Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khoa Học Quản Lý – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khoa Học Quản Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp phải tình trạng năng suất của công nhân giảm sút và tỷ lệ hàng lỗi tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản lý nên áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên theo quy trình quản lý?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 2: Trong một dự án xây dựng phần mềm, trưởng nhóm dự án cần phân chia công việc, xác định nguồn lực cần thiết và thiết lập mối quan hệ báo cáo giữa các thành viên. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 3: Nhà quản lý sử dụng ảnh hưởng của mình để truyền cảm hứng, động viên nhân viên và giải quyết xung đột trong nhóm. Kỹ năng này thuộc về chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 4: Một nhà quản lý theo dõi tiến độ công việc, so sánh kết quả thực tế với kế hoạch, và thực hiện các hành động điều chỉnh khi cần thiết. Đây là hoạt động của chức năng quản trị nào?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 5: Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa hiệu quả (effectiveness) và hiệu suất (efficiency) trong quản lý?

  • A. Hiệu quả là "làm đúng việc", còn hiệu suất là "làm việc đúng cách".
  • B. Hiệu quả đo lường chi phí, còn hiệu suất đo lường kết quả.
  • C. Hiệu quả chỉ quan trọng ở cấp quản lý cao nhất, còn hiệu suất quan trọng ở cấp cơ sở.
  • D. Hiệu quả là mục tiêu ngắn hạn, còn hiệu suất là mục tiêu dài hạn.

Câu 6: Một nhà quản lý cấp cao dành phần lớn thời gian để xác định tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu dài hạn cho tổ chức. Điều này thể hiện vai trò quản lý nào?

  • A. Quản lý hoạt động hàng ngày
  • B. Hoạch định chiến lược
  • C. Giám sát nhân viên
  • D. Giải quyết xung đột nội bộ

Câu 7: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cơ sở (first-line manager)?

  • A. Kỹ năng tư duy chiến lược
  • B. Kỹ năng quản lý dự án
  • C. Kỹ năng chuyên môn kỹ thuật
  • D. Kỹ năng đàm phán

Câu 8: Theo Mintzberg, vai trò "người đại diện" (figurehead) thuộc nhóm vai trò quản lý nào?

  • A. Vai trò thông tin
  • B. Vai trò quan hệ giữa con người
  • C. Vai trò quyết định
  • D. Vai trò kỹ thuật

Câu 9: Một nhà quản lý đóng vai trò "người phân bổ nguồn lực" khi thực hiện hoạt động nào?

  • A. Truyền đạt thông tin cho nhân viên
  • B. Đại diện công ty tại sự kiện cộng đồng
  • C. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp
  • D. Phân bổ ngân sách cho các phòng ban

Câu 10: Trong môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, phong cách quản lý nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Độc đoán (Autocratic)
  • B. Quan liêu (Bureaucratic)
  • C. Dân chủ/Tham gia (Participative/Democratic)
  • D. Chuyên quyền (Paternalistic)

Câu 11: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản lý cổ điển nhấn mạnh điều gì?

  • A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất.
  • B. Quyền lực và trách nhiệm nên tập trung ở cấp cao nhất.
  • C. Công việc nên được chia nhỏ và chuyên môn hóa.
  • D. Cần có sự phân cấp rõ ràng trong tổ chức.

Câu 12: Lý thuyết quản lý nào tập trung vào việc tạo ra môi trường làm việc hợp tác, coi trọng nhu cầu xã hội và tâm lý của nhân viên?

  • A. Quản lý khoa học (Scientific Management)
  • B. Quản lý hành vi (Behavioral Management)
  • C. Quản lý định lượng (Quantitative Management)
  • D. Quản lý hệ thống (Systems Management)

Câu 13: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì?

  • A. Tối ưu hóa quy trình làm việc
  • B. Đo lường và kiểm soát chi phí
  • C. Thiết lập và đạt được các mục tiêu cụ thể, đo lường được
  • D. Phân tích dữ liệu để ra quyết định

Câu 14: Ma trận SWOT là công cụ phân tích môi trường kinh doanh nhằm xác định các yếu tố nào?

  • A. Chi phí, Lợi nhuận, Rủi ro, Cơ hội
  • B. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Xúc tiến
  • C. Nhân lực, Tài chính, Marketing, Sản xuất
  • D. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức

Câu 15: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
  • B. Cơ cấu bộ phận (Divisional structure)
  • C. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
  • D. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo quyết định hiệu quả?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Phát triển các phương án
  • C. Lựa chọn phương án
  • D. Đánh giá kết quả

Câu 17: Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát phản hồi (feedback control) trong quản lý?

  • A. Thiết lập tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm trước khi sản xuất
  • B. Giám sát quá trình sản xuất trong thời gian thực
  • C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm
  • D. Đào tạo nhân viên về quy trình làm việc chuẩn

Câu 18: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (laissez-faire leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định và chỉ đạo nhân viên thực hiện.
  • B. Nhà lãnh đạo tham khảo ý kiến nhân viên trước khi ra quyết định.
  • C. Nhà lãnh đạo kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
  • D. Nhà lãnh đạo trao quyền tự chủ và trách nhiệm cho nhân viên.

Câu 19: Động lực làm việc "nội tại" (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

  • A. Phần thưởng vật chất và sự công nhận từ bên ngoài.
  • B. Sự thỏa mãn và hứng thú từ chính công việc.
  • C. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên.
  • D. Cơ hội thăng tiến và tăng lương.

