Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là yếu tố bên ngoài có thể thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm thuê?
- A. Mong muốn tự chủ và kiểm soát công việc.
- B. Khao khát theo đuổi đam mê và ý tưởng sáng tạo.
- C. Nhu cầu khẳng định bản thân và đạt được thành tựu cá nhân.
- D. Nhận thấy sự gia tăng nhu cầu thị trường đối với một sản phẩm/dịch vụ cụ thể.
Câu 2: Mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh là tạo ra giá trị cho khách hàng và:
- A. Tối đa hóa số lượng nhân viên.
- B. Đảm bảo lợi nhuận bền vững cho chủ sở hữu.
- C. Mở rộng quy mô hoạt động nhanh nhất có thể.
- D. Đóng góp nhiều nhất cho ngân sách nhà nước.
Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một nguồn lực quan trọng cần xem xét khi lập kế hoạch khởi sự kinh doanh?
- A. Vốn tài chính ban đầu.
- B. Đội ngũ nhân sự có kỹ năng phù hợp.
- C. Môi trường văn hóa của địa phương nơi đặt trụ sở.
- D. Công nghệ và trang thiết bị cần thiết.
Câu 4: Trong giai đoạn "ươm mầm" của quá trình sáng tạo ý tưởng kinh doanh, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tích cực tìm kiếm thông tin, quan sát và khám phá các lĩnh vực khác nhau.
- B. Đánh giá tính khả thi và tiềm năng lợi nhuận của ý tưởng.
- C. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết để hiện thực hóa ý tưởng.
- D. Thuyết trình ý tưởng trước các nhà đầu tư tiềm năng.
Câu 5: Một doanh nghiệp khởi sự trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech) quyết định tập trung vào phân khúc thị trường ngách là "ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em mẫu giáo". Chiến lược này được gọi là gì?
- A. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm.
- B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
- C. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách.
- D. Chiến lược thâm nhập thị trường.
Câu 6: Để đánh giá tính khả thi tài chính của một dự án khởi nghiệp, nhà khởi nghiệp cần thực hiện phân tích:
- A. SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức).
- B. PEST (Yếu tố Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ).
- C. 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
- D. Dòng tiền và điểm hòa vốn.
Câu 7: Hình thức pháp lý nào cho doanh nghiệp thường phù hợp với các công ty khởi nghiệp có quy mô nhỏ, ít vốn và muốn đơn giản hóa thủ tục hành chính?
- A. Hộ kinh doanh cá thể.
- B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
- C. Công ty cổ phần.
- D. Doanh nghiệp nhà nước.
Câu 8: Trong kế hoạch marketing, "định vị thương hiệu" (brand positioning) có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Xác định kênh phân phối sản phẩm hiệu quả.
- B. Tạo sự khác biệt và ấn tượng trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
- C. Thiết lập mức giá cạnh tranh trên thị trường.
- D. Lựa chọn phương tiện truyền thông quảng cáo phù hợp.
Câu 9: Phương pháp "Lean Startup" nhấn mạnh điều gì trong quá trình khởi nghiệp?
- A. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo trước khi ra mắt sản phẩm.
- B. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng kinh doanh bằng mọi giá.
- C. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi của khách hàng.
- D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn ngay từ giai đoạn đầu.
Câu 10: Khi một doanh nghiệp khởi nghiệp gặp khó khăn về dòng tiền trong giai đoạn đầu, giải pháp tài chính nào sau đây có thể KHÔNG phù hợp?
- A. Vay vốn ngắn hạn từ ngân hàng.
- B. Tìm kiếm nhà đầu tư thiên thần (angel investor).
- C. Sử dụng vốn tự có và tiết kiệm chi phí.
- D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
Câu 11: Trong quản trị rủi ro cho doanh nghiệp khởi nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Nhận diện và phân loại các rủi ro tiềm ẩn.
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó và giảm thiểu rủi ro.
- D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm).
Câu 12: Một doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Lợi thế cạnh tranh chủ yếu của doanh nghiệp này là gì?
- A. Chi phí thấp hơn đối thủ.
- B. Sự khác biệt hóa sản phẩm.
- C. Khả năng tiếp cận kênh phân phối rộng khắp.
- D. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
Câu 13: Để xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu quả cho startup, nhà lãnh đạo nên ưu tiên tuyển dụng những người có đặc điểm nào?
- A. Có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong các tập đoàn lớn.
- B. Chỉ tập trung vào chuyên môn sâu của từng vị trí.
- C. Có tinh thần học hỏi, khả năng thích ứng nhanh và làm việc nhóm tốt.
- D. Đòi hỏi mức lương cao và chế độ đãi ngộ tốt ngay từ đầu.
Câu 14: Trong bối cảnh kinh doanh trực tuyến (online) ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với một startup thương mại điện tử?
- A. Vị trí cửa hàng ở khu vực trung tâm thành phố.
- B. Số lượng nhân viên bán hàng lớn.
- C. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
- D. Trải nghiệm khách hàng trực tuyến (UX/UI) tốt và dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng.
Câu 15: Khi đánh giá ý tưởng kinh doanh, tiêu chí "tính bền vững" (sustainability) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Khả năng tạo ra lợi nhuận nhanh chóng trong thời gian ngắn.
- B. Khả năng duy trì và phát triển kinh doanh ổn định trong dài hạn.
- C. Mức độ độc đáo và khác biệt của ý tưởng so với đối thủ.
- D. Quy mô vốn đầu tư ban đầu cần thiết để thực hiện ý tưởng.
Câu 16: Một startup công nghệ phát triển ứng dụng di động miễn phí nhưng kiếm tiền thông qua quảng cáo hiển thị trong ứng dụng. Mô hình kinh doanh này được gọi là gì?
