Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh – Đề 04

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người có ý tưởng kinh doanh độc đáo về sản phẩm thân thiện môi trường, nhưng lại thiếu kiến thức về quản lý tài chính và marketing. Theo bạn, bước đầu tiên người này nên thực hiện để tăng cơ hội thành công là gì?

  • A. Vay vốn ngân hàng để bắt đầu sản xuất ngay lập tức.
  • B. Tuyển dụng nhân viên marketing và tài chính toàn thời gian.
  • C. Tham gia khóa đào tạo ngắn hạn về quản lý tài chính và marketing cho khởi nghiệp.
  • D. Dành toàn bộ thời gian nghiên cứu và phát triển sản phẩm hoàn hảo trước khi nghĩ đến kinh doanh.

Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong lập kế hoạch kinh doanh. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths) nội tại của doanh nghiệp?

  • A. Sự gia tăng nhu cầu thị trường đối với sản phẩm.
  • B. Đội ngũ nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao và gắn bó.
  • C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp đang gặp khó khăn về tài chính.
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa từ chính phủ.

Câu 3: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp một quán cà phê nhỏ. Nghiên cứu thị trường cho thấy khu vực bạn nhắm đến có nhiều văn phòng và sinh viên. Để quán cà phê của bạn thu hút khách hàng, chiến lược định vị nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Định vị quán cà phê là không gian làm việc yên tĩnh, cung cấp Wi-Fi mạnh và đồ uống chất lượng.
  • B. Định vị quán cà phê là nơi tụ tập bạn bè sôi động với âm nhạc lớn và đồ ăn nhanh.
  • C. Định vị quán cà phê là nhà hàng sang trọng phục vụ bữa trưa và tối.
  • D. Định vị quán cà phê là cửa hàng tạp hóa bán cà phê đóng gói và đồ dùng cá nhân.

Câu 4: Trong các hình thức huy động vốn cho khởi nghiệp, "Vốn thiên thần" (Angel Investment) thường có đặc điểm gì khác biệt so với "Vốn đầu tư mạo hiểm" (Venture Capital)?

  • A. Vốn thiên thần thường đầu tư vào giai đoạn doanh nghiệp đã có lợi nhuận ổn định.
  • B. Vốn thiên thần thường đầu tư vào giai đoạn ý tưởng hoặc giai đoạn rất sớm của khởi nghiệp, với số vốn nhỏ hơn.
  • C. Vốn thiên thần thường yêu cầu tỷ lệ sở hữu cổ phần lớn hơn so với vốn đầu tư mạo hiểm.
  • D. Vốn thiên thần thường chỉ đầu tư vào các doanh nghiệp công nghệ cao.

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (Edtech) đang phát triển một ứng dụng học trực tuyến. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho ứng dụng này, doanh nghiệp nên ưu tiên thực hiện biện pháp pháp lý nào?

  • A. Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu cho tên ứng dụng và logo.
  • B. Đăng ký sáng chế cho công nghệ nền tảng của ứng dụng.
  • C. Đăng ký bản quyền tác giả cho mã nguồn và giao diện người dùng của ứng dụng.
  • D. Đăng ký kiểu dáng công nghiệp cho giao diện người dùng của ứng dụng.

Câu 6: Trong mô hình kinh doanh "Tinh gọn" (Lean Startup), MVP (Minimum Viable Product - Sản phẩm khả dụng tối thiểu) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. MVP là phiên bản hoàn thiện nhất của sản phẩm để ra mắt thị trường rộng rãi.
  • B. MVP là phiên bản sản phẩm đơn giản nhất nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu cốt lõi của khách hàng, dùng để thử nghiệm và học hỏi.
  • C. MVP là bản kế hoạch kinh doanh chi tiết để trình bày với nhà đầu tư.
  • D. MVP là sản phẩm mẫu để trưng bày tại các sự kiện và hội chợ thương mại.

Câu 7: Một doanh nghiệp khởi nghiệp sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trong chiến lược marketing quốc tế của doanh nghiệp?

