Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác thèm ăn, và sự thiếu hụt nó có liên quan đến trầm cảm?

  • A. Dopamine
  • B. GABA (Axit Gamma-Aminobutyric)
  • C. Serotonin
  • D. Glutamate

Câu 2: Vùng não nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn mới, và tổn thương vùng này thường dẫn đến chứng quên ngược chiều (anterograde amnesia)?

  • A. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
  • B. Hồi hải mã (Hippocampus)
  • C. Tiểu não (Cerebellum)
  • D. Vỏ não trán trước (Prefrontal cortex)

Câu 3: Một người bị tổn thương ở vùng vỏ não vận động sơ cấp (primary motor cortex) bên trái sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong việc:

  • A. Hiểu ngôn ngữ nói
  • B. Nhận diện khuôn mặt
  • C. Lập kế hoạch và ra quyết định
  • D. Di chuyển tay và chân bên phải

Câu 4: Phản xạ có điều kiện hóa Pavlovian cổ điển liên quan đến việc học tập thông qua:

  • A. Liên kết giữa hai kích thích
  • B. Hậu quả của hành vi
  • C. Quan sát và bắt chước người khác
  • D. Thử và sai

Câu 5: Trong thí nghiệm "Little Albert" của Watson, đứa trẻ Albert đã học được cách sợ chuột trắng sau khi chuột được kết hợp với một tiếng động lớn. Trong thí nghiệm này, tiếng động lớn đóng vai trò là:

  • A. Kích thích có điều kiện (CS)
  • B. Phản ứng có điều kiện (CR)
  • C. Kích thích không điều kiện (UCS)
  • D. Phản ứng không điều kiện (UCR)

Câu 6: Loại tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm hình thành myelin sheath xung quanh các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Tế bào hình sao (Astrocytes)
  • B. Tế bào oligodendrocytes
  • C. Tế bào Schwann
  • D. Tế bào microglia

Câu 7: Hội chứng Wernicke-Korsakoff, thường gặp ở người nghiện rượu mãn tính, chủ yếu do thiếu hụt vitamin nào và gây tổn thương não ở vùng nào?

  • A. Vitamin B1 (Thiamine), đồi thị và vùng dưới đồi
  • B. Vitamin B6 (Pyridoxine), hồi hải mã
  • C. Vitamin C (Ascorbic acid), tiểu não
  • D. Vitamin D (Calciferol), vỏ não trán trước

Câu 8: Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sau đây sử dụng từ trường mạnh để ghi lại hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu?

  • A. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
  • B. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
  • C. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
  • D. Điện não đồ (EEG)

Câu 9: Xét về chức năng, hạch hạnh nhân (amygdala) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý và điều chỉnh:

  • A. Ngôn ngữ và giao tiếp
  • B. Ký ức không gian
  • C. Cảm xúc, đặc biệt là sợ hãi
  • D. Điều hòa vận động

Câu 10: Trong mô hình stress-diathesis, "diathesis" dùng để chỉ:

  • A. Các yếu tố gây căng thẳng từ môi trường
  • B. Khuynh hướng hoặc tính dễ bị tổn thương tiềm ẩn
  • C. Mức độ nghiêm trọng của rối loạn
  • D. Cơ chế đối phó với căng thẳng

Câu 11: Loại thuốc hướng thần nào sau đây thường được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của dopamine và norepinephrine trong não?

  • A. Thuốc an thần (Antipsychotics)
  • B. Thuốc giải lo âu (Anxiolytics)
  • C. Thuốc kích thích (Stimulants)
  • D. Thuốc chống trầm cảm (Antidepressants)

Câu 12: Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng thị giác?

  • A. Thùy trán (Frontal lobe)
  • B. Thùy đỉnh (Parietal lobe)
  • C. Thùy thái dương (Temporal lobe)
  • D. Thùy chẩm (Occipital lobe)

Câu 13: Sự khác biệt chính giữa giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) và giấc ngủ non-REM là gì?

  • A. Giấc ngủ REM chỉ xảy ra trong nửa đầu đêm
  • B. Giấc ngủ REM được đặc trưng bởi hoạt động não bộ cao và mơ sống động
  • C. Giấc ngủ non-REM là giai đoạn ngủ sâu nhất
  • D. Chỉ có giấc ngủ non-REM là cần thiết cho sự phục hồi thể chất

Câu 14: Một người bị tổn thương vùng Broca"s area sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong việc:

  • A. Hiểu ngôn ngữ viết
  • B. Nhận biết âm thanh
  • C. Sản xuất ngôn ngữ nói
  • D. Xử lý cảm xúc trong ngôn ngữ

Câu 15: Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm truyền thông tin cảm giác đau và nhiệt độ từ cơ thể đến não?

