Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Soát Nội Bộ – Đề 04

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm soát nội bộ được thiết kế và thực hiện chủ yếu bởi những đối tượng nào trong một tổ chức?

  • A. Kiểm toán viên độc lập và cơ quan quản lý nhà nước
  • B. Ban quản lý, Hội đồng quản trị và nhân viên của đơn vị
  • C. Chỉ bộ phận kiểm toán nội bộ
  • D. Các nhà cung cấp và khách hàng của đơn vị

Câu 2: Mục tiêu nào sau đây không phải là mục tiêu chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Báo cáo tài chính đáng tin cậy
  • B. Hoạt động hữu hiệu và hiệu quả
  • C. Tuân thủ các luật lệ và quy định hiện hành
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông

Câu 3: Thành phần nào của kiểm soát nội bộ COSO đề cập đến việc thiết lập các quy tắc đạo đức và giá trị chung trong tổ chức?

  • A. Môi trường kiểm soát
  • B. Đánh giá rủi ro
  • C. Hoạt động kiểm soát
  • D. Thông tin và truyền thông

Câu 4: Hoạt động kiểm soát "phê duyệt nghiệp vụ mua hàng vượt quá một giá trị nhất định bởi quản lý cấp cao" thuộc loại kiểm soát nào?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa
  • B. Kiểm soát phát hiện
  • C. Kiểm soát phê duyệt
  • D. Kiểm soát vật chất

Câu 5: Điều gì sau đây là hạn chế cố hữu của hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Sự thiếu hiểu biết của nhân viên về quy trình kiểm soát
  • B. Khả năng xảy ra sai sót do lỗi của con người hoặc sự thông đồng
  • C. Chi phí thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát quá cao
  • D. Sự can thiệp của kiểm toán viên độc lập

Câu 6: Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, "gian lận" khác với "sai sót" chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ trọng yếu của ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
  • B. Khả năng phát hiện bởi hệ thống kiểm soát nội bộ
  • C. Ý định cố ý gây ra hành vi sai phạm
  • D. Tần suất xảy ra trong hoạt động kinh doanh

Câu 7: Phương pháp kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng không có giao dịch nào bị bỏ sót khi xử lý?

  • A. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng
  • B. Phân tích biến động doanh thu theo tháng
  • C. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ
  • D. Đánh số thứ tự trước các chứng từ gốc và kiểm tra tính liên tục của số

Câu 8: Tổ chức cần thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ để làm gì trong hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Xác định các gian lận và sai sót đã xảy ra
  • B. Xác định và ứng phó với các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu
  • C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận kiểm toán nội bộ

Câu 9: Phân chia trách nhiệm (segregation of duties) là một hoạt động kiểm soát quan trọng. Nguyên tắc này chủ yếu nhằm ngăn chặn loại rủi ro nào?

  • A. Gian lận và sai sót do một cá nhân có quá nhiều quyền hạn
  • B. Rủi ro hoạt động do thiếu chuyên môn của nhân viên
  • C. Rủi ro tài chính do biến động thị trường
  • D. Rủi ro pháp lý do thay đổi luật pháp

Câu 10: Hoạt động "đối chiếu báo cáo ngân hàng hàng tháng với sổ sách kế toán" là một ví dụ về loại hoạt động kiểm soát nào?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa
  • B. Kiểm soát phát hiện
  • C. Kiểm soát chỉ đạo
  • D. Kiểm soát bù đắp

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về "Môi trường kiểm soát" theo khuôn khổ COSO?

  • A. Các thủ tục phê duyệt và ủy quyền
  • B. Quy trình đánh giá rủi ro gian lận
  • C. Tính chính trực và các giá trị đạo đức của lãnh đạo
  • D. Hệ thống thông tin kế toán và báo cáo

Câu 12: Kiểm soát nội bộ "ứng dụng" (application controls) trong hệ thống thông tin chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát khía cạnh nào?

  • A. Môi trường vật lý của trung tâm dữ liệu
  • B. Hoạt động của hệ điều hành và mạng
  • C. Quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu
  • D. Tính đầy đủ, chính xác và hợp lệ của dữ liệu giao dịch

Câu 13: Theo mô hình "tam giác gian lận", yếu tố nào sau đây thường là động lực thúc đẩy cá nhân thực hiện hành vi gian lận?

  • A. Khả năng bị phát hiện và trừng phạt
  • B. Áp lực tài chính hoặc cá nhân
  • C. Sự phức tạp của hệ thống kế toán
  • D. Thiếu sự giám sát chặt chẽ từ cấp trên

Câu 14: Loại hình kiểm soát nào sau đây thường được thực hiện trước khi một giao dịch được xử lý?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa
  • B. Kiểm soát phát hiện
  • C. Kiểm soát khắc phục
  • D. Kiểm soát giám sát

Câu 15: Bộ phận nào trong tổ chức thường chịu trách nhiệm chính về việc giám sát và đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Bộ phận kế toán
  • B. Bộ phận tài chính
  • C. Bộ phận kiểm toán nội bộ
  • D. Ban giám đốc điều hành

Câu 16: Trong quy trình bán hàng, kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng hàng hóa chỉ được xuất kho khi có đơn đặt hàng hợp lệ?

  • A. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho thực tế với sổ sách
  • B. Phê duyệt giá bán bởi quản lý
  • C. Kiểm tra thông tin khách hàng trước khi bán chịu
  • D. Yêu cầu phiếu xuất kho phải được đối chiếu với đơn đặt hàng đã duyệt

Câu 17: Điều gì sau đây là không phải là một hoạt động "giám sát" trong hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Đánh giá định kỳ bởi kiểm toán nội bộ
  • B. Phân chia trách nhiệm trong xử lý giao dịch
  • C. Tự đánh giá kiểm soát bởi các bộ phận chức năng
  • D. Xem xét các báo cáo về kết quả hoạt động và ngoại lệ

Câu 18: Tại sao việc thiết lập đường dây nóng tố giác (whistleblower hotline) lại được xem là một phần của kiểm soát nội bộ?

  • A. Để giảm chi phí kiểm toán nội bộ
  • B. Để tăng cường quan hệ công chúng
  • C. Để phát hiện và ngăn chặn gian lận và các hành vi sai phạm khác
  • D. Để tuân thủ các yêu cầu pháp lý về bảo vệ người lao động

Câu 19: Trong môi trường công nghệ thông tin, kiểm soát "chung" (general controls) khác với kiểm soát "ứng dụng" (application controls) như thế nào?

  • A. Kiểm soát chung liên quan đến môi trường IT tổng thể, còn kiểm soát ứng dụng liên quan đến các quy trình nghiệp vụ cụ thể
  • B. Kiểm soát chung do bộ phận IT thực hiện, còn kiểm soát ứng dụng do người dùng thực hiện
  • C. Kiểm soát chung là kiểm soát phòng ngừa, còn kiểm soát ứng dụng là kiểm soát phát hiện
  • D. Kiểm soát chung có chi phí cao hơn kiểm soát ứng dụng

Câu 20: Điều gì thể hiện một "điểm yếu trọng yếu" (material weakness) trong kiểm soát nội bộ liên quan đến báo cáo tài chính?

  • A. Một sai sót nhỏ không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
  • B. Sự thiếu sót của một quy trình kiểm soát không quan trọng
  • C. Một sai sót có thể được phát hiện kịp thời bởi kiểm soát khác
  • D. Một khiếm khuyết nghiêm trọng dẫn đến khả năng cao báo cáo tài chính bị sai sót trọng yếu mà không được ngăn chặn hoặc phát hiện kịp thời

Câu 21: Trong quá trình mua hàng, việc đối chiếu hóa đơn nhà cung cấp với phiếu nhập kho và đơn đặt hàng có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo hàng mua về đúng chất lượng
  • B. Đảm bảo chỉ thanh toán cho hàng hóa đã nhận và được đặt mua
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp
  • D. Kiểm soát giá mua hàng hóa

Câu 22: Để đảm bảo tính bảo mật của thông tin nhạy cảm, tổ chức nên áp dụng biện pháp kiểm soát nào?

  • A. Phân chia trách nhiệm
  • B. Đối chiếu định kỳ
  • C. Kiểm soát truy cập và mã hóa dữ liệu
  • D. Giám sát hoạt động

Câu 23: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên nội bộ thường tập trung vào điều gì?

