Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của giấc ngủ đối với trí nhớ, các nhà khoa học chia người tham gia thành hai nhóm: một nhóm ngủ đủ giấc (8 tiếng) và một nhóm thiếu ngủ (4 tiếng) trong một đêm. Sáng hôm sau, cả hai nhóm thực hiện bài kiểm tra trí nhớ. Biến độc lập trong nghiên cứu này là gì?
- A. Bài kiểm tra trí nhớ
- B. Kết quả bài kiểm tra trí nhớ
- C. Thời lượng giấc ngủ
- D. Nhóm người tham gia nghiên cứu
Câu 2: Vùng não nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển các chức năng vận động có ý thức?
- A. Vỏ não vận động (Motor cortex)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Hạch nền (Basal ganglia)
- D. Thân não (Brainstem)
Câu 3: Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến hệ thống khen thưởng và động lực, và thường bị ảnh hưởng trong các rối loạn nghiện?
- A. Serotonin
- B. Dopamine
- C. GABA
- D. Norepinephrine
Câu 4: Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý thông tin thị giác?
- A. Thùy trán (Frontal lobe)
- B. Thùy thái dương (Temporal lobe)
- C. Thùy chẩm (Occipital lobe)
- D. Thùy đỉnh (Parietal lobe)
Câu 5: Hormone nào thường được gọi là "hormone căng thẳng" và được giải phóng bởi tuyến thượng thận trong phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy"?
- A. Insulin
- B. Melatonin
- C. Oxytocin
- D. Cortisol
Câu 6: Một người bị tổn thương vùng hippocampus có thể gặp khó khăn chủ yếu trong lĩnh vực nhận thức nào?
- A. Ngôn ngữ
- B. Trí nhớ
- C. Vận động
- D. Cảm xúc
Câu 7: Phương pháp nghiên cứu não nào sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc não bộ?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET)
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
Câu 8: Khái niệm "plasticity thần kinh" (neuroplasticity) đề cập đến đặc tính nào của não bộ?
- A. Khả năng tạo ra tế bào thần kinh mới (neurogenesis)
- B. Khả năng truyền tín hiệu điện nhanh chóng
- C. Tính ổn định và không thay đổi của các kết nối thần kinh
- D. Khả năng thay đổi và thích nghi cấu trúc và chức năng
Câu 9: Rối loạn nào sau đây được đặc trưng bởi sự suy giảm khả năng giao tiếp xã hội, tương tác xã hội và hành vi lặp đi lặp lại?
- A. Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder)
- B. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
- C. Rối loạn lo âu tổng quát (Generalized Anxiety Disorder)
- D. Rối loạn trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder)
Câu 10: Trong học tập có điều kiện cổ điển (classical conditioning), phản ứng có điều kiện (conditioned response) là gì?
- A. Phản ứng tự nhiên, không cần học tập
- B. Kích thích ban đầu gây ra phản ứng
- C. Phản ứng đã học được với kích thích trước đó trung tính
- D. Kích thích tự nhiên gây ra phản ứng
Câu 11: Xét tình huống: Một người học được rằng mỗi khi họ bật đèn trong phòng, con mèo của họ sẽ chạy đến vì biết rằng thức ăn sẽ được cho sau đó. Trong tình huống này, "ánh sáng đèn" đóng vai trò là gì trong học tập có điều kiện cổ điển?
- A. Kích thích không điều kiện (Unconditioned stimulus - UCS)
- B. Kích thích có điều kiện (Conditioned stimulus - CS)
- C. Phản ứng không điều kiện (Unconditioned response - UCR)
- D. Phản ứng có điều kiện (Conditioned response - CR)
Câu 12: Trong thí nghiệm của Pavlov về học tập có điều kiện cổ điển, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính. Sau khi kết hợp tiếng chuông với thức ăn nhiều lần, tiếng chuông trở thành kích thích có điều kiện và gây ra phản ứng tiết nước bọt ở chó. Phản ứng tiết nước bọt khi nghe tiếng chuông (sau khi học) được gọi là gì?
- A. Phản ứng không điều kiện (Unconditioned response - UCR)
- B. Kích thích có điều kiện (Conditioned stimulus - CS)
- C. Kích thích không điều kiện (Unconditioned stimulus - UCS)
- D. Phản ứng có điều kiện (Conditioned response - CR)
Câu 13: Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta tạm thời giữ và thao tác thông tin trong đầu để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như suy luận, học tập và giải quyết vấn đề?
- A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
- B. Trí nhớ làm việc (Working memory)
- C. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
- D. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
Câu 14: Chất dẫn truyền thần kinh Serotonin đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng nào sau đây?
- A. Tâm trạng, giấc ngủ, và sự thèm ăn
- B. Vận động và phối hợp
- C. Học tập và trí nhớ
- D. Phản ứng căng thẳng và sợ hãi
Câu 15: Một người bị tổn thương vùng amygdala có thể biểu hiện sự thay đổi rõ rệt nhất trong khía cạnh nào của hành vi?
- A. Khả năng ngôn ngữ
- B. Khả năng vận động
- C. Khả năng xử lý cảm xúc
- D. Khả năng trí nhớ
Câu 16: Trong thuyết "Tam giác tình yêu" của Sternberg, yếu tố "đam mê" (passion) đề cập đến khía cạnh nào của tình yêu?
