Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm sinh viên mới tốt nghiệp có ý tưởng khởi nghiệp về ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến, nhắm vào phân khúc người dùng trẻ tuổi, sống tại các thành phố lớn. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng ứng dụng MVP (Minimum Viable Product) ngay lập tức để thử nghiệm thị trường.
  • B. Tìm kiếm các nhà đầu tư thiên thần để huy động vốn giai đoạn đầu.
  • C. Nghiên cứu thị trường mục tiêu và đối thủ cạnh tranh để xác định nhu cầu và tiềm năng.
  • D. Thực hiện đăng ký kinh doanh và các thủ tục pháp lý liên quan đến thành lập doanh nghiệp.

Câu 2: Công ty X khởi nghiệp trong lĩnh vực sản xuất đồ uống healthy. Họ quyết định sử dụng chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) khi mới ra mắt sản phẩm. Chiến lược này phù hợp với điều kiện thị trường nào sau đây?

  • A. Thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp và khách hàng rất nhạy cảm về giá.
  • B. Sản phẩm đồ uống healthy là mặt hàng phổ thông, dễ dàng tìm thấy các sản phẩm thay thế.
  • C. Sản phẩm có tính năng độc đáo, khác biệt và nhắm đến nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả cao để trải nghiệm.
  • D. Công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn bằng cách định giá thấp hơn đối thủ.

Câu 3: Một startup công nghệ đang phát triển phần mềm quản lý dự án. Họ nhận thấy thời gian hoàn thành dự án thường xuyên bị kéo dài so với kế hoạch ban đầu. Nguyên nhân chính có thể xuất phát từ đâu trong các yếu tố sau?

  • A. Startup chưa huy động đủ vốn để duy trì hoạt động liên tục.
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian của đội ngũ dự án còn hạn chế, dẫn đến ước tính thời gian không chính xác.
  • C. Đội ngũ nhân sự còn thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực phát triển phần mềm quản lý dự án.
  • D. Không gian văn phòng làm việc quá nhỏ gây ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên.

Câu 4: Startup A tập trung vào sản xuất và bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống. Startup B phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình khởi nghiệp này là gì?

  • A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu cần thiết để khởi nghiệp.
  • B. Thị trường mục tiêu mà mỗi startup hướng đến.
  • C. Mô hình kinh doanh và cách thức tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • D. Mức độ kỳ vọng về lợi nhuận và tốc độ tăng trưởng doanh thu.

Câu 5: Một startup về dịch vụ tư vấn marketing online đang xem xét lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp. Với mục tiêu kiểm soát hoàn toàn doanh nghiệp và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, hình thức nào phù hợp nhất?

  • A. Công ty cổ phần
  • B. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
  • C. Công ty hợp danh
  • D. Doanh nghiệp tư nhân

Câu 6: Startup Z phát triển nền tảng thương mại điện tử. Để thu hút và giữ chân khách hàng trong giai đoạn đầu, chiến lược marketing nào sau đây được xem là hiệu quả nhất với nguồn lực hạn chế?

  • A. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
  • B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và phát triển nội dung blog chuyên sâu.
  • C. Tập trung vào marketing truyền miệng và chương trình giới thiệu khách hàng.
  • D. Tổ chức các sự kiện ra mắt sản phẩm và hội chợ thương mại quy mô lớn.

Câu 7: Một startup sản xuất đồ nội thất thông minh đang gặp khó khăn trong việc quản lý dòng tiền. Tình trạng chung là doanh thu tăng nhưng tiền mặt luôn thiếu hụt. Nguyên nhân chính có thể là gì?

  • A. Chi phí marketing và quảng cáo quá cao so với doanh thu.
  • B. Quản lý hàng tồn kho chưa hiệu quả, lượng hàng tồn kho lớn làm chậm vòng quay vốn.
  • C. Chiến lược định giá sản phẩm quá thấp dẫn đến biên lợi nhuận không đủ bù đắp chi phí.
  • D. Chi phí thuê mặt bằng văn phòng và xưởng sản xuất vượt quá khả năng chi trả.