  • A. Sử dụng kênh phân phối trực tuyến duy nhất để tiết kiệm chi phí.
  • B. Áp dụng chiến lược giá thấp để cạnh tranh với các sản phẩm đại trà.
  • C. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng toàn cầu.
  • D. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa, thị hiếu và quy định của thị trường mục tiêu để điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing.

Câu 8: Tại sao việc xây dựng "mạng lưới quan hệ" (Networking) lại đặc biệt quan trọng đối với người khởi nghiệp?

  • A. Để có nhiều bạn bè và mở rộng mối quan hệ xã giao.
  • B. Để dễ dàng tìm kiếm nhân viên và đối tác kinh doanh.
  • C. Để học hỏi kinh nghiệm, tìm kiếm cơ hội hợp tác, nhà đầu tư và mở rộng thị trường.
  • D. Để tạo dựng hình ảnh cá nhân nổi tiếng và thu hút sự chú ý của truyền thông.

Câu 9: Doanh nghiệp khởi nghiệp cần xây dựng "văn hóa doanh nghiệp" ngay từ giai đoạn đầu. Giá trị cốt lõi nào sau đây thường được ưu tiên trong văn hóa của các startup thành công?

  • A. Sáng tạo, linh hoạt và tinh thần học hỏi liên tục.
  • B. Tuân thủ quy trình, kỷ luật và kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Cạnh tranh nội bộ, phân cấp rõ ràng và quyền lực tập trung.
  • D. Ổn định, thận trọng và duy trì truyền thống lâu đời.

Câu 10: Trong quản lý rủi ro cho doanh nghiệp khởi nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Xây dựng kế hoạch ứng phó chi tiết cho từng loại rủi ro.
  • B. Nhận diện và đánh giá các loại rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba thông qua bảo hiểm.
  • D. Thành lập bộ phận chuyên trách quản lý rủi ro với đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp.

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ đang gặp khó khăn trong việc mở rộng kênh phân phối. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng mục tiêu hơn?

  • A. Tập trung bán hàng trực tiếp tại cửa hàng duy nhất của doanh nghiệp.
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng hiện tại.
  • C. Hợp tác với các siêu thị, cửa hàng thực phẩm sạch và sàn thương mại điện tử để phân phối sản phẩm.
  • D. Xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài để tăng doanh số.

Câu 12: Chỉ số "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Là mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
  • B. Là mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.
  • C. Là mức lợi nhuận kỳ vọng mà doanh nghiệp đặt ra trong kế hoạch kinh doanh.
  • D. Là tổng vốn đầu tư ban đầu mà doanh nghiệp cần huy động.

Câu 13: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả?

  • A. Số lượng nhân viên đông đảo để đảm bảo khối lượng công việc.
  • B. Kinh nghiệm làm việc dày dặn của từng nhân viên.
  • C. Mức lương hấp dẫn để thu hút nhân tài.
  • D. Sự phù hợp về văn hóa, tinh thần đồng đội và khả năng học hỏi, thích ứng nhanh.

Câu 14: Một startup công nghệ đang phát triển ứng dụng di động. Sau khi ra mắt phiên bản MVP, họ nhận thấy phản hồi từ người dùng không tích cực như kỳ vọng. Theo mô hình Lean Startup, bước tiếp theo doanh nghiệp nên làm gì?

  • A. Tiếp tục đầu tư mạnh vào marketing để quảng bá sản phẩm.
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng phản hồi của người dùng, điều chỉnh sản phẩm (Pivot hoặc Persevere) và thử nghiệm lại.
  • C. Từ bỏ ý tưởng và chuyển sang dự án kinh doanh khác.
  • D. Phát triển thêm nhiều tính năng phức tạp để làm sản phẩm hấp dẫn hơn.

Câu 15: Hình thức pháp lý "Hộ kinh doanh cá thể" có ưu điểm và nhược điểm gì so với "Công ty trách nhiệm hữu hạn" (TNHH) khi khởi nghiệp?

