Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khoa Học Quản Lý – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khoa Học Quản Lý

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động và phức tạp, vai trò nào của quản lý trở nên quan trọng nhất để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của tổ chức?

  • A. Kiểm soát chi phí hoạt động
  • B. Hoạch định và thích ứng chiến lược
  • C. Đảm bảo năng suất lao động
  • D. Duy trì cơ cấu tổ chức ổn định

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy năng suất của công nhân giảm sút đáng kể trong 3 tháng gần đây. Nhà quản lý cần áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên để xác định nguyên nhân và khắc phục tình trạng này?

  • A. Hoạch định
  • B. Tổ chức
  • C. Lãnh đạo
  • D. Kiểm tra

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của một chuỗi cửa hàng bán lẻ, ban quản lý quyết định áp dụng mô hình quản lý theo mục tiêu (MBO). Yếu tố then chốt nào cần được thiết lập đầu tiên trong quá trình triển khai MBO?

  • A. Xác định mục tiêu chung của chuỗi cửa hàng và mục tiêu cụ thể cho từng cửa hàng
  • B. Đào tạo kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm cho nhân viên cửa hàng
  • C. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc của từng nhân viên
  • D. Phân bổ nguồn lực tài chính và nhân sự cho từng cửa hàng

Câu 4: Trong quá trình phân tích SWOT cho một dự án khởi nghiệp công nghệ, việc xác định "điểm yếu về nguồn vốn hạn chế" thuộc yếu tố nào trong mô hình SWOT?

  • A. Strengths (Điểm mạnh)
  • B. Opportunities (Cơ hội)
  • C. Weaknesses (Điểm yếu)
  • D. Threats (Thách thức)

Câu 5: Một nhà quản lý dự án nhận thấy tiến độ dự án bị chậm trễ so với kế hoạch ban đầu. Giải pháp nào sau đây thể hiện vai trò "người giải quyết vấn đề" của nhà quản lý?

  • A. Báo cáo tình hình chậm trễ lên cấp trên và chờ chỉ đạo
  • B. Phân tích nguyên nhân chậm trễ, điều chỉnh kế hoạch và phân bổ lại nguồn lực
  • C. Yêu cầu nhân viên tăng ca để đẩy nhanh tiến độ dự án
  • D. Chấp nhận sự chậm trễ và giảm mục tiêu dự án

Câu 6: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi quản lý một nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và sáng tạo trong công việc?

  • A. Độc đoán
  • B. Quan liêu
  • C. Dân chủ tham gia (Ủy quyền)
  • D. Định hướng nhiệm vụ

Câu 7: Trong giai đoạn "hình thành" của quá trình phát triển nhóm làm việc, hành vi nào thường xuất hiện ở các thành viên trong nhóm?

  • A. Tìm hiểu vai trò và mục tiêu chung, hành vi dè dặt, lịch sự
  • B. Xung đột về ý kiến và phương pháp làm việc
  • C. Hợp tác hiệu quả, tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau
  • D. Hoàn thành nhiệm vụ và giải tán nhóm

Câu 8: Để khuyến khích nhân viên chủ động đóng góp ý kiến và sáng kiến cải tiến quy trình làm việc, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Áp đặt các quy trình làm việc chuẩn mực và giám sát chặt chẽ
  • B. Tạo môi trường làm việc cởi mở, lắng nghe và ghi nhận ý kiến đóng góp
  • C. Tăng cường kỷ luật và xử phạt nghiêm khắc các vi phạm quy trình
  • D. Giao chỉ tiêu cải tiến cụ thể cho từng nhân viên và đánh giá dựa trên kết quả

Câu 9: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp "cộng tác" (collaborating) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi vấn đề đơn giản và cần giải quyết nhanh chóng
  • B. Khi một bên có quyền lực mạnh hơn và muốn áp đặt giải pháp
  • C. Khi vấn đề không quá quan trọng và có thể bỏ qua
  • D. Khi vấn đề phức tạp và các bên muốn tìm giải pháp "win-win"

Câu 10: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau (ví dụ: sản xuất ô tô, điện tử, dịch vụ tài chính)?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
  • B. Cơ cấu bộ phận theo sản phẩm/khu vực (Divisional structure)
  • C. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
  • D. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)

Câu 11: Trong quá trình tuyển dụng nhân sự, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đánh giá sự phù hợp về kỹ năng và kinh nghiệm của ứng viên với yêu cầu công việc?

