Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Vật Liệu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vật liệu nano carbon có cấu trúc ống trụ rỗng, đường kính cỡ nanomet và chiều dài có thể lớn hơn nhiều lần đường kính, được gọi là:
- A. Fullerenes
- B. Ống nano carbon (Carbon nanotubes)
- C. Graphene
- D. Than hoạt tính nano
Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chủ yếu quyết định tính chất dẻo dai (ductility) của kim loại?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết cộng hóa trị
- C. Liên kết kim loại
- D. Liên kết Van der Waals
Câu 3: Trong quá trình nhiệt luyện thép, ram (tempering) là công đoạn:
- A. Nung nóng thép đến nhiệt độ Austenit hóa rồi làm nguội chậm trong lò
- B. Nung nóng thép đến nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ Austenit hóa rồi giữ nhiệt
- C. Nung nóng thép đến nhiệt độ Austenit hóa rồi làm nguội nhanh trong nước hoặc dầu
- D. Nung nóng thép đã tôi đến nhiệt độ thấp hơn Ac1, giữ nhiệt rồi làm nguội
Câu 4: Loại khuyết tật mạng tinh thể nào là khuyết tật điểm hai chiều (two-dimensional point defect)?
- A. Vacancy (vị trí trống)
- B. Interstitial (nguyên tử xen kẽ)
- C. Grain boundary (ranh giới hạt)
- D. Dislocation (sai lệch mạng)
Câu 5: Polymer nào sau đây có cấu trúc mạch thẳng và có khả năng kết tinh cao, dẫn đến độ bền kéo và độ cứng cao?
- A. HDPE (High-Density Polyethylene)
- B. LDPE (Low-Density Polyethylene)
- C. Cao su tự nhiên
- D. Silicone
Câu 6: Để cải thiện độ bền mỏi (fatigue strength) của chi tiết máy làm từ hợp kim nhôm, phương pháp xử lý bề mặt nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Mạ điện
- B. Phun bi (Shot peening)
- C. Anod hóa
- D. Đánh bóng
Câu 7: Vật liệu gốm kỹ thuật (technical ceramics) thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn và mài mòn. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của gốm kỹ thuật trong các ứng dụng này?
- A. Độ cứng cao
- B. Khả năng chịu nhiệt tốt
- C. Kháng hóa chất và chống ăn mòn
- D. Độ dẻo dai cao
Câu 8: Trong vật liệu composite nền polymer, pha gia cường (reinforcement phase) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Tăng cường độ bền và độ cứng
- B. Cải thiện khả năng gia công
- C. Giảm trọng lượng vật liệu
- D. Tăng tính thẩm mỹ
Câu 9: Hiện tượng siêu dẫn (superconductivity) xảy ra khi vật liệu đạt đến trạng thái:
- A. Nhiệt độ phòng
- B. Nhiệt độ nóng chảy
- C. Nhiệt độ tới hạn (Critical temperature) rất thấp
- D. Bất kỳ nhiệt độ nào khi có từ trường mạnh
Câu 10: Loại ăn mòn nào xảy ra khi có sự khác biệt về điện thế giữa các vùng trên bề mặt kim loại trong môi trường điện ly?
- A. Ăn mòn hóa học
- B. Ăn mòn điện hóa
- C. Ăn mòn cơ học
- D. Ăn mòn do bức xạ
Câu 11: Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình các sản phẩm gốm sứ có hình dạng phức tạp?
- A. Tiện
- B. Phay
- C. Đúc khuôn (Slip casting)
- D. Ép đùn (Extrusion)
Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để tăng độ bền của vật liệu kim loại?
- A. Gia công biến dạng nguội
- B. Hợp kim hóa
- C. Nhiệt luyện
- D. Ủ (Annealing)
Câu 13: Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong vi mạch điện tử?
- A. Đồng (Cu)
- B. Silicon (Si)
- C. Nhôm (Al)
- D. Thép (Fe)
Câu 14: Tính chất nào sau đây thể hiện khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo?
- A. Độ cứng (Hardness)
- B. Độ bền kéo (Tensile strength)
- C. Độ dai va đập (Impact toughness)
- D. Độ bền mỏi (Fatigue strength)
Câu 15: Trong phân tích thành phần hóa học của vật liệu, phương pháp nào sau đây sử dụng chùm tia X để xác định các nguyên tố và hàm lượng của chúng?
