Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Soát Nội Bộ – Đề 02

5

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hạn chế cố hữu nào của kiểm soát nội bộ phát sinh từ việc chi phí thiết kế và vận hành kiểm soát không được vượt quá lợi ích dự kiến?

  • A. Khả năng thông đồng giữa các nhân viên.
  • B. Sự đánh đổi giữa chi phí và lợi ích.
  • C. Sai sót do lỗi của con người.
  • D. Sự can thiệp của nhà quản lý.

Câu 2: Trong môi trường kiểm soát của COSO, yếu tố nào sau đây thể hiện cam kết về năng lực của nhân viên?

  • A. Cơ cấu tổ chức.
  • B. Chính sách nhân sự.
  • C. Mô tả công việc và yêu cầu kỹ năng.
  • D. Ủy ban kiểm toán độc lập.

Câu 3: Hoạt động kiểm soát nào sau đây là **kiểm soát phòng ngừa**?

  • A. Phân tách trách nhiệm phê duyệt và ghi nhận giao dịch.
  • B. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng hàng tháng.
  • C. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ.
  • D. Rà soát báo cáo chi phí vượt định mức.

Câu 4: Doanh nghiệp áp dụng chính sách "bốn mắt" (four-eyes principle) trong quy trình thanh toán. Đây là ví dụ về hoạt động kiểm soát nào?

  • A. Kiểm soát vật chất.
  • B. Phê duyệt.
  • C. Đối chiếu.
  • D. Giám sát.

Câu 5: Thành phần nào của hệ thống kiểm soát nội bộ đảm bảo thông tin cần thiết được truyền đạt đến đúng người và đúng thời điểm để thực hiện trách nhiệm?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Đánh giá rủi ro.
  • C. Thông tin và Truyền thông.
  • D. Hoạt động kiểm soát.

Câu 6: Kiểm toán nội bộ trực thuộc Hội đồng quản trị (hoặc Ủy ban Kiểm toán) sẽ giúp tăng cường tính độc lập và khách quan cho hoạt động nào?

  • A. Hoạt động quản lý rủi ro.
  • B. Hoạt động tuân thủ.
  • C. Hoạt động tư vấn.
  • D. Hoạt động giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 7: Trong quy trình bán hàng chịu, kiểm soát nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro bán hàng cho khách hàng không có khả năng thanh toán?

  • A. Đối chiếu công nợ phải thu định kỳ.
  • B. Thiết lập hạn mức tín dụng cho khách hàng.
  • C. Gửi thư xác nhận công nợ cho khách hàng.
  • D. Phân tích tuổi nợ phải thu.

Câu 8: Gian lận "ghi đè kiểm soát" (management override of controls) thường xảy ra ở cấp quản lý nào?

  • A. Nhân viên nghiệp vụ.
  • B. Trưởng bộ phận.
  • C. Quản lý cấp cao.
  • D. Kiểm toán viên nội bộ.

Câu 9: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ đối với mục tiêu hoạt động, nhà quản lý cần xem xét điều gì?

  • A. Mức độ đạt được các mục tiêu hoạt động và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • B. Tỷ lệ sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • C. Mức độ tuân thủ pháp luật và quy định.
  • D. Ý kiến đánh giá của kiểm toán viên độc lập.

Câu 10: Rủi ro nào sau đây **không** phải là rủi ro hoạt động?

  • A. Rủi ro quy trình sản xuất bị gián đoạn.
  • B. Rủi ro chất lượng sản phẩm kém.
  • C. Rủi ro gian lận trong thanh toán.
  • D. Rủi ro lãi suất tăng.

Câu 11: Theo khuôn khổ COSO 2013, giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ là trách nhiệm chính của ai?

  • A. Kiểm toán viên độc lập.
  • B. Ban quản lý.
  • C. Ủy ban kiểm toán.
  • D. Nhân viên kiểm soát nội bộ.

Câu 12: Thủ tục kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo tính **chính xác** của dữ liệu đầu vào?

  • A. Phân quyền truy cập hệ thống.
  • B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
  • C. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu (validation check).
  • D. Đối chiếu dữ liệu giữa các hệ thống.

Câu 13: Trong mô hình "tam giác gian lận" (fraud triangle), yếu tố nào liên quan đến việc cá nhân tự biện minh cho hành vi gian lận của mình?

  • A. Áp lực (pressure).
  • B. Cơ hội (opportunity).
  • C. Tính chính trực (integrity).
  • D. Hợp lý hóa (rationalization).

Câu 14: Doanh nghiệp nên thực hiện đánh giá rủi ro **trước** khi thực hiện hoạt động nào?

  • A. Giám sát kiểm soát.
  • B. Thiết kế các hoạt động kiểm soát.
  • C. Truyền thông về kiểm soát.
  • D. Xây dựng môi trường kiểm soát.

