Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm sinh viên mới tốt nghiệp quyết định khởi nghiệp với ý tưởng ứng dụng di động hỗ trợ tìm kiếm việc làm bán thời gian cho sinh viên. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, bước đầu tiên họ nên thực hiện là gì?
- A. Xây dựng ngay bản kế hoạch kinh doanh chi tiết.
- B. Nghiên cứu thị trường và khảo sát nhu cầu của sinh viên về ứng dụng tìm việc làm.
- C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư từ gia đình và bạn bè.
- D. Đăng ký thành lập doanh nghiệp và thuê văn phòng làm việc.
Câu 2: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, một doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn từ ngân hàng do thiếu tài sản thế chấp và lịch sử tín dụng. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để doanh nghiệp vượt qua thách thức này?
- A. Tìm kiếm các nhà đầu tư thiên thần hoặc quỹ đầu tư mạo hiểm.
- B. Sử dụng vốn tự có và lợi nhuận tái đầu tư.
- C. Vay vốn ngân hàng với lãi suất cao, chấp nhận rủi ro lớn.
- D. Tham gia các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp của nhà nước hoặc tổ chức phi chính phủ.
Câu 3: Mô hình kinh doanh "freemium" (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao) thường được áp dụng trong lĩnh vực phần mềm và dịch vụ trực tuyến. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?
- A. Thu hút lượng lớn người dùng ban đầu nhờ phiên bản miễn phí, tạo cơ hội chuyển đổi thành khách hàng trả phí.
- B. Tối đa hóa doanh thu ngay từ đầu nhờ việc thu phí tất cả người dùng.
- C. Giảm thiểu chi phí marketing và quảng cáo sản phẩm.
- D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá so với các đối thủ.
Câu 4: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong việc lập kế hoạch kinh doanh. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm mạnh" (Strengths) của doanh nghiệp?
- A. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
- B. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
- C. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
- D. Đội ngũ nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao và tận tâm.
Câu 5: Khi lựa chọn kênh phân phối sản phẩm cho một startup kinh doanh thực phẩm hữu cơ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?
- A. Kênh phân phối có chi phí thấp nhất.
- B. Kênh phân phối có độ phủ rộng nhất.
- C. Kênh phân phối đảm bảo sản phẩm được bảo quản tốt và tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu quan tâm đến thực phẩm hữu cơ.
- D. Kênh phân phối được đối thủ cạnh tranh sử dụng phổ biến.
Câu 6: Một startup công nghệ đang phát triển ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến. Để thu hút người dùng và tạo dựng cộng đồng, chiến lược marketing nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao?
- A. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng.
- B. Tổ chức các cuộc thi, minigame trên mạng xã hội và tặng tài khoản premium cho người thắng cuộc.
- C. Phát tờ rơi quảng cáo tại các trường đại học.
- D. Tham gia các hội chợ thương mại quốc tế.
Câu 7: Trong quản lý tài chính startup, dòng tiền (cash flow) được xem là "máu" của doanh nghiệp. Vì sao quản lý dòng tiền hiệu quả lại quan trọng đối với startup?
- A. Để tăng lợi nhuận kế toán trên báo cáo tài chính.
- B. Để thu hút vốn đầu tư từ các nhà đầu tư.
- C. Để nâng cao giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
- D. Để đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt chi trả các chi phí hoạt động hàng ngày và duy trì hoạt động liên tục.
Câu 8: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây có trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp tư nhân.
- B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
- C. Công ty cổ phần.
- D. Hợp tác xã.
Câu 9: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho startup, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn cả trong giai đoạn đầu?
- A. Số lượng nhân viên lớn để đảm bảo khối lượng công việc.
- B. Nhân viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong các tập đoàn lớn.
- C. Nhân viên có tinh thần khởi nghiệp, sẵn sàng học hỏi, thích ứng nhanh và phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.
- D. Nhân viên có bằng cấp cao và nhiều chứng chỉ chuyên môn.
Câu 10: Rủi ro "cháy hàng" có thể xảy ra khi nhu cầu thị trường vượt quá khả năng cung ứng của startup. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu rủi ro này?
- A. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn.
- B. Giảm giá bán sản phẩm để hạn chế nhu cầu.
- C. Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định.
- D. Tăng cường năng lực sản xuất hoặc mở rộng quy mô kinh doanh.
Câu 11: Mục tiêu SMART là một nguyên tắc quan trọng trong việc thiết lập mục tiêu kinh doanh. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Specific (Cụ thể).
- B. Achievable (Có thể đạt được).
- C. Measurable (Đo lường được).
- D. Relevant (Liên quan).
Câu 12: Đâu là lợi ích CHÍNH của việc xây dựng thương hiệu mạnh cho một startup?
- A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát thị trường.
- C. Dễ dàng tiếp cận các kênh phân phối.
- D. Tạo dựng sự tin tưởng và lòng trung thành của khách hàng, giúp tăng doanh số và lợi nhuận bền vững.
Câu 13: Trong quá trình khởi nghiệp, "pivot" (xoay trục) được hiểu là gì?
- A. Việc đóng cửa doanh nghiệp do thất bại.
- B. Sự thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc mô hình kinh doanh ban đầu để thích ứng với phản hồi từ thị trường hoặc phát hiện cơ hội mới.
- C. Việc mở rộng quy mô kinh doanh ra thị trường quốc tế.
- D. Việc sáp nhập hoặc mua lại một doanh nghiệp khác.
Câu 14: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho một sản phẩm sáng tạo của startup, biện pháp pháp lý nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đăng ký bằng sáng chế hoặc bản quyền.
- B. Thuê luật sư tư vấn thường xuyên.
