, tăng nguy cơ chảy máu
- D. Macrolid gây đối kháng tác dụng của Warfarin
Câu 22: Kháng sinh nào sau đây có cơ chế tác động ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn vào tiểu đơn vị ribosome 30S?
- A. Macrolid
- B. Quinolon
- C. Cephalosporin
- D. Tetracyclin và Aminoglycosid
Câu 23: Trong điều trị bệnh lao, phác đồ RIPE (Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol) thường được sử dụng trong giai đoạn tấn công. Mục tiêu chính của giai đoạn tấn công này là gì?
- A. Ngăn ngừa tái phát bệnh lao
- B. Diệt nhanh chóng phần lớn vi khuẩn lao, giảm triệu chứng và nguy cơ lây lan
- C. Củng cố hệ miễn dịch của bệnh nhân
- D. Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc kháng lao
Câu 24: Một bệnh nhân xuất hiện ban da và ngứa sau khi dùng Amoxicillin. Đây là biểu hiện của phản ứng dị ứng thuộc loại nào theo phân loại Gell và Coombs?
- A. Loại I (phản ứng tức thì, IgE)
- B. Loại II (phản ứng độc tế bào)
- C. Loại III (phản ứng phức hợp miễn dịch)
- D. Loại IV (phản ứng quá mẫn muộn, tế bào T)
Câu 25: Kháng sinh Linezolid có ưu điểm vượt trội so với Vancomycin trong điều trị nhiễm trùng do MRSA ở phổi là gì?
- A. Phổ kháng khuẩn rộng hơn Vancomycin
- B. Ít gây độc tính trên thận hơn Vancomycin
- C. Khả năng thâm nhập vào mô phổi tốt hơn Vancomycin
- D. Đường dùng thuận tiện hơn (uống và tiêm tĩnh mạch)
Câu 26: Kháng sinh Daptomycin có cơ chế tác động độc đáo nào khác biệt so với các nhóm kháng sinh khác?
- A. Ức chế tổng hợp vách tế bào
- B. Ức chế tổng hợp protein
- C. Ức chế tổng hợp DNA
- D. Gây rối loạn chức năng màng tế bào vi khuẩn bằng cách tạo kênh ion
Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của kháng sinh trong điều trị viêm phổi, bác sĩ thường dựa vào yếu tố lâm sàng nào là chính?
- A. Kết quả cấy máu âm tính
- B. Cải thiện các triệu chứng như sốt, ho, khó thở
- C. Chỉ số bạch cầu máu trở về bình thường
- D. Hình ảnh X-quang phổi cải thiện hoàn toàn
Câu 28: Nguyên tắc "xuống thang" (de-escalation) trong sử dụng kháng sinh là gì?
- A. Tăng liều kháng sinh khi tình trạng bệnh nhân không cải thiện
- B. Chuyển từ kháng sinh đường uống sang đường tiêm
- C. Chuyển từ kháng sinh phổ rộng sang kháng sinh phổ hẹp hơn khi có kết quả kháng sinh đồ hoặc tình trạng bệnh nhân ổn định
- D. Ngừng sử dụng kháng sinh khi bệnh nhân hết sốt
Câu 29: Một bệnh nhân nhập viện vì viêm phúc mạc do thủng ruột. Kháng sinh nào sau đây nên được lựa chọn để bao phủ cả vi khuẩn Gram âm, Gram dương và kỵ khí?
- A. Ciprofloxacin đơn trị liệu
- B. Amoxicillin/clavulanate đơn trị liệu
- C. Ceftriaxone đơn trị liệu
- D. Phối hợp Ceftriaxone và Metronidazole
Câu 30: Trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng penicillin mức độ nặng (phản ứng phản vệ), kháng sinh nhóm Cephalosporin có được xem là lựa chọn thay thế an toàn không?
- A. Có, Cephalosporin luôn an toàn tuyệt đối cho bệnh nhân dị ứng penicillin
- B. Không hoàn toàn an toàn, có nguy cơ phản ứng chéo (dị ứng chéo) nhất định, cần thận trọng và cân nhắc
- C. Có, Cephalosporin là lựa chọn thay thế ưu tiên và an toàn nhất
- D. Chống chỉ định tuyệt đối Cephalosporin cho bệnh nhân dị ứng penicillin