Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Nghiệp Kinh Doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khởi nghiệp kinh doanh, trên bản chất, là một quá trình:
- A. Tạo ra giá trị mới và độc đáo, đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc tạo ra thị trường mới.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro tài chính.
- C. Duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và tuân thủ mọi quy định pháp luật hiện hành.
- D. Sao chép mô hình kinh doanh thành công đã có và mở rộng quy mô nhanh chóng.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để một ý tưởng kinh doanh khởi nghiệp có thể thành công bền vững?
- A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn và dễ dàng tiếp cận các kênh tài chính.
- B. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với các đối tác và nhà cung cấp tiềm năng.
- C. Khả năng thích ứng linh hoạt và đổi mới liên tục để đáp ứng thay đổi thị trường.
- D. Chiến lược marketing mạnh mẽ và tạo được tiếng vang lớn ngay từ đầu.
Câu 3: Mô hình kinh doanh "Lean Startup" (Khởi nghiệp tinh gọn) tập trung chủ yếu vào:
- A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi tung sản phẩm ra thị trường.
- B. Thử nghiệm nhanh chóng các giả định, học hỏi từ phản hồi của khách hàng và điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ liên tục.
- C. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh và lợi thế cạnh tranh tuyệt đối trước đối thủ.
- D. Xây dựng đội ngũ nhân sự hùng mạnh và có kinh nghiệm dày dặn ngay từ giai đoạn đầu.
Câu 4: Trong giai đoạn khởi nghiệp, việc nghiên cứu thị trường và khách hàng mục tiêu có vai trò như thế nào?
- A. Chủ yếu để hoàn thành thủ tục pháp lý và tạo ấn tượng với nhà đầu tư tiềm năng.
- B. Chỉ cần thiết khi kinh doanh gặp khó khăn hoặc muốn mở rộng thị trường.
- C. Không quá quan trọng, vì ý tưởng kinh doanh sáng tạo mới là yếu tố quyết định thành công.
- D. Giúp xác định nhu cầu thực tế của thị trường, giảm thiểu rủi ro khi đưa sản phẩm/dịch vụ ra mắt và định hướng phát triển phù hợp.
Câu 5: Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà hầu hết các doanh nghiệp khởi nghiệp thường phải đối mặt trong giai đoạn đầu?
- A. Quản lý dòng tiền và đảm bảo đủ vốn để duy trì hoạt động và phát triển ban đầu.
- B. Tìm kiếm văn phòng làm việc phù hợp và xây dựng cơ sở vật chất hiện đại.
- C. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài có trình độ chuyên môn cao.
- D. Đối phó với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn và có thương hiệu.
Câu 6: Khi xây dựng đội ngũ nhân sự cho công ty khởi nghiệp, điều gì quan trọng hơn cả?
- A. Kinh nghiệm làm việc dày dặn ở các tập đoàn lớn và có thành tích nổi bật.
- B. Trình độ học vấn cao và các chứng chỉ chuyên môn quốc tế.
- C. Sự phù hợp về văn hóa, tinh thần đồng đội và khả năng làm việc linh hoạt trong môi trường thay đổi nhanh chóng.
- D. Mức lương mong đợi thấp và sẵn sàng làm việc ngoài giờ để tiết kiệm chi phí.
Câu 7: Mục đích chính của việc xây dựng "kế hoạch kinh doanh" (business plan) cho khởi nghiệp là gì?
- A. Để trình bày ý tưởng kinh doanh một cách chuyên nghiệp và gây ấn tượng với mọi người.
- B. Định hướng chiến lược phát triển, thu hút vốn đầu tư và quản lý rủi ro trong quá trình kinh doanh.
- C. Để đối phó với các yêu cầu pháp lý và thủ tục hành chính liên quan đến thành lập doanh nghiệp.
- D. Để dự đoán chính xác doanh thu và lợi nhuận trong tương lai gần.
Câu 8: Trong các hình thức huy động vốn cho khởi nghiệp, "vốn thiên thần" (angel investment) thường có đặc điểm gì?