  • A. Thu hút và sàng lọc hồ sơ ứng viên
  • B. Kiểm tra lý lịch và tham khảo thông tin từ người tham chiếu
  • C. Phỏng vấn ứng viên
  • D. Ra quyết định tuyển dụng và giới thiệu nhân viên mới

Câu 12: Để xây dựng một đội ngũ nhân viên gắn kết và trung thành, chính sách đãi ngộ nào được xem là yếu tố "duy trì" (hygiene factor) theo thuyết hai yếu tố của Herzberg?

  • A. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp
  • B. Sự ghi nhận và khen thưởng thành tích
  • C. Công việc có ý nghĩa và thử thách
  • D. Mức lương và điều kiện làm việc hợp lý

Câu 13: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "lấy khách hàng làm trung tâm" được thể hiện như thế nào?

  • A. Tập trung vào kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng
  • B. Ưu tiên đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng trong mọi hoạt động
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế

Câu 14: Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi công ty muốn ước tính doanh số bán hàng cho một sản phẩm mới hoàn toàn, chưa có dữ liệu lịch sử?

  • A. Phương pháp định tính (ví dụ: Delphi, khảo sát ý kiến)
  • B. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • C. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)
  • D. San bằng hàm mũ (Exponential smoothing)

Câu 15: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn "đánh giá rủi ro" bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Xác định mục tiêu và phạm vi quản trị rủi ro
  • B. Lựa chọn và thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro
  • C. Xác định, phân tích mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
  • D. Giám sát và đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro

Câu 16: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án, thể hiện mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc và thời gian thực hiện?

  • A. Ma trận SWOT
  • B. Biểu đồ Gantt
  • C. Sơ đồ xương cá (Fishbone diagram)
  • D. Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard)

Câu 17: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hậu cần đầu vào" (inbound logistics) tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Quản lý dòng vật liệu và thông tin từ nhà cung cấp đến doanh nghiệp
  • B. Quản lý quá trình sản xuất và lắp ráp sản phẩm
  • C. Quản lý dòng sản phẩm và thông tin từ doanh nghiệp đến khách hàng
  • D. Quản lý dịch vụ sau bán hàng và thu hồi sản phẩm

Câu 18: Mục tiêu chính của quản lý tồn kho hiệu quả là gì?

  • A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn lượng hàng tồn kho để tiết kiệm chi phí
  • C. Cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu khách hàng và tối thiểu hóa chi phí tồn kho
  • D. Tập trung vào việc dự báo nhu cầu thị trường một cách chính xác tuyệt đối

Câu 19: Trong marketing, chiến lược "định vị" (positioning) sản phẩm/dịch vụ nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng
  • B. Mở rộng kênh phân phối để tiếp cận nhiều khách hàng hơn
  • C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ
  • D. Tạo dựng hình ảnh và vị trí sản phẩm/dịch vụ khác biệt trong tâm trí khách hàng

Câu 20: Phân khúc thị trường theo "hành vi" (behavioral segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập)
  • B. Hành vi mua hàng và sử dụng sản phẩm/dịch vụ
  • C. Vị trí địa lý (khu vực, thành phố, nông thôn)
  • D. Đặc điểm tâm lý (lối sống, giá trị, cá tính)

Câu 21: Chức năng "kiểm soát" trong quản lý tài chính doanh nghiệp bao gồm hoạt động nào?

  • A. Lập kế hoạch ngân sách và dự báo dòng tiền
  • B. Huy động vốn và quản lý cấu trúc vốn
  • C. Theo dõi, đánh giá hiệu quả tài chính và điều chỉnh khi cần thiết
  • D. Đầu tư và quản lý tài sản

Câu 22: Chỉ số tài chính nào phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

  • A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
  • B. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • C. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
  • D. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)

Câu 23: Trong quản lý dự án đầu tư, "thời gian hoàn vốn" (payback period) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Khả năng sinh lời của dự án
  • B. Mức độ rủi ro và khả năng thu hồi vốn nhanh của dự án
  • C. Quy mô và tổng vốn đầu tư của dự án
  • D. Tác động xã hội và môi trường của dự án

Câu 24: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường kinh tế vĩ mô
  • B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
  • C. Mức độ cạnh tranh và hấp dẫn của ngành
  • D. Xu hướng phát triển công nghệ

Câu 25: Chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh như thế nào?