Câu 8: Startup X muốn mở rộng quy mô kinh doanh sang thị trường nước ngoài. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có rủi ro thấp nhất nhưng cũng có tiềm năng tăng trưởng hạn chế nhất?

  • A. Đầu tư trực tiếp vào thị trường nước ngoài (FDI).
  • B. Thành lập liên doanh với đối tác địa phương.
  • C. Xuất khẩu trực tiếp sản phẩm sang thị trường mục tiêu.
  • D. Xuất khẩu gián tiếp thông qua các nhà phân phối hoặc đại lý nước ngoài.

Câu 9: Startup Y đang xây dựng văn hóa doanh nghiệp. Trong giai đoạn đầu, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến việc hình thành và phát triển văn hóa doanh nghiệp tích cực?

  • A. Chính sách lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn.
  • B. Tầm nhìn, giá trị cốt lõi và phong cách lãnh đạo của người sáng lập.
  • C. Thiết kế không gian văn phòng làm việc sáng tạo và tiện nghi.
  • D. Các hoạt động team-building và sự kiện văn hóa nội bộ thường xuyên.

Câu 10: Startup Z gọi vốn thành công vòng Seed từ quỹ đầu tư mạo hiểm. Khoản vốn này chủ yếu nên được sử dụng cho mục đích nào sau đây để tối ưu hóa cơ hội thành công?

  • A. Mở rộng quy mô văn phòng và thuê địa điểm làm việc lớn hơn.
  • B. Thanh toán các khoản nợ ngân hàng và chi phí lãi vay.
  • C. Phát triển sản phẩm/dịch vụ MVP và thực hiện các thử nghiệm thị trường.
  • D. Triển khai chiến dịch marketing và quảng bá thương hiệu trên diện rộng.

Câu 11: Một startup trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến (edtech) đang phân vân giữa hai mô hình doanh thu: (A) Bán khóa học trọn gói một lần và (B) Mô hình thuê bao hàng tháng. Mô hình nào phù hợp hơn nếu startup muốn xây dựng dòng doanh thu ổn định và dài hạn?

  • A. Mô hình (A) - Bán khóa học trọn gói một lần.
  • B. Mô hình (B) - Mô hình thuê bao hàng tháng.
  • C. Cả hai mô hình đều có tiềm năng như nhau về doanh thu ổn định.
  • D. Mô hình kết hợp cả (A) và (B) là tối ưu nhất.

Câu 12: Startup A và Startup B cùng kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn. Startup A tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp, sử dụng nguyên liệu hữu cơ và giao hàng bằng xe điện. Startup B hướng đến phân khúc bình dân, tối ưu chi phí và giao hàng nhanh. Chiến lược cạnh tranh của Startup A dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chi phí thấp nhất.
  • B. Giá cả cạnh tranh.
  • C. Sự khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Tập trung vào thị trường ngách.

Câu 13: Trong bản kế hoạch kinh doanh, phần "Phân tích SWOT" có vai trò gì quan trọng nhất đối với startup?

  • A. Mô tả chi tiết sản phẩm/dịch vụ và lợi ích mang lại cho khách hàng.
  • B. Xác định các mục tiêu tài chính cụ thể và kế hoạch đạt được.
  • C. Đánh giá toàn diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án.
  • D. Liệt kê và phân tích các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.

Câu 14: Startup X đang muốn xây dựng đội ngũ nhân sự nòng cốt cho bộ phận kỹ thuật. Trong tuyển dụng, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn ứng viên?

  • A. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn.
  • B. Số năm kinh nghiệm làm việc trong ngành.
  • C. Kỹ năng chuyên môn vững vàng và tư duy giải quyết vấn đề.
  • D. Mức lương mong muốn và các yêu cầu về phúc lợi.

Câu 15: Startup Y sản xuất đồ chơi giáo dục cho trẻ em. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm sáng tạo của mình, startup nên thực hiện biện pháp pháp lý nào?

  • A. Đăng ký nhãn hiệu hàng hóa.
  • B. Đăng ký bản quyền tác giả.
  • C. Đăng ký sáng chế hoặc giải pháp hữu ích.
  • D. Giữ bí mật thông tin về quy trình sản xuất và thiết kế sản phẩm.