- A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
- B. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
- C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
- D. Phổ tán xạ năng lượng tia X (EDX)
Câu 16: Vật liệu nào sau đây có hệ số giãn nở nhiệt thấp nhất, thường được ứng dụng trong các thiết bị đo lường chính xác?
- A. Invar
- B. Nhôm
- C. Thép carbon
- D. Đồng
Câu 17: Để kiểm tra chất lượng mối hàn, phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm?
- A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
- B. Kiểm tra siêu âm (UT)
- C. Kiểm tra từ tính (MT)
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (VT)
Câu 18: Loại polymer nào có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng dưới tác dụng của nhiệt độ?
- A. Thermoplastic (nhựa nhiệt dẻo)
- B. Thermoset (nhựa nhiệt rắn)
- C. Shape memory polymer (polymer nhớ hình dạng)
- D. Elastomer (vật liệu đàn hồi)
Câu 19: Trong sơ đồ pha hệ hai cấu tử, đường liquidus biểu diễn:
- A. Nhiệt độ bắt đầu kết tinh khi làm nguội hợp kim lỏng
- B. Nhiệt độ kết thúc kết tinh khi làm nguội hợp kim lỏng
- C. Thành phần hóa học của pha lỏng
- D. Thành phần hóa học của pha rắn
Câu 20: Để tăng độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn cho thép, phương pháp thấm lớp bề mặt bằng nguyên tố nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Lưu huỳnh (S)
- B. Carbon (C)
- C. Phốt pho (P)
- D. Chì (Pb)
Câu 21: Xét một thanh thép chịu kéo, ứng suất kỹ thuật (engineering stress) được tính bằng:
- A. Lực kéo chia cho diện tích mặt cắt ngang tức thời
- B. Lực kéo nhân với diện tích mặt cắt ngang ban đầu
- C. Lực kéo chia cho diện tích mặt cắt ngang ban đầu
- D. Độ giãn dài chia cho chiều dài ban đầu
Câu 22: Trong quá trình sản xuất thủy tinh, thành phần chính tạo mạng lưới (network former) là:
- A. Soda (Na2O)
- B. Vôi (CaO)
- C. Alumina (Al2O3)
- D. Silica (SiO2)
Câu 23: Vật liệu từ tính nào sau đây vẫn giữ được từ tính sau khi loại bỏ từ trường ngoài?
- A. Ferromagnet (sắt từ)
- B. Paramagnet (thuận từ)
- C. Diamagnet (nghịch từ)
- D. Antiferromagnet (phản sắt từ)
Câu 24: Để giảm thiểu hiện tượng creep (trượt) ở vật liệu kim loại trong điều kiện nhiệt độ cao, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?
- A. Hợp kim hóa
- B. Gia cố hạt
- C. Tăng nhiệt độ làm việc thực tế
- D. Chọn vật liệu có nhiệt độ nóng chảy cao
Câu 25: Loại vật liệu nào sau đây có độ dẫn điện tốt, độ dẫn nhiệt tốt và ánh kim?
- A. Polymer
- B. Kim loại
- C. Gốm
- D. Composite
Câu 26: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?
- A. Kính hiển vi quang học (OM)
- B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
- C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
- D. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
Câu 27: Trong quá trình polymer hóa trùng hợp (addition polymerization), monomer tham gia phản ứng phải có:
- A. Nhóm chức hydroxyl (-OH)
- B. Nhóm chức carboxyl (-COOH)
- C. Nhóm chức amino (-NH2)
- D. Liên kết bội (đôi hoặc ba)
Câu 28: Để tăng độ bền và độ cứng của gốm alumina (Al2O3), pha phụ gia nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Zirconia (ZrO2)
- B. Silica (SiO2)
- C. Magnesia (MgO)
- D. Cacbon (C)
Câu 29: Vật liệu composite nào sau đây sử dụng sợi carbon làm pha gia cường và nhựa epoxy làm nền?
- A. Composite sợi thủy tinh-polyester
- B. Composite sợi carbon-epoxy
- C. Composite nền kim loại
- D. Composite nền gốm
Câu 30: Trong quá trình oxy hóa kim loại ở nhiệt độ cao, lớp oxit bảo vệ (protective oxide layer) lý tưởng cần có tính chất nào sau đây?
- A. Xốp và dễ bong tróc
- B. Dẫn điện tốt
- C. Bám dính tốt và chậm khuếch tán ion
- D. Có màu sắc đẹp