- A. Là khoản vay từ ngân hàng với lãi suất ưu đãi dành riêng cho doanh nghiệp mới.
- B. Là vốn góp từ bạn bè và người thân trong gia đình để ủng hộ ý tưởng kinh doanh.
- C. Là hình thức phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) để huy động vốn từ thị trường chứng khoán.
- D. Được cung cấp bởi các cá nhân giàu kinh nghiệm và sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao, thường kèm theo tư vấn và hỗ trợ.
Câu 9: Khi lựa chọn mô hình doanh thu cho khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?
- A. Tính bền vững và khả năng tạo ra dòng tiền ổn định trong dài hạn.
- B. Mức độ phức tạp và tính độc đáo của mô hình doanh thu.
- C. Khả năng tạo ra doanh thu lớn ngay lập tức trong giai đoạn đầu.
- D. Sự phù hợp với xu hướng thị trường và trào lưu kinh doanh hiện tại.
Câu 10: "Giá trị độc đáo" (Unique Value Proposition - UVP) trong khởi nghiệp kinh doanh là gì?
- A. Giá trị tài sản ròng của công ty khởi nghiệp tại thời điểm hiện tại.
- B. Giá trị trung bình của các giao dịch mua bán sản phẩm/dịch vụ của công ty.
- C. Lời hứa về giá trị đặc biệt mà sản phẩm/dịch vụ của bạn mang lại cho khách hàng, khác biệt so với đối thủ.
- D. Giá trị thương hiệu mà công ty khởi nghiệp mong muốn xây dựng trong tương lai.
Câu 11: Trong quá trình khởi nghiệp, "pivot" (chuyển hướng) có nghĩa là gì?
- A. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang một thị trường địa lý mới.
- B. Thay đổi đáng kể chiến lược kinh doanh ban đầu dựa trên phản hồi từ thị trường hoặc kết quả thử nghiệm.
- C. Thu hút thêm vốn đầu tư từ các nguồn khác nhau.
- D. Tuyển dụng thêm nhân sự cấp cao để tăng cường năng lực quản lý.
Câu 12: Đâu là vai trò quan trọng nhất của "mạng lưới quan hệ" (networking) đối với người khởi nghiệp?
- A. Tạo dựng hình ảnh cá nhân chuyên nghiệp và thành công trong cộng đồng doanh nhân.
- B. Tham gia các sự kiện xã hội để giải tỏa căng thẳng và thư giãn sau giờ làm việc.
- C. Thu thập danh thiếp của nhiều người để mở rộng danh bạ liên lạc cá nhân.
- D. Mở rộng cơ hội hợp tác, tìm kiếm đối tác, nhà đầu tư, cố vấn và tiếp cận thông tin, nguồn lực.
Câu 13: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) phù hợp với doanh nghiệp khởi nghiệp vì:
- A. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng như TV, báo chí để tiếp cận đông đảo khách hàng tiềm năng.
- B. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm để tăng độ nhận diện thương hiệu.
- C. Tận dụng sự sáng tạo, độc đáo và chi phí thấp để tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng, vượt trội so với đối thủ lớn.
- D. Xây dựng đội ngũ marketing chuyên nghiệp và bài bản để thực hiện các chiến dịch quảng cáo quy mô lớn.
Câu 14: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có ảnh hưởng như thế nào đến khởi nghiệp?
- A. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn và có lịch sử phát triển lâu đời.
- B. Định hình giá trị cốt lõi, tinh thần làm việc, sự gắn kết của nhân viên và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
- C. Không có nhiều ảnh hưởng, vì thành công khởi nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào ý tưởng kinh doanh và vốn.
- D. Chủ yếu được thể hiện qua các quy định, chính sách và cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
Câu 15: Chỉ số "tỷ lệ đốt tiền" (burn rate) trong khởi nghiệp thể hiện điều gì?
- A. Lượng tiền mặt doanh nghiệp tiêu thụ trung bình mỗi tháng để duy trì hoạt động.
