Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khởi Sự Kinh Doanh – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài có thể thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?

  • A. Sự bất mãn với công việc hiện tại và mong muốn tự chủ.
  • B. Khao khát theo đuổi đam mê và hiện thực hóa ý tưởng cá nhân.
  • C. Nhận thấy mức lương và cơ hội thăng tiến bị hạn chế ở công ty hiện tại.
  • D. Sự xuất hiện của các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp và nguồn vốn đầu tư mạo hiểm.

Câu 2: Mục tiêu chính của kinh doanh là tạo ra giá trị. Giá trị này được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Lợi nhuận bền vững cho chủ sở hữu và nhà đầu tư.
  • B. Doanh thu tăng trưởng liên tục qua các năm.
  • C. Thị phần ngày càng mở rộng và dẫn đầu thị trường.
  • D. Mức độ hài lòng cao của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.

Câu 3: Trong các yếu tố sau, đâu là tố chất quan trọng nhất của một người khởi sự kinh doanh thành công trong môi trường nhiều biến động?

  • A. Sự cẩn trọng và khả năng phân tích rủi ro tỉ mỉ.
  • B. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp hiệu quả.
  • C. Tính linh hoạt, khả năng thích ứng nhanh và học hỏi liên tục.
  • D. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với các đối tác và nhà đầu tư tiềm năng.

Câu 4: Hành động nào sau đây thể hiện việc một người khởi sự kinh doanh đang tận dụng điểm yếu của đối thủ cạnh tranh để tạo lợi thế?

  • A. Sao chép mô hình kinh doanh thành công của đối thủ với chi phí thấp hơn.
  • B. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng vượt trội so với đối thủ đang bị phàn nàn.
  • C. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng từ đối thủ.
  • D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo để tăng nhận diện thương hiệu hơn đối thủ.

Câu 5: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố "tính khả thi" (feasibility) đề cập đến khía cạnh nào là chính?

  • A. Mức độ độc đáo và sáng tạo của ý tưởng so với thị trường.
  • B. Tiềm năng tăng trưởng và khả năng mở rộng quy mô của ý tưởng trong tương lai.
  • C. Khả năng hiện thực hóa ý tưởng với nguồn lực và năng lực hiện có.
  • D. Mức độ phù hợp của ý tưởng với sở thích và đam mê cá nhân của người khởi nghiệp.

Câu 6: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "nghiên cứu các xu hướng thị trường" giúp người khởi nghiệp điều gì?

  • A. Đánh giá chính xác quy mô thị trường tiềm năng cho sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Xác định đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp trên thị trường.
  • C. Dự đoán vòng đời sản phẩm và thời điểm thích hợp để ra mắt thị trường.
  • D. Nhận diện các nhu cầu mới nổi và cơ hội kinh doanh chưa được khai thác.

Câu 7: Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình khởi sự kinh doanh?

  • A. Giai đoạn điều hành và phát triển doanh nghiệp đã đi vào hoạt động ổn định.
  • B. Giai đoạn phân tích ý tưởng kinh doanh và lập kế hoạch khởi nghiệp ban đầu.
  • C. Giai đoạn tìm kiếm nguồn vốn đầu tư và xây dựng đội ngũ nhân sự.
  • D. Giai đoạn nghiên cứu thị trường và thử nghiệm sản phẩm/dịch vụ mẫu.

Câu 8: Vì sao việc xây dựng "kế hoạch kinh doanh" (business plan) lại quan trọng đối với người khởi nghiệp, ngay cả khi họ có kinh nghiệm?

  • A. Để chứng minh năng lực quản lý và điều hành doanh nghiệp với các đối tác.
  • B. Để có cơ sở pháp lý vững chắc khi đăng ký kinh doanh và hoạt động.
  • C. Để hệ thống hóa ý tưởng, lường trước rủi ro và làm kim chỉ nam hành động.
  • D. Để tạo ấn tượng chuyên nghiệp và thu hút sự chú ý của giới truyền thông.