Câu 16: Startup Z đang sử dụng mô hình "Lean Startup". Nguyên tắc cốt lõi của mô hình này là gì?

  • A. Tập trung vào việc phát triển sản phẩm hoàn hảo trước khi ra mắt thị trường.
  • B. Xây dựng sản phẩm MVP, nhanh chóng đưa ra thị trường để thử nghiệm và học hỏi từ phản hồi của khách hàng.
  • C. Dành nhiều thời gian nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch kinh doanh chi tiết trước khi bắt đầu.
  • D. Ưu tiên tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn để đảm bảo nguồn lực phát triển ổn định.

Câu 17: Startup trong lĩnh vực fintech đang phát triển ứng dụng thanh toán di động. Rủi ro lớn nhất mà startup này phải đối mặt trong quá trình hoạt động là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các startup fintech khác.
  • B. Rủi ro về bảo mật thông tin và gian lận tài chính.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và xu hướng thị trường.
  • D. Khó khăn trong việc tuyển dụng và giữ chân nhân tài giỏi.

Câu 18: Startup X muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thông tin định lượng?

  • A. Phỏng vấn sâu khách hàng.
  • B. Tổ chức thảo luận nhóm (focus group).
  • C. Thực hiện khảo sát bằng bảng hỏi (questionnaire) trực tuyến hoặc offline.
  • D. Quan sát hành vi và tương tác của khách hàng với sản phẩm/dịch vụ.

Câu 19: Startup Y đang xây dựng kênh phân phối sản phẩm. Trong giai đoạn đầu, kênh phân phối trực tiếp (bán hàng trực tiếp đến khách hàng) có ưu điểm lớn nhất là gì?

  • A. Tiếp cận được thị trường rộng lớn và đa dạng.
  • B. Kiểm soát tốt hơn giá bán và chính sách chiết khấu.
  • C. Thu thập phản hồi trực tiếp và nhanh chóng từ khách hàng để cải thiện sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Giảm chi phí vận chuyển và logistics so với kênh phân phối gián tiếp.

Câu 20: Startup Z muốn xây dựng thương hiệu mạnh. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò nền tảngquan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu?

  • A. Thiết kế logo và slogan ấn tượng, dễ nhớ.
  • B. Triển khai các chiến dịch quảng cáo và PR rầm rộ.
  • C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng vượt trội.
  • D. Xây dựng cộng đồng và tương tác tích cực trên mạng xã hội.

Câu 21: Startup A đang gặp vấn đề về động lực làm việc của nhân viên. Biện pháp hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng này trong ngắn hạn là gì?

  • A. Tăng lương và các khoản thưởng hiệu suất.
  • B. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng.
  • C. Tạo cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp rõ ràng.
  • D. Tổ chức các hoạt động team-building và gắn kết đội ngũ.

Câu 22: Startup B đang sử dụng phương pháp "Bootstrap" để khởi nghiệp. Điều này có nghĩa là startup đang dựa vào nguồn vốn nào chủ yếu?

  • A. Vốn vay ngân hàng.
  • B. Vốn đầu tư mạo hiểm.
  • C. Vốn từ các nhà đầu tư thiên thần.
  • D. Vốn tự có của người sáng lập và lợi nhuận tái đầu tư.

Câu 23: Startup C muốn đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing online. Chỉ số (KPI) nào sau đây là quan trọng nhất để đo lường mức độ nhận diện thương hiệu?

  • A. Doanh số bán hàng.
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
  • C. Lượt hiển thị (impressions) và tương tác (engagement) trên mạng xã hội.
  • D. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng (customer acquisition cost).

Câu 24: Startup D đang phát triển sản phẩm mới. Giai đoạn "Nghiên cứu và Phát triển" (R&D) đóng vai trò gì then chốt trong quá trình khởi nghiệp?

  • A. Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên.
  • B. Tạo ra sự khác biệt, đổi mới và lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Xây dựng và quảng bá thương hiệu sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Quản lý hiệu quả nguồn lực tài chính của startup.

Câu 25: Startup E đang muốn xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tập trung vào khách hàng (customer-centric) cao nhất?

