Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các tình huống khẩn cấp như cháy nổ hoặc rò rỉ hóa chất, hành động ưu tiên hàng đầu của người lao động đã được huấn luyện về an toàn là gì?

  • A. Báo cáo ngay lập tức cho cấp trên trực tiếp, sau đó tìm hiểu nguyên nhân sự cố.
  • B. Tự mình xử lý sự cố nếu cảm thấy có khả năng, để tránh làm gián đoạn công việc.
  • C. Kích hoạt hệ thống báo động khẩn cấp (nếu có), sơ tán khỏi khu vực nguy hiểm và hỗ trợ những người khác sơ tán.
  • D. Gọi điện thoại cho người thân và bạn bè để thông báo về tình hình khẩn cấp tại nơi làm việc.

Câu 2: Một công nhân vận hành máy tiện phát hiện thấy dây điện của máy bị hở. Theo quy trình an toàn, bước tiếp theo công nhân này cần thực hiện là gì?

  • A. Tự ý dùng băng keo điện quấn lại chỗ hở để tiếp tục sử dụng máy.
  • B. Ngắt nguồn điện của máy, báo cáo ngay cho người quản lý hoặc bộ phận kỹ thuật để xử lý.
  • C. Cảnh báo cho những người xung quanh biết về dây điện bị hở và tiếp tục làm việc bình thường.
  • D. Chờ đến khi hết giờ làm việc rồi mới báo cáo để tránh làm chậm tiến độ sản xuất.

Câu 3: Trong môi trường làm việc có tiếng ồn lớn vượt quá tiêu chuẩn cho phép, biện pháp bảo vệ thính giác cá nhân nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Sử dụng nút bịt tai hoặc chụp tai chống ồn phù hợp với mức độ ồn.
  • B. Tăng âm lượng nhạc trong tai nghe cá nhân để át tiếng ồn xung quanh.
  • C. Đeo khẩu trang y tế thông thường để giảm bớt tiếng ồn.
  • D. Không cần thiết phải sử dụng biện pháp bảo vệ nào nếu đã quen với tiếng ồn.

Câu 4: Khi nâng vật nặng bằng tay, kỹ thuật nâng đúng cách nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương lưng?

  • A. Khom lưng, giữ chân thẳng và xoay người để nâng vật lên.
  • B. Nâng vật bằng một tay để tay còn lại giữ thăng bằng.
  • C. Giữ lưng thẳng, khuỵu gối, dùng lực chân để nâng vật lên, giữ vật gần cơ thể.
  • D. Nâng vật lên càng nhanh càng tốt để giảm áp lực lên lưng.

Câu 5: Loại bình chữa cháy nào sau đây phù hợp nhất để dập tắt đám cháy do chập điện thiết bị văn phòng (như máy tính, máy in)?

  • A. Bình chữa cháy gốc nước.
  • B. Bình chữa cháy CO2 (khí carbon dioxide).
  • C. Bình chữa cháy bột khô ABC.
  • D. Bình chữa cháy hóa chất ướt.

Câu 6: Trong hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ví dụ ISO 45001), "nhận diện mối nguy" là bước đầu tiên và quan trọng nhất của quá trình nào?

  • A. Đánh giá sự tuân thủ pháp luật.
  • B. Huấn luyện và đào tạo an toàn.
  • C. Điều tra sự cố và tai nạn.
  • D. Đánh giá rủi ro và kiểm soát rủi ro.

Câu 7: Khi làm việc trên cao, phương tiện bảo vệ cá nhân nào sau đây BẮT BUỘC phải được sử dụng để phòng ngừa nguy cơ ngã?

  • A. Kính bảo hộ.
  • B. Găng tay bảo hộ.
  • C. Dây đai an toàn (full body harness) và hệ thống neo giữ.
  • D. Giày bảo hộ lao động.

Câu 8: Một công ty hóa chất cần lưu trữ một lượng lớn hóa chất dễ cháy. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ tại khu vực kho chứa?

