Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kháng Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 65 tuổi nhập viện với viêm phổi mắc phải tại cộng đồng. Tiền sử dị ứng penicillin. Kết quả xét nghiệm cho thấy nhiễm Streptococcus pneumoniae nhạy cảm với macrolid và quinolon. Lựa chọn kháng sinh đường uống nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT?
- A. Amoxicillin
- B. Azithromycin
- C. Ciprofloxacin
- D. Ceftriaxone
Câu 2: Cơ chế tác động chính của nhóm kháng sinh Beta-lactam là gì?
- A. Ức chế tổng hợp protein ribosome 30S
- B. Ức chế tổng hợp protein ribosome 50S
- C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
- D. Ức chế tổng hợp DNA gyrase
Câu 3: Vi khuẩn Gram âm thường kháng lại penicillin G hơn so với vi khuẩn Gram dương. Giải thích nào sau đây là ĐÚNG NHẤT về cơ chế kháng tự nhiên này?
- A. Vi khuẩn Gram âm có bơm đẩy thuốc (efflux pump) mạnh mẽ hơn.
- B. Vi khuẩn Gram âm sản xuất beta-lactamase mạnh hơn.
- C. PBP của vi khuẩn Gram âm có ái lực thấp hơn với penicillin G.
- D. Vách tế bào Gram âm có lớp màng ngoài ngăn cản penicillin G tiếp cận PBP.
Câu 4: Kháng sinh nhóm Aminoglycosid có đặc tính dược động học nổi bật nào sau đây?
- A. Hấp thu kém qua đường tiêu hóa, thường dùng đường tiêm
- B. Chuyển hóa mạnh qua gan trước khi vào tuần hoàn chung
- C. Phân bố rộng rãi vào mô, bao gồm cả dịch não tủy
- D. Thải trừ chủ yếu qua mật
Câu 5: Tác dụng phụ độc tính trên thận (độc thận) là một nguy cơ đáng kể khi sử dụng kháng sinh nào sau đây?
- A. Penicillin
- B. Macrolid
- C. Aminoglycosid
- D. Tetracyclin
Câu 6: Cơ chế kháng kháng sinh phổ biến nhất của vi khuẩn đối với nhóm Macrolid là gì?
- A. Bơm đẩy thuốc (efflux pump) tăng cường
- B. Biến đổi vị trí gắn ribosome (ribosomal modification)
- C. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme (enzymatic inactivation)
- D. Thay đổi con đường chuyển hóa trung gian
Câu 7: Tetracyclin có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây ở trẻ em dưới 8 tuổi?
- A. Hội chứng xám (Gray baby syndrome)
- B. Suy gan cấp
- C. Điếc không hồi phục
- D. Biến màu răng vĩnh viễn
Câu 8: Kháng sinh Quinolon ức chế enzyme nào của vi khuẩn?
- A. DNA gyrase và topoisomerase IV
- B. RNA polymerase
- C. Peptidoglycan transpeptidase
- D. Dihydrofolate reductase
Câu 9: Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào sau đây bằng kháng sinh?
- A. Viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae
- B. Giang mai (Syphilis)
- C. Nhiễm trùng tiết niệu do E. coli
- D. Viêm màng não do não mô cầu
Câu 10: Kháng sinh nào sau đây có hoạt phổ chủ yếu trên vi khuẩn kỵ khí?
- A. Ciprofloxacin
- B. Gentamicin
- C. Metronidazole
- D. Vancomycin
Câu 11: Ceftaroline là cephalosporin thế hệ thứ mấy và có ưu điểm gì so với các cephalosporin khác?
- A. Thế hệ 3, phổ rộng trên Gram âm
- B. Thế hệ 2, bền vững với beta-lactamase
- C. Thế hệ 4, ít độc tính trên thận
- D. Thế hệ 5, có hoạt tính trên MRSA
Câu 12: Vancomycin ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn theo cơ chế nào?
- A. Ức chế transpeptidase (PBP)
- B. Gắn vào D-alanyl-D-alanine của tiền chất peptidoglycan
- C. Ức chế tổng hợp lipid vận chuyển tiền chất vách tế bào
- D. Làm rối loạn chức năng màng tế bào
Câu 13: Kháng sinh nào sau đây có tác dụng hậu kháng sinh (Post-antibiotic effect - PAE) kéo dài nhất trên vi khuẩn Gram âm?
- A. Imipenem
- B. Erythromycin
- C. Cefazolin
- D. Clindamycin
Câu 14: Phối hợp kháng sinh nào sau đây có thể gây hội chứng serotonin (serotonin syndrome) khi dùng đồng thời với thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI)?
- A. Amoxicillin
- B. Azithromycin
- C. Ciprofloxacin
- D. Linezolid
Câu 15: Trong điều trị viêm màng não do vi khuẩn, kháng sinh nào sau đây có khả năng xâm nhập tốt nhất vào dịch não tủy?
