Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người tham gia giao thông bị giật mình mạnh khi nghe thấy tiếng còi xe cứu thương hú rất lớn phía sau. Phản ứng sinh lý nào sau đây không phải là một thành phần điển hình của phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight) trong tình huống này?
- A. Tăng nhịp tim và huyết áp
- B. Giãn đồng tử
- C. Tăng nhu động ruột và tiêu hóa
- D. Giải phóng glucose từ gan
Câu 2: Xét về chức năng, vùng vỏ não nào đóng vai trò chính trong việc xử lý thông tin cảm giác thị giác?
- A. Vỏ não trán (Frontal lobe)
- B. Vỏ não đỉnh (Parietal lobe)
- C. Vỏ não thái dương (Temporal lobe)
- D. Vỏ não chẩm (Occipital lobe)
Câu 3: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan mật thiết đến các quá trình cảm giác khoái lạc, phần thưởng và động lực, và thường bị rối loạn trong các trường hợp nghiện chất?
- A. Serotonin
- B. Dopamine
- C. GABA (Gamma-Aminobutyric Acid)
- D. Acetylcholine
Câu 4: Một người bị tổn thương vùng hồi hải mã (hippocampus) ở cả hai bán cầu não do tai nạn. Di chứng nào sau đây có khả năng cao nhất sẽ xảy ra với người này?
- A. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt quen thuộc
- B. Run rẩy và khó kiểm soát vận động
- C. Khó khăn trong việc hình thành ký ức mới về sự kiện
- D. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ nói
Câu 5: Trong thí nghiệm Pavlovian cổ điển, con chó được cho ăn thịt (thức ăn) sau khi nghe tiếng chuông. Sau nhiều lần lặp lại, chỉ cần nghe tiếng chuông, con chó đã tiết nước bọt. Trong trường hợp này, tiếng chuông đóng vai trò là:
- A. Kích thích không điều kiện (Unconditioned stimulus - UCS)
- B. Kích thích có điều kiện (Conditioned stimulus - CS)
- C. Phản ứng không điều kiện (Unconditioned response - UCR)
- D. Phản ứng có điều kiện (Conditioned response - CR)
Câu 6: Loại tế bào thần kinh đệm (glial cell) nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành vỏ myelin bao bọc các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Tế bào hình sao (Astrocytes)
- B. Tế bào Schwann
- C. Oligodendrocytes
- D. Tế bào vi thần kinh đệm (Microglia)
Câu 7: Phương pháp nghiên cứu não bộ nào cho phép đo lường trực tiếp hoạt động điện của từng tế bào thần kinh riêng lẻ, thường được sử dụng trong nghiên cứu trên động vật?
- A. Điện sinh lý tế bào đơn vị (Single-unit electrophysiology)
- B. Điện não đồ (Electroencephalography - EEG)
- C. Chụp cộng hưởng từ chức năng (functional MRI - fMRI)
- D. Kích thích từ xuyên sọ (Transcranial Magnetic Stimulation - TMS)
Câu 8: Trong một nơron điển hình, ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn khử cực (depolarization) của điện thế hoạt động?
- A. Kali (K+)
- B. Natri (Na+)
- C. Clorua (Cl-)
- D. Canxi (Ca2+)
Câu 9: Vùng não nào được xem là trung tâm điều khiển nội tiết tố chính của cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi và điều hòa các chức năng sinh lý như nhiệt độ cơ thể, đói, khát, và giấc ngủ?
- A. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
- D. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
Câu 10: Một người gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch, tổ chức, và đưa ra quyết định, nhưng các chức năng vận động và cảm giác vẫn bình thường. Vùng vỏ não nào có khả năng bị tổn thương?
- A. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
- B. Vỏ não vận động (Motor cortex)
- C. Vỏ não cảm giác thân thể (Somatosensory cortex)
- D. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
Câu 11: Trong hệ thần kinh tự chủ, nhánh nào chịu trách nhiệm cho các phản ứng "nghỉ ngơi và tiêu hóa" (rest-and-digest), làm chậm nhịp tim, tăng cường tiêu hóa, và thường hoạt động mạnh mẽ trong trạng thái thư giãn?
