Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một ý tưởng kinh doanh khởi nghiệp có thể thành công bền vững trên thị trường?
- A. Có một đội ngũ nhân viên giỏi và tận tâm.
- B. Được đầu tư vốn lớn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.
- C. Giải quyết được một vấn đề hoặc nhu cầu thực tế của thị trường mục tiêu.
- D. Áp dụng công nghệ tiên tiến nhất trong quy trình sản xuất và quản lý.
Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong giai đoạn lập kế hoạch khởi nghiệp. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?
- A. Sales, Workforce, Operation, Technology
- B. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
- C. Strategy, Wealth, Organization, টাইম
- D. Sustainability, Wisdom, Originality, Trend
Câu 3: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp một quán cà phê nhỏ. Nghiên cứu thị trường sơ bộ cho thấy khu vực bạn chọn có nhiều văn phòng và sinh viên. Phân khúc thị trường tiềm năng nhất bạn nên tập trung là gì?
- A. Nhân viên văn phòng và sinh viên trong khu vực.
- B. Người dân địa phương có thu nhập cao.
- C. Khách du lịch vãng lai.
- D. Tất cả người yêu thích cà phê.
Câu 4: Mô hình kinh doanh "Freemium" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Bán sản phẩm giá thấp để thu hút khách hàng ban đầu.
- B. Tặng sản phẩm miễn phí cho tất cả khách hàng.
- C. Thu phí dịch vụ cao cấp và tặng kèm sản phẩm cơ bản.
- D. Cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao.
Câu 5: Để bảo vệ ý tưởng kinh doanh độc đáo của mình, một startup công nghệ nên ưu tiên hình thức bảo hộ sở hữu trí tuệ nào?
- A. Bản quyền tác giả (Copyright).
- B. Bảo hộ kiểu dáng công nghiệp (Industrial Design).
- C. Bằng sáng chế (Patent).
- D. Thương hiệu (Trademark).
Câu 6: Nguồn vốn "Bootstrapping" trong khởi nghiệp kinh doanh đề cập đến hình thức huy động vốn nào?
- A. Vốn vay từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng.
- B. Sử dụng vốn tự có của người sáng lập và lợi nhuận tái đầu tư.
- C. Huy động vốn từ bạn bè, người thân và gia đình.
- D. Gọi vốn từ các nhà đầu tư thiên thần (Angel Investors).
Câu 7: Trong kế hoạch tài chính của một startup, dòng tiền (Cash Flow) quan trọng hơn lợi nhuận (Profit) vì sao?
- A. Lợi nhuận chỉ là con số kế toán, không phản ánh thực tế hoạt động.
- B. Dòng tiền dễ dàng kiểm soát và dự báo hơn lợi nhuận.
- C. Startup cần tiền mặt để duy trì hoạt động hàng ngày và thanh toán các chi phí.
- D. Lợi nhuận chỉ quan trọng với các doanh nghiệp lớn đã ổn định.
Câu 8: KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong quản lý startup để làm gì?
- A. Tính toán lương thưởng cho nhân viên.
- B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
- C. Tuyển dụng nhân sự cấp cao.
- D. Đo lường và theo dõi hiệu quả hoạt động, hướng tới mục tiêu kinh doanh.
Câu 9: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm và dịch vụ?
- A. Tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu.
- B. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi của khách hàng.
- C. Bí mật ý tưởng và sản phẩm cho đến khi ra mắt thị trường.
- D. Đầu tư mạnh vào marketing trước khi có sản phẩm.
Câu 10: Khi startup của bạn phát triển nhanh chóng, bạn cần chú ý đến yếu tố nào để duy trì văn hóa doanh nghiệp tích cực?
- A. Truyền đạt và củng cố các giá trị cốt lõi của công ty đến nhân viên mới.
- B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên chặt chẽ hơn.
- C. Giữ nguyên cơ cấu tổ chức ban đầu để tránh xáo trộn.
- D. Tập trung hoàn toàn vào việc mở rộng thị trường và doanh số.
Câu 11: Trong marketing cho startup, chiến lược "Content Marketing" tập trung vào việc gì?
- A. Quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên các kênh truyền thông.
- B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website.
- C. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan đến đối tượng mục tiêu để thu hút và giữ chân khách hàng.
- D. Sử dụng mạng xã hội để tăng tương tác và nhận diện thương hiệu.
Câu 12: Chỉ số "Customer Acquisition Cost" (CAC) cho biết điều gì về hoạt động marketing của startup?
- A. Tổng chi phí marketing trong một kỳ.
- B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
- C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
Câu 13: Khi nào một startup nên xem xét việc mở rộng kinh doanh ra thị trường quốc tế?
- A. Ngay khi có ý tưởng kinh doanh độc đáo.
- B. Khi thị trường trong nước bắt đầu bão hòa.
- C. Khi nhận được lời mời hợp tác từ đối tác nước ngoài.
- D. Khi đã chứng minh được mô hình kinh doanh thành công ở thị trường trong nước và có đủ nguồn lực.
Câu 14: "Pitching" trước nhà đầu tư là một kỹ năng quan trọng cho startup. Mục tiêu chính của buổi pitching là gì?
- A. Giới thiệu chi tiết về sản phẩm và công nghệ của startup.
- B. Xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư tiềm năng.
- C. Thuyết phục nhà đầu tư rót vốn vào startup.
- D. Tìm kiếm lời khuyên và góp ý từ các chuyên gia đầu tư.
Câu 15: Trong quá trình khởi nghiệp, "Pivot" có nghĩa là gì?
- A. Thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc mô hình hoạt động ban đầu để thích ứng với thị trường hoặc phản hồi của khách hàng.
- B. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường nhanh chóng.