- B. Tổng doanh thu mà doanh nghiệp đạt được trong một tháng.
- C. Lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp kiếm được sau khi trừ đi các chi phí.
- D. Tổng số vốn đầu tư mà doanh nghiệp đã huy động được từ các nhà đầu tư.
Câu 16: Tại sao việc "xây dựng thương hiệu cá nhân" (personal branding) quan trọng đối với người khởi nghiệp?
- A. Chủ yếu để thể hiện sự tự tin và thành công của người khởi nghiệp trên mạng xã hội.
- B. Để dễ dàng xin việc làm nếu dự án khởi nghiệp không thành công.
- C. Tăng độ tin cậy, thu hút đối tác, khách hàng, nhà đầu tư và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- D. Không quan trọng bằng việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Câu 17: "Sản phẩm khả dụng tối thiểu" (Minimum Viable Product - MVP) trong khởi nghiệp được hiểu là:
- A. Sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng và chất lượng cao nhất để gây ấn tượng với khách hàng.
- B. Sản phẩm được sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
- C. Sản phẩm được bảo hộ độc quyền sáng chế và có thiết kế đẹp mắt nhất trên thị trường.
- D. Phiên bản sản phẩm/dịch vụ có chức năng cơ bản nhất, đủ để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ khách hàng sớm.
Câu 18: "Phân khúc thị trường" (market segmentation) giúp doanh nghiệp khởi nghiệp điều gì?
- A. Mở rộng phạm vi kinh doanh ra nhiều thị trường khác nhau để tăng doanh thu.
- B. Tập trung nguồn lực, tối ưu hóa chiến lược marketing và đáp ứng nhu cầu của từng nhóm khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn.
- C. Giảm thiểu sự cạnh tranh bằng cách phục vụ tất cả các phân khúc thị trường.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Câu 19: "Mô hình Canvas" (Business Model Canvas) được sử dụng để:
- A. Thực hiện phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) cho doanh nghiệp.
- B. Lập kế hoạch tài chính chi tiết và dự báo dòng tiền cho doanh nghiệp.
- C. Phác thảo và kiểm tra tính khả thi của mô hình kinh doanh một cách trực quan và toàn diện.
- D. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá thương hiệu cho doanh nghiệp.
Câu 20: "Vòng gọi vốn" (funding round) trong khởi nghiệp là gì?
- A. Thời gian doanh nghiệp hoàn vốn đầu tư ban đầu và bắt đầu có lợi nhuận.
- B. Chu kỳ sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp trong một năm tài chính.
- C. Giai đoạn doanh nghiệp tái cấu trúc và thay đổi mô hình kinh doanh.
- D. Quá trình doanh nghiệp huy động vốn từ nhà đầu tư bên ngoài theo từng giai đoạn phát triển.
Câu 21: Trong khởi nghiệp, "đo lường và phân tích dữ liệu" (data analytics) giúp ích gì?
- A. Đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng, tối ưu hóa hoạt động, cải thiện sản phẩm/dịch vụ và hiểu rõ khách hàng hơn.
- B. Tạo ra các báo cáo đẹp mắt để trình bày với nhà đầu tư và đối tác.
- C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin và dữ liệu của doanh nghiệp.
- D. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Câu 22: "Chỉ số hài lòng khách hàng" (Customer Satisfaction - CSAT) quan trọng với khởi nghiệp vì:
- A. Chủ yếu để đánh giá hiệu quả làm việc của bộ phận chăm sóc khách hàng.
- B. Giữ chân khách hàng hiện tại, thu hút khách hàng mới thông qua truyền miệng và xây dựng uy tín thương hiệu.
- C. Để so sánh với đối thủ cạnh tranh và xác định vị thế trên thị trường.
- D. Không quá quan trọng vì startup cần tập trung vào tăng trưởng doanh số hơn.
Câu 23: "Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm" (Search Engine Optimization - SEO) có lợi ích gì cho startup?
