Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng khởi nghiệp trước khi投入 nguồn lực đáng kể?
- A. Đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm dày dặn.
- B. Có nhu cầu thị trường đủ lớn và sẵn sàng chi trả.
- C. Ý tưởng độc đáo và chưa từng có trên thị trường.
- D. Khả năng huy động vốn đầu tư mạo hiểm.
Câu 2: Khi xây dựng mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas), yếu tố "Kênh phân phối" (Channels) đề cập đến điều gì?
- A. Các hoạt động chính để tạo ra sản phẩm/dịch vụ.
- B. Mối quan hệ với khách hàng mục tiêu.
- C. Cách thức doanh nghiệp tiếp cận và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
- D. Các nguồn lực chính cần thiết cho hoạt động kinh doanh.
Câu 3: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động giáo dục miễn phí, nguồn doanh thu chính đến từ quảng cáo và bán các khóa học nâng cao. Mô hình doanh thu này được gọi là gì?
- A. Mô hình freemium.
- B. Mô hình subscription (thuê bao).
- C. Mô hình affiliate marketing (tiếp thị liên kết).
- D. Mô hình kết hợp (hybrid model) giữa quảng cáo và freemium.
Câu 4: Phân tích SWOT là công cụ hữu ích cho khởi nghiệp, trong đó chữ "W" đại diện cho yếu tố nào?
- A. Strengths (Điểm mạnh).
- B. Weaknesses (Điểm yếu).
- C. Opportunities (Cơ hội).
- D. Threats (Thách thức).
Câu 5: Khi một startup quyết định "pivot", điều này có nghĩa là gì?
- A. Mở rộng thị trường mục tiêu sang phân khúc mới.
- B. Tăng cường đầu tư vào hoạt động marketing và quảng bá.
- C. Thay đổi mô hình kinh doanh hoặc sản phẩm/dịch vụ cốt lõi dựa trên phản hồi thị trường.
- D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mới.
Câu 6: Phương pháp "Lean Startup" tập trung vào việc tối thiểu hóa rủi ro khởi nghiệp bằng cách nào?
- A. Xây dựng sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP) và liên tục thử nghiệm, điều chỉnh dựa trên phản hồi khách hàng.
- B. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm.
- C. Tuyển dụng đội ngũ nhân sự giỏi nhất và trả lương cao để đảm bảo thành công.
- D. Tập trung vào bảo vệ bản quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng kinh doanh.
Câu 7: "Vòng gọi vốn hạt giống" (Seed round) trong khởi nghiệp thường được sử dụng cho mục đích chính nào?
- A. Mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế.
- B. Phát triển sản phẩm/dịch vụ ở giai đoạn ban đầu và chứng minh mô hình kinh doanh.
- C. Chi trả cổ tức cho các nhà đầu tư ban đầu.
- D. Thực hiện các thương vụ M&A (mua bán và sáp nhập).
Câu 8: Chỉ số "Tỷ lệ rời bỏ khách hàng" (Customer Churn Rate) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ khách hàng mới được thu hút trong một khoảng thời gian nhất định.
- B. Tổng doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
- C. Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
Câu 9: Trong marketing khởi nghiệp, chiến lược "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth marketing) dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Sử dụng quảng cáo trả phí trên các kênh truyền thông đại chúng.
- B. Tạo ra nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý.
- C. Tặng quà và khuyến mãi để kích thích mua hàng.
- D. Tận dụng sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng hiện tại để lan tỏa thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
Câu 10: Khi lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên cân nhắc đối với các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ?
- A. Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) hoặc hộ kinh doanh cá thể.
- B. Công ty cổ phần (CTCP).
- C. Công ty hợp danh.
- D. Tập đoàn kinh tế.
Câu 11: Một startup về thực phẩm hữu cơ nên lựa chọn kênh phân phối nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu là những người quan tâm đến sức khỏe và môi trường sống?
- A. Siêu thị lớn và chuỗi cửa hàng tiện lợi.
- B. Chợ truyền thống và cửa hàng tạp hóa nhỏ lẻ.
- C. Cửa hàng thực phẩm hữu cơ chuyên biệt, kênh online và hợp tác với các nhóm cộng đồng sống xanh.
- D. Kênh bán hàng đa cấp.
Câu 12: "Điểm hòa vốn" (Break-even point) trong kinh doanh là mức doanh thu mà tại đó:
- A. Doanh nghiệp bắt đầu tạo ra lợi nhuận tối đa.
- B. Tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí.
- C. Chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.
- D. Lợi nhuận gộp bằng không.
Câu 13: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup giai đoạn đầu, yếu tố nào quan trọng hơn cả?
- A. Số lượng nhân viên lớn để đảm bảo hiệu suất công việc.
- B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong các tập đoàn lớn.
- C. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn cao.
- D. Sự phù hợp về văn hóa, tinh thần làm việc nhóm và khả năng thích ứng nhanh.
Câu 14: Rủi ro "thị trường" (market risk) trong khởi nghiệp đề cập đến điều gì?
- A. Rủi ro liên quan đến khả năng quản lý tài chính của doanh nghiệp.
- B. Rủi ro do đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm/dịch vụ tương tự.
- C. Rủi ro do nhu cầu thị trường không đủ lớn hoặc thay đổi nhanh chóng.
- D. Rủi ro liên quan đến vận hành và sản xuất sản phẩm/dịch vụ.
Câu 15: Mục tiêu chính của việc "xác thực vấn đề" (problem validation) trong khởi nghiệp là gì?
- A. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo cho một vấn đề.
- B. Đảm bảo rằng vấn đề mà startup đang giải quyết là có thật và đủ quan trọng đối với khách hàng.
- C. Phát triển sản phẩm/dịch vụ hoàn chỉnh để giải quyết vấn đề.