Câu 15: Loại hình kiểm soát nào thường được thực hiện **sau** khi nghiệp vụ đã phát sinh và ghi nhận?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa.
  • B. Kiểm soát trực tiếp.
  • C. Kiểm soát phát hiện.
  • D. Kiểm soát quản lý.

Câu 16: Chính sách và quy trình về kiểm soát nội bộ nên được truyền đạt đến các bên liên quan bằng hình thức nào?

  • A. Chỉ thông báo cho quản lý cấp cao.
  • B. Chỉ đăng tải trên website nội bộ.
  • C. Chỉ đào tạo trực tiếp cho nhân viên mới.
  • D. Đa dạng hình thức (văn bản, đào tạo, hội thảo...).

Câu 17: Trong môi trường CNTT, kiểm soát nào sau đây giúp bảo vệ **tính toàn vẹn** của dữ liệu?

  • A. Kiểm soát truy cập vật lý.
  • B. Kiểm soát thay đổi chương trình.
  • C. Kiểm soát sao lưu và phục hồi.
  • D. Kiểm soát xác thực người dùng.

Câu 18: Khi đánh giá môi trường kiểm soát, yếu tố "triết lý quản lý và phong cách điều hành" thể hiện điều gì?

  • A. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
  • B. Chính sách nhân sự và thực hành.
  • C. Thái độ và nhận thức của nhà quản lý về kiểm soát.
  • D. Cam kết về năng lực của nhân viên.

Câu 19: Để đảm bảo **tính hữu hiệu** của hoạt động kiểm soát, cần có yếu tố nào sau đây?

  • A. Kiểm soát phải phù hợp với rủi ro và được thực hiện nhất quán.
  • B. Kiểm soát phải được thực hiện bởi kiểm toán viên nội bộ.
  • C. Kiểm soát phải được phê duyệt bởi Hội đồng quản trị.
  • D. Kiểm soát phải được cập nhật hàng năm.

Câu 20: Trong quá trình giám sát liên tục, hoạt động nào sau đây được thực hiện thường xuyên nhất?

  • A. Đánh giá định kỳ bởi kiểm toán nội bộ.
  • B. Rà soát báo cáo quản lý và chỉ số hoạt động.
  • C. Tự đánh giá kiểm soát bởi các bộ phận.
  • D. Kiểm tra chéo độc lập bởi bên thứ ba.

Câu 21: Khi phát hiện thiếu sót kiểm soát nội bộ nghiêm trọng, báo cáo cần được gửi đến cấp quản lý nào đầu tiên?

  • A. Nhân viên kiểm soát nội bộ.
  • B. Trưởng bộ phận liên quan.
  • C. Quản lý cấp cao và Ủy ban Kiểm toán.
  • D. Hội đồng quản trị.

Câu 22: Biện pháp kiểm soát vật chất nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ tài sản hữu hình?

  • A. Phân tách trách nhiệm ghi sổ và bảo quản tài sản.
  • B. Đối chiếu số lượng tài sản thực tế với sổ sách.
  • C. Thủ tục phê duyệt mua sắm tài sản.
  • D. Hàng rào bảo vệ, camera giám sát, và kiểm soát ra vào.

Câu 23: Mục tiêu "tuân thủ" của kiểm soát nội bộ tập trung vào việc đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ điều gì?

  • A. Mục tiêu hoạt động và hiệu quả.
  • B. Luật pháp, quy định, và chính sách nội bộ.
  • C. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
  • D. Sự bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.

Câu 24: Trong môi trường kiểm soát, "cơ cấu tổ chức" ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ như thế nào?

  • A. Xác định các hoạt động kiểm soát cần thiết.
  • B. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn.
  • C. Phân định trách nhiệm, quyền hạn và dòng thông tin.
  • D. Đảm bảo tính độc lập của kiểm toán nội bộ.

Câu 25: Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu giữa các nguồn khác nhau để phát hiện sai sót?

  • A. Đối chiếu (reconciliation).
  • B. Phê duyệt (authorization).
  • C. Giám sát (monitoring).
  • D. Phân tách trách nhiệm (segregation of duties).

Câu 26: Khi thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ, doanh nghiệp cần ưu tiên kiểm soát rủi ro nào?

  • A. Rủi ro có mức độ ảnh hưởng thấp nhưng tần suất cao.
  • B. Rủi ro trọng yếu và có khả năng xảy ra cao.
  • C. Rủi ro tiềm ẩn trong tương lai xa.
  • D. Tất cả các loại rủi ro như nhau.

Câu 27: Vai trò chính của Ủy ban Kiểm toán trong kiểm soát nội bộ là gì?