- A. Gentamicin
- B. Meropenem
- C. Erythromycin
- D. Vancomycin
Câu 16: Kháng sinh nào sau đây có nguy cơ gây kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ?
- A. Amoxicillin
- B. Gentamicin
- C. Azithromycin
- D. Vancomycin
Câu 17: Hội chứng
- A. Vancomycin, do giải phóng histamine
- B. Aminoglycosid, do độc tính trên thận
- C. Quinolon, do ức chế thần kinh trung ương
- D. Tetracyclin, do phản ứng dị ứng
Câu 18: Vi khuẩn Clostridium difficile gây viêm đại tràng giả mạc thường liên quan đến việc sử dụng kháng sinh nào?
- A. Amoxicillin
- B. Clindamycin
- C. Azithromycin
- D. Gentamicin
Câu 19: Kháng sinh Sulfonamid ức chế con đường chuyển hóa nào của vi khuẩn?
- A. Tổng hợp vách tế bào
- B. Tổng hợp protein
- C. Tổng hợp acid folic
- D. Tổng hợp DNA
Câu 20: Nitrofurantoin được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm trùng nào?
- A. Viêm phổi
- B. Viêm màng não
- C. Nhiễm trùng huyết
- D. Nhiễm trùng đường tiết niệu
Câu 21: Phối hợp Amoxicillin và Acid clavulanic có tác dụng gì trong điều trị nhiễm khuẩn?
- A. Tăng cường hấp thu amoxicillin
- B. Ức chế beta-lactamase của vi khuẩn
- C. Giảm độc tính của amoxicillin
- D. Tăng khả năng xâm nhập tế bào của amoxicillin
Câu 22: Kháng sinh nào sau đây có hoạt tính trên Pseudomonas aeruginosa?
- A. Erythromycin
- B. Amoxicillin
- C. Ciprofloxacin
- D. Vancomycin
Câu 23: Vì sao không nên phối hợp Tetracyclin và các chế phẩm chứa sắt hoặc canxi?
- A. Tăng độc tính của tetracyclin
- B. Giảm hiệu quả của chế phẩm sắt/canxi
- C. Gây kích ứng đường tiêu hóa
- D. Giảm hấp thu tetracyclin do tạo phức chelat
Câu 24: Kháng sinh nào sau đây là một dẫn xuất của Rifamycin và được sử dụng trong điều trị bệnh lao?
- A. Isoniazid
- B. Rifampicin
- C. Pyrazinamide
- D. Ethambutol
Câu 25: Kháng sinh thuộc nhóm nào sau đây có cơ chế tác động tương tự như Vancomycin?
- A. Glycopeptide
- B. Macrolide
- C. Quinolone
- D. Aminoglycoside
Câu 26: Hãy sắp xếp các thế hệ Cephalosporin theo thứ tự tăng dần về phổ kháng khuẩn trên vi khuẩn Gram âm.
- A. Thế hệ 3 < Thế hệ 2 < Thế hệ 1
- B. Thế hệ 2 < Thế hệ 1 < Thế hệ 3
- C. Thế hệ 1 < Thế hệ 2 < Thế hệ 3
- D. Thế hệ 1 = Thế hệ 2 = Thế hệ 3
Câu 27: Flouroquinolon thế hệ mới (như Moxifloxacin, Levofloxacin) có ưu điểm gì so với Ciprofloxacin?
- A. Ít tác dụng phụ trên gân
- B. Thời gian bán thải ngắn hơn
- C. Hấp thu tốt hơn qua đường uống
- D. Hoạt tính tốt hơn trên Gram dương và kỵ khí
Câu 28: Daptomycin có cơ chế tác động độc đáo nào khác biệt so với các nhóm kháng sinh khác?
- A. Ức chế tổng hợp vách tế bào
- B. Chèn vào và phá hủy màng tế bào vi khuẩn
- C. Ức chế DNA gyrase
- D. Ức chế tổng hợp protein ribosome
Câu 29: Trong trường hợp nhiễm trùng đa kháng thuốc (MDR), kháng sinh nào sau đây thường được coi là lựa chọn cuối cùng (last-line antibiotic)?
- A. Ciprofloxacin
- B. Azithromycin
- C. Colistin
- D. Ceftriaxone
Câu 30: Nguyên tắc sử dụng kháng sinh hợp lý và hạn chế kháng kháng sinh là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để bao phủ tối đa tác nhân gây bệnh
- B. Luôn ưu tiên sử dụng kháng sinh thế hệ mới nhất
- C. Dùng kháng sinh dự phòng cho mọi trường hợp có nguy cơ nhiễm trùng
- D. Sử dụng kháng sinh đúng chỉ định, đúng liều, đủ thời gian và khi cần thiết