Câu 9: Trong kế hoạch marketing, việc xác định "thị trường mục tiêu" có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu so với các đối thủ cạnh tranh.
  • B. Giúp tập trung nguồn lực marketing và tiếp cận đúng đối tượng khách hàng.
  • C. Giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh giá sản phẩm/dịch vụ theo biến động thị trường.
  • D. Giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng và xã hội.

Câu 10: Hình thức huy động vốn "crowdfunding" (gọi vốn cộng đồng) phù hợp với loại hình dự án khởi nghiệp nào?

  • A. Dự án sản xuất quy mô lớn đòi hỏi vốn đầu tư hàng tỷ đồng.
  • B. Dự án công nghệ phức tạp, khó giải thích cho số đông hiểu.
  • C. Dự án kinh doanh truyền thống, ít yếu tố sáng tạo và khác biệt.
  • D. Dự án sáng tạo, độc đáo, có câu chuyện hấp dẫn và hướng đến cộng đồng.

Câu 11: Lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp (ví dụ: hộ kinh doanh cá thể, công ty TNHH) ảnh hưởng trực tiếp đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Mức độ trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ thuế của chủ doanh nghiệp.
  • B. Khả năng tiếp cận các chương trình hỗ trợ và ưu đãi của nhà nước.
  • C. Quy mô hoạt động và phạm vi thị trường mà doanh nghiệp có thể vươn tới.
  • D. Mức độ tín nhiệm và uy tín của doanh nghiệp đối với khách hàng và đối tác.

Câu 12: "Điểm hòa vốn" (break-even point) trong kinh doanh được xác định khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp bắt đầu tạo ra lợi nhuận sau thuế.
  • B. Khi doanh thu vượt quá chi phí biến đổi nhưng chưa bù đắp chi phí cố định.
  • C. Khi tổng doanh thu bằng với tổng chi phí (cố định và biến đổi).
  • D. Khi doanh nghiệp đạt được mục tiêu về thị phần và doanh số bán hàng.

Câu 13: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp khởi nghiệp, việc lập "ngân sách" (budgeting) giúp ích gì?

  • A. Tối đa hóa doanh thu và lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Thu hút vốn đầu tư và vay vốn từ các tổ chức tài chính.
  • C. Đảm bảo dòng tiền luôn dương và thanh khoản tốt.
  • D. Kiểm soát chi tiêu, phân bổ nguồn lực và theo dõi hiệu quả tài chính.

Câu 14: Vì sao doanh nghiệp khởi nghiệp cần chú trọng xây dựng "văn hóa doanh nghiệp" ngay từ đầu?

  • A. Để tạo ấn tượng tốt với khách hàng và đối tác ngay từ khi mới thành lập.
  • B. Để định hình giá trị, tạo sự gắn kết và thu hút nhân tài phù hợp.
  • C. Để dễ dàng quản lý và kiểm soát nhân viên trong giai đoạn đầu hoạt động.
  • D. Để tiết kiệm chi phí marketing và quảng bá thương hiệu.

Câu 15: Trong giai đoạn "tăng trưởng" của doanh nghiệp khởi nghiệp, thách thức lớn nhất thường gặp là gì?

  • A. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh độc đáo và khác biệt.
  • B. Xây dựng đội ngũ nhân sự nòng cốt ban đầu.
  • C. Quản lý sự thay đổi và duy trì chất lượng khi mở rộng quy mô.
  • D. Vượt qua giai đoạn "thung lũng chết" và đạt điểm hòa vốn.

Câu 16: "Mô hình kinh doanh tinh gọn" (Lean Startup) tập trung vào nguyên tắc nào?

  • A. Xây dựng sản phẩm/dịch vụ thử nghiệm nhanh, đo lường phản hồi và điều chỉnh liên tục.
  • B. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi tung sản phẩm/dịch vụ ra thị trường.
  • C. Tối ưu hóa chi phí và nguồn lực để đạt lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
  • D. Tập trung vào nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi phát triển sản phẩm/dịch vụ.

Câu 17: "Giá trị đề xuất" (value proposition) trong mô hình kinh doanh Canvas trả lời cho câu hỏi nào?

