Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm soát nội bộ được thiết kế và thực hiện bởi hội đồng quản trị, ban quản lý và các nhân viên khác, để cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu trong các lĩnh vực sau, ngoại trừ:
- A. Tính hiệu quả và hiệu suất của hoạt động.
- B. Độ tin cậy của báo cáo tài chính.
- C. Sự tuân thủ với các luật lệ và quy định hiện hành.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
Câu 2: Trong mô hình COSO về kiểm soát nội bộ, yếu tố "Môi trường kiểm soát" đóng vai trò nền tảng vì:
- A. Nó thiết lập văn hóa đạo đức và tính chính trực, tạo cơ sở cho các thành phần khác của kiểm soát nội bộ.
- B. Nó trực tiếp ngăn chặn và phát hiện gian lận trong hoạt động.
- C. Nó đảm bảo rằng các hoạt động kiểm soát được thực hiện một cách hiệu quả.
- D. Nó giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược một cách nhanh chóng.
Câu 3: Hoạt động kiểm soát "Phân chia trách nhiệm" (Segregation of Duties) là một biện pháp quan trọng để:
- A. Tăng cường tính hiệu quả của quy trình hoạt động.
- B. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót bằng cách không cho phép một cá nhân kiểm soát mọi khía cạnh của một giao dịch.
- C. Đảm bảo nhân viên làm việc hiệu quả hơn.
- D. Giảm chi phí hoạt động kiểm soát.
Câu 4: Doanh nghiệp A áp dụng chính sách yêu cầu tất cả các hóa đơn mua hàng có giá trị trên 10 triệu VNĐ phải được phê duyệt bởi Giám đốc tài chính trước khi thanh toán. Đây là một ví dụ về loại hoạt động kiểm soát nào?
- A. Kiểm soát vật chất (Physical controls).
- B. Kiểm soát phòng ngừa (Preventive controls).
- C. Kiểm soát phê duyệt và ủy quyền (Authorization and approval controls).
- D. Kiểm soát khắc phục (Corrective controls).
Câu 5: Trong quá trình đánh giá rủi ro, doanh nghiệp cần xác định và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quản lý rủi ro là:
- A. Báo cáo rủi ro cho các bên liên quan.
- B. Xây dựng các biện pháp ứng phó và kiểm soát rủi ro.
- C. Chấp nhận mọi rủi ro đã được xác định.
- D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
Câu 6: Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ, chức năng chính của kiểm toán nội bộ là:
- A. Thực hiện các hoạt động kiểm soát hàng ngày.
- B. Chịu trách nhiệm thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ.
- C. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối với pháp luật.
- D. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và đưa ra các khuyến nghị cải tiến.
Câu 7: Giả sử một nhân viên kho thông đồng với một nhà cung cấp để nhận hàng kém chất lượng và biển thủ phần chênh lệch giá. Loại rủi ro kiểm soát nội bộ nào đã bị vi phạm ở đây?
- A. Rủi ro hoạt động (Operational risk).
- B. Rủi ro báo cáo tài chính (Financial reporting risk).
- C. Rủi ro gian lận và biển thủ tài sản (Fraud and asset misappropriation risk).
- D. Rủi ro tuân thủ (Compliance risk).
Câu 8: Để đảm bảo tính trung thực của thông tin kế toán, một biện pháp kiểm soát quan trọng là đối chiếu số dư tiền mặt trên sổ sách kế toán với:
- A. Sổ quỹ tiền mặt.
- B. Sao kê ngân hàng.
- C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- D. Sổ chi tiết các khoản phải thu.
Câu 9: Trong môi trường kiểm soát của doanh nghiệp, "tính chính trực và giá trị đạo đức" được thể hiện rõ nhất thông qua:
- A. Thái độ và hành vi của ban lãnh đạo cấp cao.
- B. Các quy trình và thủ tục kiểm soát được thiết kế.
- C. Báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.
- D. Khả năng tuân thủ pháp luật của nhân viên.
Câu 10: Hạn chế cố hữu của kiểm soát nội bộ bao gồm:
- A. Khả năng hệ thống bị vô hiệu hóa bởi sự can thiệp của ban quản lý.
- B. Nguy cơ thông đồng giữa các nhân viên.
- C. Sai sót do lỗi của con người.
- D. Tất cả các phương án trên.
Câu 11: Doanh nghiệp nên thiết lập hệ thống thông tin và truyền thông hiệu quả để:
- A. Giảm chi phí hoạt động.
- B. Đảm bảo thông tin liên quan đến kiểm soát nội bộ được trao đổi kịp thời và hiệu quả trong toàn bộ tổ chức.
- C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin.
- D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
Câu 12: Hoạt động giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ cần được thực hiện:
- A. Định kỳ hàng năm.
- B. Chỉ khi có sự thay đổi lớn trong hoạt động.
- C. Liên tục và thường xuyên để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả.
- D. Chỉ khi có yêu cầu từ kiểm toán viên bên ngoài.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong ba yếu tố của "Tam giác gian lận" (Fraud Triangle)?
- A. Áp lực (Pressure).
- B. Cơ hội (Opportunity).
- C. Hợp lý hóa (Rationalization).
- D. Năng lực (Competence).
Câu 14: Một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán có trách nhiệm chính trong việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả đối với báo cáo tài chính?
- A. Kiểm toán viên độc lập.
- B. Ban quản lý công ty.
- C. Hội đồng quản trị.
- D. Cơ quan quản lý nhà nước.
Câu 15: Trong một quy trình mua hàng, việc bộ phận nhận hàng kiểm tra số lượng và chất lượng hàng hóa so với đơn đặt hàng là một ví dụ về:
- A. Kiểm soát đối chiếu và đánh giá (Comparison and evaluation controls).
- B. Kiểm soát truy cập (Access controls).
- C. Kiểm soát hoạt động (Performance reviews).
- D. Kiểm soát thông tin (Information processing controls).
Câu 16: Khi đánh giá "Môi trường kiểm soát", kiểm toán viên nội bộ nên xem xét yếu tố nào sau đây?
- A. Hiệu quả của các hoạt động kiểm soát ứng dụng trong hệ thống IT.
- B. Tính đầy đủ và chính xác của thông tin báo cáo tài chính.
- C. Cơ cấu tổ chức và phân quyền trong doanh nghiệp.
- D. Quy trình giám sát việc tuân thủ các quy định pháp luật.
Câu 17: Mục tiêu "tuân thủ" của kiểm soát nội bộ tập trung vào việc đảm bảo doanh nghiệp:
- A. Hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu kinh doanh.
- B. Tuân thủ các luật pháp, quy định và chính sách nội bộ.
- C. Báo cáo thông tin tài chính đáng tin cậy.
- D. Bảo vệ tài sản khỏi mất mát và lạm dụng.
Câu 18: Rủi ro kiểm soát (Control Risk) là rủi ro mà:
- A. Doanh nghiệp không đạt được mục tiêu kinh doanh.
- B. Môi trường kinh doanh thay đổi ảnh hưởng đến hoạt động.
- C. Hệ thống kiểm soát nội bộ không thể ngăn chặn hoặc phát hiện các sai sót trọng yếu.
- D. Gian lận xảy ra do sự thông đồng của nhân viên.
Câu 19: Biện pháp kiểm soát nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu kế toán quan trọng?
- A. Đối chiếu số dư tài khoản hàng tháng.
- B. Thiết lập mật khẩu mạnh và phân quyền truy cập dựa trên vai trò người dùng.
- C. Kiểm kê tài sản định kỳ.
- D. Đào tạo nhân viên về đạo đức nghề nghiệp.
Câu 20: Trong quá trình thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ, nguyên tắc "chi phí - lợi ích" cần được xem xét như thế nào?
- A. Chi phí kiểm soát nên luôn được tối thiểu hóa.
- B. Lợi ích của kiểm soát nội bộ luôn vượt trội so với chi phí.
- C. Chi phí để thực hiện một kiểm soát không nên vượt quá lợi ích kỳ vọng mà kiểm soát đó mang lại.
- D. Doanh nghiệp nên đầu tư không giới hạn vào kiểm soát nội bộ để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Câu 21: Loại kiểm soát nào tập trung vào việc phát hiện các sai sót hoặc gian lận sau khi chúng đã xảy ra?
- A. Kiểm soát phòng ngừa (Preventive controls).
- B. Kiểm soát phát hiện (Detective controls).
- C. Kiểm soát chỉ đạo (Directive controls).
- D. Kiểm soát khắc phục (Corrective controls).
Câu 22: Để đảm bảo tính độc lập và khách quan, bộ phận kiểm toán nội bộ nên báo cáo trực tiếp cho:
- A. Giám đốc điều hành (CEO).
- B. Giám đốc tài chính (CFO).
- C. Trưởng phòng kế toán.
- D. Ủy ban kiểm toán hoặc Hội đồng quản trị.
Câu 23: Doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán để tự động hóa việc ghi nhận và xử lý các giao dịch. Đây là một ví dụ về:
- A. Kiểm soát thủ công (Manual control).
- B. Kiểm soát vật chất (Physical control).
- C. Kiểm soát công nghệ (Technology control).
- D. Kiểm soát quản lý (Management control).
Câu 24: Trong quá trình đánh giá rủi ro gian lận, "cơ hội" đề cập đến:
- A. Tình huống hoặc điều kiện cho phép một người thực hiện và che giấu hành vi gian lận.
- B. Áp lực tài chính hoặc động cơ cá nhân thúc đẩy hành vi gian lận.
- C. Sự biện minh hoặc thái độ cho phép một người gian lận.
- D. Khả năng và kiến thức chuyên môn để thực hiện gian lận.
Câu 25: Bảng cân đối thử (Trial Balance) được sử dụng trong kế toán như một biện pháp kiểm soát nào?
- A. Kiểm soát phòng ngừa gian lận.
- B. Kiểm soát phát hiện sai sót số học trong ghi chép kế toán.
- C. Kiểm soát truy cập dữ liệu kế toán.
- D. Kiểm soát phê duyệt giao dịch.
Câu 26: Để đảm bảo tính bảo mật của thông tin, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp kiểm soát nào sau đây?
- A. Phân chia trách nhiệm trong xử lý thông tin.
- B. Thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ.
- C. Đối chiếu dữ liệu với các nguồn bên ngoài.
- D. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm khi lưu trữ và truyền tải.
Câu 27: Trong môi trường kiểm soát, "cơ cấu tổ chức" có vai trò:
- A. Xác định rõ quyền hạn, trách nhiệm và luồng báo cáo trong doanh nghiệp.
- B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
- C. Tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống IT.
- D. Giảm thiểu chi phí hoạt động kiểm soát.
Câu 28: Hoạt động kiểm soát "đối chiếu độc lập" (Independent reconciliation) là gì?
- A. Đối chiếu số liệu do cùng một người thực hiện để đảm bảo tính chính xác.
- B. Đối chiếu số liệu giữa các bộ phận khác nhau trong cùng một quy trình.
- C. Đối chiếu số liệu được thực hiện bởi một bên thứ ba độc lập hoặc một bộ phận không tham gia vào quy trình gốc.
- D. Đối chiếu số liệu với các chuẩn mực hoặc quy định bên ngoài.
Câu 29: Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, hành động khắc phục đầu tiên và quan trọng nhất là:
- A. Sửa chữa sai sót và công bố lại báo cáo tài chính.
- B. Điều tra nguyên nhân gốc rễ của sai sót và thực hiện các biện pháp ngăn chặn tái diễn.
- C. Sa thải nhân viên gây ra sai sót.
- D. Tăng cường giám sát hoạt động kế toán.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Chỉ dựa vào ý kiến của ban quản lý.
- B. Chỉ xem xét các báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
- C. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các quy định.
- D. Thực hiện kiểm tra thử nghiệm (testing) các kiểm soát để xác định chúng có hoạt động như thiết kế hay không.