  • A. Trang bị đầy đủ bình chữa cháy tại khu vực kho.
  • B. Kiểm soát nghiêm ngặt nguồn nhiệt, nguồn lửa, và loại bỏ các nguồn gây cháy tiềm ẩn trong kho.
  • C. Xây dựng tường chắn cháy xung quanh kho chứa hóa chất.
  • D. Đảm bảo thông gió tự nhiên tốt cho kho chứa hóa chất.

Câu 9: Trong quá trình điều tra tai nạn lao động, mục tiêu chính của việc phân tích "nguyên nhân gốc rễ" (root cause analysis) là gì?

  • A. Tìm ra người chịu trách nhiệm và xử phạt để răn đe.
  • B. Thống kê số lượng tai nạn để báo cáo cho cơ quan quản lý.
  • C. Xác định các yếu tố trực tiếp gây ra tai nạn để khắc phục tạm thời.
  • D. Xác định các yếu tố hệ thống và quản lý yếu kém tiềm ẩn, dẫn đến tai nạn, để đưa ra biện pháp phòng ngừa lâu dài và hiệu quả.

Câu 10: Khái niệm "văn hóa an toàn lao động" trong một doanh nghiệp được hiểu như thế nào?

  • A. Số lượng các quy định và quy trình an toàn được ban hành trong doanh nghiệp.
  • B. Mức độ đầu tư của doanh nghiệp vào trang thiết bị bảo hộ lao động.
  • C. Hệ thống các giá trị, niềm tin, thái độ và hành vi của mọi thành viên trong doanh nghiệp đối với vấn đề an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
  • D. Tỷ lệ tai nạn lao động giảm dần qua các năm trong doanh nghiệp.

Câu 11: Theo luật pháp Việt Nam, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc?

  • A. Cung cấp đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động.
  • B. Tổ chức huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động định kỳ.
  • C. Đánh giá và kiểm soát các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại tại nơi làm việc.
  • D. Tất cả các trách nhiệm trên.

Câu 12: Khi sơ cứu một người bị điện giật, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Ngay lập tức thực hiện hô hấp nhân tạo và ép tim.
  • B. Nhanh chóng tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng vật liệu cách điện an toàn.
  • C. Gọi cấp cứu 115 và chờ nhân viên y tế đến.
  • D. Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng mát và cho uống nước.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "kiểm soát kỹ thuật" (engineering controls) để giảm thiểu rủi ro tai nạn trong sản xuất?

  • A. Lắp đặt rào chắn bảo vệ cho máy móc nguy hiểm.
  • B. Cung cấp đầy đủ biển báo và cảnh báo nguy hiểm.
  • C. Tổ chức các buổi huấn luyện về an toàn lao động.
  • D. Yêu cầu người lao động sử dụng đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân.

Câu 14: Trong phân cấp kiểm soát rủi ro (hierarchy of controls), biện pháp nào được xem là hiệu quả nhất và ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Thay thế (substitution).
  • B. Kiểm soát hành chính (administrative controls).
  • C. Phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE).
  • D. Loại bỏ (elimination).

Câu 15: Một công nhân làm việc trong môi trường có bụi silic. Bệnh nghề nghiệp nào có nguy cơ cao nhất mà công nhân này có thể mắc phải?

  • A. Viêm da tiếp xúc.
  • B. Điếc nghề nghiệp.
  • C. Bệnh bụi phổi silic (Silicosis).
  • D. Ung thư phổi do amiăng (Asbestosis).

Câu 16: Mục đích chính của việc kiểm định an toàn kỹ thuật đối với các thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động (như thang máy, nồi hơi) là gì?

  • A. Để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
  • B. Để xác nhận sự phù hợp của thiết bị với các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật an toàn, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành và sử dụng.
  • C. Để kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa.
  • D. Để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm được sản xuất từ thiết bị.

Câu 17: Trong hệ thống khóa/thẻ treo (lockout/tagout - LOTO), mục đích của việc "khóa" nguồn năng lượng nguy hiểm trước khi tiến hành bảo trì, sửa chữa thiết bị là gì?

