Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khoa Học Quản Lý – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khoa Học Quản Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng kịp thời các đơn đặt hàng lớn từ các nhà bán lẻ vào mùa lễ hội. Để cải thiện tình hình này, ban quản lý nên tập trung vào chức năng quản trị nào đầu tiên?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Lãnh đạo (Leading)
  • D. Kiểm soát (Controlling)

Câu 2: Trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh mới, CEO của một tập đoàn công nghệ đã yêu cầu các trưởng bộ phận trình bày báo cáo phân tích SWOT về bộ phận của mình. Mục đích chính của CEO khi sử dụng công cụ phân tích SWOT là gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận trong quá khứ.
  • B. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
  • C. Hiểu rõ bối cảnh hiện tại và tiềm năng phát triển của từng bộ phận để định hướng chiến lược.
  • D. Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức và phân bổ nguồn lực trong tập đoàn.

Câu 3: Để khuyến khích nhân viên nâng cao năng suất làm việc, quản lý bộ phận marketing đã quyết định áp dụng "Chính sách thưởng theo hiệu suất". Theo thang bậc nhu cầu của Maslow, chính sách này chủ yếu tác động đến nhu cầu nào của nhân viên?

  • A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
  • B. Nhu cầu được kính trọng (Esteem needs)
  • C. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
  • D. Nhu cầu xã hội (Social needs)

Câu 4: Một nhóm dự án đa chức năng (functional team) được thành lập để phát triển sản phẩm mới. Trưởng nhóm dự án nhận thấy các thành viên thường xuyên xung đột do khác biệt về chuyên môn và quan điểm. Phong cách lãnh đạo nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này và thúc đẩy sự hợp tác?

  • A. Độc đoán (Autocratic leadership)
  • B. Ủy quyền (Laissez-faire leadership)
  • C. Dân chủ (Democratic leadership)
  • D. Giao dịch (Transactional leadership)

Câu 5: Trong mô hình quản lý theo quá trình (process management), bước đầu tiên và quan trọng nhất để cải tiến một quy trình làm việc là gì?

  • A. Xác định và mô tả quy trình hiện tại (Identify and document the current process)
  • B. Đo lường hiệu suất quy trình (Measure process performance)
  • C. Phân tích các vấn đề và nguyên nhân gốc rễ (Analyze problems and root causes)
  • D. Thiết kế và thử nghiệm quy trình cải tiến (Design and test improved process)

Câu 6: Một doanh nghiệp nhỏ đang xem xét chuyển đổi từ cơ cấu tổ chức trực tuyến (line organization) sang cơ cấu chức năng (functional organization). Ưu điểm chính của cơ cấu chức năng mà doanh nghiệp này kỳ vọng đạt được là gì?

  • A. Tăng cường tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi của thị trường.
  • B. Nâng cao hiệu quả và chuyên môn hóa trong từng lĩnh vực hoạt động.
  • C. Đơn giản hóa hệ thống báo cáo và giảm thiểu sự chồng chéo trong công việc.
  • D. Tăng cường sự phối hợp và giao tiếp giữa các bộ phận khác nhau.

Câu 7: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) thường được sử dụng để đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên hai tiêu chí chính nào?

  • A. Chi phí khắc phục và thời gian phục hồi
  • B. Tần suất xuất hiện và mức độ lan rộng
  • C. Khả năng kiểm soát và tính bất định
  • D. Khả năng xảy ra (Likelihood) và Mức độ nghiêm trọng (Impact)

Câu 8: Một nhà quản lý dự án đang sử dụng sơ đồ Gantt (Gantt chart) để theo dõi tiến độ công việc. Sơ đồ Gantt chủ yếu giúp nhà quản lý nắm bắt thông tin gì?

  • A. Lịch trình và tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • B. Chi phí và nguồn lực cần thiết cho từng công việc.
  • C. Mức độ ưu tiên và tầm quan trọng của từng công việc.
  • D. Rủi ro và các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án.

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định quản trị, "tính hợp lý có giới hạn" (bounded rationality) đề cập đến điều gì?

  • A. Quyết định luôn phải dựa trên lý trí và logic, không được cảm tính.
  • B. Nhà quản lý có đủ thông tin và thời gian để phân tích mọi lựa chọn một cách tối ưu.
  • C. Khả năng ra quyết định của con người bị giới hạn bởi thông tin, thời gian và năng lực nhận thức.
  • D. Quyết định tốt nhất luôn là quyết định mang lại lợi ích tối đa về mặt tài chính.

Câu 10: Một công ty muốn xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ, tập trung vào sự đổi mới và sáng tạo. Biện pháp nào sau đây sẽ ít hiệu quả nhất trong việc đạt được mục tiêu này?

  • A. Khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng mới và thử nghiệm các giải pháp khác nhau.
  • B. Thiết lập hệ thống kiểm soát chặt chẽ và trừng phạt nghiêm khắc các sai sót.
  • C. Tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích giao tiếp và chia sẻ ý tưởng.
  • D. Đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng sáng tạo cho nhân viên.

Câu 11: Trong lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được coi là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một tổ chức hiệu quả?