- D. Xây dựng kế hoạch marketing để quảng bá giải pháp.
Câu 16: Trong kế hoạch tài chính của startup, "dòng tiền" (cash flow) quan trọng vì điều gì?
- A. Đảm bảo khả năng thanh toán các chi phí hoạt động hàng ngày và duy trì hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
- B. Thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư mạo hiểm.
- C. Đánh giá hiệu quả sinh lời của dự án khởi nghiệp.
- D. Xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
Câu 17: Một startup công nghệ muốn bảo vệ ý tưởng phần mềm độc đáo của mình, hình thức bảo vệ nào phù hợp nhất?
- A. Bằng sáng chế (patent) sáng chế.
- B. Bằng sáng chế (patent) giải pháp hữu ích.
- C. Bản quyền tác giả (copyright).
- D. Bảo hộ kiểu dáng công nghiệp.
Câu 18: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp startup đưa ra quyết định nào?
- A. Quyết định giá bán sản phẩm/dịch vụ.
- B. Dự báo doanh thu trong tương lai.
- C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
- D. Quyết định mức chi phí hợp lý để thu hút và giữ chân khách hàng.
Câu 19: Trong quản lý rủi ro khởi nghiệp, giai đoạn "đánh giá rủi ro" (risk assessment) bao gồm hoạt động nào?
- A. Xác định các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
- B. Xác định và phân tích mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng loại rủi ro.
- C. Theo dõi và kiểm soát các rủi ro đã được xác định.
- D. Lập kế hoạch ứng phó khi rủi ro xảy ra.
Câu 20: "Văn hóa khởi nghiệp" (startup culture) thường được mô tả bởi đặc điểm nào?
- A. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng và quy trình làm việc chặt chẽ.
- B. Sự ổn định và an toàn trong công việc là ưu tiên hàng đầu.
- C. Tính linh hoạt, sáng tạo, chấp nhận rủi ro và tinh thần học hỏi liên tục.
- D. Tập trung vào tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và chính sách.
Câu 21: Khi startup muốn "mở rộng quy mô" (scale up), thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
- A. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới.
- B. Thu hút khách hàng ban đầu.
- C. Phát triển sản phẩm/dịch vụ MVP.
- D. Duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ và văn hóa doanh nghiệp khi quy mô tăng trưởng nhanh chóng.
Câu 22: "Lợi thế cạnh tranh" (competitive advantage) bền vững của startup thường dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá thành sản phẩm/dịch vụ rẻ nhất thị trường.
- B. Sự khác biệt độc đáo về sản phẩm/dịch vụ, công nghệ hoặc mô hình kinh doanh khó sao chép.
- C. Chiến lược marketing và quảng bá mạnh mẽ.
- D. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
Câu 23: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh, startup nên tập trung vào chiến lược marketing nào để tối ưu hóa chi phí và tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu?
- A. Marketing đại trà trên truyền hình và báo chí.
- B. Tổ chức sự kiện và tài trợ lớn.
- C. Marketing nội dung (content marketing) và marketing trên mạng xã hội (social media marketing) nhắm mục tiêu.
- D. Quảng cáo ngoài trời (billboard).
Câu 24: Khi startup gặp khó khăn về tài chính, biện pháp "bootstrapping" đề cập đến điều gì?
- A. Tự lực sử dụng vốn cá nhân và doanh thu tạo ra để phát triển doanh nghiệp, hạn chế tối đa việc vay vốn hoặc gọi vốn bên ngoài.
- B. Tìm kiếm các khoản vay ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
- C. Gọi vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm.
- D. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
Câu 25: "Mô hình kinh doanh lặp lại" (recurring revenue model) có ưu điểm gì cho startup?
- A. Dễ dàng mở rộng thị trường quốc tế.
- B. Dự đoán doanh thu ổn định và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
- C. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
- D. Tăng lợi nhuận nhanh chóng trong ngắn hạn.
Câu 26: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, startup có thể sử dụng chỉ số nào?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
- B. Chi phí thu hút khách hàng (customer acquisition cost).
- C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate).
- D. Điểm hài lòng của khách hàng (customer satisfaction score - CSAT).
Câu 27: Khi xây dựng kế hoạch marketing, startup cần xác định rõ "định vị thương hiệu" (brand positioning) để làm gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
- B. Giảm chi phí marketing.
- C. Tạo ấn tượng khác biệt và nổi bật trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Thu hút vốn đầu tư dễ dàng hơn.
Câu 28: "Mạng lưới hỗ trợ khởi nghiệp" (startup ecosystem) bao gồm những thành phần chính nào?
- A. Chỉ có các quỹ đầu tư mạo hiểm và vườn ươm doanh nghiệp.
- B. Chỉ có các trường đại học và viện nghiên cứu.
- C. Chỉ có chính phủ và các tổ chức phi chính phủ.
- D. Nhà đầu tư, vườn ươm, акселератор, trường đại học, chính phủ, cố vấn, cộng đồng khởi nghiệp.
Câu 29: Thất bại trong khởi nghiệp nên được nhìn nhận như thế nào?
- A. Dấu chấm hết cho sự nghiệp kinh doanh.
- B. Cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm và điều chỉnh để thành công hơn trong tương lai.
- C. Lý do để từ bỏ hoàn toàn ý tưởng khởi nghiệp.
- D. Điều đáng xấu hổ và nên che giấu.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công lâu dài của một startup?
- A. Ý tưởng kinh doanh độc đáo nhất thị trường.
- B. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn nhất.
- C. Đội ngũ nhân viên đông đảo và hùng mạnh.
- D. Khả năng thích ứng, đổi mới liên tục, xây dựng đội ngũ mạnh và quản lý tài chính hiệu quả.