  • A. Hộ kinh doanh cá thể có thủ tục thành lập phức tạp hơn và chịu trách nhiệm hữu hạn.
  • B. Công ty TNHH dễ dàng huy động vốn hơn nhưng chịu thuế suất cao hơn Hộ kinh doanh cá thể.
  • C. Hộ kinh doanh cá thể có thủ tục đơn giản, chi phí thấp nhưng chịu trách nhiệm vô hạn và khó mở rộng quy mô.
  • D. Công ty TNHH chịu trách nhiệm vô hạn nhưng quản lý linh hoạt và ít bị kiểm soát bởi pháp luật hơn Hộ kinh doanh cá thể.

Câu 16: Mục tiêu chính của việc xây dựng "kế hoạch tài chính" trong kế hoạch kinh doanh là gì?

  • A. Để trình bày với ngân hàng và các tổ chức tín dụng để vay vốn.
  • B. Để dự báo nhu cầu vốn, dòng tiền, khả năng sinh lời và đánh giá tính khả thi tài chính của dự án.
  • C. Để thuyết phục nhà đầu tư tiềm năng rót vốn vào doanh nghiệp.
  • D. Để kiểm soát chi tiêu và tiết kiệm chi phí hoạt động.

Câu 17: Trong marketing cho startup, "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth marketing) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Marketing truyền miệng không còn hiệu quả trong thời đại kỹ thuật số.
  • B. Marketing truyền miệng chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn có thương hiệu mạnh.
  • C. Marketing truyền miệng tốn kém chi phí và khó đo lường hiệu quả.
  • D. Marketing truyền miệng có chi phí thấp, tạo dựng niềm tin và lan tỏa thông tin nhanh chóng, đặc biệt hiệu quả cho startup.

Câu 18: Khi lựa chọn "địa điểm kinh doanh" cho một cửa hàng bán lẻ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Giá thuê mặt bằng rẻ nhất có thể.
  • B. Diện tích mặt bằng rộng rãi để trưng bày nhiều sản phẩm.
  • C. Vị trí có mật độ giao thông cao, dễ dàng tiếp cận khách hàng mục tiêu.
  • D. Gần nhà cung cấp để tiết kiệm chi phí vận chuyển.

Câu 19: "Văn hóa phản hồi" (Feedback culture) có lợi ích gì cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Giúp doanh nghiệp liên tục cải thiện sản phẩm, dịch vụ, quy trình và nâng cao sự hài lòng của khách hàng và nhân viên.
  • B. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.
  • C. Giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
  • D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tuyển dụng nhân tài và giữ chân nhân viên giỏi.

Câu 20: Phương pháp "Bootstrap" trong khởi nghiệp kinh doanh có nghĩa là gì?

  • A. Huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau để khởi nghiệp nhanh chóng.
  • B. Khởi nghiệp với nguồn vốn tự có hạn chế, tập trung vào tiết kiệm chi phí và tái đầu tư lợi nhuận để phát triển.
  • C. Sử dụng các công nghệ và phần mềm mã nguồn mở để giảm chi phí đầu tư.
  • D. Thuê ngoài (outsourcing) nhiều hoạt động để giảm gánh nặng quản lý.

Câu 21: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực du lịch muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giảm giá dịch vụ du lịch để thu hút khách hàng.
  • B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Tập trung vào cung cấp trải nghiệm du lịch độc đáo, cá nhân hóa và chất lượng cao.
  • D. Mở rộng nhanh chóng mạng lưới chi nhánh và đại lý du lịch.

Câu 22: "Mô hình Canvas" (Business Model Canvas) giúp người khởi nghiệp làm gì?

  • A. Viết một bản kế hoạch kinh doanh chi tiết và chuyên nghiệp.
  • B. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị trường mục tiêu.
  • C. Tính toán điểm hòa vốn và dự báo doanh thu lợi nhuận.
  • D. Phác thảo và kiểm tra mô hình kinh doanh một cách trực quan, hệ thống trên một trang giấy.

Câu 23: Rủi ro "thị trường" là gì và ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất rủi ro thị trường đối với một startup?

  • A. Nhân viên chủ chốt của startup bất ngờ nghỉ việc.
  • B. Xu hướng tiêu dùng thay đổi khiến sản phẩm của startup trở nên lỗi thời.
  • C. Startup gặp sự cố kỹ thuật trong quá trình sản xuất.
  • D. Startup không đủ vốn để duy trì hoạt động.