- A. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
- B. Hệ thần kinh ruột (Enteric nervous system)
- C. Hệ thần kinh phó giao cảm (Parasympathetic nervous system)
- D. Hệ thần kinh soma (Somatic nervous system)
Câu 12: Cấu trúc nào trong não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và điều hòa cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc sợ hãi?
- A. Hồi hải mã (Hippocampus)
- B. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
- D. Vỏ não đảo (Insular cortex)
Câu 13: Một người bị đột quỵ, gây tổn thương vùng vỏ não vận động bên trái. Triệu chứng vận động nào sau đây có khả năng xảy ra?
- A. Mất cảm giác ở nửa thân bên trái
- B. Mất thị lực ở mắt phải
- C. Khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ
- D. Yếu liệt nửa người bên phải
Câu 14: Trong quá trình học tập tăng cường (reinforcement learning), chất dẫn truyền thần kinh dopamine được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc mã hóa tín hiệu lỗi dự đoán phần thưởng (reward prediction error). Điều này có nghĩa là dopamine được giải phóng mạnh mẽ nhất khi nào?
- A. Khi phần thưởng được dự đoán và thực tế nhận được
- B. Khi không có phần thưởng nào được nhận
- C. Khi phần thưởng nhận được tốt hơn mong đợi
- D. Khi phần thưởng nhận được kém hơn mong đợi
Câu 15: Phương pháp nào sau đây sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não bộ, thường được dùng để chẩn đoán các bệnh lý thần kinh?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- D. Chụp xạ hình cắt lớp phát xạ positron (PET scan)
Câu 16: Một loại thuốc chủ vận (agonist) của thụ thể GABA sẽ có tác dụng gì lên hoạt động của hệ thần kinh?
- A. Tăng cường trí nhớ và khả năng học tập
- B. Kích thích hệ tim mạch và tăng huyết áp
- C. Giảm hoạt động thần kinh, gây an thần và giảm lo âu
- D. Tăng cường cảm giác đau và khó chịu
Câu 17: Rối loạn giấc ngủ nào đặc trưng bởi các cơn buồn ngủ quá mức vào ban ngày và các cơn mất trương lực cơ đột ngột (cataplexy) khi thức giấc?
- A. Mất ngủ (Insomnia)
- B. Ngưng thở khi ngủ (Sleep apnea)
- C. Hội chứng chân không yên (Restless legs syndrome)
- D. Chứng ngủ rũ (Narcolepsy)
Câu 18: Một người bị tổn thương vùng tiểu não (cerebellum). Triệu chứng nào sau đây có khả năng cao nhất sẽ xuất hiện?
- A. Mất trí nhớ
- B. Khó khăn trong điều phối vận động và giữ thăng bằng
- C. Mất khả năng nói
- D. Rối loạn cảm xúc
Câu 19: Trong thị giác, tế bào nào ở võng mạc chịu trách nhiệm chính cho việc phát hiện ánh sáng yếu và phân biệt sắc độ xám?
- A. Tế bào que (Rods)
- B. Tế bào nón (Cones)
- C. Tế bào hạch võng mạc (Retinal ganglion cells)
- D. Tế bào ngang (Horizontal cells)
Câu 20: Nguyên tắc "tất cả hoặc không có gì" (all-or-none principle) áp dụng cho quá trình nào trong nơron?
- A. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại synap
- B. Điện thế thụ thể (receptor potential)
- C. Điện thế hoạt động (action potential)
- D. Điện thế nghỉ (resting potential)
Câu 21: Một người bị tổn thương thùy thái dương (temporal lobe) bên trái. Rối loạn ngôn ngữ nào sau đây có khả năng xảy ra, đặc biệt liên quan đến khả năng hiểu ngôn ngữ?
