Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Eo trên của khung chậu nữ có hình dạng gần tròn hoặc oval, điều này có ý nghĩa lâm sàng nào trong sản khoa?

  • A. Tăng nguy cơ ngôi thai ngược vì diện tích eo trên rộng.
  • B. Thuận lợi cho ngôi thai đầu lọt qua eo trên ở tư thế lọt kiểu chẩm chậu trái trước hoặc chẩm chậu phải trước.
  • C. Gây khó khăn cho ngôi thai lọt vì hình dạng không phù hợp với đường kính đầu.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình lọt của ngôi thai, hình dạng eo trên không quan trọng.

Câu 2: Trong quá trình chuyển dạ, đường kính nào của khung chậu có khả năng thay đổi kích thước nhờ sự di động của khớp mu và khớp cùng cụt?

  • A. Đường kính ngang eo trên (lưỡng mào)
  • B. Đường kính chéo eo trên
  • C. Đường kính trước sau eo trên (nhô - thượng vệ)
  • D. Đường kính trước sau eo dưới (nhô - hạ vệ)

Câu 3: Dây chằng tử cung - cùng (uterosacral) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ tử cung. Tổn thương dây chằng này có thể dẫn đến biến chứng sản phụ khoa nào?

  • A. U lạc nội mạc tử cung
  • B. Viêm nhiễm vùng chậu mạn tính
  • C. Sa tử cung và thành âm đạo
  • D. Rối loạn kinh nguyệt do thay đổi vị trí tử cung

Câu 4: Trong thăm khám khung chậu sản khoa, mốc xương "gai hông" có ý nghĩa quan trọng nhất để đánh giá điều gì?

  • A. Đánh giá độ lọt của ngôi thai và eo giữa khung chậu
  • B. Xác định đường kính eo trên
  • C. Đo đường kính lưỡng ụ ngồi của eo dưới
  • D. Đánh giá độ nghiêng của khung chậu

Câu 5: Động mạch tử cung (uterine artery) là nguồn cấp máu chính cho tử cung, nhưng nó lại là nhánh của động mạch nào?

  • A. Động mạch chủ bụng
  • B. Động mạch chậu trong (động mạch hạ vị)
  • C. Động mạch chậu ngoài
  • D. Động mạch buồng trứng

Câu 6: Phân độ lọt ngôi thai theo De Lee mô tả mối tương quan giữa phần thấp nhất của ngôi thai với mốc giải phẫu nào?

  • A. Eo trên khung chậu
  • B. Khớp mu
  • C. Gai hông
  • D. Xương cụt

Câu 7: Hình dạng khung chậu "android" (nam tính) có đặc điểm eo trên hình tim và hẹp ở eo giữa, điều này thường dẫn đến khó khăn gì trong chuyển dạ?

  • A. Nguy cơ ngôi thai ngược tăng cao
  • B. Chuyển dạ tiến triển nhanh hơn bình thường
  • C. Dễ gây vỡ tử cung do khung chậu rộng
  • D. Khó khăn trong giai đoạn lọt và sổ của ngôi thai, tăng tỷ lệ mổ lấy thai

Câu 8: Cơ nâng hậu môn (levator ani) là một nhóm cơ sàn chậu quan trọng. Chức năng chính của nhóm cơ này là gì trong sản khoa?

  • A. Giúp tử cung co bóp hiệu quả trong chuyển dạ
  • B. Nâng đỡ các tạng vùng chậu và kiểm soát đường ra của thai nhi
  • C. Điều hòa lưu lượng máu đến tử cung và buồng trứng
  • D. Tham gia vào quá trình tạo sữa sau sinh

Câu 9: Đoạn dưới tử cung (lower uterine segment) hình thành chủ yếu từ phần nào của tử cung trong thai kỳ?

  • A. Toàn bộ thân tử cung
  • B. Cổ tử cung
  • C. Eo tử cung và một phần thân tử cung
  • D. Phần đáy tử cung

Câu 10: Dây chằng tròn (round ligament) của tử cung đi qua ống bẹn và bám tận ở môi lớn. Mặc dù không phải dây chằng nâng đỡ chính, nhưng nó có vai trò gì?