  • A. Đường dẫn truyền spinothalamic (gai-đồi thị)
  • B. Đường dẫn truyền cột sống lưng - liềm giữa (dorsal column–medial lemniscus pathway)
  • C. Đường dẫn truyền vỏ não - tủy sống bên (lateral corticospinal tract)
  • D. Đường dẫn truyền tiểu não - tủy sống (spinocerebellar tract)

Câu 16: Chất dẫn truyền thần kinh GABA (Axit Gamma-Aminobutyric) hoạt động chủ yếu như một chất:

  • A. Kích thích
  • B. Ức chế
  • C. Điều biến
  • D. Cả kích thích và ức chế tùy thuộc vào thụ thể

Câu 17: Trong thí nghiệm điều kiện hóa hoạt động (operant conditioning) của Skinner, một con chuột được thưởng thức ăn khi nó nhấn một cần gạt. Thức ăn trong trường hợp này đóng vai trò là:

  • A. Hình phạt (Punishment)
  • B. Củng cố tiêu cực (Negative reinforcer)
  • C. Kích thích phân biệt (Discriminative stimulus)
  • D. Củng cố tích cực (Positive reinforcer)

Câu 18: Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh phát triển đặc trưng bởi:

  • A. Tic vận động và tic âm thanh
  • B. Suy giảm trí nhớ nghiêm trọng
  • C. Ảo giác và hoang tưởng
  • D. Rối loạn cảm xúc lưỡng cực

Câu 19: Cấu trúc nào của hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) chịu trách nhiệm cho phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response)?

  • A. Hệ thần kinh đối giao cảm (Parasympathetic nervous system)
  • B. Hệ thần kinh ruột (Enteric nervous system)
  • C. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
  • D. Hệ thần kinh trung ương (Central nervous system)

Câu 20: Nghiên cứu về sinh đôi (twin studies) thường được sử dụng trong khoa học thần kinh hành vi để:

  • A. Nghiên cứu tác dụng của thuốc lên não
  • B. Phân tách ảnh hưởng của di truyền và môi trường lên hành vi
  • C. Xác định vị trí chức năng của não
  • D. Đo hoạt động não trong thời gian thực

Câu 21: Một người bị tổn thương ở tiểu não (cerebellum) sẽ có biểu hiện rõ rệt nhất ở chức năng nào sau đây?

  • A. Trí nhớ ngắn hạn
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Ra quyết định
  • D. Phối hợp vận động và thăng bằng

Câu 22: Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) được đặc trưng bởi những khiếm khuyết chính trong lĩnh vực nào?

  • A. Vận động và cảm giác
  • B. Trí nhớ và học tập
  • C. Giao tiếp và tương tác xã hội
  • D. Điều chỉnh cảm xúc và tâm trạng

Câu 23: Hormone nào sau đây được giải phóng từ tuyến tùng (pineal gland) và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức?

  • A. Cortisol
  • B. Melatonin
  • C. Insulin
  • D. Oxytocin

Câu 24: Hiện tượng "plasticity thần kinh" (neuroplasticity) đề cập đến:

  • A. Khả năng não bộ thay đổi cấu trúc và chức năng
  • B. Sự thoái hóa của tế bào thần kinh theo tuổi tác
  • C. Tính bất biến của các kết nối thần kinh sau khi trưởng thành
  • D. Quá trình hình thành myelin quanh sợi trục thần kinh

Câu 25: Một người bị tổn thương vỏ não trước trán (prefrontal cortex) có thể gặp khó khăn đặc biệt trong việc:

  • A. Nhận biết khuôn mặt quen thuộc
  • B. Xử lý thông tin cảm giác từ cơ thể
  • C. Lập kế hoạch và ra quyết định
  • D. Điều khiển cử động tay chân

Câu 26: Loại ký ức nào sau đây liên quan đến việc ghi nhớ các sự kiện cụ thể trong cuộc đời, ví dụ như ký ức về kỳ nghỉ hè năm ngoái?

  • A. Ký ức thủ tục (Procedural memory)
  • B. Ký ức sự kiện (Episodic memory)
  • C. Ký ức ngữ nghĩa (Semantic memory)
  • D. Ký ức làm việc (Working memory)

Câu 27: Trong nghiên cứu về giấc ngủ, "điện thế nhọn PGO" (PGO waves) được quan sát thấy chủ yếu trong giai đoạn nào và liên quan đến hiện tượng gì?

  • A. Giấc ngủ non-REM giai đoạn 1, liên quan đến sự chuyển tiếp vào giấc ngủ
  • B. Giấc ngủ non-REM giai đoạn 3, liên quan đến sóng chậm delta
  • C. Giấc ngủ non-REM giai đoạn 2, liên quan đến thoi ngủ
  • D. Giấc ngủ REM, liên quan đến sự khởi đầu của giấc mơ

Câu 28: Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng kích thích từ trường lặp đi lặp lại lên da đầu để điều chỉnh hoạt động não bộ và thường được sử dụng trong điều trị trầm cảm kháng trị?