- C. Giảm chi phí hoạt động và tối ưu hóa lợi nhuận.
- D. Tìm kiếm nhà đầu tư chiến lược để hỗ trợ tăng trưởng.
Câu 16: Để xây dựng một đội ngũ startup mạnh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
- B. Trả lương cao hơn so với thị trường để thu hút nhân tài.
- C. Xây dựng văn phòng làm việc hiện đại và tiện nghi.
- D. Sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và tư duy, cùng với mục tiêu chung và sự tin tưởng lẫn nhau.
Câu 17: "Vòng gọi vốn Seed" thường dành cho giai đoạn nào của startup?
- A. Giai đoạn startup đã có lợi nhuận ổn định và muốn mở rộng quy mô.
- B. Giai đoạn startup mới bắt đầu, có ý tưởng hoặc sản phẩm mẫu và cần vốn để phát triển ban đầu.
- C. Giai đoạn startup đã IPO và niêm yết trên sàn chứng khoán.
- D. Giai đoạn startup đang gặp khó khăn về tài chính và cần vốn để tái cấu trúc.
Câu 18: "Minimum Viable Product" (MVP) trong khởi nghiệp nên có những đặc điểm nào?
- A. Phải là sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng.
- B. Phải có thiết kế đẹp mắt và sang trọng.
- C. Có đủ tính năng cốt lõi để giải quyết vấn đề của khách hàng mục tiêu và thu thập phản hồi.
- D. Phải được phát triển trong thời gian ngắn nhất có thể, bất kể chất lượng.
Câu 19: Đâu là rủi ro lớn nhất mà một startup công nghệ thường gặp phải trong giai đoạn đầu?
- A. Sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu thị trường (Product-Market Fit).
- B. Thiếu vốn đầu tư để duy trì hoạt động.
- C. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn.
- D. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân tài.
Câu 20: "Agile" và "Waterfall" là hai phương pháp quản lý dự án phổ biến. Phương pháp "Agile" phù hợp với startup hơn vì sao?
- A. Agile giúp dự án được hoàn thành nhanh chóng hơn Waterfall.
- B. Agile dễ dàng lập kế hoạch và dự đoán kết quả hơn Waterfall.
- C. Agile tiết kiệm chi phí hơn Waterfall.
- D. Agile linh hoạt, thích ứng tốt với sự thay đổi và phản hồi nhanh chóng, phù hợp với môi trường startup nhiều biến động.
Câu 21: Khi startup gặp khủng hoảng truyền thông, nguyên tắc ứng xử quan trọng nhất là gì?
- A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
- B. Minh bạch, trung thực và phản hồi nhanh chóng.
- C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
- D. Xóa bỏ tất cả thông tin tiêu cực trên mạng xã hội.
Câu 22: "Valuation" của startup là gì?
- A. Tổng doanh thu của startup trong năm gần nhất.
- B. Tổng tài sản hiện có của startup.
- C. Giá trị ước tính của startup, thường được xác định trong quá trình gọi vốn.
- D. Số vốn đầu tư đã rót vào startup.
Câu 23: "Exit Strategy" trong khởi nghiệp có nghĩa là gì?
- A. Chiến lược marketing để thu hút khách hàng.
- B. Kế hoạch quản lý rủi ro tài chính.
- C. Chiến lược mở rộng thị trường quốc tế.
- D. Kế hoạch để những người sáng lập và nhà đầu tư hiện tại có thể thu hồi vốn và lợi nhuận từ startup.
Câu 24: Đâu không phải là một hình thức pháp lý phổ biến cho startup tại Việt Nam?
- A. Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH).
- B. Công ty Cổ phần (CTCP).
- C. Doanh nghiệp Nhà nước (DNNN).
- D. Hộ kinh doanh cá thể.
Câu 25: "Product-Market Fit" đạt được khi nào?
- A. Khi sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường mục tiêu và có sự tăng trưởng khách hàng bền vững.
- B. Khi sản phẩm được đánh giá cao bởi các chuyên gia và giới truyền thông.
- C. Khi sản phẩm có nhiều tính năng độc đáo và vượt trội so với đối thủ.
- D. Khi sản phẩm được bán với giá cao và mang lại lợi nhuận lớn.
Câu 26: "Burn Rate" trong startup thể hiện điều gì?
- A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng.
- B. Tốc độ chi tiêu vốn hàng tháng của startup.
- C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm/dịch vụ.
- D. Lợi nhuận ròng hàng tháng của startup.
Câu 27: Trong mô hình "Customer Development", bước quan trọng đầu tiên là gì?
- A. Xây dựng sản phẩm mẫu (Prototype).
- B. Phát triển kênh phân phối và marketing.
- C. Tìm kiếm và xác nhận vấn đề của khách hàng (Problem Validation).
- D. Gọi vốn đầu tư từ các quỹ mạo hiểm.
Câu 28: "Unit Economics" giúp startup đánh giá điều gì?
- A. Khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
- C. Hiệu quả hoạt động của đội ngũ nhân viên.
- D. Tính bền vững về mặt kinh tế của mô hình kinh doanh trên từng đơn vị sản phẩm hoặc khách hàng.
Câu 29: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một nhà sáng lập startup?
- A. Kỹ năng lập trình và công nghệ.
- B. Kỹ năng lãnh đạo và giao tiếp hiệu quả.
- C. Kỹ năng phân tích tài chính và kế toán.
- D. Kỹ năng bán hàng và marketing.
Câu 30: Mục tiêu của việc xây dựng "Brand" cho startup là gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
- B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
- C. Tạo dựng sự khác biệt, niềm tin và giá trị lâu dài trong tâm trí khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
- D. Sao chép thương hiệu của đối thủ cạnh tranh thành công.