  • A. Để thông báo cho người quản lý về việc bảo trì thiết bị.
  • B. Để đảm bảo thiết bị được bảo trì, sửa chữa đúng quy trình.
  • C. Để ngăn chặn việc vô tình khởi động hoặc giải phóng năng lượng nguy hiểm của thiết bị trong quá trình bảo trì, sửa chữa, gây tai nạn cho người thực hiện.
  • D. Để ghi lại thời gian và người thực hiện bảo trì, sửa chữa thiết bị.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây bệnh nghề nghiệp?

  • A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
  • B. Làm việc trong môi trường tiếng ồn cao.
  • C. Tư thế làm việc gò bó, lặp đi lặp lại.
  • D. Thói quen hút thuốc lá cá nhân ngoài giờ làm việc.

Câu 19: Khi xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố khẩn cấp tại nơi làm việc, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Nhận diện và đánh giá các tình huống khẩn cấp tiềm ẩn có thể xảy ra tại nơi làm việc (ví dụ: cháy, nổ, rò rỉ hóa chất, thiên tai).
  • B. Phân công trách nhiệm và vai trò cụ thể cho từng thành viên trong đội ứng phó sự cố.
  • C. Trang bị đầy đủ các phương tiện, thiết bị ứng phó sự cố (ví dụ: bình chữa cháy, bộ sơ cứu, đèn pin).
  • D. Tổ chức diễn tập ứng phó sự cố định kỳ để nâng cao năng lực ứng phó.

Câu 20: Phương pháp đánh giá rủi ro định lượng (quantitative risk assessment) thường sử dụng đơn vị đo lường rủi ro nào?

  • A. Mức độ rủi ro (cao, trung bình, thấp).
  • B. Xác suất xảy ra sự cố và mức độ nghiêm trọng của hậu quả (ví dụ: số người bị thương, thiệt hại tài sản).
  • C. Ma trận rủi ro (risk matrix).
  • D. Mô tả định tính về rủi ro.

Câu 21: Trong quá trình làm việc với hóa chất, việc đọc kỹ "Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất" (SDS - Safety Data Sheet) trước khi sử dụng hóa chất có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. SDS chỉ cung cấp thông tin về giá cả và nhà cung cấp hóa chất.
  • B. SDS chỉ cần thiết cho người quản lý, không quan trọng đối với người trực tiếp sử dụng hóa chất.
  • C. SDS cung cấp thông tin quan trọng về đặc tính nguy hiểm, biện pháp phòng ngừa, xử lý sự cố, sơ cứu khi bị phơi nhiễm hóa chất, giúp người lao động sử dụng hóa chất an toàn.
  • D. SDS chỉ có giá trị pháp lý khi có tranh chấp hoặc sự cố liên quan đến hóa chất.

Câu 22: Để đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động hiệu quả trong môi trường làm việc có phát sinh bụi, cần thực hiện bảo trì định kỳ nào sau đây?

  • A. Kiểm tra độ ồn của hệ thống thông gió.
  • B. Vệ sinh, thay thế lọc bụi của hệ thống thông gió định kỳ.
  • C. Kiểm tra nhiệt độ của không khí đầu ra từ hệ thống thông gió.
  • D. Bôi trơn các bộ phận chuyển động của quạt thông gió.

Câu 23: Trong một buổi huấn luyện an toàn lao động, phương pháp nào sau đây giúp người học tiếp thu kiến thức và kỹ năng hiệu quả nhất, đặc biệt là đối với các nội dung thực hành?

  • A. Chỉ sử dụng bài giảng lý thuyết và tài liệu in.
  • B. Chỉ trình chiếu video và hình ảnh minh họa.
  • C. Tổ chức kiểm tra trắc nghiệm sau mỗi buổi học.
  • D. Kết hợp giữa bài giảng lý thuyết ngắn gọn, trình diễn mẫu và thực hành trực tiếp dưới sự hướng dẫn của giảng viên.

Câu 24: Khi lựa chọn phương tiện bảo vệ mắt (kính bảo hộ), yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo kính phù hợp và hiệu quả?

  • A. Loại hình nguy cơ gây tổn thương mắt tại nơi làm việc (ví dụ: bụi, hóa chất bắn bắn, vật văng bắn, bức xạ).
  • B. Màu sắc và kiểu dáng thời trang của kính bảo hộ.
  • C. Giá thành rẻ và dễ mua của kính bảo hộ.
  • D. Thương hiệu nổi tiếng của nhà sản xuất kính bảo hộ.

Câu 25: Trong quản lý chất thải nguy hại tại nơi làm việc, nguyên tắc "giảm thiểu" (minimization) chất thải có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ xử lý chất thải nguy hại khi không còn lựa chọn nào khác.
  • B. Thực hiện các biện pháp để giảm lượng chất thải nguy hại phát sinh ngay từ nguồn, ví dụ: sử dụng nguyên vật liệu ít độc hại hơn, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • C. Tái chế và tái sử dụng chất thải nguy hại.
  • D. Lưu trữ chất thải nguy hại càng lâu càng tốt để tiết kiệm chi phí xử lý.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát nguy cơ cháy nổ trong khu vực sản xuất?

  • A. Kiểm soát nguồn gây cháy (ví dụ: kiểm tra hệ thống điện định kỳ, cấm lửa ở khu vực dễ cháy).
  • B. Giảm thiểu lượng chất dễ cháy, nổ tại nơi làm việc.
  • C. Trang bị hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động.
  • D. Sử dụng thiết bị điện và máy móc phòng nổ trong khu vực nguy hiểm.

Câu 27: Khi thiết kế một vị trí làm việc văn phòng, yếu tố ergonomics nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa các bệnh về cơ xương khớp cho nhân viên?

  • A. Ánh sáng tự nhiên và màu sắc trang trí của văn phòng.
  • B. Số lượng cây xanh và hoa trang trí trong văn phòng.
  • C. Tiện nghi về khu vực ăn uống và giải trí trong văn phòng.
  • D. Bàn ghế có thể điều chỉnh độ cao, màn hình máy tính đặt ở vị trí phù hợp, khoảng cách và góc nhìn tối ưu, hỗ trợ tư thế ngồi đúng.

Câu 28: Trong một chương trình giám sát sức khỏe nghề nghiệp, hoạt động khám sức khỏe định kỳ cho người lao động có mục đích chính là gì?

  • A. Đánh giá năng lực làm việc của người lao động.
  • B. Phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh nghề nghiệp hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc ở giai đoạn sớm, để có biện pháp can thiệp và điều trị kịp thời.
  • C. Thống kê tình hình sức khỏe chung của người lao động trong doanh nghiệp.
  • D. Giảm chi phí bảo hiểm y tế cho doanh nghiệp.

Câu 29: Khi làm việc trong không gian hạn chế (confined space), nguy cơ nào sau đây là nghiêm trọng nhất và cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Nguy cơ té ngã do không gian chật hẹp.
  • B. Nguy cơ bị thương do va đập vào thành không gian.
  • C. Nguy cơ thiếu oxy, ngạt khí, hoặc ngộ độc khí độc do thông gió kém hoặc sự hiện diện của khí độc.
  • D. Nguy cơ khó khăn trong việc di chuyển và thao tác công việc.

Câu 30: Vai trò của an toàn vệ sinh viên trong việc đảm bảo an toàn lao động tại nơi làm việc là gì?