  • A. Giữ tử cung ở vị trí gập trước (anteverted) và giảm xoắn vặn tử cung
  • B. Nâng đỡ tử cung và ngăn ngừa sa tử cung
  • C. Cung cấp máu cho thân tử cung
  • D. Dẫn lưu bạch huyết từ tử cung

Câu 11: Đường kính nhô - hạ vệ (conjugate vera) là đường kính trước sau quan trọng nhất của eo trên. Tại sao nó được gọi là "đường kính hữu dụng"?

  • A. Vì nó dễ dàng đo được trên lâm sàng bằng tay
  • B. Vì nó là đường kính nhỏ nhất mà ngôi thai phải lọt qua eo trên
  • C. Vì nó phản ánh kích thước tổng thể của khung chậu
  • D. Vì nó không thay đổi trong quá trình chuyển dạ

Câu 12: Trong trường hợp khung chậu hẹp, đặc biệt là hẹp eo giữa, ngôi thai thường có kiểu thế lọt nào để cố gắng vượt qua eo hẹp?

  • A. Chẩm chậu trái trước (LOT)
  • B. Chẩm chậu phải trước (ROT)
  • C. Chẩm chậu sau (OP) hoặc chẩm ngang (OT)
  • D. Mặt (face presentation)

Câu 13: Hệ thống bạch huyết của tử cung chủ yếu đổ về nhóm hạch chậu nào?

  • A. Hạch bẹn nông
  • B. Hạch dọc động mạch chủ bụng
  • C. Hạch thượng đòn
  • D. Hạch chậu trong và hạch chậu ngoài

Câu 14: Vòi trứng (fallopian tube) có đoạn nào nằm ngay trong thành tử cung?

  • A. Đoạn kẽ (intramural part)
  • B. Đoạn eo (isthmus)
  • C. Đoạn bóng (ampulla)
  • D. Loa vòi (infundibulum)

Câu 15: Khớp cùng cụt (sacrococcygeal joint) là một khớp bán động. Tính di động này có lợi ích gì trong quá trình chuyển dạ?

  • A. Giúp khung chậu giãn rộng ra để thai nhi dễ xoay
  • B. Tăng cường sự vững chắc của khung chậu trong quá trình rặn
  • C. Làm tăng đường kính trước sau của eo dưới khi thai nhi xuống thấp
  • D. Giảm đau cho sản phụ trong giai đoạn chuyển dạ

Câu 16: So sánh khung chậu "gynecoid" (dáng chậu nữ) và "platypelloid" (dáng chậu dẹt), điểm khác biệt chính nào quan trọng nhất về mặt sản khoa?

  • A. Hình dạng lỗ bịt
  • B. Đường kính trước sau của eo trên
  • C. Góc dưới mu
  • D. Độ cong của xương cùng

Câu 17: Trong phẫu thuật cắt tử cung, việc xác định và bảo tồn niệu quản là rất quan trọng. Niệu quản có mối liên quan giải phẫu mật thiết với cấu trúc nào của tử cung?

  • A. Đáy tử cung
  • B. Thân tử cung
  • C. Động mạch tử cung ở đoạn gần buồng trứng
  • D. Eo tử cung và đoạn gần cổ tử cung

Câu 18: Cơ thắt ngoài niệu đạo (external urethral sphincter) và cơ vòng âm đạo (bulbospongiosus) thuộc nhóm cơ nào của sàn chậu?

  • A. Lớp nông (lớp đáy chậu nông)
  • B. Lớp giữa (hoành chậu)
  • C. Lớp sâu (cơ nâng hậu môn)
  • D. Không thuộc cơ sàn chậu

Câu 19: Đám rối hạ vị dưới (inferior hypogastric plexus) chi phối thần kinh tự chủ cho các tạng vùng chậu. Trong sản khoa, đám rối này liên quan đến phương pháp giảm đau nào?

  • A. Gây tê ngoài màng cứng
  • B. Phong bế hạch giao cảm hạ vị (Hypogastric plexus block)
  • C. Gây tê tủy sống
  • D. Sử dụng thuốc giảm đau toàn thân

Câu 20: Đường kính lưỡng ụ ngồi (intertuberous diameter) của eo dưới có giá trị bình thường khoảng 10-11cm. Đường kính này đánh giá khả năng lọt của phần nào của thai nhi?

  • A. Đường kính đầu lọt qua eo trên
  • B. Đường kính vai lọt qua eo giữa
  • C. Đường kính lưỡng đỉnh đầu sổ qua eo dưới
  • D. Đường kính mông lọt qua eo trên

Câu 21: Trong trường hợp ngôi ngược, mốc xương nào của thai nhi sẽ được dùng để xác định độ lọt so với gai hông?