  • A. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ hiện có
  • B. Giảm chi phí sản xuất và vận hành để cạnh tranh về giá
  • C. Tăng cường quảng bá và khuyến mãi để giành thị phần
  • D. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách đổi mới giá trị

Câu 26: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn "đóng băng" (unfreezing) có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo ra nhận thức về sự cần thiết của thay đổi và giảm sự kháng cự
  • B. Thực hiện các hành động thay đổi và thử nghiệm giải pháp mới
  • C. Củng cố và duy trì sự thay đổi đã đạt được
  • D. Đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm từ quá trình thay đổi

Câu 27: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với sự thành công của tổ chức?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh bên ngoài của doanh nghiệp
  • B. Định hướng hành vi nhân viên, tạo sự gắn kết và nâng cao hiệu quả hoạt động
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố thứ yếu
  • D. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn, đa quốc gia

Câu 28: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường
  • B. Chỉ liên quan đến việc tuân thủ pháp luật và quy định
  • C. Bao gồm trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện
  • D. Chỉ là hoạt động marketing để nâng cao hình ảnh doanh nghiệp

Câu 29: "Đạo đức kinh doanh" đóng vai trò như thế nào trong quản lý doanh nghiệp hiện đại?

  • A. Chỉ là yếu tố mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến lợi nhuận
  • B. Chỉ cần thiết đối với các doanh nghiệp lớn, niêm yết trên sàn chứng khoán
  • C. Có thể bỏ qua để tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • D. Là nền tảng xây dựng lòng tin, uy tín và phát triển bền vững

Câu 30: Xu hướng "chuyển đổi số" (digital transformation) tác động như thế nào đến hoạt động quản lý doanh nghiệp?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động quản lý doanh nghiệp
  • B. Thay đổi cách thức quản lý, vận hành, ứng dụng công nghệ và dữ liệu
  • C. Chỉ giới hạn trong việc ứng dụng công nghệ thông tin trong marketing và bán hàng
  • D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp công nghệ, không cần thiết cho các ngành khác

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động và phức tạp, vai trò nào của quản lý trở nên quan trọng nhất để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của tổ chức?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy năng suất của công nhân giảm sút đáng kể trong 3 tháng gần đây. Nhà quản lý cần áp dụng chức năng quản trị nào đầu tiên để xác định nguyên nhân và khắc phục tình trạng này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của một chuỗi cửa hàng bán lẻ, ban quản lý quyết định áp dụng mô hình quản lý theo mục tiêu (MBO). Yếu tố then chốt nào cần được thiết lập đầu tiên trong quá trình triển khai MBO?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quá trình phân tích SWOT cho một dự án khởi nghiệp công nghệ, việc xác định 'điểm yếu về nguồn vốn hạn chế' thuộc yếu tố nào trong mô hình SWOT?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một nhà quản lý dự án nhận thấy tiến độ dự án bị chậm trễ so với kế hoạch ban đầu. Giải pháp nào sau đây thể hiện vai trò 'người giải quyết vấn đề' của nhà quản lý?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi quản lý một nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và sáng tạo trong công việc?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong giai đoạn 'hình thành' của quá trình phát triển nhóm làm việc, hành vi nào thường xuất hiện ở các thành viên trong nhóm?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để khuyến khích nhân viên chủ động đóng góp ý kiến và sáng kiến cải tiến quy trình làm việc, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp 'cộng tác' (collaborating) thường được áp dụng khi nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau (ví dụ: sản xuất ô tô, điện tử, dịch vụ tài chính)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quá trình tuyển dụng nhân sự, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đánh giá sự phù hợp về kỹ năng và kinh nghiệm của ứng viên với yêu cầu công việc?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để xây dựng một đội ngũ nhân viên gắn kết và trung thành, chính sách đãi ngộ nào được xem là yếu tố 'duy trì' (hygiene factor) theo thuyết hai yếu tố của Herzberg?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc 'lấy khách hàng làm trung tâm' được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi công ty muốn ước tính doanh số bán hàng cho một sản phẩm mới hoàn toàn, chưa có dữ liệu lịch sử?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn 'đánh giá rủi ro' bao gồm những hoạt động chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án, thể hiện mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc và thời gian thực hiện?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hậu cần đầu vào' (inbound logistics) tập trung vào hoạt động nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Mục tiêu chính của quản lý tồn kho hiệu quả là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong marketing, chiến lược 'định vị' (positioning) sản phẩm/dịch vụ nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân khúc thị trường theo 'hành vi' (behavioral segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chức năng 'kiểm soát' trong quản lý tài chính doanh nghiệp bao gồm hoạt động nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chỉ số tài chính nào phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quản lý dự án đầu tư, 'thời gian hoàn vốn' (payback period) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Chiến lược 'đại dương xanh' (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn 'đóng băng' (unfreezing) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào đối với sự thành công của tổ chức?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Đạo đức kinh doanh' đóng vai trò như thế nào trong quản lý doanh nghiệp hiện đại?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Quản Lý

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Xu hướng 'chuyển đổi số' (digital transformation) tác động như thế nào đến hoạt động quản lý doanh nghiệp?

Xem kết quả