Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm bạn trẻ nhận thấy nhu cầu lớn về dịch vụ giao đồ ăn trưa văn phòng tại khu vực trung tâm thành phố, nơi có nhiều tòa nhà văn phòng nhưng ít lựa chọn ăn uống tiện lợi và nhanh chóng. Họ quyết định khởi nghiệp dịch vụ giao đồ ăn trưa, tập trung vào các món ăn healthy và thực đơn thay đổi hàng ngày. Trong tình huống này, ý tưởng kinh doanh của họ xuất phát từ việc:
- A. Sao chép mô hình kinh doanh thành công từ nước ngoài.
- B. Dựa trên sở thích cá nhân và kinh nghiệm nấu ăn của một thành viên trong nhóm.
- C. Giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu chưa được thỏa mãn của thị trường.
- D. Tận dụng nguồn vốn nhàn rỗi và mong muốn tự làm chủ của các thành viên.
Câu 2: Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn trưa (Câu 1), nhóm bạn trẻ nên thực hiện bước nghiên cứu thị trường nào sau đây đầu tiên?
- A. Khảo sát nhanh (quick survey) đối tượng nhân viên văn phòng trong khu vực mục tiêu về nhu cầu và sẵn sàng chi trả cho dịch vụ.
- B. Thuê công ty nghiên cứu thị trường chuyên nghiệp để thực hiện một báo cáo chi tiết.
- C. Phân tích báo cáo tài chính của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
- D. Tổ chức các buổi thử nghiệm sản phẩm và thu thập phản hồi từ người dùng ngẫu nhiên trên mạng xã hội.
Câu 3: Khi xây dựng kế hoạch kinh doanh cho dịch vụ giao đồ ăn trưa, phần "Phân tích SWOT" nên tập trung vào việc:
- A. Liệt kê danh sách các đối thủ cạnh tranh mạnh nhất trên thị trường.
- B. Dự báo doanh thu và chi phí trong 3-5 năm tới.
- C. Mô tả chi tiết quy trình chế biến và giao nhận đồ ăn.
- D. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của dự án, cũng như cơ hội và thách thức từ môi trường kinh doanh bên ngoài.
Câu 4: Để huy động vốn cho giai đoạn đầu của dịch vụ giao đồ ăn trưa, nguồn vốn nào sau đây thường được các startup ưu tiên lựa chọn vì tính linh hoạt và ít ràng buộc nhất?
- A. Vốn vay ngân hàng thương mại.
- B. Vốn tự có từ các thành viên sáng lập (bootstrapping).
- C. Vốn đầu tư từ quỹ đầu tư mạo hiểm (venture capital).
- D. Vốn huy động thông qua phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
Câu 5: Trong mô hình kinh doanh "Lean Startup", MVP (Minimum Viable Product) được hiểu là:
- A. Sản phẩm hoàn thiện nhất với đầy đủ tính năng để ra mắt thị trường.
- B. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết và đầy đủ các hạng mục.
- C. Sản phẩm phiên bản tối thiểu với các chức năng cốt lõi, đủ để thử nghiệm và nhận phản hồi từ khách hàng sớm.
- D. Chiến lược marketing và truyền thông mạnh mẽ để thu hút sự chú ý của công chúng.
Câu 6: Startup dịch vụ giao đồ ăn trưa quyết định sử dụng kênh marketing online chủ yếu là mạng xã hội (Facebook, Instagram) và website đặt hàng trực tuyến. Đây là quyết định về:
- A. Chiến lược sản phẩm.
- B. Chiến lược phân phối và xúc tiến (Place & Promotion).
- C. Chiến lược giá cả.
- D. Chiến lược nhân sự.
Câu 7: Để quản lý rủi ro trong quá trình khởi nghiệp, startup dịch vụ giao đồ ăn trưa nên ưu tiên giải pháp nào sau đây để đối phó với rủi ro về chất lượng và an toàn thực phẩm?
- A. Mua bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
- B. Xây dựng đội ngũ nhân viên giao hàng chuyên nghiệp và nhanh nhẹn.
- C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
- D. Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào và quy trình chế biến, bảo quản thực phẩm nghiêm ngặt.
Câu 8: Khi startup dịch vụ giao đồ ăn trưa phát triển và mở rộng quy mô, việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ trở nên quan trọng vì:
- A. Giúp tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.
- B. Thu hút các nhà đầu tư lớn rót vốn vào công ty.
- C. Tạo sự gắn kết, đồng lòng của nhân viên, tăng hiệu quả làm việc và thu hút nhân tài.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và điều hành doanh nghiệp.
Câu 9: Trong giai đoạn tăng trưởng nhanh, startup cần tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình vận hành để đảm bảo:
- A. Chất lượng dịch vụ ổn định, đáp ứng nhu cầu tăng cao của khách hàng và duy trì lợi nhuận.
- B. Giảm thiểu chi phí nhân sự và mở rộng thị trường ra các tỉnh thành khác.