  • A. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng
  • B. Hệ thống lương thưởng cạnh tranh
  • C. Sự tin tưởng và gắn kết giữa nhân viên và tổ chức
  • D. Quy trình làm việc chuẩn hóa và nghiêm ngặt

Câu 12: Khi giao tiếp trong tổ chức, kênh giao tiếp phi chính thức (informal communication channel) thường được gọi là gì?

  • A. Grapevine
  • B. Network
  • C. Hierarchy
  • D. Formal channel

Câu 13: Một nhà quản lý nhận thấy hiệu suất làm việc của nhóm giảm sút sau khi áp dụng một hệ thống đánh giá hiệu suất mới. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, nhà quản lý nên sử dụng công cụ phân tích nào?

  • A. Sơ đồ Gantt (Gantt chart)
  • B. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram)
  • C. Ma trận SWOT (SWOT matrix)
  • D. Biểu đồ Pareto (Pareto chart)

Câu 14: Mục tiêu SMART là một khuôn khổ phổ biến để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Realistic (Tính thực tế)
  • B. Result-oriented (Hướng đến kết quả)
  • C. Relevant (Tính liên quan)
  • D. Reviewable (Có thể xem xét lại)

Câu 15: Một công ty đang đối mặt với tình trạng nhân viên nghỉ việc gia tăng. Để giảm thiểu tình trạng này, bộ phận nhân sự nên tập trung vào yếu tố nào trong quá trình quản lý nguồn nhân lực?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
  • B. Đào tạo và phát triển nhân viên
  • C. Đánh giá hiệu suất nhân viên
  • D. Gắn kết và giữ chân nhân viên

Câu 16: Trong kiểm soát quản trị, kiểm soát phản hồi (feedback control) được thực hiện vào giai đoạn nào của quá trình hoạt động?

  • A. Trước khi hoạt động bắt đầu
  • B. Trong khi hoạt động đang diễn ra
  • C. Sau khi hoạt động đã hoàn thành
  • D. Cùng lúc với việc hoạch định hoạt động

Câu 17: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter (Porter"s Five Forces) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

  • A. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
  • B. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của ngành công nghiệp
  • C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
  • D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp

Câu 18: Phương pháp "quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) tập trung vào việc:

  • A. Thiết lập mục tiêu chung và đánh giá hiệu suất dựa trên việc đạt mục tiêu.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • D. Xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt và phi tập trung.

Câu 19: Khi một nhà quản lý ủy quyền công việc cho nhân viên, điều gì KHÔNG nên được ủy quyền?

  • A. Các công việc mang tính chất lặp đi lặp lại.
  • B. Các công việc mà nhân viên có đủ năng lực thực hiện.
  • C. Việc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • D. Các công việc có tính chuyên môn cao.

Câu 20: Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), triết lý "Kaizen" tập trung vào điều gì?

  • A. Thay đổi đột phá và mang tính cách mạng.
  • B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
  • C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở khâu cuối cùng.
  • D. Đạt được chất lượng hoàn hảo ngay từ đầu.

Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng cấu trúc tổ chức theo ma trận (matrix structure). Thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải là gì?

  • A. Thiếu sự chuyên môn hóa trong công việc.
  • B. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
  • C. Chậm trễ trong quá trình ra quyết định.
  • D. Xung đột về quyền lực và trách nhiệm do hệ thống báo cáo kép.

Câu 22: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết cao hơn lợi ích.
  • B. Khi cần tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi.
  • C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
  • D. Khi muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối phương bằng mọi giá.

Câu 23: Lý thuyết "hai nhân tố" (two-factor theory) của Herzberg chia các yếu tố công việc thành hai nhóm: yếu tố duy trì (hygiene factors) và yếu tố động viên (motivators). Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố động viên?

  • A. Điều kiện làm việc
  • B. Mức lương và phúc lợi
  • C. Công việc có tính thách thức và cơ hội phát triển
  • D. Quan hệ với đồng nghiệp

Câu 24: Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

  • A. Danh sách tất cả các công việc cần thực hiện trong dự án.
  • B. Chuỗi các công việc liên tiếp dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
  • C. Các công việc có mức độ ưu tiên cao nhất trong dự án.
  • D. Các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án.

Câu 25: Một nhà quản lý muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất cần phát triển để giao tiếp hiệu quả hơn?

  • A. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông
  • B. Kỹ năng viết báo cáo chuyên nghiệp
  • C. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ hình thể
  • D. Kỹ năng lắng nghe chủ động

Câu 26: Trong lý thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên được quyết định bởi ba yếu tố: Kỳ vọng (Expectancy), Phương tiện (Instrumentality) và Giá trị (Valence). Yếu tố "Phương tiện" (Instrumentality) đề cập đến điều gì?

  • A. Niềm tin vào khả năng hoàn thành công việc.
  • B. Niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng.
  • C. Giá trị mà nhân viên đặt vào phần thưởng.
  • D. Sự công bằng trong hệ thống khen thưởng.

Câu 27: Khi tổ chức thực hiện thay đổi, yếu tố nào thường gây ra sự kháng cự mạnh mẽ nhất từ phía nhân viên?