  • A. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo rộng rãi để thu hút khách hàng mới.
  • B. Thường xuyên tung ra các chương trình giảm giá và khuyến mãi hấp dẫn.
  • C. Lắng nghe phản hồi của khách hàng và liên tục cải thiện sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng thân thiết.

Câu 26: Startup F đang muốn mở rộng hoạt động kinh doanh. Hình thức mở rộng nào sau đây thể hiện sự đa dạng hóa (diversification) cao nhất?

  • A. Mở rộng thêm chi nhánh hoặc cửa hàng trong cùng lĩnh vực kinh doanh.
  • B. Phát triển thêm các dòng sản phẩm hoặc dịch vụ mới nhưng vẫn liên quan đến ngành nghề hiện tại.
  • C. Mở rộng sang một lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến ngành nghề hiện tại.
  • D. Tăng cường các hoạt động marketing và bán hàng để tăng thị phần.

Câu 27: Startup G đang muốn xây dựng đội ngũ lãnh đạo kế cận. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phát triển lãnh đạo kế cận?

  • A. Tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm lãnh đạo từ bên ngoài.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên thường xuyên.
  • C. Trao quyền và giao các dự án quan trọng, thử thách cho nhân viên tiềm năng.
  • D. Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng lãnh đạo cho nhân viên.

Câu 28: Startup H đang sử dụng "Mô hình Canvas" trong lập kế hoạch kinh doanh. "Các kênh phân phối" (Channels) trong Canvas giúp startup xác định điều gì?

  • A. Đối tượng khách hàng mục tiêu mà startup hướng đến.
  • B. Cách thức startup tiếp cận và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng.
  • C. Các hoạt động chính mà startup cần thực hiện để vận hành kinh doanh.
  • D. Nguồn lực chính mà startup cần có để tạo ra giá trị.

Câu 29: Startup I đang muốn gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút nhà đầu tư thiên thần?

  • A. Văn phòng làm việc hiện đại và vị trí đẹp.
  • B. Sản phẩm/dịch vụ đã hoàn thiện và có doanh thu ban đầu.
  • C. Đội ngũ sáng lập có năng lực và ý tưởng kinh doanh có tiềm năng tăng trưởng cao.
  • D. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với giới truyền thông và cộng đồng.

Câu 30: Startup K đang xây dựng chiến lược giá. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm mới, đột phá, và chưa có đối thủ cạnh tranh?

