Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vùng não nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa các chức năng điều hành (executive functions) như lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát xung động?
- A. Hồi hải mã (Hippocampus)
- B. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- C. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
- D. Tiểu não (Cerebellum)
Câu 2: Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến hệ thống khen thưởng (reward system) của não bộ và đóng vai trò quan trọng trong các hành vi liên quan đến động lực và nghiện?
- A. Serotonin
- B. Dopamine
- C. GABA (Axit Gamma-Aminobutyric)
- D. Norepinephrine
Câu 3: Một người bị tổn thương vùng hồi hải mã (hippocampus) do tai nạn. Triệu chứng nào sau đây có khả năng cao nhất sẽ xuất hiện?
- A. Mất khả năng nhận diện khuôn mặt quen thuộc (Prosopagnosia)
- B. Khó khăn trong việc điều khiển vận động tinh vi
- C. Suy giảm khả năng hình thành ký ức mới (Anterograde amnesia)
- D. Rối loạn ngôn ngữ biểu đạt (Broca"s aphasia)
Câu 4: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định vai trò nhân quả của một vùng não cụ thể (ví dụ, vỏ não vận động) đối với một hành vi (ví dụ, cử động ngón tay)?
- A. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) khi thực hiện hành vi
- B. Điện não đồ (EEG) trong lúc nghỉ ngơi và khi thực hiện hành vi
- C. Nghiên cứu tổn thương (Lesion studies) ở người
- D. Kích thích từ trường xuyên sọ (Transcranial Magnetic Stimulation - TMS)
Câu 5: Trong thí nghiệm cổ điển của Pavlov về điều kiện hóa cổ điển, tiếng chuông ban đầu là một kích thích trung tính (neutral stimulus). Sau khi được kết hợp lặp lại với thức ăn (kích thích không điều kiện), tiếng chuông trở thành:
- A. Kích thích không điều kiện (Unconditioned stimulus)
- B. Kích thích có điều kiện (Conditioned stimulus)
- C. Phản ứng không điều kiện (Unconditioned response)
- D. Phản ứng có điều kiện (Conditioned response)
Câu 6: Loại trí nhớ nào cho phép bạn tạm thời giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như giải quyết vấn đề hoặc suy luận?
- A. Trí nhớ làm việc (Working memory)
- B. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
- C. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
- D. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
Câu 7: Một người có xu hướng diễn giải các tình huống mơ hồ theo hướng tiêu cực, bi quan và thường xuyên có những suy nghĩ tự động tiêu cực về bản thân, tương lai và thế giới xung quanh. Mô hình nhận thức này thường liên quan đến rối loạn tâm lý nào?
- A. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder)
- B. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder)
- C. Rối loạn trầm cảm (Major Depressive Disorder)
- D. Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder)
Câu 8: Trong nghiên cứu về sự phát triển nhận thức của Piaget, giai đoạn nào đặc trưng bởi khả năng suy luận logic về các đối tượng và sự kiện cụ thể, nhưng vẫn gặp khó khăn với tư duy trừu tượng?
- A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor stage)
- B. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage)
- C. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage)
- D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage)
Câu 9: Hiện tượng "mù màu do tổn thương não" (cerebral achromatopsia) xảy ra do tổn thương vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não thị giác V1 (V1 visual cortex)
- B. Vỏ não thị giác V2 (V2 visual cortex)
- C. Vỏ não thị giác V4 (V4 visual cortex)
- D. Vỏ não thị giác V5/MT (V5/MT visual cortex)
Câu 10: Phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight-or-flight response) được điều khiển chủ yếu bởi hệ thần kinh nào?
- A. Hệ thần kinh đối giao cảm (Parasympathetic nervous system)
- B. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
- C. Hệ thần kinh trung ương (Central nervous system)
- D. Hệ thần kinh thực vật (Autonomic nervous system)
Câu 11: Thuyết "tính xã hội học" (sociocultural theory) của Vygotsky nhấn mạnh vai trò chủ đạo của yếu tố nào trong sự phát triển nhận thức của trẻ em?
- A. Di truyền và yếu tố sinh học bẩm sinh
- B. Kinh nghiệm cá nhân và khám phá độc lập
- C. Cơ chế học tập thông qua thưởng phạt
- D. Tương tác xã hội và văn hóa
Câu 12: Hormone nào được biết đến với vai trò quan trọng trong việc hình thành liên kết xã hội, tình yêu và hành vi gắn bó?
- A. Oxytocin
- B. Cortisol
- C. Testosterone
- D. Adrenaline
Câu 13: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa hoạt động não bộ và các quá trình tâm lý bằng cách đo lường lưu lượng máu não?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
- C. Điện cơ đồ (EMG)
- D. Kích thích từ trường xuyên sọ (TMS)
Câu 14: Một người gặp khó khăn trong việc nhận diện cảm xúc từ giọng nói của người khác, mặc dù khả năng nhận diện cảm xúc qua khuôn mặt vẫn bình thường. Vùng não nào có thể bị tổn thương?
- A. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- B. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
- C. Vỏ não thính giác (Auditory cortex)
- D. Vỏ não vận động (Motor cortex)
Câu 15: Khái niệm "ngưỡng cảm giác" (absolute threshold) trong tâm lý học giác quan đề cập đến:
- A. Sự khác biệt nhỏ nhất về cường độ giữa hai kích thích có thể nhận biết được
- B. Cường độ kích thích tối thiểu cần thiết để phát hiện được kích thích
- C. Khả năng thích nghi của giác quan với kích thích liên tục
- D. Quá trình chuyển đổi năng lượng vật lý của kích thích thành tín hiệu thần kinh
Câu 16: Rối loạn tâm thần phân liệt (schizophrenia) thường liên quan đến sự bất thường trong hệ thống chất dẫn truyền thần kinh nào?