- C. Thành lập bộ phận pháp chế nội bộ.
- D. Mua bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
Câu 15: Chỉ số "tỷ lệ khách hàng rời bỏ" (customer churn rate) đo lường điều gì trong hoạt động kinh doanh của startup?
- A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
- B. Số lượng khách hàng mới thu hút được.
- C. Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
- D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
Câu 16: Trong mô hình "Lean Startup", MVP (Minimum Viable Product) có vai trò gì?
- A. Sản phẩm hoàn thiện nhất với đầy đủ tính năng để ra mắt thị trường.
- B. Sản phẩm có chức năng cơ bản nhất, đủ để thử nghiệm ý tưởng với khách hàng thực tế và thu thập phản hồi.
- C. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết nhất.
- D. Chiến lược marketing toàn diện nhất.
Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất đối với startup khi mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng?
- A. Tìm kiếm thị trường mới.
- B. Thu hút vốn đầu tư.
- C. Tuyển dụng nhân tài.
- D. Duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ và văn hóa doanh nghiệp khi quy mô nhân sự và hoạt động tăng lên.
Câu 18: "Vòng gọi vốn hạt giống" (Seed Round) thường dành cho giai đoạn nào của startup?
- A. Giai đoạn đầu, khi startup mới có ý tưởng hoặc MVP và cần vốn để phát triển sản phẩm và thử nghiệm thị trường.
- B. Giai đoạn tăng trưởng nhanh, khi startup cần vốn để mở rộng thị phần và quy mô hoạt động.
- C. Giai đoạn ổn định, khi startup đã có lợi nhuận và cần vốn để duy trì hoạt động.
- D. Giai đoạn thoái vốn, khi startup muốn bán lại cổ phần cho nhà đầu tư khác.
Câu 19: Phương pháp định giá sản phẩm "định giá dựa trên giá trị" (value-based pricing) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
- B. Giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
- C. Giá của đối thủ cạnh tranh.
- D. Mức giá mà thị trường chấp nhận.
Câu 20: Đâu là vai trò quan trọng nhất của "mentor" (người cố vấn) đối với startup?
- A. Cung cấp vốn đầu tư cho startup.
- B. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ của startup.
- C. Chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và mạng lưới quan hệ để giúp startup định hướng và phát triển.
- D. Điều hành hoạt động hàng ngày của startup.
Câu 21: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong kinh doanh?
- A. Hiệu quả sinh lời của một khoản đầu tư.
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
- C. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
- D. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
Câu 22: Trong quản trị rủi ro cho startup, việc đa dạng hóa nguồn doanh thu có ý nghĩa gì?
- A. Tăng tổng doanh thu của doanh nghiệp.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào một nguồn doanh thu duy nhất, giúp doanh nghiệp ổn định hơn khi một nguồn doanh thu gặp vấn đề.
- C. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
- D. Nâng cao hiệu quả marketing và bán hàng.
Câu 23: Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về văn hóa doanh nghiệp khởi nghiệp thành công?
- A. Tinh thần đổi mới và chấp nhận rủi ro.
- B. Môi trường làm việc linh hoạt và cởi mở.
- C. Sự hợp tác và tinh thần đồng đội cao.
- D. Cơ cấu tổ chức cứng nhắc và phân cấp rõ ràng.
Câu 24: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) thường được startup sử dụng vì lý do chính nào?
- A. Tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đẳng cấp cho thương hiệu.
- B. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng trong thời gian ngắn.
- C. Chi phí thấp, sáng tạo và tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.
- D. Được các tập đoàn lớn ưa chuộng.
Câu 25: Hình thức "crowdfunding" (gọi vốn cộng đồng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Vay vốn từ ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
- B. Huy động vốn từ đông đảo cá nhân thông qua các nền tảng trực tuyến, thường với số vốn nhỏ từ mỗi người.
- C. Bán cổ phần cho các quỹ đầu tư lớn.
- D. Nhận tài trợ từ chính phủ.
Câu 26: Trong kế hoạch kinh doanh, phần "phân tích đối thủ cạnh tranh" giúp startup điều gì?
- A. Sao chép chiến lược kinh doanh của đối thủ.
- B. Dự đoán doanh thu của đối thủ.
- C. Tìm kiếm nhà cung cấp chung với đối thủ.
- D. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, từ đó tìm ra lợi thế cạnh tranh và định vị sản phẩm/dịch vụ của mình trên thị trường.
Câu 27: Chỉ số "CAC" (Customer Acquisition Cost) đo lường điều gì?
- A. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
- B. Giá trị vòng đời của khách hàng.
- C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
Câu 28: Khi startup muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài, chiến lược "chuẩn hóa" (standardization) sản phẩm/dịch vụ có ưu điểm gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất và marketing nhờ sản phẩm/dịch vụ được cung cấp đồng nhất trên nhiều thị trường.
- B. Đáp ứng tốt nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương.
- C. Tăng tính linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.
- D. Tạo sự khác biệt hóa so với đối thủ cạnh tranh.
Câu 29: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một người sáng lập startup?
- A. Kỹ năng quản lý tài chính.
- B. Kỹ năng lãnh đạo và truyền cảm hứng cho đội ngũ.
- C. Kỹ năng marketing và bán hàng.
- D. Kỹ năng lập trình và công nghệ.
Câu 30: Trong giai đoạn "tăng trưởng" của startup, mục tiêu chính thường chuyển từ việc tìm kiếm "sự phù hợp với thị trường" (product-market fit) sang điều gì?
- A. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới.
- B. Xây dựng MVP.
- C. Mở rộng quy mô và tăng trưởng doanh thu bền vững.
- D. Thoái vốn và tìm kiếm cơ hội đầu tư mới.