- C. Tăng cường các hoạt động truyền thông và quảng bá thương hiệu.
- D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để phục vụ nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
Câu 10: Để đo lường hiệu quả hoạt động marketing online, startup dịch vụ giao đồ ăn trưa nên theo dõi chỉ số nào sau đây liên quan trực tiếp đến chi phí và doanh thu?
- A. Lượt thích (likes) và chia sẻ (shares) trên mạng xã hội.
- B. ROI (Return on Investment) - Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư cho marketing.
- C. Số lượng người truy cập website mỗi ngày.
- D. Mức độ nhận diện thương hiệu (brand awareness) thông qua khảo sát.
Câu 11: Giả sử startup gọi vốn thành công từ một quỹ đầu tư thiên thần. Điều quan trọng nhất startup cần lưu ý khi làm việc với nhà đầu tư thiên thần là:
- A. Tuân thủ mọi yêu cầu của nhà đầu tư để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
- B. Báo cáo chi tiết mọi hoạt động kinh doanh cho nhà đầu tư hàng ngày.
- C. Duy trì sự minh bạch, chia sẻ thông tin định kỳ, nhưng vẫn giữ vững tầm nhìn và quyền quyết định chiến lược của founder.
- D. Sử dụng toàn bộ vốn đầu tư để mở rộng thị trường nhanh chóng.
Câu 12: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của startup dịch vụ giao đồ ăn trưa?
- A. Chiến lược giá rẻ để thu hút khách hàng.
- B. Đội ngũ nhân viên đông đảo và nhiệt tình.
- C. Chiến dịch marketing rầm rộ và liên tục.
- D. Khả năng tạo ra sự khác biệt, chất lượng sản phẩm/dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng xuất sắc.
Câu 13: Khi startup dịch vụ giao đồ ăn trưa muốn mở rộng sang mô hình nhượng quyền thương mại, điều quan trọng nhất cần chuẩn bị là:
- A. Tìm kiếm đối tác có tiềm lực tài chính mạnh mẽ.
- B. Chuẩn hóa quy trình vận hành, đào tạo và hỗ trợ đối tác nhận nhượng quyền.
- C. Xây dựng thương hiệu mạnh và được nhiều người biết đến.
- D. Phát triển thực đơn đa dạng và phong phú.
Câu 14: Trong quá trình khởi nghiệp, "pivot" (xoay trục) được hiểu là:
- A. Thay đổi đáng kể chiến lược kinh doanh ban đầu, có thể là thay đổi sản phẩm, thị trường mục tiêu, hoặc mô hình kinh doanh, dựa trên phản hồi từ thị trường và khách hàng.
- B. Tạm dừng hoạt động kinh doanh để tái cấu trúc công ty.
- C. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
- D. Thuê một đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp để định hướng lại công ty.
Câu 15: Khi startup dịch vụ giao đồ ăn trưa muốn mở rộng thị trường ra các tỉnh thành khác, hình thức mở rộng nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro và vốn đầu tư ban đầu?
- A. Mở chi nhánh trực thuộc công ty mẹ.
- B. Liên doanh với một công ty địa phương.
- C. Nhượng quyền thương mại cho đối tác ở tỉnh thành đó.
- D. Thành lập văn phòng đại diện để nghiên cứu thị trường.
Câu 16: Trong kế hoạch tài chính của startup, "điểm hòa vốn" (break-even point) thể hiện:
- A. Thời điểm startup đạt doanh thu cao nhất.
- B. Tổng số vốn đầu tư ban đầu đã được thu hồi.
- C. Mức chi phí cố định và chi phí biến đổi bằng nhau.
- D. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí, startup bắt đầu có lãi.
Câu 17: Để xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu quả cho startup, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong giai đoạn đầu?
- A. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm lâu năm và bằng cấp cao.
- B. Tuyển dụng những người có chung đam mê, tinh thần khởi nghiệp, và phù hợp với văn hóa công ty.
- C. Trả lương cao hơn thị trường để thu hút nhân tài.
- D. Xây dựng quy trình làm việc chặt chẽ và kỷ luật.
Câu 18: Khi startup dịch vụ giao đồ ăn trưa gặp phải khủng hoảng truyền thông (ví dụ: phản ánh về chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm), phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Im lặng và chờ đợi cho sự việc lắng xuống.
- B. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc khách hàng.
- C. Nhanh chóng lên tiếng xin lỗi, thừa nhận trách nhiệm, làm rõ thông tin, và đưa ra hành động khắc phục cụ thể.
- D. Gỡ bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
Câu 19: Trong quá trình phát triển startup, việc xây dựng "lợi thế cạnh tranh" bền vững là yếu tố then chốt. Lợi thế cạnh tranh của startup dịch vụ giao đồ ăn trưa có thể đến từ:
- A. Giá cả rẻ hơn đối thủ.
- B. Quảng cáo mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông.
- C. Mạng lưới giao hàng rộng khắp.