- A. Quyết định và cam kết duy trì mối quan hệ
- B. Sự thôi thúc thể xác và cảm xúc, lãng mạn và ham muốn
- C. Cảm giác gần gũi, gắn bó và chia sẻ
- D. Sự tôn trọng và ngưỡng mộ lẫn nhau
Câu 17: Hiện tượng "ảo ảnh đám đông" (pluralistic ignorance) trong tâm lý xã hội mô tả tình huống nào?
- A. Sự tuân thủ theo yêu cầu trực tiếp từ người khác
- B. Sự thay đổi hành vi để phù hợp với nhóm
- C. Sự suy giảm hiệu suất khi có mặt người khác
- D. Mỗi cá nhân tin rằng suy nghĩ của mình khác với số đông, trong khi thực tế nhiều người có cùng suy nghĩ
Câu 18: Trong tâm lý học phát triển, giai đoạn "khủng hoảng bản sắc" (identity crisis) thường được liên kết với giai đoạn phát triển nào theo Erik Erikson?
- A. Tuổi ấu thơ (Industry vs. Inferiority)
- B. Tuổi trưởng thành sớm (Intimacy vs. Isolation)
- C. Tuổi thanh thiếu niên (Identity vs. Role Confusion)
- D. Tuổi già (Integrity vs. Despair)
Câu 19: Nguyên tắc "tính tương hỗ" (reciprocity) trong thuyết phục và ảnh hưởng xã hội đề cập đến xu hướng nào của con người?
- A. Đáp trả lại những gì người khác đã làm cho mình
- B. Tuân thủ theo yêu cầu của người cóAuthority
- C. Đánh giá cao những thứ khan hiếm
- D. Hành động nhất quán với cam kết trước đó
Câu 20: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ nhân quả giữa các biến số trong khoa học thần kinh và hành vi?
- A. Nghiên cứu quan sát (Observational study)
- B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
- C. Nghiên cứu tương quan (Correlational research)
- D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
Câu 21: Trong lý thuyết "Hệ thống kép" về tư duy, "Hệ thống 1" (System 1) được mô tả là có đặc điểm nào?
- A. Chậm chạp, có ý thức, và logic
- B. Phân tích, suy luận, và có chủ ý
- C. Nhanh chóng, tự động, và trực giác
- D. Cẩn trọng, có hệ thống, và tốn nhiều nỗ lực
Câu 22: Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp sinh học (circadian rhythm), bao gồm chu kỳ ngủ-thức?
- A. Amygdala
- B. Hippocampus
- C. Tiểu não (Cerebellum)
- D. Nhân trên thị (Suprachiasmatic nucleus - SCN)
Câu 23: Loại tế bào thần kinh nào đóng vai trò hỗ trợ và bảo vệ các tế bào thần kinh khác trong hệ thần kinh?
- A. Neuron (Tế bào thần kinh)
- B. Tế bào thần kinh đệm (Glial cells)
- C. Tế bào Schwann
- D. Tế bào Oligodendrocyte
Câu 24: Hiện tượng "mù màu" (color blindness) phổ biến nhất là do sự thiếu hụt hoặc bất thường của loại tế bào cảm thụ ánh sáng nào trong võng mạc?
- A. Tế bào hạch (Ganglion cells)
- B. Tế bào hai cực (Bipolar cells)
- C. Tế bào nón (Cones)
- D. Tế bào que (Rods)
Câu 25: Trong thuyết "Nhu cầu" của Maslow, nhu cầu nào được coi là bậc cao nhất và liên quan đến việc phát huy tiềm năng cá nhân?
- A. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization)
- B. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
- C. Nhu cầu xã hội (Love and belonging needs)
- D. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
Câu 26: Một người có xu hướng quy kết thành công của bản thân cho yếu tố bên trong (ví dụ: khả năng, nỗ lực) và thất bại cho yếu tố bên ngoài (ví dụ: hoàn cảnh, độ khó của nhiệm vụ) đang thể hiện thiên kiến nhận thức nào?
- A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias)
- B. Thiên kiến tự phục vụ (Self-serving bias)
- C. Thiên kiến neo (Anchoring bias)
- D. Thiên kiến hiện diện (Availability heuristic)
Câu 27: Trong nghiên cứu về di truyền hành vi, phương pháp "nghiên cứu trẻ sinh đôi" (twin studies) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định gene cụ thể gây ra hành vi
- B. Thay đổi gene để điều chỉnh hành vi
- C. Ước tính mức độ di truyền và môi trường ảnh hưởng đến hành vi
- D. Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường trước sinh lên hành vi
Câu 28: Thuật ngữ "epigenetics" đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của gene
- B. Nghiên cứu về đột biến gene và bệnh tật
- C. Nghiên cứu về sự di truyền các đặc điểm thể chất
- D. Nghiên cứu về các thay đổi trong biểu hiện gene không do thay đổi DNA
Câu 29: Trong tâm lý học sức khỏe, khái niệm "ứng phó" (coping) đề cập đến điều gì?
- A. Nguyên nhân gây ra căng thẳng
- B. Nỗ lực quản lý các tình huống căng thẳng
- C. Phản ứng sinh lý với căng thẳng
- D. Hậu quả tiêu cực của căng thẳng
Câu 30: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu xem liệu liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) có hiệu quả hơn liệu pháp tâm động học trong điều trị rối loạn lo âu xã hội hay không. Thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất để trả lời câu hỏi này là gì?
- A. Nghiên cứu quan sát đoàn hệ (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT)