Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến gặp bác sĩ phàn nàn về việc thường xuyên quên tên người quen và địa điểm quen thuộc. Vợ ông cũng nhận thấy ông hay lặp lại câu hỏi và có vẻ khó khăn hơn trong việc lập kế hoạch hoặc giải quyết vấn đề. Triệu chứng này gợi ý tổn thương vùng não nào?

  • A. Vỏ não vận động (Motor cortex)
  • B. Hồi hải mã (Hippocampus)
  • C. Tiểu não (Cerebellum)
  • D. Vỏ não thị giác (Visual cortex)

Câu 2: Trong một thí nghiệm tâm lý, người tham gia được yêu cầu xem nhanh một loạt các từ, một số từ liên quan đến nhau (ví dụ: "giường", "gối", "ngủ"). Sau đó, họ được kiểm tra trí nhớ, bao gồm cả từ "ngủ" và từ "mơ" (từ không xuất hiện trong danh sách ban đầu). Hiện tượng nhớ từ "mơ" (từ không có trong danh sách) được gọi là gì và liên quan đến loại trí nhớ nào?

  • A. Trí nhớ gợi lại (Recall memory) và trí nhớ ngắn hạn (Short-term memory)
  • B. Trí nhớ nhận biết (Recognition memory) và trí nhớ thao tác (Working memory)
  • C. Ký ức giả (False memory) và trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory)
  • D. Hiệu ứng mồi (Priming effect) và trí nhớ tường minh (Explicit memory)

Câu 3: Một người phụ nữ trải qua tai nạn xe hơi nghiêm trọng và bị tổn thương vùng hạnh nhân (amygdala). Sau khi hồi phục, bà có thể nhớ chi tiết vụ tai nạn nhưng lại không còn cảm thấy sợ hãi khi nhớ lại sự kiện đó, và cũng ít thể hiện cảm xúc sợ hãi trong các tình huống khác. Chức năng chính của hạnh nhân bị tổn thương trong trường hợp này là gì?

  • A. Điều khiển vận động (Motor control)
  • B. Xử lý và học tập cảm xúc sợ hãi (Processing and learning fear)
  • C. Điều hòa giấc ngủ và thức tỉnh (Sleep and arousal regulation)
  • D. Xử lý ngôn ngữ (Language processing)

Câu 4: Chất dẫn truyền thần kinh serotonin liên quan mật thiết đến điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) thường được sử dụng để điều trị trầm cảm vì cơ chế nào?

  • A. Tăng cường nồng độ serotonin ở khe synap (Increase serotonin levels in the synapse)
  • B. Giảm sản xuất serotonin trong não (Decrease serotonin production in the brain)
  • C. Chặn thụ thể serotonin (Block serotonin receptors)
  • D. Tăng tốc độ tái hấp thu serotonin (Increase serotonin reuptake speed)

Câu 5: Một người bị đột quỵ gây tổn thương vùng Broca. Họ gặp khó khăn chủ yếu trong việc nào sau đây?

  • A. Hiểu ngôn ngữ nói (Understanding spoken language)
  • B. Nhận diện khuôn mặt (Facial recognition)
  • C. Diễn đạt ngôn ngữ nói (Producing spoken language)
  • D. Điều khiển vận động tay (Fine motor control of hands)

Câu 6: Hormone cortisol được giải phóng khi cơ thể căng thẳng. Cortisol có vai trò quan trọng trong phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight-or-flight) bằng cách nào?

  • A. Làm chậm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng (Slowing heart rate to conserve energy)
  • B. Giảm lượng đường trong máu để tập trung vào phản ứng (Lowering blood sugar for focused response)
  • C. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa để hấp thụ dinh dưỡng (Enhancing digestive system activity for nutrient absorption)
  • D. Tăng cường cung cấp glucose cho não và cơ bắp (Increasing glucose supply to brain and muscles)

Câu 7: Một đứa trẻ 5 tuổi gặp khó khăn trong việc phân biệt chữ "b" và "d", cũng như thường xuyên viết ngược chữ cái và số. Khó khăn này có thể liên quan đến chức năng nào của não bộ đang phát triển?

