Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm, nhà quản lý cần đưa ra quyết định phân bổ vốn đầu tư cho ba dự án tiềm năng: Dự án A (lợi nhuận kỳ vọng 20%, rủi ro trung bình), Dự án B (lợi nhuận kỳ vọng 15%, rủi ro thấp), và Dự án C (lợi nhuận kỳ vọng 25%, rủi ro cao). Quyết định này thể hiện rõ nhất chức năng nào của quản trị?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy năng suất của dây chuyền lắp ráp tủ lạnh giảm sút đáng kể trong tháng vừa qua. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, nhóm quản lý chất lượng đã sử dụng sơ đồ xương cá (Fishbone diagram). Hoạt động này thuộc về giai đoạn nào trong quy trình quản lý?
- A. Hoạch định mục tiêu
- B. Tổ chức nguồn lực
- C. Lãnh đạo và tạo động lực
- D. Kiểm soát và điều chỉnh
Câu 3: Giám đốc điều hành (CEO) của một tập đoàn đa quốc gia dành phần lớn thời gian để tham gia các hội nghị quốc tế, gặp gỡ các nhà lãnh đạo chính phủ và đại diện các tổ chức phi chính phủ nhằm xây dựng mối quan hệ và mở rộng tầm ảnh hưởng của công ty. Vai trò chủ yếu mà CEO đang thực hiện là gì?
- A. Vai trò lãnh đạo (Leader)
- B. Vai trò thông tin (Informational roles)
- C. Vai trò đại diện và liên kết (Figurehead & Liaison)
- D. Vai trò quyết định (Decisional roles)
Câu 4: Một nhóm dự án được thành lập để phát triển một sản phẩm mới. Các thành viên đến từ nhiều bộ phận khác nhau (marketing, kỹ thuật, sản xuất, tài chính). Để đảm bảo dự án hoạt động hiệu quả, trưởng dự án cần tập trung cao nhất vào kỹ năng quản trị nào?
- A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
- B. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
- C. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
- D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making skills)
Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong năm đầu tiên. Đây là một ví dụ về loại kế hoạch nào trong quản trị?
- A. Kế hoạch chiến lược (Strategic plan)
- B. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan)
- C. Kế hoạch dài hạn (Long-term plan)
- D. Kế hoạch dự phòng (Contingency plan)
Câu 6: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT liên quan đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
- B. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
- C. Cơ hội thị trường
- D. Thách thức từ môi trường
Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự giác và có khả năng tự quản lý công việc?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
- B. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive leadership)
- C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership)
- D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)
Câu 8: Mô hình quản lý theo mục tiêu (MBO - Management By Objectives) nhấn mạnh vào điều gì?
- A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên
- B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định
- D. Sự tham gia của nhân viên vào thiết lập và đạt mục tiêu
Câu 9: Trong môi trường kinh doanh biến động và cạnh tranh gay gắt, loại hình cơ cấu tổ chức nào được đánh giá là linh hoạt và thích ứng nhanh chóng nhất?
- A. Cơ cấu trực tuyến chức năng (Line-functional structure)
- B. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
- C. Cơ cấu theo chiều dọc (Vertical structure)
- D. Cơ cấu bộ phận hóa (Divisional structure)
Câu 10: Một doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001 để quản lý chất lượng. Điều này thể hiện chức năng quản trị nào?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 11: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?
- A. Mỗi nhân viên chỉ báo cáo cho một cấp trên duy nhất
- B. Quyền lực và trách nhiệm phải tương xứng
- C. Phân chia công việc theo chuyên môn hóa
- D. Đảm bảo tính thứ bậc trong tổ chức
Câu 12: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Lựa chọn giải pháp tốt nhất
- B. Xác định và định nghĩa vấn đề
- C. Đánh giá các phương án
- D. Thực thi và kiểm tra quyết định
Câu 13: Đâu là yếu tố thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô (macro-environment) tác động đến hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Đối thủ cạnh tranh
- B. Nhà cung cấp
- C. Lãi suất ngân hàng
- D. Khách hàng
Câu 14: Hiệu quả (effectiveness) trong quản trị được thể hiện qua điều gì?
- A. Mức độ đạt được mục tiêu
- B. Tối ưu hóa chi phí
- C. Sử dụng tối đa nguồn lực
- D. Tạo ra lợi nhuận cao nhất
Câu 15: Một nhà quản lý cấp trung (middle manager) thường tập trung vào loại quyết định nào?