  • A. Chiến lược giá hớt váng (Price Skimming).
  • B. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing).
  • C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive Pricing).
  • D. Chiến lược giá theo chi phí cộng lãi (Cost-Plus Pricing).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một nhóm sinh viên mới tốt nghiệp có ý tưởng khởi nghiệp về ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến, nhắm vào phân khúc người dùng trẻ tuổi, sống tại các thành phố lớn. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Công ty X khởi nghiệp trong lĩnh vực sản xuất đồ uống healthy. Họ quyết định sử dụng chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) khi mới ra mắt sản phẩm. Chiến lược này phù hợp với điều kiện thị trường nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một startup công nghệ đang phát triển phần mềm quản lý dự án. Họ nhận thấy thời gian hoàn thành dự án thường xuyên bị kéo dài so với kế hoạch ban đầu. Nguyên nhân *chính* có thể xuất phát từ đâu trong các yếu tố sau?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Startup A tập trung vào sản xuất và bán các sản phẩm thủ công mỹ nghệ truyền thống. Startup B phát triển ứng dụng di động hỗ trợ học ngoại ngữ. Điểm khác biệt *cơ bản* nhất giữa hai loại hình khởi nghiệp này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một startup về dịch vụ tư vấn marketing online đang xem xét lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp. Với mục tiêu kiểm soát hoàn toàn doanh nghiệp và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, hình thức nào phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Startup Z phát triển nền tảng thương mại điện tử. Để thu hút và giữ chân khách hàng trong giai đoạn đầu, chiến lược marketing nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* với nguồn lực hạn chế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một startup sản xuất đồ nội thất thông minh đang gặp khó khăn trong việc quản lý dòng tiền. Tình trạng chung là doanh thu tăng nhưng tiền mặt luôn thiếu hụt. Nguyên nhân *chính* có thể là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Startup X muốn mở rộng quy mô kinh doanh sang thị trường nước ngoài. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có *rủi ro thấp nhất* nhưng cũng có *tiềm năng tăng trưởng hạn chế nhất*?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Startup Y đang xây dựng văn hóa doanh nghiệp. Trong giai đoạn đầu, yếu tố nào sau đây có vai trò *quyết định nhất* đến việc hình thành và phát triển văn hóa doanh nghiệp tích cực?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Startup Z gọi vốn thành công vòng Seed từ quỹ đầu tư mạo hiểm. Khoản vốn này *chủ yếu* nên được sử dụng cho mục đích nào sau đây để tối ưu hóa cơ hội thành công?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một startup trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến (edtech) đang phân vân giữa hai mô hình doanh thu: (A) Bán khóa học trọn gói một lần và (B) Mô hình thuê bao hàng tháng. Mô hình nào phù hợp hơn nếu startup muốn xây dựng *dòng doanh thu ổn định và dài hạn*?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Startup A và Startup B cùng kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn. Startup A tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp, sử dụng nguyên liệu hữu cơ và giao hàng bằng xe điện. Startup B hướng đến phân khúc bình dân, tối ưu chi phí và giao hàng nhanh. Chiến lược cạnh tranh của Startup A dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong bản kế hoạch kinh doanh, phần 'Phân tích SWOT' có vai trò gì *quan trọng nhất* đối với startup?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Startup X đang muốn xây dựng đội ngũ nhân sự *nòng cốt* cho bộ phận kỹ thuật. Trong tuyển dụng, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn ứng viên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Startup Y sản xuất đồ chơi giáo dục cho trẻ em. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm sáng tạo của mình, startup nên thực hiện biện pháp pháp lý nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Startup Z đang sử dụng mô hình 'Lean Startup'. Nguyên tắc *cốt lõi* của mô hình này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Startup trong lĩnh vực fintech đang phát triển ứng dụng thanh toán di động. Rủi ro *lớn nhất* mà startup này phải đối mặt trong quá trình hoạt động là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Startup X muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là *phù hợp nhất* để thu thập thông tin định lượng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Startup Y đang xây dựng kênh phân phối sản phẩm. Trong giai đoạn đầu, kênh phân phối *trực tiếp* (bán hàng trực tiếp đến khách hàng) có ưu điểm *lớn nhất* là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Startup Z muốn xây dựng thương hiệu mạnh. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò *nền tảng* và *quan trọng nhất* trong việc xây dựng thương hiệu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Startup A đang gặp vấn đề về động lực làm việc của nhân viên. Biện pháp *hiệu quả nhất* để cải thiện tình trạng này trong ngắn hạn là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Startup B đang sử dụng phương pháp 'Bootstrap' để khởi nghiệp. Điều này có nghĩa là startup đang dựa vào nguồn vốn nào *chủ yếu*?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Startup C muốn đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing online. Chỉ số (KPI) nào sau đây là *quan trọng nhất* để đo lường *mức độ nhận diện thương hiệu*?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Startup D đang phát triển sản phẩm mới. Giai đoạn 'Nghiên cứu và Phát triển' (R&D) đóng vai trò gì *then chốt* trong quá trình khởi nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Startup E đang muốn xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự *tập trung vào khách hàng* (customer-centric) *cao nhất*?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Startup F đang muốn mở rộng hoạt động kinh doanh. Hình thức mở rộng nào sau đây thể hiện sự *đa dạng hóa* (diversification) *cao nhất*?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Startup G đang muốn xây dựng đội ngũ lãnh đạo kế cận. Hoạt động nào sau đây là *quan trọng nhất* trong việc phát triển lãnh đạo kế cận?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Startup H đang sử dụng 'Mô hình Canvas' trong lập kế hoạch kinh doanh. 'Các kênh phân phối' (Channels) trong Canvas giúp startup xác định điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Startup I đang muốn gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần. Yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* để thu hút nhà đầu tư thiên thần?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Startup K đang xây dựng chiến lược giá. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm mới, *đột phá*, và *chưa có đối thủ cạnh tranh*?

Xem kết quả