  • A. Thiếu thông tin về sự thay đổi.
  • B. Không được tham gia vào quá trình thay đổi.
  • C. Sợ mất đi sự ổn định và an toàn.
  • D. Không hiểu rõ lợi ích của sự thay đổi.

Câu 28: Trong quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), "Just-in-Time" (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục tiêu gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận hàng đúng thời điểm cần.
  • B. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • C. Tối ưu hóa quá trình vận chuyển và phân phối hàng hóa.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Câu 29: Nhà quản lý cấp trung thường tập trung vào loại hình kế hoạch nào?

  • A. Kế hoạch chiến lược dài hạn
  • B. Kế hoạch chiến thuật trung hạn
  • C. Kế hoạch tác nghiệp ngắn hạn
  • D. Cả kế hoạch chiến lược và tác nghiệp

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường chi phí thu hút một khách hàng tiềm năng?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
  • C. Chi phí trên một khách hàng tiềm năng (Cost Per Lead - CPL)
  • D. Lưu lượng truy cập trang web (Website Traffic)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng kịp thời các đơn đặt hàng lớn từ các nhà bán lẻ vào mùa lễ hội. Để cải thiện tình hình này, ban quản lý nên tập trung vào chức năng quản trị nào đầu tiên?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh mới, CEO của một tập đoàn công nghệ đã yêu cầu các trưởng bộ phận trình bày báo cáo phân tích SWOT về bộ phận của mình. Mục đích chính của CEO khi sử dụng công cụ phân tích SWOT là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để khuyến khích nhân viên nâng cao năng suất làm việc, quản lý bộ phận marketing đã quyết định áp dụng 'Chính sách thưởng theo hiệu suất'. Theo thang bậc nhu cầu của Maslow, chính sách này chủ yếu tác động đến nhu cầu nào của nhân viên?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một nhóm dự án đa chức năng (functional team) được thành lập để phát triển sản phẩm mới. Trưởng nhóm dự án nhận thấy các thành viên thường xuyên xung đột do khác biệt về chuyên môn và quan điểm. Phong cách lãnh đạo nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giải quyết tình trạng này và thúc đẩy sự hợp tác?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong mô hình quản lý theo quá trình (process management), bước đầu tiên và quan trọng nhất để cải tiến một quy trình làm việc là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một doanh nghiệp nhỏ đang xem xét chuyển đổi từ cơ cấu tổ chức trực tuyến (line organization) sang cơ cấu chức năng (functional organization). Ưu điểm chính của cơ cấu chức năng mà doanh nghiệp này kỳ vọng đạt được là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quản trị rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) thường được sử dụng để đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên hai tiêu chí chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một nhà quản lý dự án đang sử dụng sơ đồ Gantt (Gantt chart) để theo dõi tiến độ công việc. Sơ đồ Gantt chủ yếu giúp nhà quản lý nắm bắt thông tin gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong quá trình ra quyết định quản trị, 'tính hợp lý có giới hạn' (bounded rationality) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một công ty muốn xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ, tập trung vào sự đổi mới và sáng tạo. Biện pháp nào sau đây sẽ ít hiệu quả nhất trong việc đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được coi là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng một tổ chức hiệu quả?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi giao tiếp trong tổ chức, kênh giao tiếp phi chính thức (informal communication channel) thường được gọi là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một nhà quản lý nhận thấy hiệu suất làm việc của nhóm giảm sút sau khi áp dụng một hệ thống đánh giá hiệu suất mới. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, nhà quản lý nên sử dụng công cụ phân tích nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Mục tiêu SMART là một khuôn khổ phổ biến để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một công ty đang đối mặt với tình trạng nhân viên nghỉ việc gia tăng. Để giảm thiểu tình trạng này, bộ phận nhân sự nên tập trung vào yếu tố nào trong quá trình quản lý nguồn nhân lực?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong kiểm soát quản trị, kiểm soát phản hồi (feedback control) được thực hiện vào giai đoạn nào của quá trình hoạt động?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter (Porter's Five Forces) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào việc:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi một nhà quản lý ủy quyền công việc cho nhân viên, điều gì KHÔNG nên được ủy quyền?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), triết lý 'Kaizen' tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng cấu trúc tổ chức theo ma trận (matrix structure). Thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Lý thuyết 'hai nhân tố' (two-factor theory) của Herzberg chia các yếu tố công việc thành hai nhóm: yếu tố duy trì (hygiene factors) và yếu tố động viên (motivators). Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố động viên?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một nhà quản lý muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất cần phát triển để giao tiếp hiệu quả hơn?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong lý thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên được quyết định bởi ba yếu tố: Kỳ vọng (Expectancy), Phương tiện (Instrumentality) và Giá trị (Valence). Yếu tố 'Phương tiện' (Instrumentality) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi tổ chức thực hiện thay đổi, yếu tố nào thường gây ra sự kháng cự mạnh mẽ nhất từ phía nhân viên?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), 'Just-in-Time' (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục tiêu gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nhà quản lý cấp trung thường tập trung vào loại hình kế hoạch nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường chi phí thu hút một khách hàng tiềm năng?

Xem kết quả