  • A. Doanh nghiệp sẽ tạo ra doanh thu và lợi nhuận bằng cách nào?
  • B. Sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì cho khách hàng?
  • C. Doanh nghiệp sẽ tiếp cận và duy trì mối quan hệ với khách hàng như thế nào?
  • D. Những nguồn lực và hoạt động nào là quan trọng nhất để vận hành doanh nghiệp?

Câu 18: Trong môi trường kinh doanh ngày càng số hóa, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người khởi nghiệp?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình hiệu quả.
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.
  • C. Kỹ năng ứng dụng công nghệ và marketing trực tuyến.
  • D. Kỹ năng đàm phán và xây dựng mối quan hệ đối tác.

Câu 19: "Mạng lưới kinh doanh" (business network) mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và uy tín trên thị trường.
  • B. Tiết kiệm chi phí marketing và quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ khác.
  • D. Mở rộng cơ hội hợp tác, học hỏi và tiếp cận nguồn lực.

Câu 20: Đâu là rủi ro phổ biến nhất mà doanh nghiệp khởi nghiệp thường gặp phải trong giai đoạn đầu?

  • A. Rủi ro liên quan đến biến động chính trị và pháp luật.
  • B. Rủi ro về tài chính và dòng tiền không ổn định.
  • C. Rủi ro về sản xuất và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Rủi ro về nhân sự và quản lý đội ngũ.

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro tài chính, doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá để thu hút khách hàng.
  • B. Đầu tư vào công nghệ hiện đại để nâng cao năng suất.
  • C. Quản lý dòng tiền chặt chẽ và kiểm soát chi phí hiệu quả.
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt với ngân hàng và các tổ chức tín dụng.

Câu 22: "Đạo đức kinh doanh" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Xây dựng uy tín, lòng tin và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững.
  • B. Giảm thiểu chi phí pháp lý và các rủi ro pháp lý tiềm ẩn.
  • C. Tăng cường mối quan hệ tốt đẹp với chính quyền và cộng đồng địa phương.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát nội bộ doanh nghiệp.

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào giúp doanh nghiệp khởi nghiệp tạo ra sự "khác biệt hóa"?

  • A. Chiến lược giá thấp để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
  • B. Mở rộng kênh phân phối để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
  • C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo để tăng độ nhận diện thương hiệu.
  • D. Tập trung vào chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng độc đáo.

Câu 24: "Văn hóa học hỏi và chấp nhận thất bại" có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Giúp doanh nghiệp tránh được những sai lầm và rủi ro trong kinh doanh.
  • B. Tạo động lực đổi mới, sáng tạo và học hỏi từ những sai lầm.
  • C. Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp mạnh mẽ và không ngại thử thách.
  • D. Thu hút nhân tài dám chấp nhận rủi ro và thử nghiệm cái mới.

Câu 25: "Mục tiêu SMART" được sử dụng để làm gì trong quá trình khởi sự kinh doanh?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.
  • B. Xây dựng chiến lược marketing và truyền thông hiệu quả.
  • C. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, đo lường được và có tính khả thi.
  • D. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.

Câu 26: Vì sao doanh nghiệp khởi nghiệp cần linh hoạt trong việc điều chỉnh "mô hình kinh doanh" khi cần thiết?

  • A. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông và nhà đầu tư.
  • B. Để chứng minh khả năng thích ứng và đổi mới của doanh nghiệp.
  • C. Để dễ dàng thay đổi chiến lược kinh doanh theo ý muốn của chủ doanh nghiệp.
  • D. Để thích ứng với thay đổi thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh.

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng "đội ngũ sáng lập" mạnh mẽ cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Số lượng thành viên đông đảo để phân chia công việc.
  • B. Sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và tính cách bổ trợ lẫn nhau.
  • C. Mối quan hệ thân thiết và tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên.
  • D. Sự đồng đều về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.

Câu 28: "Thương hiệu cá nhân" của người sáng lập có ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Góp phần xây dựng uy tín, thu hút khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
  • B. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí marketing và quảng bá thương hiệu.
  • C. Tạo lợi thế cạnh tranh so với các doanh nghiệp khác trên thị trường.
  • D. Nâng cao vị thế và tầm ảnh hưởng của doanh nghiệp trong ngành.

