Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người bị tổn thương vùng Broca sau đột quỵ. Triệu chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ nói
- B. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt
- C. Khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ, nói chậm và ngập ngừng
- D. Mất trí nhớ ngắn hạn
Câu 2: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn, và thường được liên kết với bệnh trầm cảm khi có sự thiếu hụt?
- A. Dopamine
- B. Serotonin
- C. GABA
- D. Acetylcholine
Câu 3: Trong một thí nghiệm về Pavlovian conditioning, một con chó được huấn luyện liên kết tiếng chuông (CS) với thức ăn (US), dẫn đến phản xạ tiết nước bọt khi nghe chuông (CR). Nếu sau đó, người ta chỉ cho chó nghe chuông liên tục mà không có thức ăn, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Phản xạ tiết nước bọt (CR) sẽ mạnh mẽ hơn
- B. Con chó sẽ trở nên sợ hãi tiếng chuông
- C. Con chó sẽ bắt đầu sủa khi nghe tiếng chuông
- D. Phản xạ tiết nước bọt (CR) sẽ dần biến mất (dập tắt)
Câu 4: Phương pháp nghiên cứu não nào sau đây có độ phân giải thời gian tốt nhất, cho phép ghi lại hoạt động điện của não trong thời gian thực với độ chính xác miligiây?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
- C. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
Câu 5: Một người bị tổn thương vùng hồi hải mã (hippocampus) ở cả hai bán cầu não do viêm não. Khả năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?
- A. Khả năng vận động
- B. Khả năng hình thành ký ức mới về sự kiện và thông tin
- C. Khả năng nhận biết cảm xúc
- D. Khả năng xử lý ngôn ngữ
Câu 6: Hormone nào sau đây được giải phóng trong các tình huống căng thẳng, giúp cơ thể chuẩn bị cho phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" bằng cách tăng nhịp tim, huyết áp và lượng đường trong máu?
- A. Insulin
- B. Oxytocin
- C. Cortisol
- D. Melatonin
Câu 7: Một nhà nghiên cứu quan tâm đến việc khảo sát mối quan hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội hàng ngày và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên. Thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất để khám phá mối quan hệ này là gì?
- A. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên
- B. Nghiên cứu tương quan
- C. Nghiên cứu trường hợp
- D. Nghiên cứu thuần tập
Câu 8: Trong mô hình "bộ não ba lớp" (triune brain), lớp não nào được xem là "bộ não bò sát" (reptilian brain), chịu trách nhiệm cho các hành vi bản năng và phản xạ cơ bản để sinh tồn?
- A. Thân não và tiểu não
- B. Hệ thống limbic
- C. Vỏ não
- D. Hồi hải mã
Câu 9: Một người bị tổn thương vùng vỏ não thị giác (visual cortex) ở thùy chẩm. Triệu chứng nào sau đây có khả năng xảy ra?
- A. Mất khả năng nghe
- B. Mất cảm giác ở tay và chân
- C. Mất thị lực hoặc khó khăn trong nhận thức thị giác
- D. Khó khăn trong việc lập kế hoạch và ra quyết định
Câu 10: Hiện tượng "plasticity" (tính mềm dẻo) của não đề cập đến khả năng nào của hệ thần kinh?
- A. Khả năng tái tạo tế bào thần kinh mới sau tổn thương
- B. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng để thích nghi với kinh nghiệm
- C. Khả năng truyền tín hiệu thần kinh cực nhanh
- D. Khả năng lưu trữ thông tin vô hạn
Câu 11: Trong thí nghiệm "Little Albert" của Watson, em bé Albert đã học được cách sợ con chuột trắng sau khi tiếng động lớn (US) được kết hợp với sự xuất hiện của con chuột (CS). Phản ứng sợ hãi của Albert với con chuột trắng là một ví dụ về:
- A. Phản ứng không điều kiện (UCR)
- B. Kích thích không điều kiện (US)
- C. Kích thích có điều kiện (CS)
- D. Phản ứng có điều kiện (CR)
Câu 12: Cấu trúc não nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xử lý và điều chỉnh cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc sợ hãi?
- A. Hồi hải mã (hippocampus)
- B. Vùng dưới đồi (hypothalamus)
- C. Hạch hạnh nhân (amygdala)
- D. Vỏ não trước trán (prefrontal cortex)
Câu 13: Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho các neuron, đồng thời tham gia vào quá trình truyền tín hiệu thần kinh?
- A. Neuron
- B. Tế bào thần kinh đệm (glial cells)
- C. Tế bào Schwann
- D. Tế bào Oligodendrocyte
Câu 14: Một người gặp khó khăn trong việc nhận diện khuôn mặt quen thuộc, mặc dù thị lực và các chức năng nhận thức khác bình thường. Tình trạng này có thể liên quan đến tổn thương ở vùng não nào?
- A. Vỏ não vận động (motor cortex)
- B. Vỏ não thính giác (auditory cortex)
- C. Vỏ não đỉnh (parietal cortex)
- D. Vỏ não thái dương (temporal cortex), đặc biệt là vùng thái dương dưới
Câu 15: Nguyên tắc cơ bản của thuyết hành vi (behaviorism) trong tâm lý học là gì?
- A. Tâm lý học nên tập trung nghiên cứu hành vi có thể quan sát được
- B. Con người sinh ra đã có sẵn các cấu trúc tâm lý phức tạp
- C. Vô thức đóng vai trò quyết định trong hành vi
- D. Cần tìm hiểu trải nghiệm chủ quan của mỗi cá nhân
Câu 16: Trong mô hình trí nhớ đa thành phần của Baddeley, thành phần nào chịu trách nhiệm duy trì và thao tác thông tin ngôn ngữ và âm thanh trong trí nhớ làm việc?