  • A. Xây dựng và ban hành các quy trình, quy định về an toàn lao động.
  • B. Đầu tư trang thiết bị bảo hộ lao động cho người lao động.
  • C. Tổ chức huấn luyện an toàn lao động định kỳ.
  • D. Giám sát, nhắc nhở người lao động tuân thủ quy định an toàn, phát hiện và báo cáo các nguy cơ mất an toàn, đề xuất các biện pháp cải thiện điều kiện làm việc.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong các tình huống khẩn cấp như cháy nổ hoặc rò rỉ hóa chất, hành động ưu tiên hàng đầu của người lao động đã được huấn luyện về an toàn là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công nhân vận hành máy tiện phát hiện thấy dây điện của máy bị hở. Theo quy trình an toàn, bước tiếp theo công nhân này cần thực hiện là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong môi trường làm việc có tiếng ồn lớn vượt quá tiêu chuẩn cho phép, biện pháp bảo vệ thính giác cá nhân nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi nâng vật nặng bằng tay, kỹ thuật nâng đúng cách nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương lưng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Loại bình chữa cháy nào sau đây phù hợp nhất để dập tắt đám cháy do chập điện thiết bị văn phòng (như máy tính, máy in)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (ví dụ ISO 45001), 'nhận diện mối nguy' là bước đầu tiên và quan trọng nhất của quá trình nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi làm việc trên cao, phương tiện bảo vệ cá nhân nào sau đây BẮT BUỘC phải được sử dụng để phòng ngừa nguy cơ ngã?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một công ty hóa chất cần lưu trữ một lượng lớn hóa chất dễ cháy. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ tại khu vực kho chứa?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quá trình điều tra tai nạn lao động, mục tiêu chính của việc phân tích 'nguyên nhân gốc rễ' (root cause analysis) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khái niệm 'văn hóa an toàn lao động' trong một doanh nghiệp được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Theo luật pháp Việt Nam, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi sơ cứu một người bị điện giật, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm 'kiểm soát kỹ thuật' (engineering controls) để giảm thiểu rủi ro tai nạn trong sản xuất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong phân cấp kiểm soát rủi ro (hierarchy of controls), biện pháp nào được xem là hiệu quả nhất và ưu tiên áp dụng đầu tiên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một công nhân làm việc trong môi trường có bụi silic. Bệnh nghề nghiệp nào có nguy cơ cao nhất mà công nhân này có thể mắc phải?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Mục đích chính của việc kiểm định an toàn kỹ thuật đối với các thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động (như thang máy, nồi hơi) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong hệ thống khóa/thẻ treo (lockout/tagout - LOTO), mục đích của việc 'khóa' nguồn năng lượng nguy hiểm trước khi tiến hành bảo trì, sửa chữa thiết bị là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây bệnh nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố khẩn cấp tại nơi làm việc, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phương pháp đánh giá rủi ro định lượng (quantitative risk assessment) thường sử dụng đơn vị đo lường rủi ro nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong quá trình làm việc với hóa chất, việc đọc kỹ 'Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất' (SDS - Safety Data Sheet) trước khi sử dụng hóa chất có vai trò quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động hiệu quả trong môi trường làm việc có phát sinh bụi, cần thực hiện bảo trì định kỳ nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong một buổi huấn luyện an toàn lao động, phương pháp nào sau đây giúp người học tiếp thu kiến thức và kỹ năng hiệu quả nhất, đặc biệt là đối với các nội dung thực hành?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi lựa chọn phương tiện bảo vệ mắt (kính bảo hộ), yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo kính phù hợp và hiệu quả?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản lý chất thải nguy hại tại nơi làm việc, nguyên tắc 'giảm thiểu' (minimization) chất thải có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát nguy cơ cháy nổ trong khu vực sản xuất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi thiết kế một vị trí làm việc văn phòng, yếu tố ergonomics nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa các bệnh về cơ xương khớp cho nhân viên?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong một chương trình giám sát sức khỏe nghề nghiệp, hoạt động khám sức khỏe định kỳ cho người lao động có mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi làm việc trong không gian hạn chế (confined space), nguy cơ nào sau đây là nghiêm trọng nhất và cần được kiểm soát chặt chẽ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kĩ Thuật An Toàn Lao Động

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Vai trò của an toàn vệ sinh viên trong việc đảm bảo an toàn lao động tại nơi làm việc là gì?

Xem kết quả