Câu 29: Vì sao việc "đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ" (ví dụ: nhãn hiệu, sáng chế) lại quan trọng đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Để chứng minh sự sáng tạo và đổi mới của doanh nghiệp.
  • B. Để dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay và hỗ trợ tài chính.
  • C. Để bảo vệ tài sản vô hình và tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
  • D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ.

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định sự "thành công bền vững" của một doanh nghiệp khởi nghiệp?

  • A. Khả năng huy động vốn và quản lý tài chính hiệu quả.
  • B. Chiến lược marketing và quảng bá thương hiệu ấn tượng.
  • C. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với đối tác và nhà đầu tư.
  • D. Giá trị mang lại cho khách hàng, khả năng đổi mới và thích ứng liên tục.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là yếu tố *bên ngoài* có thể thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Mục tiêu *chính* của kinh doanh là tạo ra giá trị. Giá trị này được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các yếu tố sau, đâu là *tố chất* quan trọng nhất của một người khởi sự kinh doanh thành công trong môi trường nhiều biến động?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hành động nào sau đây thể hiện việc một người khởi sự kinh doanh đang *tận dụng* điểm yếu của đối thủ cạnh tranh để tạo lợi thế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố *'tính khả thi'* (feasibility) đề cập đến khía cạnh nào là chính?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'nghiên cứu các xu hướng thị trường' giúp người khởi nghiệp điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình khởi sự kinh doanh?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vì sao việc xây dựng 'kế hoạch kinh doanh' (business plan) lại quan trọng đối với người khởi nghiệp, ngay cả khi họ có kinh nghiệm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong kế hoạch marketing, việc xác định 'thị trường mục tiêu' có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hình thức huy động vốn 'crowdfunding' (gọi vốn cộng đồng) phù hợp với loại hình dự án khởi nghiệp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Lựa chọn hình thức pháp lý cho doanh nghiệp (ví dụ: hộ kinh doanh cá thể, công ty TNHH) ảnh hưởng trực tiếp đến vấn đề nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Điểm hòa vốn' (break-even point) trong kinh doanh được xác định khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp khởi nghiệp, việc lập 'ngân sách' (budgeting) giúp ích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Vì sao doanh nghiệp khởi nghiệp cần chú trọng xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp' ngay từ đầu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của doanh nghiệp khởi nghiệp, thách thức lớn nhất thường gặp là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Mô hình kinh doanh tinh gọn' (Lean Startup) tập trung vào nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Giá trị đề xuất' (value proposition) trong mô hình kinh doanh Canvas trả lời cho câu hỏi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong môi trường kinh doanh ngày càng số hóa, kỹ năng nào trở nên *quan trọng hơn bao giờ hết* đối với người khởi nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Mạng lưới kinh doanh' (business network) mang lại lợi ích gì *quan trọng nhất* cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là rủi ro *phổ biến nhất* mà doanh nghiệp khởi nghiệp thường gặp phải trong giai đoạn đầu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro tài chính, doanh nghiệp khởi nghiệp nên tập trung vào giải pháp nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Đạo đức kinh doanh' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp khởi nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào giúp doanh nghiệp khởi nghiệp tạo ra sự 'khác biệt hóa'?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Văn hóa học hỏi và chấp nhận thất bại' có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Mục tiêu SMART' được sử dụng để làm gì trong quá trình khởi sự kinh doanh?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Vì sao doanh nghiệp khởi nghiệp cần linh hoạt trong việc điều chỉnh 'mô hình kinh doanh' khi cần thiết?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để xây dựng 'đội ngũ sáng lập' mạnh mẽ cho doanh nghiệp khởi nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Thương hiệu cá nhân' của người sáng lập có ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp khởi nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vì sao việc 'đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ' (ví dụ: nhãn hiệu, sáng chế) lại quan trọng đối với doanh nghiệp khởi nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định sự 'thành công bền vững' của một doanh nghiệp khởi nghiệp?

Xem kết quả