Câu 24: "Định giá trị trọn đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp khởi nghiệp đưa ra quyết định gì?

  • A. Quyết định giá bán sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Quyết định lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
  • C. Quyết định ngân sách marketing và chiến lược giữ chân khách hàng.
  • D. Quyết định mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm mới.

Câu 25: "Kỹ năng bán hàng" có vai trò quan trọng như thế nào đối với người sáng lập startup, ngay cả khi họ không trực tiếp làm sales?

  • A. Kỹ năng bán hàng giúp người sáng lập thuyết phục nhà đầu tư, đối tác, nhân viên và khách hàng tin vào tầm nhìn và sản phẩm của startup.
  • B. Kỹ năng bán hàng chỉ cần thiết cho nhân viên sales, không quan trọng đối với người sáng lập.
  • C. Kỹ năng bán hàng giúp người sáng lập xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
  • D. Kỹ năng bán hàng giúp người sáng lập quản lý đội ngũ sales hiệu quả hơn.

Câu 26: "Lợi thế cạnh tranh không công bằng" (Unfair Competitive Advantage) là gì và tại sao startup nên tránh tạo dựng lợi thế này?

  • A. Lợi thế cạnh tranh không công bằng là lợi thế dựa trên sự sáng tạo và đổi mới.
  • B. Lợi thế cạnh tranh không công bằng là lợi thế có được từ hành vi phi đạo đức, bất hợp pháp hoặc gây tổn hại cho đối thủ, không bền vững và gây rủi ro pháp lý.
  • C. Startup nên tập trung vào xây dựng lợi thế cạnh tranh không công bằng để nhanh chóng vượt trội đối thủ.
  • D. Lợi thế cạnh tranh không công bằng giúp startup tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.

Câu 27: "KPIs" (Key Performance Indicators - Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng để làm gì trong quản lý startup?

  • A. Để đánh giá năng lực của từng nhân viên trong startup.
  • B. Để xây dựng kế hoạch marketing và quảng cáo.
  • C. Để đo lường, theo dõi tiến độ và hiệu quả hoạt động của startup so với mục tiêu đề ra.
  • D. Để kiểm soát chi phí và ngân sách hoạt động.

Câu 28: "Thương hiệu cá nhân" (Personal Branding) của người sáng lập có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của startup?

  • A. Thương hiệu cá nhân của người sáng lập không liên quan đến sự phát triển của startup.
  • B. Thương hiệu cá nhân của người sáng lập chỉ quan trọng đối với các startup trong lĩnh vực dịch vụ cá nhân.
  • C. Thương hiệu cá nhân của người sáng lập có thể gây xao nhãng khỏi việc xây dựng thương hiệu doanh nghiệp.
  • D. Thương hiệu cá nhân mạnh mẽ của người sáng lập giúp tăng uy tín, thu hút khách hàng, đối tác, nhà đầu tư và nhân tài cho startup.

Câu 29: "Vòng gọi vốn" (Funding Round) "Seed Round" trong khởi nghiệp thường diễn ra ở giai đoạn nào của doanh nghiệp?

  • A. Giai đoạn doanh nghiệp đã có lợi nhuận ổn định và muốn mở rộng quy mô.
  • B. Giai đoạn ý tưởng hoặc giai đoạn rất sớm, khi doanh nghiệp cần vốn để phát triển sản phẩm mẫu (MVP) và chứng minh ý tưởng.
  • C. Giai đoạn doanh nghiệp đã có sản phẩm hoàn thiện và đang tìm kiếm vốn để marketing và bán hàng.
  • D. Giai đoạn doanh nghiệp muốn IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng).

Câu 30: "Tư duy tăng trưởng" (Growth Mindset) có vai trò như thế nào đối với người khởi nghiệp trong việc vượt qua thất bại và khó khăn?