- A. Mô hình kinh doanh B2B (Business-to-Business).
- B. Mô hình kinh doanh Subscription (thuê bao).
- C. Mô hình kinh doanh Freemium (miễn phí có quảng cáo).
- D. Mô hình kinh doanh Affiliate Marketing (tiếp thị liên kết).
Câu 17: Trong quản lý tài chính startup, "vốn lưu động" (working capital) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?
- A. Chi trả các chi phí hoạt động hàng ngày như lương nhân viên, tiền thuê văn phòng, nguyên vật liệu.
- B. Đầu tư vào tài sản cố định như máy móc, nhà xưởng.
- C. Mở rộng quy mô kinh doanh ra thị trường quốc tế.
- D. Mua lại cổ phần của đối thủ cạnh tranh.
Câu 18: Phương pháp "SWOT" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình khởi sự kinh doanh?
- A. Giai đoạn triển khai và vận hành doanh nghiệp.
- B. Giai đoạn phân tích và lập kế hoạch kinh doanh.
- C. Giai đoạn gọi vốn đầu tư.
- D. Giai đoạn đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh.
Câu 19: Yếu tố "văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò như thế nào đối với sự thành công của một startup?
- A. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào sản phẩm và thị trường.
- B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, startup chưa cần thiết.
- C. Chỉ giúp tạo ấn tượng tốt với khách hàng bên ngoài.
- D. Đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút, giữ chân nhân tài và thúc đẩy hiệu suất làm việc.
Câu 20: Trong quá trình khởi nghiệp, "pivot" (chuyển hướng) có nghĩa là gì?
- A. Tăng cường đầu tư vào hoạt động marketing và quảng cáo.
- B. Mở rộng quy mô kinh doanh sang các thị trường mới.
- C. Thay đổi đáng kể chiến lược kinh doanh ban đầu dựa trên phản hồi thị trường.
- D. Cắt giảm chi phí và thu hẹp quy mô hoạt động.
Câu 21: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho một sáng chế kỹ thuật độc đáo, doanh nghiệp khởi nghiệp nên thực hiện thủ tục nào?
- A. Đăng ký nhãn hiệu hàng hóa.
- B. Đăng ký bằng sáng chế.
- C. Đăng ký bản quyền tác giả.
- D. Bảo mật thông tin như bí mật kinh doanh.
Câu 22: Một nhà khởi nghiệp có ý tưởng kinh doanh sản phẩm thân thiện với môi trường. Xu hướng nào của môi trường kinh doanh hiện nay đang tạo ra cơ hội lớn cho ý tưởng này?
- A. Xu hướng toàn cầu hóa và tự do thương mại.
- B. Xu hướng đô thị hóa và tăng trưởng dân số.
- C. Xu hướng phát triển công nghệ số và tự động hóa.
- D. Xu hướng tiêu dùng xanh và ý thức bảo vệ môi trường.
Câu 23: Trong giai đoạn tăng trưởng của vòng đời doanh nghiệp, thách thức lớn nhất mà startup thường phải đối mặt là gì?
- A. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh độc đáo.
- B. Xây dựng đội ngũ nhân sự cốt lõi ban đầu.
- C. Quản lý sự tăng trưởng nhanh và duy trì chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- D. Vượt qua giai đoạn khủng hoảng truyền thông.
Câu 24: Để thuyết phục nhà đầu tư rót vốn cho startup, yếu tố nào trong bản kế hoạch kinh doanh được xem là quan trọng hàng đầu?
- A. Mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ độc đáo.
- B. Phân tích thị trường và tiềm năng tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận.
- C. Giới thiệu về đội ngũ sáng lập có kinh nghiệm và đam mê.
- D. Kế hoạch marketing và truyền thông sáng tạo.
Câu 25: Trong quản lý hoạt động (operations management) của startup sản xuất, việc tối ưu hóa quy trình sản xuất nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng năng suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- B. Tăng số lượng nhân viên sản xuất.
- C. Mở rộng quy mô nhà máy sản xuất.
- D. Đa dạng hóa dòng sản phẩm.
Câu 26: Một startup quyết định sử dụng mạng xã hội (social media marketing) làm kênh marketing chính. Ưu điểm lớn nhất của kênh này là gì?
- A. Khả năng kiểm soát thông điệp truyền thông tuyệt đối.
- B. Mức độ tin cậy cao hơn so với các kênh truyền thống.
- C. Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí tương đối thấp và khả năng tương tác cao.
- D. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing một cách chính xác tuyệt đối.
Câu 27: Khi startup cần mở rộng thị trường ra nước ngoài, hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây thường ít rủi ro và ít vốn đầu tư ban đầu nhất?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- B. Thành lập công ty con ở nước ngoài.
- C. Liên doanh với đối tác nước ngoài.
- D. Xuất khẩu trực tiếp hoặc gián tiếp.
Câu 28: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ của startup, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
- B. Khảo sát khách hàng (customer survey).
- C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
- D. Thử nghiệm A/B.
Câu 29: Trong quản lý nhân sự startup, việc xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất (performance review) cho nhân viên nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên.
- B. So sánh hiệu suất làm việc giữa các nhân viên.
- C. Cung cấp phản hồi, cải thiện hiệu suất và phát triển năng lực nhân viên.
- D. Xác định nhân viên nào cần sa thải.
Câu 30: Đâu là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của một nhà khởi nghiệp thành công?
- A. Khả năng chấp nhận rủi ro và kiên trì vượt khó.
- B. Luôn tuân thủ theo các quy tắc và khuôn mẫu đã có.
- C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
- D. Tránh đưa ra quyết định nhanh chóng và mạo hiểm.