- A. Giúp website của doanh nghiệp có thiết kế đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
- B. Tăng tốc độ tải trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.
- C. Tăng khả năng hiển thị trực tuyến, thu hút khách hàng tiềm năng từ công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên và tiết kiệm chi phí.
- D. Bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng và phần mềm độc hại.
Câu 24: "Mạng xã hội" (social media) được sử dụng hiệu quả nhất trong khởi nghiệp để:
- A. Chủ yếu để đăng tải thông tin sản phẩm/dịch vụ và quảng cáo giảm giá.
- B. Để theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.
- C. Để tăng số lượng "like" và "follow" trên các trang mạng xã hội.
- D. Xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành, tương tác trực tiếp, thu thập phản hồi và quảng bá thương hiệu.
Câu 25: "Kênh phân phối" (distribution channel) đóng vai trò gì trong khởi nghiệp kinh doanh?
- A. Chủ yếu để vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ.
- B. Đưa sản phẩm/dịch vụ đến đúng đối tượng khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và tối ưu chi phí.
- C. Để quản lý kho hàng và đảm bảo nguồn cung sản phẩm ổn định.
- D. Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà bán lẻ và đại lý.
Câu 26: "Khởi nghiệp xã hội" (social entrepreneurship) khác biệt với khởi nghiệp kinh doanh thông thường ở điểm nào?
- A. Chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận và hoạt động dựa trên nguồn tài trợ.
- B. Sử dụng công nghệ cao và mô hình kinh doanh sáng tạo hơn.
- C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội hoặc môi trường, lợi nhuận là phương tiện để đạt mục tiêu xã hội.
- D. Chỉ tập trung vào thị trường địa phương và quy mô nhỏ.
Câu 27: "Sở hữu trí tuệ" (intellectual property - IP) cần được bảo vệ trong khởi nghiệp vì:
- A. Bảo vệ ý tưởng sáng tạo, sản phẩm độc đáo, tạo lợi thế cạnh tranh và thu hút đầu tư.
- B. Chủ yếu để đăng ký thương hiệu và logo của doanh nghiệp.
- C. Để đối phó với các vụ kiện tụng về bản quyền trong tương lai.
- D. Không quá quan trọng vì ý tưởng kinh doanh dễ dàng bị sao chép.
Câu 28: "Thuyết trình gọi vốn" (pitching) thành công cần tập trung vào điều gì?
- A. Trình bày ý tưởng một cách hoa mỹ và gây ấn tượng mạnh mẽ bằng hình ảnh.
- B. Giá trị và tiềm năng tăng trưởng của ý tưởng kinh doanh, đội ngũ thực hiện và kế hoạch hành động rõ ràng.
- C. Tập trung vào kinh nghiệm cá nhân và câu chuyện khởi nghiệp đầy cảm hứng.
- D. Hứa hẹn lợi nhuận cao và nhanh chóng cho nhà đầu tư trong thời gian ngắn.
Câu 29: "Rủi ro pháp lý" (legal risks) trong khởi nghiệp kinh doanh bao gồm:
- A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất ngân hàng.
- B. Rủi ro về thiên tai, dịch bệnh và các sự kiện bất khả kháng.
- C. Rủi ro về cạnh tranh từ đối thủ và thay đổi xu hướng thị trường.
- D. Vi phạm hợp đồng, tranh chấp sở hữu trí tuệ, không tuân thủ quy định về lao động, thuế và bảo vệ người tiêu dùng.
Câu 30: Đâu là phẩm chất quan trọng nhất của một người khởi nghiệp thành công?
- A. Sự thông minh, tài giỏi và có kiến thức chuyên môn sâu rộng.
- B. Sự giàu có về tài chính và có nhiều mối quan hệ xã hội.
- C. Khả năng học hỏi nhanh, kiên trì, chấp nhận rủi ro và không ngừng đổi mới.
- D. Sự may mắn và có cơ hội thuận lợi trong thời điểm khởi nghiệp.