- A. Dopamine
- B. Serotonin
- C. GABA
- D. Acetylcholine
Câu 17: Trong lý thuyết về "Tam giác tình yêu" của Sternberg, loại tình yêu nào kết hợp cả ba yếu tố: đam mê, thân mật và cam kết?
- A. Tình yêu lãng mạn (Romantic love)
- B. Tình yêu đồng hành (Companionate love)
- C. Tình yêu say đắm (Infatuated love)
- D. Tình yêu hoàn hảo (Consummate love)
Câu 18: Nghiên cứu "Bobo doll" của Bandura minh họa rõ nhất cho hình thức học tập nào?
- A. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
- B. Học tập quan sát (Observational learning)
- C. Điều kiện hóa hoạt động (Operant conditioning)
- D. Học tập tiềm ẩn (Latent learning)
Câu 19: Cơ chế "ức chế tiến" (proactive interference) trong trí nhớ là gì?
- A. Thông tin mới cản trở việc nhớ lại thông tin cũ
- B. Sự suy giảm trí nhớ theo thời gian
- C. Thông tin đã học trước đó cản trở việc học và nhớ thông tin mới
- D. Sự nhầm lẫn giữa các nguồn thông tin khác nhau
Câu 20: Một người luôn cảm thấy lo lắng quá mức và khó kiểm soát sự lo lắng này trong hầu hết các ngày, kéo dài ít nhất 6 tháng. Triệu chứng này phù hợp với rối loạn lo âu nào?
- A. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder)
- B. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder)
- C. Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder)
- D. Rối loạn căng thẳng sau травма (Post-traumatic Stress Disorder)
Câu 21: Loại tế bào thần kinh đệm (glial cell) nào chịu trách nhiệm tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Tế bào hình sao (Astrocytes)
- B. Oligodendrocytes
- C. Tế bào Schwann (Schwann cells)
- D. Tế bào vi thần kinh đệm (Microglia)
Câu 22: Thuyết "ý thức kép" (dual-process theory) trong tâm lý học nhận thức cho rằng quá trình ra quyết định thường bao gồm hai hệ thống xử lý thông tin khác nhau, đó là:
- A. Ý thức và vô thức
- B. Cảm giác và nhận thức
- C. Hệ thống 1 (nhanh, trực giác) và Hệ thống 2 (chậm, lý luận)
- D. Trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn
Câu 23: Một đứa trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu rằng người khác có thể có niềm tin, mong muốn và quan điểm khác với mình. Khó khăn này liên quan đến sự phát triển của:
- A. Bản sắc giới tính (Gender identity)
- B. Tự trọng (Self-esteem)
- C. Tính tự chủ (Autonomy)
- D. Thuyết tâm trí (Theory of Mind)
Câu 24: Hormone nào được tiết ra từ tuyến tùng (pineal gland) và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ ngủ-thức?
- A. Insulin
- B. Melatonin
- C. Thyroxine
- D. Growth hormone
Câu 25: Hiện tượng "ảo ảnh chi ma" (phantom limb pain) ở người bị cắt cụt chi được cho là liên quan đến sự tái tổ chức của vùng vỏ não nào?
- A. Vỏ não vận động (Motor cortex)
- B. Vỏ não thị giác (Visual cortex)
- C. Vỏ não cảm giác thân thể (Somatosensory cortex)
- D. Vỏ não thính giác (Auditory cortex)
Câu 26: Trong điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT) thường tập trung vào kỹ thuật nào để giúp bệnh nhân đối diện với nỗi sợ hãi và giảm hành vi cưỡng chế?
- A. Phơi nhiễm và ngăn chặn phản ứng (Exposure and Response Prevention - ERP)
- B. Tái cấu trúc nhận thức (Cognitive restructuring)
- C. Thư giãn cơ tiến triển (Progressive muscle relaxation)
- D. Liệu pháp chấp nhận và cam kết (Acceptance and Commitment Therapy - ACT)
Câu 27: Một người có xu hướng phóng đại những sai sót và thất bại của bản thân, đồng thời xem nhẹ những thành công và điểm mạnh. Kiểu "lệch lạc nhận thức" (cognitive distortion) này được gọi là gì?
- A. Khái quát hóa quá mức (Overgeneralization)
- B. Cá nhân hóa (Personalization)
- C. Thảm họa hóa (Catastrophizing)
- D. Thu nhỏ tích cực (Minimization of positives)
Câu 28: Nghiên cứu về "sự gắn bó" (attachment) của Bowlby và Ainsworth tập trung vào mối quan hệ giữa trẻ em và:
- A. Bạn bè đồng trang lứa
- B. Người chăm sóc chính (ví dụ, cha mẹ)
- C. Giáo viên
- D. Anh chị em ruột
Câu 29: Trong mô hình "5 yếu tố tính cách" (Big Five personality traits), yếu tố nào phản ánh mức độ hướng ngoại, thích giao tiếp xã hội và tìm kiếm sự kích thích?
- A. Tận tâm (Conscientiousness)
- B. Dễ chịu (Agreeableness)
- C. Hướng ngoại (Extraversion)
- D. Ổn định cảm xúc (Neuroticism)
Câu 30: Thuật ngữ "plasticity thần kinh" (neuroplasticity) đề cập đến khả năng của não bộ để:
- A. Tái tạo tế bào thần kinh mới sau tổn thương
- B. Thay đổi cấu trúc và chức năng để thích ứng với kinh nghiệm
- C. Duy trì cấu trúc và chức năng cố định suốt đời
- D. Giảm kích thước và số lượng tế bào thần kinh theo tuổi tác