  • A. Đỉnh đầu
  • B. Mấu chuyển lớn xương đùi
  • C. Xương cùng
  • D. Gót chân

Câu 22: Dây chằng rộng (broad ligament) là một nếp phúc mạc lớn bao phủ tử cung và các phần phụ. Mặc dù tên gọi là "rộng", nhưng nó có vai trò nâng đỡ tử cung như thế nào?

  • A. Là dây chằng chính nâng đỡ tử cung và buồng trứng
  • B. Ngăn ngừa tử cung di lệch sang hai bên
  • C. Cố định tử cung vào thành chậu bên
  • D. Ít có vai trò nâng đỡ trực tiếp, chủ yếu tạo đường đi cho mạch máu và thần kinh

Câu 23: Gờ vô danh (iliopectineal line) là một đường ranh giới quan trọng trên xương chậu. Nó phân chia vùng chậu thành?

  • A. Chậu trước và chậu sau
  • B. Chậu lớn (false pelvis) và chậu bé (true pelvis)
  • C. Eo trên và eo dưới khung chậu
  • D. Khung chậu phải và khung chậu trái

Câu 24: Trong quá trình chuyển dạ, ngôi thai di chuyển qua các mặt phẳng khung chậu. Mặt phẳng eo giữa (midplane) đi qua mốc giải phẫu nào?

  • A. Mỏm nhô xương cùng
  • B. Đường vô danh
  • C. Gai hông
  • D. Khớp mu

Câu 25: Động mạch buồng trứng (ovarian artery) xuất phát trực tiếp từ động mạch nào?

  • A. Động mạch chủ bụng
  • B. Động mạch chậu trong
  • C. Động mạch chậu ngoài
  • D. Động mạch tử cung

Câu 26: Cơ bịt trong (obturator internus) là một cơ vùng chậu hông. Mặc dù không trực tiếp tham gia vào sàn chậu, nhưng nó có vai trò gì liên quan đến khung chậu?

  • A. Nâng đỡ các tạng vùng chậu
  • B. Tạo thành phần bên của thành chậu hông, ảnh hưởng đến đường đi của ngôi thai
  • C. Tham gia vào động tác khép đùi
  • D. Kiểm soát đường ra của thai nhi

Câu 27: Góc nghiêng khung chậu (pelvic inclination) được tạo bởi mặt phẳng eo trên và mặt phẳng nằm ngang. Góc nghiêng bình thường có ý nghĩa gì?

  • A. Quyết định hình dạng eo trên
  • B. Ảnh hưởng đến kích thước đường kính eo dưới
  • C. Giúp trục tử cung trùng với trục âm đạo, thuận lợi cho chuyển dạ
  • D. Xác định độ rộng của góc dưới mu

Câu 28: Trong thăm khám âm đạo, cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành trước âm đạo?

  • A. Nếp niêm mạc âm đạo
  • B. Lớp cơ âm đạo
  • C. Mô liên kết
  • D. Trực tràng

Câu 29: Ống bẹn (inguinal canal) là một đường đi qua thành bụng trước dưới. Dây chằng nào của tử cung đi qua ống bẹn?

  • A. Dây chằng tử cung - cùng
  • B. Dây chằng tròn
  • C. Dây chằng ngang cổ tử cung
  • D. Dây chằng rộng

Câu 30: Phân loại khung chậu Caldwell-Moloy dựa trên đặc điểm của eo trên và eo dưới. Dáng chậu nào được xem là lý tưởng nhất cho chuyển dạ tự nhiên?