  • A. Chức năng ngôn ngữ biểu đạt (Expressive language function)
  • B. Nhận thức không gian và định hướng thị giác (Spatial awareness and visual orientation)
  • C. Trí nhớ làm việc (Working memory)
  • D. Điều khiển vận động tinh (Fine motor control)

Câu 8: Trong thí nghiệm "bài kiểm tra phân loại thẻ Wisconsin" (Wisconsin Card Sorting Test), người tham gia phải học cách phân loại thẻ dựa trên một quy tắc (ví dụ: màu sắc), sau đó quy tắc thay đổi mà không báo trước. Bài kiểm tra này chủ yếu đánh giá chức năng điều hành nào?

  • A. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
  • B. Khả năng tập trung chú ý liên tục (Sustained attention)
  • C. Tính linh hoạt nhận thức (Cognitive flexibility)
  • D. Tốc độ xử lý thông tin (Processing speed)

Câu 9: Nghiên cứu về "neuron gương" (mirror neurons) cho thấy chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong khả năng nào của con người?

  • A. Điều khiển vận động phức tạp (Complex motor control)
  • B. Xử lý thông tin thị giác tốc độ cao (High-speed visual processing)
  • C. Lưu trữ ký ức cảm xúc mạnh mẽ (Storing strong emotional memories)
  • D. Sự đồng cảm và hiểu hành động của người khác (Empathy and understanding others" actions)

Câu 10: Một người bị tổn thương thùy đỉnh phải có thể gặp khó khăn đặc biệt trong việc nào sau đây?

  • A. Nhận thức không gian bên trái (Spatial awareness of the left side)
  • B. Hiểu ngôn ngữ trừu tượng (Understanding abstract language)
  • C. Lập kế hoạch và ra quyết định (Planning and decision-making)
  • D. Nhận diện khuôn mặt quen thuộc (Recognizing familiar faces)

Câu 11: Giả thuyết "dấu ấn sinh học" (biological marker) trong nghiên cứu về rối loạn tâm thần nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh rằng rối loạn tâm thần hoàn toàn do yếu tố môi trường (Prove mental disorders are purely environmental)
  • B. Tìm kiếm các chỉ số sinh học khách quan để chẩn đoán và phân loại rối loạn (Identify objective biological indicators for diagnosis and classification)
  • C. Phủ nhận vai trò của yếu tố di truyền trong rối loạn tâm thần (Negate the role of genetics in mental disorders)
  • D. Chỉ tập trung vào điều trị triệu chứng mà không cần hiểu cơ chế bệnh sinh (Focus solely on symptom management without understanding pathogenesis)

Câu 12: Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) được đặc trưng bởi hoạt động não bộ tương tự trạng thái thức tỉnh, kèm theo hiện tượng nào?

  • A. Nhịp tim và nhịp thở chậm và đều (Slow and regular heart and breathing rates)
  • B. Sóng não chậm và biên độ cao (Slow and high-amplitude brain waves)
  • C. Mất trương lực cơ và mơ sống động (Muscle atonia and vivid dreaming)
  • D. Giảm chuyển động mắt và ít mơ (Reduced eye movements and minimal dreaming)

Câu 13: Ảnh hưởng của môi trường giàu kích thích (enriched environment) lên não bộ, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển sớm, thường dẫn đến thay đổi cấu trúc nào?

  • A. Giảm kích thước vỏ não (Decreased cortical size)
  • B. Tăng mật độ khớp thần kinh và độ phức tạp của nhánh cây (Increased synaptic density and dendritic complexity)
  • C. Giảm myelin hóa sợi trục thần kinh (Reduced myelination of nerve axons)
  • D. Tăng kích thước tế bào thần kinh đệm (Increased glial cell size)

Câu 14: Phương pháp "kích thích từ xuyên sọ" (Transcranial Magnetic Stimulation - TMS) được sử dụng trong nghiên cứu và điều trị thần kinh như thế nào?

  • A. Phá hủy vĩnh viễn các tế bào thần kinh mục tiêu (Permanently destroying target neurons)
  • B. Cấy điện cực vào não để ghi lại hoạt động thần kinh (Implanting electrodes in the brain to record neural activity)
  • C. Sử dụng từ trường để kích thích hoặc ức chế hoạt động não bộ tạm thời (Using magnetic fields to temporarily stimulate or inhibit brain activity)
  • D. Tiêm hóa chất vào não để thay đổi dẫn truyền thần kinh (Injecting chemicals into the brain to alter neurotransmission)

Câu 15: Sự khác biệt chính giữa "nghiên cứu cắt ngang" (cross-sectional study) và "nghiên cứu dọc" (longitudinal study) trong khoa học thần kinh và hành vi là gì?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang chỉ sử dụng phương pháp định tính, nghiên cứu dọc chỉ dùng định lượng (Cross-sectional studies are qualitative, longitudinal are quantitative)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang tập trung vào nhóm lớn, nghiên cứu dọc chỉ nhóm nhỏ (Cross-sectional studies use large groups, longitudinal use small groups)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang luôn thực hiện trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu dọc luôn thực địa (Cross-sectional studies are lab-based, longitudinal are field-based)
  • D. Nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu một lần, nghiên cứu dọc theo dõi theo thời gian (Cross-sectional data collected once, longitudinal data collected over time)

Câu 16: Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota) đối với não bộ và hành vi đang ngày càng được chú ý. Trục "ruột-não" (gut-brain axis) mô tả mối liên hệ nào?

  • A. Giao tiếp hai chiều giữa hệ vi sinh vật đường ruột và não bộ (Bidirectional communication between gut microbiota and the brain)
  • B. Chỉ ảnh hưởng của não bộ lên hệ tiêu hóa (Only the brain"s influence on the digestive system)
  • C. Chỉ ảnh hưởng của hệ vi sinh vật lên chức năng ruột (Only the microbiota"s influence on gut function)
  • D. Mối liên hệ chủ yếu về mặt cấu trúc giải phẫu giữa ruột và não (Primarily an anatomical connection between gut and brain)

Câu 17: Trong lý thuyết "tâm trí mô-đun" (modularity of mind), tâm trí được xem như tập hợp của các mô-đun chuyên biệt. Đặc điểm chính của một mô-đun là gì?

  • A. Khả năng xử lý thông tin chung và linh hoạt (General and flexible information processing)
  • B. Tính chuyên biệt và miền đặc trưng (Specialized and domain-specific)
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm và học tập (Completely dependent on experience and learning)
  • D. Khả năng truy cập thông tin từ tất cả các mô-đun khác (Ability to access information from all other modules)

Câu 18: Khái niệm "tính dẻo dai thần kinh" (neuroplasticity) đề cập đến đặc tính nào của não bộ?

  • A. Tính bất biến và cố định về cấu trúc (Fixed and unchanging structure)
  • B. Khả năng hoạt động với hiệu suất tối đa không đổi (Constant maximum performance)
  • C. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng để thích ứng (Ability to change structure and function to adapt)
  • D. Xu hướng suy giảm chức năng theo tuổi tác không thể đảo ngược (Irreversible functional decline with age)

Câu 19: Trong nghiên cứu về sự chú ý, hiện tượng "mù do không chú ý" (inattentional blindness) minh họa điều gì?

  • A. Sự suy giảm thị lực do tuổi tác (Age-related vision decline)
  • B. Khả năng xử lý thông tin ngoại vi một cách vô thức (Unconscious processing of peripheral information)
  • C. Sự phân chia chú ý hiệu quả giữa nhiều nhiệm vụ (Efficient division of attention between multiple tasks)
  • D. Sự giới hạn của chú ý có chọn lọc và khả năng bỏ qua thông tin không liên quan (Limitations of selective attention and ignoring irrelevant information)

Câu 20: Phương pháp "điện não đồ" (Electroencephalography - EEG) đo lường trực tiếp hoạt động nào của não bộ?

  • A. Lưu lượng máu não (Cerebral blood flow)
  • B. Hoạt động điện của tế bào thần kinh (Electrical activity of neurons)
  • C. Chuyển hóa glucose não (Brain glucose metabolism)
  • D. Nồng độ chất dẫn truyền thần kinh (Neurotransmitter concentrations)

Câu 21: Quan điểm "duy tâm" (dualism) trong triết học tâm trí, tiêu biểu bởi Descartes, cho rằng tâm trí và cơ thể có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Tâm trí hoàn toàn phụ thuộc vào cơ thể và là sản phẩm của não bộ (Mind is entirely dependent on the body and a product of the brain)
  • B. Cơ thể điều khiển tâm trí một cách trực tiếp (Body directly controls the mind)
  • C. Tâm trí và cơ thể là hai thực thể tách biệt nhưng tương tác với nhau (Mind and body are separate entities that interact)
  • D. Tâm trí và cơ thể là một thực thể thống nhất không thể phân chia (Mind and body are a unified and indivisible entity)

Câu 22: Trong điều kiện hóa cổ điển Pavlov, "kích thích không điều kiện" (unconditioned stimulus - UCS) là gì?

  • A. Kích thích tự nhiên gây ra phản ứng không cần học tập (Naturally elicits a response without prior learning)
  • B. Kích thích ban đầu trung tính, sau đó kết hợp với UCS (Initially neutral stimulus, then paired with UCS)
  • C. Phản ứng học được đối với kích thích có điều kiện (Learned response to the conditioned stimulus)
  • D. Phản ứng tự nhiên đối với kích thích không điều kiện (Natural response to the unconditioned stimulus)

Câu 23: Chất dẫn truyền thần kinh dopamine đóng vai trò quan trọng trong hệ thống khen thưởng (reward system) của não bộ. Hệ thống này liên quan đến hành vi nào?

  • A. Điều hòa giấc ngủ (Sleep regulation)
  • B. Tìm kiếm và trải nghiệm khoái lạc (Seeking and experiencing pleasure)
  • C. Xử lý thông tin cảm giác đau (Processing pain sensations)
  • D. Điều khiển vận động tự động (Automatic motor control)

Câu 24: Hội chứng "bàn tay người ngoài hành tinh" (alien hand syndrome) là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, trong đó bệnh nhân có cảm giác gì về một trong hai tay của mình?

  • A. Tay bị tê liệt hoàn toàn (Hand is completely paralyzed)
  • B. Tay bị mất cảm giác đau và nhiệt độ (Hand loses pain and temperature sensation)
  • C. Tay cử động tự ý và không kiểm soát, như thể có ý chí riêng (Hand moves involuntarily and uncontrollably, as if having its own will)
  • D. Tay luôn run rẩy và khó điều khiển (Hand is constantly trembling and difficult to control)

Câu 25: Nghiên cứu về "song sinh cùng trứng" (monozygotic twins) được sử dụng trong khoa học thần kinh và hành vi để phân tích vai trò tương đối của yếu tố nào?

  • A. Ảnh hưởng của chế độ ăn uống lên hành vi (Influence of diet on behavior)
  • B. Tác động của môi trường xã hội lên phát triển trí tuệ (Impact of social environment on intellectual development)
  • C. Hiệu quả của các phương pháp trị liệu tâm lý khác nhau (Effectiveness of different psychotherapy methods)
  • D. Di truyền và môi trường trong việc hình thành hành vi và rối loạn (Genetics and environment in shaping behavior and disorders)

Câu 26: Hiện tượng "ức chế tiềm ẩn" (latent inhibition) trong điều kiện hóa cổ điển mô tả điều gì?

  • A. Sự suy yếu của phản ứng có điều kiện theo thời gian nếu CS không còn đi kèm UCS (Weakening of conditioned response over time if CS no longer paired with UCS)
  • B. Khó khăn trong việc học điều kiện hóa với kích thích đã quen thuộc và không dự đoán (Difficulty in conditioning to a familiar and non-predictive stimulus)
  • C. Sự học điều kiện hóa nhanh chóng và mạnh mẽ khi CS và UCS xuất hiện đồng thời (Rapid and strong conditioning when CS and UCS appear simultaneously)
  • D. Khả năng học điều kiện hóa ngay cả khi không có ý thức về mối liên hệ giữa CS và UCS (Ability to learn conditioning even without conscious awareness of CS-UCS association)

Câu 27: Vùng "vỏ não trước trán" (prefrontal cortex - PFC) đóng vai trò trung tâm trong chức năng nhận thức bậc cao nào?

  • A. Chức năng điều hành (Executive functions)
  • B. Xử lý cảm giác cơ thể (Somatosensory processing)
  • C. Điều khiển vận động thô (Gross motor control)
  • D. Xử lý thông tin thính giác (Auditory information processing)

Câu 28: Thuyết "tâm trí nhập thể" (embodied cognition) bác bỏ quan điểm truyền thống nào về nhận thức?

  • A. Nhận thức là quá trình hoàn toàn vô thức (Cognition is a purely unconscious process)
  • B. Nhận thức chỉ giới hạn ở não bộ (Cognition is solely localized in the brain)
  • C. Nhận thức là quá trình xử lý thông tin trừu tượng, tách rời cơ thể (Cognition is abstract information processing, separate from the body)
  • D. Nhận thức phát triển hoàn toàn độc lập với môi trường (Cognition develops completely independently of the environment)

Câu 29: "Sự suy giảm trí nhớ do nguồn" (source amnesia) là gì?

  • A. Mất hoàn toàn khả năng hình thành ký ức mới (Complete inability to form new memories)
  • B. Quên thông tin trong trí nhớ ngắn hạn ngay lập tức (Forgetting information in short-term memory immediately)
  • C. Nhớ sai thứ tự thời gian của các sự kiện (Remembering the chronological order of events incorrectly)
  • D. Nhớ thông tin nhưng quên nguồn gốc của thông tin đó (Remembering information but forgetting its source)

1 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi đến gặp bác sĩ phàn nàn về việc thường xuyên quên tên người quen và địa điểm quen thuộc. Vợ ông cũng nhận thấy ông hay lặp lại câu hỏi và có vẻ khó khăn hơn trong việc lập kế hoạch hoặc giải quyết vấn đề. Triệu chứng này gợi ý tổn thương vùng não nào?

2 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong một thí nghiệm tâm lý, người tham gia được yêu cầu xem nhanh một loạt các từ, một số từ liên quan đến nhau (ví dụ: 'giường', 'gối', 'ngủ'). Sau đó, họ được kiểm tra trí nhớ, bao gồm cả từ 'ngủ' và từ 'mơ' (từ không xuất hiện trong danh sách ban đầu). Hiện tượng nhớ từ 'mơ' (từ không có trong danh sách) được gọi là gì và liên quan đến loại trí nhớ nào?

3 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một người phụ nữ trải qua tai nạn xe hơi nghiêm trọng và bị tổn thương vùng hạnh nhân (amygdala). Sau khi hồi phục, bà có thể nhớ chi tiết vụ tai nạn nhưng lại không còn cảm thấy sợ hãi khi nhớ lại sự kiện đó, và cũng ít thể hiện cảm xúc sợ hãi trong các tình huống khác. Chức năng chính của hạnh nhân bị tổn thương trong trường hợp này là gì?

4 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chất dẫn truyền thần kinh serotonin liên quan mật thiết đến điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) thường được sử dụng để điều trị trầm cảm vì cơ chế nào?

5 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một người bị đột quỵ gây tổn thương vùng Broca. Họ gặp khó khăn chủ yếu trong việc nào sau đây?

6 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hormone cortisol được giải phóng khi cơ thể căng thẳng. Cortisol có vai trò quan trọng trong phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight-or-flight) bằng cách nào?

7 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một đứa trẻ 5 tuổi gặp khó khăn trong việc phân biệt chữ 'b' và 'd', cũng như thường xuyên viết ngược chữ cái và số. Khó khăn này có thể liên quan đến chức năng nào của não bộ đang phát triển?