  • A. Tư duy tăng trưởng khiến người khởi nghiệp trở nên quá tự tin và chủ quan.
  • B. Tư duy tăng trưởng không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm.
  • C. Tư duy tăng trưởng giúp người khởi nghiệp xem thất bại là cơ hội học hỏi, kiên trì, sáng tạo và không ngừng phát triển bản thân và doanh nghiệp.
  • D. Tư duy tăng trưởng khiến người khởi nghiệp dễ dàng chấp nhận rủi ro và đưa ra quyết định mạo hiểm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một người có ý tưởng kinh doanh độc đáo về sản phẩm thân thiện môi trường, nhưng lại thiếu kiến thức về quản lý tài chính và marketing. Theo bạn, bước đầu tiên người này nên thực hiện để tăng cơ hội thành công là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong lập kế hoạch kinh doanh. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths) nội tại của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp một quán cà phê nhỏ. Nghiên cứu thị trường cho thấy khu vực bạn nhắm đến có nhiều văn phòng và sinh viên. Để quán cà phê của bạn thu hút khách hàng, chiến lược định vị nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong các hình thức huy động vốn cho khởi nghiệp, 'Vốn thiên thần' (Angel Investment) thường có đặc điểm gì khác biệt so với 'Vốn đầu tư mạo hiểm' (Venture Capital)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (Edtech) đang phát triển một ứng dụng học trực tuyến. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho ứng dụng này, doanh nghiệp nên ưu tiên thực hiện biện pháp pháp lý nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong mô hình kinh doanh 'Tinh gọn' (Lean Startup), MVP (Minimum Viable Product - Sản phẩm khả dụng tối thiểu) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một doanh nghiệp khởi nghiệp sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ muốn xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trong chiến lược marketing quốc tế của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tại sao việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (Networking) lại đặc biệt quan trọng đối với người khởi nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Doanh nghiệp khởi nghiệp cần xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp' ngay từ giai đoạn đầu. Giá trị cốt lõi nào sau đây thường được ưu tiên trong văn hóa của các startup thành công?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quản lý rủi ro cho doanh nghiệp khởi nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một doanh nghiệp khởi nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ đang gặp khó khăn trong việc mở rộng kênh phân phối. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều khách hàng mục tiêu hơn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chỉ số 'Điểm hòa vốn' (Break-even Point) có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quá trình xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một startup công nghệ đang phát triển ứng dụng di động. Sau khi ra mắt phiên bản MVP, họ nhận thấy phản hồi từ người dùng không tích cực như kỳ vọng. Theo mô hình Lean Startup, bước tiếp theo doanh nghiệp nên làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hình thức pháp lý 'Hộ kinh doanh cá thể' có ưu điểm và nhược điểm gì so với 'Công ty trách nhiệm hữu hạn' (TNHH) khi khởi nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Mục tiêu chính của việc xây dựng 'kế hoạch tài chính' trong kế hoạch kinh doanh là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong marketing cho startup, 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) có vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi lựa chọn 'địa điểm kinh doanh' cho một cửa hàng bán lẻ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Văn hóa phản hồi' (Feedback culture) có lợi ích gì cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phương pháp 'Bootstrap' trong khởi nghiệp kinh doanh có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực du lịch muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Mô hình Canvas' (Business Model Canvas) giúp người khởi nghiệp làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Rủi ro 'thị trường' là gì và ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất rủi ro thị trường đối với một startup?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Định giá trị trọn đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp khởi nghiệp đưa ra quyết định gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Kỹ năng bán hàng' có vai trò quan trọng như thế nào đối với người sáng lập startup, ngay cả khi họ không trực tiếp làm sales?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Lợi thế cạnh tranh không công bằng' (Unfair Competitive Advantage) là gì và tại sao startup nên tránh tạo dựng lợi thế này?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'KPIs' (Key Performance Indicators - Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng để làm gì trong quản lý startup?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Thương hiệu cá nhân' (Personal Branding) của người sáng lập có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của startup?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Vòng gọi vốn' (Funding Round) 'Seed Round' trong khởi nghiệp thường diễn ra ở giai đoạn nào của doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: 'Tư duy tăng trưởng' (Growth Mindset) có vai trò như thế nào đối với người khởi nghiệp trong việc vượt qua thất bại và khó khăn?

Xem kết quả