  • A. Liệu pháp sốc điện (Electroconvulsive therapy - ECT)
  • B. Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán (Frontal lobotomy)
  • C. Kích thích từ xuyên sọ lặp lại (rTMS)
  • D. Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT)

Câu 29: Trong hệ thống thị giác, tế bào hạch võng mạc (retinal ganglion cells) có sợi trục tạo thành dây thần kinh thị giác (optic nerve) thuộc loại tế bào thần kinh nào?

  • A. Tế bào thần kinh đa cực (Multipolar neurons)
  • B. Tế bào thần kinh đơn cực (Unipolar neurons)
  • C. Tế bào thần kinh hai cực (Bipolar neurons)
  • D. Tế bào thần kinh giả đơn cực (Pseudounipolar neurons)

Câu 30: Một người có khả năng nhận thức được vị trí và chuyển động của các bộ phận cơ thể mình trong không gian ngay cả khi nhắm mắt, chức năng này được gọi là:

  • A. Thụ cảm (Sensation)
  • B. Cảm thụ bản thể (Proprioception)
  • C. Tri giác (Perception)
  • D. Cảm giác đau (Nociception)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác thèm ăn, và sự thiếu hụt nó có liên quan đến trầm cảm?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vùng não nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức dài hạn mới, và tổn thương vùng này thường dẫn đến chứng quên ngược chiều (anterograde amnesia)?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một người bị tổn thương ở vùng vỏ não vận động sơ cấp (primary motor cortex) bên trái sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong việc:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phản xạ có điều kiện hóa Pavlovian cổ điển liên quan đến việc học tập thông qua:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong thí nghiệm 'Little Albert' của Watson, đứa trẻ Albert đã học được cách sợ chuột trắng sau khi chuột được kết hợp với một tiếng động lớn. Trong thí nghiệm này, tiếng động lớn đóng vai trò là:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Loại tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm hình thành myelin sheath xung quanh các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hội chứng Wernicke-Korsakoff, thường gặp ở người nghiện rượu mãn tính, chủ yếu do thiếu hụt vitamin nào và gây tổn thương não ở vùng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sau đây sử dụng từ trường mạnh để ghi lại hoạt động điện của não thông qua các điện cực đặt trên da đầu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Xét về chức năng, hạch hạnh nhân (amygdala) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý và điều chỉnh:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong mô hình stress-diathesis, 'diathesis' dùng để chỉ:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Loại thuốc hướng thần nào sau đây thường được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của dopamine và norepinephrine trong não?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng thị giác?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Sự khác biệt chính giữa giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) và giấc ngủ non-REM là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một người bị tổn thương vùng Broca's area sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong việc:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm truyền thông tin cảm giác đau và nhiệt độ từ cơ thể đến não?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Chất dẫn truyền thần kinh GABA (Axit Gamma-Aminobutyric) hoạt động chủ yếu như một chất:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong thí nghiệm điều kiện hóa hoạt động (operant conditioning) của Skinner, một con chuột được thưởng thức ăn khi nó nhấn một cần gạt. Thức ăn trong trường hợp này đóng vai trò là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh phát triển đặc trưng bởi:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cấu trúc nào của hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) chịu trách nhiệm cho phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' (fight-or-flight response)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nghiên cứu về sinh đôi (twin studies) thường được sử dụng trong khoa học thần kinh hành vi để:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một người bị tổn thương ở tiểu não (cerebellum) sẽ có biểu hiện rõ rệt nhất ở chức năng nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) được đặc trưng bởi những khiếm khuyết chính trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hormone nào sau đây được giải phóng từ tuyến tùng (pineal gland) và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hiện tượng 'plasticity thần kinh' (neuroplasticity) đề cập đến:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một người bị tổn thương vỏ não trước trán (prefrontal cortex) có thể gặp khó khăn đặc biệt trong việc:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Loại ký ức nào sau đây liên quan đến việc ghi nhớ các sự kiện cụ thể trong cuộc đời, ví dụ như ký ức về kỳ nghỉ hè năm ngoái?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong nghiên cứu về giấc ngủ, 'điện thế nhọn PGO' (PGO waves) được quan sát thấy chủ yếu trong giai đoạn nào và liên quan đến hiện tượng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng kích thích từ trường lặp đi lặp lại lên da đầu để điều chỉnh hoạt động não bộ và thường được sử dụng trong điều trị trầm cảm kháng trị?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong hệ thống thị giác, tế bào hạch võng mạc (retinal ganglion cells) có sợi trục tạo thành dây thần kinh thị giác (optic nerve) thuộc loại tế bào thần kinh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một người có khả năng nhận thức được vị trí và chuyển động của các bộ phận cơ thể mình trong không gian ngay cả khi nhắm mắt, chức năng này được gọi là:

Xem kết quả