Câu 20: Rào cản giao tiếp "nhiễu" (noise) trong quá trình truyền thông quản lý có thể xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa giữa người gửi và người nhận.
  • B. Thiếu kỹ năng lắng nghe hiệu quả.
  • C. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
  • D. Thông điệp không rõ ràng và mạch lạc.

Câu 21: Loại kế hoạch nào sau đây có phạm vi thời gian dài nhất và định hướng cho toàn bộ tổ chức?

  • A. Kế hoạch chiến lược (Strategic plan)
  • B. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan)
  • C. Kế hoạch chiến thuật (Tactical plan)
  • D. Kế hoạch dự phòng (Contingency plan)

Câu 22: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân tích rủi ro dự án
  • B. Lên lịch trình và theo dõi tiến độ công việc
  • C. Quản lý ngân sách dự án
  • D. Phân công công việc cho thành viên dự án

Câu 23: Khái niệm "văn hóa tổ chức" (organizational culture) đề cập đến điều gì?

  • A. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc
  • B. Mục tiêu và chiến lược kinh doanh
  • C. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của tổ chức
  • D. Môi trường vật chất và trang thiết bị làm việc

Câu 24: Một tổ chức áp dụng "cấu trúc phẳng" (flat structure) sẽ có đặc điểm gì?

  • A. Nhiều cấp bậc quản lý và kiểm soát chặt chẽ
  • B. Chuyên môn hóa cao và phân chia công việc rõ ràng
  • C. Tập trung quyền lực vào cấp cao nhất
  • D. Ít cấp bậc quản lý và tăng tính linh hoạt

Câu 25: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
  • B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
  • C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
  • D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro

Câu 26: Phương pháp "brainstorming" (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Phát triển các phương án
  • C. Lựa chọn phương án
  • D. Đánh giá kết quả

Câu 27: Điều gì thể hiện tính "hệ thống" (system) trong quản lý?

  • A. Sự phân chia rõ ràng các chức năng và nhiệm vụ
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định
  • C. Sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận trong tổ chức
  • D. Khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi môi trường

Câu 28: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "cải tiến liên tục" (continuous improvement) có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo chất lượng đạt tiêu chuẩn ở một thời điểm nhất định
  • B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng
  • C. Tập trung vào việc sửa chữa sai sót sau khi phát hiện
  • D. Không ngừng nỗ lực để nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình

Câu 29: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường vĩ mô (PESTEL)
  • B. Cường độ cạnh tranh trong ngành
  • C. Chuỗi giá trị (Value Chain)
  • D. Năng lực cốt lõi (Core Competencies)

Câu 30: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược "khác biệt hóa" (differentiation strategy) để cạnh tranh. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường
  • B. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
  • C. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ
  • D. Mở rộng thị phần nhanh chóng bằng mọi giá

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp phải tình trạng năng suất của công nhân giảm sút và tỷ lệ hàng lỗi tăng cao. Để giải quyết vấn đề này, nhà quản lý nên áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên theo quy trình quản lý?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một dự án xây dựng phần mềm, trưởng nhóm dự án cần phân chia công việc, xác định nguồn lực cần thiết và thiết lập mối quan hệ báo cáo giữa các thành viên. Hoạt động này thuộc về chức năng quản trị nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhà quản lý sử dụng ảnh hưởng của mình để truyền cảm hứng, động viên nhân viên và giải quyết xung đột trong nhóm. Kỹ năng này thuộc về chức năng quản trị nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nhà quản lý theo dõi tiến độ công việc, so sánh kết quả thực tế với kế hoạch, và thực hiện các hành động điều chỉnh khi cần thiết. Đây là hoạt động của chức năng quản trị nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa hiệu quả (effectiveness) và hiệu suất (efficiency) trong quản lý?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một nhà quản lý cấp cao dành phần lớn thời gian để xác định tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu dài hạn cho tổ chức. Điều này thể hiện vai trò quản lý nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cơ sở (first-line manager)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Theo Mintzberg, vai trò 'người đại diện' (figurehead) thuộc nhóm vai trò quản lý nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một nhà quản lý đóng vai trò 'người phân bổ nguồn lực' khi thực hiện hoạt động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, phong cách quản lý nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản lý cổ điển nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Lý thuyết quản lý nào tập trung vào việc tạo ra môi trường làm việc hợp tác, coi trọng nhu cầu xã hội và tâm lý của nhân viên?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ma trận SWOT là công cụ phân tích môi trường kinh doanh nhằm xác định các yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo quyết định hiệu quả?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát phản hồi (feedback control) trong quản lý?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (laissez-faire leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Động lực làm việc 'nội tại' (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Rào cản giao tiếp 'nhiễu' (noise) trong quá trình truyền thông quản lý có thể xuất phát từ yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Loại kế hoạch nào sau đây có phạm vi thời gian dài nhất và định hướng cho toàn bộ tổ chức?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khái niệm 'văn hóa tổ chức' (organizational culture) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một tổ chức áp dụng 'cấu trúc phẳng' (flat structure) sẽ có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phương pháp 'brainstorming' (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều gì thể hiện tính 'hệ thống' (system) trong quản lý?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'cải tiến liên tục' (continuous improvement) có ?? nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược 'khác biệt hóa' (differentiation strategy) để cạnh tranh. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ tập trung vào điều gì?

Xem kết quả