- D. Chất lượng món ăn độc đáo, thực đơn healthy, dịch vụ giao hàng nhanh chóng và thân thiện, ứng dụng đặt hàng tiện lợi.
Câu 20: Mục tiêu chính của việc "gọi vốn" (fundraising) đối với startup là:
- A. Tăng cường uy tín và danh tiếng của công ty.
- B. Huy động nguồn lực tài chính để thực hiện kế hoạch kinh doanh, mở rộng quy mô, và tăng trưởng.
- C. Thoát khỏi tình trạng khó khăn về tài chính hiện tại.
- D. Định giá công ty ở mức cao nhất có thể.
Câu 21: Hình thức pháp lý phổ biến nhất cho các startup nhỏ và vừa tại Việt Nam thường là:
- A. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) một thành viên hoặc nhiều thành viên.
- B. Công ty cổ phần.
- C. Doanh nghiệp nhà nước.
- D. Hợp tác xã.
Câu 22: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu và sản phẩm của startup, hành động pháp lý quan trọng cần thực hiện là:
- A. Mua bảo hiểm trách nhiệm pháp lý.
- B. Ký hợp đồng bảo mật thông tin với nhân viên.
- C. Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu (thương hiệu) tại Cục Sở hữu trí tuệ.
- D. Công bố rộng rãi ý tưởng kinh doanh trên các phương tiện truyền thông.
Câu 23: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc tập trung vào một phân khúc thị trường ngách (niche market) có lợi ích gì?
- A. Tiếp cận được số lượng khách hàng lớn hơn.
- B. Dễ dàng cạnh tranh với các đối thủ lớn trên thị trường.
- C. Tối đa hóa doanh thu và lợi nhuận ngay từ đầu.
- D. Tập trung nguồn lực hạn chế, dễ dàng xây dựng lợi thế cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu đặc thù của một nhóm khách hàng cụ thể.
Câu 24: "Customer lifetime value" (CLTV) là chỉ số quan trọng trong kinh doanh, đặc biệt với startup. CLTV đo lường:
- A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- B. Tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
- C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
- D. Tần suất mua hàng trung bình của khách hàng.
Câu 25: Mục đích của việc xây dựng "mô hình kinh doanh" (business model) cho startup là:
- A. Để thuyết phục nhà đầu tư rót vốn.
- B. Để đăng ký kinh doanh với cơ quan nhà nước.
- C. Để mô tả cách thức startup tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị (doanh thu, lợi nhuận).
- D. Để tuyển dụng nhân sự và quản lý hoạt động hàng ngày.
Câu 26: Trong quản lý tài chính startup, "burn rate" (tốc độ đốt tiền) là:
- A. Tốc độ startup tiêu thụ tiền mặt hàng tháng, thường là chi phí vượt quá doanh thu.
- B. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng tháng của startup.
- C. Tổng số vốn đầu tư đã huy động được.
- D. Lợi nhuận ròng hàng tháng của startup.
Câu 27: Khi startup muốn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, bước đầu tiên quan trọng cần thực hiện là:
- A. Tuyển dụng nhân viên biết nhiều ngoại ngữ.
- B. Xây dựng website đa ngôn ngữ.
- C. Tìm kiếm đối tác phân phối ở nước ngoài.
- D. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu (văn hóa, luật pháp, cạnh tranh, nhu cầu khách hàng) và điều chỉnh mô hình kinh doanh phù hợp.
Câu 28: "Agile" và "Sprint" là các thuật ngữ phổ biến trong quản lý dự án và phát triển sản phẩm của startup, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ. "Sprint" được hiểu là:
- A. Toàn bộ quy trình phát triển sản phẩm từ đầu đến cuối.
- B. Một chu kỳ làm việc ngắn hạn (thường 1-4 tuần) trong Agile, tập trung vào việc hoàn thành một phần công việc cụ thể và đo lường được.
- C. Cuộc họp hàng ngày của đội dự án để cập nhật tiến độ.
- D. Phương pháp quản lý dự án tuyến tính, theo từng giai đoạn cố định.
Câu 29: Trong thương lượng với nhà cung cấp, startup nên ưu tiên mục tiêu nào sau đây để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và bền vững?
- A. Ép giá nhà cung cấp xuống mức thấp nhất có thể để tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Chỉ tập trung vào việc đảm bảo thời gian giao hàng nhanh nhất.
- C. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài, win-win, đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu ổn định với giá cả hợp lý.
- D. Thay đổi nhà cung cấp liên tục để tìm kiếm giá rẻ nhất.
Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, startup nên sử dụng "KPIs" (Key Performance Indicators). KPIs là:
- A. Các khoản chi phí cố định hàng tháng của doanh nghiệp.
- B. Danh sách khách hàng tiềm năng.
- C. Bản mô tả công việc của từng vị trí nhân sự.
- D. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh quan trọng, giúp theo dõi tiến độ và đánh giá mức độ đạt được mục tiêu chiến lược.