  • A. Gynecoid (dáng chậu nữ)
  • B. Android (dáng chậu nam)
  • C. Anthropoid (dáng chậu hình người)
  • D. Platypelloid (dáng chậu dẹt)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Eo trên của khung chậu nữ có hình dạng gần tròn hoặc oval, điều này có ý nghĩa lâm sàng nào trong sản khoa?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình chuyển dạ, đường kính nào của khung chậu có khả năng thay đổi kích thước nhờ sự di động của khớp mu và khớp cùng cụt?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dây chằng tử cung - cùng (uterosacral) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ tử cung. Tổn thương dây chằng này có thể dẫn đến biến chứng sản phụ khoa nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong thăm khám khung chậu sản khoa, mốc xương 'gai hông' có ý nghĩa quan trọng nhất để đánh giá điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Động mạch tử cung (uterine artery) là nguồn cấp máu chính cho tử cung, nhưng nó lại là nhánh của động mạch nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân độ lọt ngôi thai theo De Lee mô tả mối tương quan giữa phần thấp nhất của ngôi thai với mốc giải phẫu nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình dạng khung chậu 'android' (nam tính) có đặc điểm eo trên hình tim và hẹp ở eo giữa, điều này thường dẫn đến khó khăn gì trong chuyển dạ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cơ nâng hậu môn (levator ani) là một nhóm cơ sàn chậu quan trọng. Chức năng chính của nhóm cơ này là gì trong sản khoa?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn dưới tử cung (lower uterine segment) hình thành chủ yếu từ phần nào của tử cung trong thai kỳ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dây chằng tròn (round ligament) của tử cung đi qua ống bẹn và bám tận ở môi lớn. Mặc dù không phải dây chằng nâng đỡ chính, nhưng nó có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đường kính nhô - hạ vệ (conjugate vera) là đường kính trước sau quan trọng nhất của eo trên. Tại sao nó được gọi là 'đường kính hữu dụng'?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong trường hợp khung chậu hẹp, đặc biệt là hẹp eo giữa, ngôi thai thường có kiểu thế lọt nào để cố gắng vượt qua eo hẹp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ thống bạch huyết của tử cung chủ yếu đổ về nhóm hạch chậu nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vòi trứng (fallopian tube) có đoạn nào nằm ngay trong thành tử cung?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khớp cùng cụt (sacrococcygeal joint) là một khớp bán động. Tính di động này có lợi ích gì trong quá trình chuyển dạ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh khung chậu 'gynecoid' (dáng chậu nữ) và 'platypelloid' (dáng chậu dẹt), điểm khác biệt chính nào quan trọng nhất về mặt sản khoa?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong phẫu thuật cắt tử cung, việc xác định và bảo tồn niệu quản là rất quan trọng. Niệu quản có mối liên quan giải phẫu mật thiết với cấu trúc nào của tử cung?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cơ thắt ngoài niệu đạo (external urethral sphincter) và cơ vòng âm đạo (bulbospongiosus) thuộc nhóm cơ nào của sàn chậu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đám rối hạ vị dưới (inferior hypogastric plexus) chi phối thần kinh tự chủ cho các tạng vùng chậu. Trong sản khoa, đám rối này liên quan đến phương pháp giảm đau nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đường kính lưỡng ụ ngồi (intertuberous diameter) của eo dưới có giá trị bình thường khoảng 10-11cm. Đường kính này đánh giá khả năng lọt của phần nào của thai nhi?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong trường hợp ngôi ngược, mốc xương nào của thai nhi sẽ được dùng để xác định độ lọt so với gai hông?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dây chằng rộng (broad ligament) là một nếp phúc mạc lớn bao phủ tử cung và các phần phụ. Mặc dù tên gọi là 'rộng', nhưng nó có vai trò nâng đỡ tử cung như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Gờ vô danh (iliopectineal line) là một đường ranh giới quan trọng trên xương chậu. Nó phân chia vùng chậu thành?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình chuyển dạ, ngôi thai di chuyển qua các mặt phẳng khung chậu. Mặt phẳng eo giữa (midplane) đi qua mốc giải phẫu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Động mạch buồng trứng (ovarian artery) xuất phát trực tiếp từ động mạch nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cơ bịt trong (obturator internus) là một cơ vùng chậu hông. Mặc dù không trực tiếp tham gia vào sàn chậu, nhưng nó có vai trò gì liên quan đến khung chậu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Góc nghiêng khung chậu (pelvic inclination) được tạo bởi mặt phẳng eo trên và mặt phẳng nằm ngang. Góc nghiêng bình thường có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong thăm khám âm đạo, cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành trước âm đạo?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ống bẹn (inguinal canal) là một đường đi qua thành bụng trước dưới. Dây chằng nào của tử cung đi qua ống bẹn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khung Chậu Nữ Sản Khoa

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân loại khung chậu Caldwell-Moloy dựa trên đặc điểm của eo trên và eo dưới. Dáng chậu nào được xem là l?? tưởng nhất cho chuyển dạ tự nhiên?

Xem kết quả