- A. Quyết định chiến lược (Strategic decisions)
- B. Quyết định chiến thuật (Tactical decisions)
- C. Quyết định tác nghiệp (Operational decisions)
- D. Quyết định thường ngày (Routine decisions)
Câu 16: Theo Henri Fayol, quản trị bao gồm bao nhiêu chức năng cơ bản?
Câu 17: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Meaningful (Ý nghĩa)
- B. Measurable (Có thể đo lường được)
- C. Motivating (Truyền động lực)
- D. Manageable (Có thể quản lý được)
Câu 18: Đâu là một ví dụ về kiểm soát "phòng ngừa" (feedforward control) trong quản trị?
- A. Đánh giá hiệu suất nhân viên cuối kỳ
- B. Sửa chữa sản phẩm lỗi sau sản xuất
- C. So sánh kết quả thực tế với kế hoạch
- D. Đào tạo nhân viên trước khi giao việc
Câu 19: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả
- B. Đảm bảo tính kỷ luật và tuân thủ cao
- C. Tăng cường sự tham gia và gắn kết của nhân viên
- D. Phù hợp với mọi tình huống và nhân viên
Câu 20: Trong giao tiếp quản trị, "kênh truyền thông" (communication channel) đề cập đến điều gì?
- A. Nội dung thông điệp
- B. Phương tiện truyền tải thông điệp
- C. Người gửi thông điệp
- D. Người nhận thông điệp
Câu 21: Thuyết "hệ thống" (systems theory) trong quản trị xem tổ chức như thế nào?
- A. Một tập hợp các cá nhân làm việc độc lập
- B. Một cỗ máy hoạt động theo quy trình cứng nhắc
- C. Một đơn vị khép kín không chịu ảnh hưởng bên ngoài
- D. Một hệ thống mở tương tác với môi trường
Câu 22: Đâu là một ví dụ về "quyền lực tham chiếu" (referent power) của nhà quản lý?
- A. Nhà quản lý được nhân viên yêu quý và tôn trọng
- B. Nhà quản lý có quyền khen thưởng và kỷ luật nhân viên
- C. Nhà quản lý có kiến thức chuyên môn sâu rộng
- D. Nhà quản lý có vị trí cao trong tổ chức
Câu 23: "Văn hóa tổ chức" (organizational culture) ảnh hưởng đến hành vi của nhân viên như thế nào?
- A. Quy định mức lương và thưởng của nhân viên
- B. Xác định cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp
- C. Định hướng hành vi và thái độ của nhân viên
- D. Quy định quy trình làm việc chi tiết
Câu 24: "Động viên" (motivation) nhân viên là chức năng quan trọng của quản trị. Đâu là một biện pháp động viên "phi tài chính"?
- A. Tăng lương và thưởng
- B. Ghi nhận và khen ngợi thành tích nhân viên
- C. Cung cấp bảo hiểm và phúc lợi tốt hơn
- D. Tổ chức các hoạt động team-building
Câu 25: Trong quản trị dự án, "WBS" (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch thời gian dự án
- B. Quản lý rủi ro dự án
- C. Theo dõi chi phí dự án
- D. Phân chia dự án thành các công việc nhỏ hơn
Câu 26: "Lợi thế cạnh tranh" (competitive advantage) bền vững của doanh nghiệp thường dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá thấp hơn đối thủ
- B. Chiến dịch marketing hiệu quả
- C. Năng lực cốt lõi độc đáo
- D. Vị trí địa lý thuận lợi
Câu 27: "Đạo đức kinh doanh" (business ethics) có vai trò gì trong quản trị doanh nghiệp?
- A. Định hướng hành vi kinh doanh theo chuẩn mực đạo đức
- B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
- C. Tuân thủ pháp luật và quy định
- D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu
Câu 28: "Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?
- A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
- B. Mức độ cạnh tranh trong ngành
- C. Môi trường vĩ mô
- D. Hành vi khách hàng
Câu 29: "Kaizen" là triết lý quản lý chất lượng có nguồn gốc từ quốc gia nào?
- A. Hoa Kỳ
- B. Đức
- C. Nhật Bản
- D. Hàn Quốc
Câu 30: "BSC" (Balanced Scorecard) là một công cụ quản trị hiệu suất, tập trung vào bao nhiêu khía cạnh chính của doanh nghiệp?