8 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong thí nghiệm 'bài kiểm tra phân loại thẻ Wisconsin' (Wisconsin Card Sorting Test), người tham gia phải học cách phân loại thẻ dựa trên một quy tắc (ví dụ: màu sắc), sau đó quy tắc thay đổi mà không báo trước. Bài kiểm tra này chủ yếu đánh giá chức năng điều hành nào?

9 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nghiên cứu về 'neuron gương' (mirror neurons) cho thấy chúng có thể đóng vai trò quan trọng trong khả năng nào của con người?

10 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một người bị tổn thương thùy đỉnh phải có thể gặp khó khăn đặc biệt trong việc nào sau đây?

11 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả thuyết 'dấu ấn sinh học' (biological marker) trong nghiên cứu về rối loạn tâm thần nhằm mục đích gì?

12 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong nghiên cứu về giấc ngủ, giai đoạn giấc ngủ REM (Rapid Eye Movement) được đặc trưng bởi hoạt động não bộ tương tự trạng thái thức tỉnh, kèm theo hiện tượng nào?

13 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Ảnh hưởng của môi trường giàu kích thích (enriched environment) lên não bộ, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển sớm, thường dẫn đến thay đổi cấu trúc nào?

14 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phương pháp 'kích thích từ xuyên sọ' (Transcranial Magnetic Stimulation - TMS) được sử dụng trong nghiên cứu và điều trị thần kinh như thế nào?

15 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sự khác biệt chính giữa 'nghiên cứu cắt ngang' (cross-sectional study) và 'nghiên cứu dọc' (longitudinal study) trong khoa học thần kinh và hành vi là gì?

16 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột (gut microbiota) đối với não bộ và hành vi đang ngày càng được chú ý. Trục 'ruột-não' (gut-brain axis) mô tả mối liên hệ nào?

17 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong lý thuyết 'tâm trí mô-đun' (modularity of mind), tâm trí được xem như tập hợp của các mô-đun chuyên biệt. Đặc điểm chính của một mô-đun là gì?

18 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khái niệm 'tính dẻo dai thần kinh' (neuroplasticity) đề cập đến đặc tính nào của não bộ?

19 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong nghiên cứu về sự chú ý, hiện tượng 'mù do không chú ý' (inattentional blindness) minh họa điều gì?

20 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phương pháp 'điện não đồ' (Electroencephalography - EEG) đo lường trực tiếp hoạt động nào của não bộ?

21 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Quan điểm 'duy tâm' (dualism) trong triết học tâm trí, tiêu biểu bởi Descartes, cho rằng tâm trí và cơ thể có mối quan hệ như thế nào?

22 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong điều kiện hóa cổ điển Pavlov, 'kích thích không điều kiện' (unconditioned stimulus - UCS) là gì?

23 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chất dẫn truyền thần kinh dopamine đóng vai trò quan trọng trong hệ thống khen thưởng (reward system) của não bộ. Hệ thống này liên quan đến hành vi nào?

24 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hội chứng 'bàn tay người ngoài hành tinh' (alien hand syndrome) là một rối loạn thần kinh hiếm gặp, trong đó bệnh nhân có cảm giác gì về một trong hai tay của mình?

25 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nghiên cứu về 'song sinh cùng trứng' (monozygotic twins) được sử dụng trong khoa học thần kinh và hành vi để phân tích vai trò tương đối của yếu tố nào?

26 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hiện tượng 'ức chế tiềm ẩn' (latent inhibition) trong điều kiện hóa cổ điển mô tả điều gì?

27 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Vùng 'vỏ não trước trán' (prefrontal cortex - PFC) đóng vai trò trung tâm trong chức năng nhận thức bậc cao nào?

28 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Thuyết 'tâm trí nhập thể' (embodied cognition) bác bỏ quan điểm truyền thống nào về nhận thức?

29 / 29

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Sự suy giảm trí nhớ do nguồn' (source amnesia) là gì?

Xem kết quả