- A. Bộ nhớ đệm trung tâm (central executive)
- B. Vòng lặp âm vị (phonological loop)
- C. Bảng nháp thị giác-không gian (visuospatial sketchpad)
- D. Bộ đệm tập hợp (episodic buffer)
Câu 17: Rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disorder - ASD) được đặc trưng bởi những khó khăn chính nào?
- A. Rối loạn cảm xúc và lo âu
- B. Khó khăn trong học tập và trí tuệ
- C. Khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội, hành vi lặp đi lặp lại
- D. Rối loạn vận động và phối hợp
Câu 18: Phương pháp nghiên cứu nào cho phép các nhà khoa học can thiệp trực tiếp vào hoạt động của não bộ (ví dụ, kích thích hoặc ức chế một vùng não cụ thể) để quan sát ảnh hưởng đến hành vi?
- A. Nghiên cứu quan sát tự nhiên
- B. Phỏng vấn và khảo sát
- C. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
- D. Kích thích từ trường xuyên sọ (TMS) hoặc các phương pháp kích thích não khác
Câu 19: Hiện tượng "đồng vận" (synesthesia) là gì?
- A. Khả năng ghi nhớ mọi thứ đã trải qua trong quá khứ
- B. Trải nghiệm giác quan khi một kích thích từ một giác quan kích hoạt đồng thời một giác quan khác
- C. Sự suy giảm chức năng giác quan do tuổi tác
- D. Khả năng cảm nhận được suy nghĩ và cảm xúc của người khác
Câu 20: Trong lý thuyết "tâm trí mô-đun" (modularity of mind), tâm trí được xem như bao gồm các mô-đun chuyên biệt. Mô-đun nào được cho là chịu trách nhiệm xử lý ngôn ngữ?
- A. Mô-đun nhận thức khuôn mặt
- B. Mô-đun không gian
- C. Mô-đun ngôn ngữ
- D. Mô-đun cảm xúc
Câu 21: Thuốc đối kháng thụ thể (receptor antagonist) có tác dụng gì đối với chất dẫn truyền thần kinh?
- A. Tăng cường sản xuất chất dẫn truyền thần kinh
- B. Kéo dài thời gian tồn tại của chất dẫn truyền thần kinh trong khe synapse
- C. Bắt chước tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh
- D. Ngăn chặn hoặc giảm tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh
Câu 22: Khái niệm "đồng hồ sinh học" (circadian rhythm) đề cập đến chu kỳ sinh học kéo dài khoảng bao lâu?
- A. 12 giờ
- B. 48 giờ
- C. 24 giờ
- D. 7 ngày
Câu 23: Thùy trán (frontal lobe) của não bộ đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng nhận thức nào?
- A. Xử lý thông tin cảm giác
- B. Chức năng điều hành (executive functions) và kiểm soát hành vi
- C. Xử lý thông tin thính giác
- D. Điều khiển vận động
Câu 24: Một người bị tổn thương dây thần kinh phế vị (vagus nerve). Chức năng nào sau đây có thể bị ảnh hưởng?
- A. Nhịp tim và tiêu hóa
- B. Thị lực
- C. Khứu giác
- D. Vận động tay chân
Câu 25: Trong nghiên cứu về di truyền hành vi, hệ số di truyền (heritability coefficient) đo lường điều gì?
- A. Mức độ một đặc điểm được xác định hoàn toàn bởi gen
- B. Số lượng gen ảnh hưởng đến một đặc điểm
- C. Tỷ lệ phương sai của một đặc điểm do yếu tố di truyền
- D. Mức độ một đặc điểm có thể di truyền từ cha mẹ sang con cái
Câu 26: Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta nhớ lại các sự kiện cụ thể trong quá khứ, ví dụ như kỳ nghỉ hè năm ngoái?
- A. Trí nhớ thủ tục (procedural memory)
- B. Trí nhớ episodic
- C. Trí nhớ ngữ nghĩa (semantic memory)
- D. Trí nhớ làm việc (working memory)
Câu 27: Chất gây nghiện cocaine tác động chủ yếu lên hệ thống dẫn truyền thần kinh nào trong não bộ?
- A. Hệ thống serotonin
- B. Hệ thống GABA
- C. Hệ thống acetylcholine
- D. Hệ thống dopamine
Câu 28: Một nghiên cứu phát hiện ra rằng có mối tương quan nghịch (negative correlation) giữa thời gian ngủ mỗi đêm và điểm số bài kiểm tra môn học. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Ngủ nhiều hơn gây ra điểm số bài kiểm tra thấp hơn
- B. Ngủ ít hơn gây ra điểm số bài kiểm tra thấp hơn
- C. Những người ngủ ít hơn có xu hướng đạt điểm số bài kiểm tra cao hơn (và ngược lại)
- D. Không có mối liên hệ nào giữa thời gian ngủ và điểm số bài kiểm tra
Câu 29: Trong thí nghiệm tách não (split-brain) của Sperry và Gazzaniga, khi một vật thể được trình chiếu nhanh chóng vào trường thị giác bên trái của người bệnh, họ có thể làm gì?
- A. Gọi tên vật thể một cách dễ dàng
- B. Không nhận biết được vật thể
- C. Mô tả chi tiết bằng lời vật thể đó
- D. Chọn vật thể đó bằng tay trái nhưng không thể gọi tên nó
Câu 30: Khái niệm "epigenetics" (di truyền biểu sinh) đề cập đến cơ chế di truyền nào?
- A. Thay đổi biểu hiện gen không do thay đổi trình tự DNA
- B. Thay đổi trình tự DNA do đột biến
- C. Sự kết hợp gen từ cha và mẹ
- D. Sự sao chép chính xác của DNA trong quá trình phân bào