  • A. Thực hiện kiểm toán nội bộ.
  • B. Thiết kế và vận hành kiểm soát nội bộ.
  • C. Quản lý rủi ro hàng ngày.
  • D. Giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ và báo cáo tài chính.

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro truy cập trái phép vào hệ thống thông tin, kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kiểm soát môi trường vật lý của trung tâm dữ liệu.
  • B. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • C. Xác thực người dùng mạnh mẽ và phân quyền truy cập.
  • D. Mã hóa dữ liệu khi truyền tải.

Câu 29: Loại báo cáo nào sau đây thường được kiểm toán nội bộ sử dụng để truyền đạt kết quả đánh giá kiểm soát nội bộ?

  • A. Báo cáo tài chính.
  • B. Báo cáo kiểm toán nội bộ.
  • C. Báo cáo quản lý.
  • D. Báo cáo tuân thủ.

Câu 30: Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán nội bộ, yếu tố nào sau đây được xem xét để xác định phạm vi và trọng tâm kiểm toán?

  • A. Đánh giá rủi ro của đơn vị.
  • B. Yêu cầu của kiểm toán viên độc lập.
  • C. Nguồn lực hiện có của bộ phận kiểm toán nội bộ.
  • D. Mong muốn của Ban Giám đốc.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hạn chế cố hữu nào của kiểm soát nội bộ phát sinh từ việc chi phí thiết kế và vận hành kiểm soát không được vượt quá lợi ích dự kiến?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong môi trường kiểm soát của COSO, yếu tố nào sau đây thể hiện cam kết về năng lực của nhân viên?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hoạt động kiểm soát nào sau đây là **kiểm soát phòng ngừa**?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Doanh nghiệp áp dụng chính sách 'bốn mắt' (four-eyes principle) trong quy trình thanh toán. Đây là ví dụ về hoạt động kiểm soát nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Thành phần nào của hệ thống kiểm soát nội bộ đảm bảo thông tin cần thiết được truyền đạt đến đúng người và đúng thời điểm để thực hiện trách nhiệm?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Kiểm toán nội bộ trực thuộc Hội đồng quản trị (hoặc Ủy ban Kiểm toán) sẽ giúp tăng cường tính độc lập và khách quan cho hoạt động nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quy trình bán hàng chịu, kiểm soát nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro bán hàng cho khách hàng không có khả năng thanh toán?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Gian lận 'ghi đè kiểm soát' (management override of controls) thường xảy ra ở cấp quản lý nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ đối với mục tiêu hoạt động, nhà quản lý cần xem xét điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Rủi ro nào sau đây **không** phải là rủi ro hoạt động?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Theo khuôn khổ COSO 2013, giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ là trách nhiệm chính của ai?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thủ tục kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo tính **chính xác** của dữ liệu đầu vào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong mô hình 'tam giác gian lận' (fraud triangle), yếu tố nào liên quan đến việc cá nhân tự biện minh cho hành vi gian lận của mình?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Doanh nghiệp nên thực hiện đánh giá rủi ro **trước** khi thực hiện hoạt động nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Loại hình kiểm soát nào thường được thực hiện **sau** khi nghiệp vụ đã phát sinh và ghi nhận?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chính sách và quy trình về kiểm soát nội bộ nên được truyền đạt đến các bên liên quan bằng hình thức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong môi trường CNTT, kiểm soát nào sau đây giúp bảo vệ **tính toàn vẹn** của dữ liệu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi đánh giá môi trường kiểm soát, yếu tố 'triết lý quản lý và phong cách điều hành' thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để đảm bảo **tính hữu hiệu** của hoạt động kiểm soát, cần có yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quá trình giám sát liên tục, hoạt động nào sau đây được thực hiện thường xuyên nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi phát hiện thiếu sót kiểm soát nội bộ nghiêm trọng, báo cáo cần được gửi đến cấp quản lý nào đầu tiên?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Biện pháp kiểm soát vật chất nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ tài sản hữu hình?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Mục tiêu 'tuân thủ' của kiểm soát nội bộ tập trung vào việc đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong môi trường kiểm soát, 'cơ cấu tổ chức' ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu giữa các nguồn khác nhau để phát hiện sai sót?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ, doanh nghiệp cần ưu tiên kiểm soát rủi ro nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Vai trò chính của Ủy ban Kiểm toán trong kiểm soát nội bộ là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro truy cập trái phép vào hệ thống thông tin, kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Loại báo cáo nào sau đây thường được kiểm toán nội bộ sử dụng để truyền đạt kết quả đánh giá kiểm soát nội bộ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán nội bộ, yếu tố nào sau đây được xem xét để xác định phạm vi và trọng tâm kiểm toán?

Xem kết quả