- A. 失语 Broca (Broca"s aphasia) - khó khăn trong sản xuất ngôn ngữ
- B. 失语 Wernicke (Wernicke"s aphasia) - khó khăn trong hiểu ngôn ngữ
- C. 失语 dẫn truyền (Conduction aphasia) - lặp lại kém
- D. 失语 toàn thể (Global aphasia) - mất ngôn ngữ toàn diện
Câu 22: Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta tạm thời lưu giữ và thao tác thông tin cần thiết cho các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như suy luận, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề?
- A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
- B. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
- C. Trí nhớ làm việc (Working memory)
- D. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
Câu 23: Trong hệ thính giác, cấu trúc nào ở tai trong chứa các tế bào thụ cảm âm thanh (tế bào lông) và chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?
- A. Xương bàn đạp (Stapes)
- B. Màng nhĩ (Tympanic membrane)
- C. Ống bán khuyên (Semicircular canals)
- D. Ốc tai (Cochlea)
Câu 24: Một người có khả năng nhận biết khuôn mặt rất kém, ngay cả khuôn mặt của người thân quen, mặc dù thị lực và các chức năng nhận thức khác bình thường. Rối loạn này được gọi là gì?
- A. 失语 (Aphasia)
- B. Chứng không nhận diện được khuôn mặt (Prosopagnosia)
- C. Chứng quên (Amnesia)
- D. Chứng khó đọc (Dyslexia)
Câu 25: Nghiên cứu về trẻ em bị cách ly xã hội nghiêm trọng trong những năm đầu đời cho thấy sự phát triển não bộ của chúng bị ảnh hưởng đáng kể, đặc biệt là ở các vùng liên quan đến ngôn ngữ và cảm xúc xã hội. Điều này minh họa rõ nhất cho khái niệm nào?
- A. Tính di truyền (Heritability)
- B. Tính định khu chức năng (Localization of function)
- C. Tính mềm dẻo thần kinh (Neuroplasticity)
- D. Tính thoái hóa thần kinh (Neurodegeneration)
Câu 26: Trong hệ thống vận động, đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho việc kiểm soát vận động có ý thức, chủ động của cơ vân?
- A. Đường vỏ gai (Corticospinal tract)
- B. Đường tiền đình gai (Vestibulospinal tract)
- C. Đường lưới gai (Reticulospinal tract)
- D. Đường mái gai (Tectospinal tract)
Câu 27: Phương pháp kích thích não bộ không xâm lấn nào sử dụng xung từ trường lặp đi lặp lại để kích thích hoặc ức chế hoạt động của vỏ não, và được ứng dụng trong nghiên cứu và điều trị các rối loạn tâm thần kinh?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
- C. Kích thích từ xuyên sọ lặp lại (rTMS)
- D. Kích thích điện xuyên sọ (tDCS)
Câu 28: Một đứa trẻ có biểu hiện khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội, hành vi lặp đi lặp lại và quan tâm hạn hẹp. Các triệu chứng này gợi ý đến rối loạn phát triển thần kinh nào?
- A. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
- B. Rối loạn lo âu xã hội (Social anxiety disorder)
- C. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)
- D. Rối loạn phổ tự kỷ (Autism spectrum disorder - ASD)
Câu 29: Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn giấc ngủ nào được đặc trưng bởi sóng não chậm (delta waves) và thường được gọi là "giấc ngủ sâu"?
- A. Giai đoạn N1 (NREM)
- B. Giai đoạn N3 (NREM)
- C. Giai đoạn N2 (NREM)
- D. Giai đoạn REM (Rapid Eye Movement)
Câu 30: Một người bị suy giảm trí nhớ tiến triển, rối loạn định hướng không gian, và tích tụ các mảng amyloid và đám rối нейроfibrillary trong não. Các triệu chứng và dấu hiệu bệnh lý này điển hình cho bệnh nào?
- A. Bệnh Alzheimer
- B. Bệnh Parkinson
- C. Bệnh Huntington
- D. Xơ cứng cột bên teo cơ (ALS)