  • A. Tính hiệu quả và hiệu lực của các kiểm soát trong việc giảm thiểu rủi ro
  • B. Tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành
  • C. Mức độ tin cậy của báo cáo tài chính
  • D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp

Câu 24: Trong môi trường kiểm soát mạnh mẽ, vai trò của Hội đồng quản trị là gì?

  • A. Thực hiện các hoạt động kiểm soát hàng ngày
  • B. Soạn thảo các quy trình kiểm soát chi tiết
  • C. Quản lý rủi ro hoạt động
  • D. Giám sát ban điều hành và thiết lập văn hóa kiểm soát từ trên xuống

Câu 25: Kiểm soát nội bộ có thể giúp tổ chức đạt được mục tiêu hoạt động hữu hiệu và hiệu quả bằng cách nào?

  • A. Đảm bảo báo cáo tài chính được lập trung thực và hợp lý
  • B. Tuân thủ các luật lệ và quy định
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và quy trình hoạt động
  • D. Ngăn chặn tất cả các rủi ro tiềm ẩn

Câu 26: Tổ chức cần "truyền thông" thông tin về kiểm soát nội bộ cho các bên liên quan để làm gì?

  • A. Giảm chi phí kiểm soát
  • B. Đảm bảo mọi người hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong hệ thống kiểm soát
  • C. Tăng cường tính bảo mật của thông tin
  • D. Nâng cao hình ảnh của tổ chức

Câu 27: Trong quy trình quản lý tiền mặt, kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn hành vi biển thủ?

  • A. Lập dự toán thu chi tiền mặt
  • B. Đối chiếu số dư tiền mặt hàng ngày
  • C. Kiểm kê quỹ tiền mặt định kỳ
  • D. Phân chia trách nhiệm giữa người nhận tiền, người ghi sổ và người đối chiếu

Câu 28: Khi nào tổ chức nên xem xét đến việc "thiết kế lại" hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Khi lợi nhuận của doanh nghiệp giảm sút
  • B. Khi có sự thay đổi nhân sự trong bộ phận kiểm toán nội bộ
  • C. Khi có sự thay đổi đáng kể trong hoạt động kinh doanh, môi trường pháp lý hoặc công nghệ
  • D. Khi kiểm toán viên độc lập đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần về báo cáo tài chính

Câu 29: Yếu tố "cơ hội" trong mô hình tam giác gian lận liên quan đến điều gì?

  • A. Sự yếu kém trong kiểm soát nội bộ tạo điều kiện cho hành vi gian lận
  • B. Áp lực tài chính hoặc cá nhân thúc đẩy hành vi gian lận
  • C. Khả năng hợp lý hóa hành vi gian lận trong tâm trí người phạm tội
  • D. Môi trường đạo đức yếu kém trong tổ chức

Câu 30: Mục tiêu "tuân thủ" của kiểm soát nội bộ chủ yếu liên quan đến việc đảm bảo điều gì?

  • A. Hoạt động kinh doanh hiệu quả và đạt lợi nhuận cao
  • B. Tuân thủ các luật lệ, quy định và chính sách của tổ chức
  • C. Báo cáo tài chính trung thực và đáng tin cậy
  • D. Bảo vệ tài sản của tổ chức khỏi mất mát và lạm dụng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Kiểm soát nội bộ được thiết kế và thực hiện chủ yếu bởi những đối tượng nào trong một tổ chức?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Mục tiêu nào sau đây *không* phải là mục tiêu chính của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Thành phần nào của kiểm soát nội bộ COSO đề cập đến việc thiết lập các quy tắc đạo đức và giá trị chung trong tổ chức?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hoạt động kiểm soát 'phê duyệt nghiệp vụ mua hàng vượt quá một giá trị nhất định bởi quản lý cấp cao' thuộc loại kiểm soát nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điều gì sau đây là *hạn chế cố hữu* của hệ thống kiểm soát nội bộ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ, 'gian lận' khác với 'sai sót' chủ yếu ở yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phương pháp kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng không có giao dịch nào bị bỏ sót khi xử lý?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tổ chức cần thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ để làm gì trong hệ thống kiểm soát nội bộ?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phân chia trách nhiệm (segregation of duties) là một hoạt động kiểm soát quan trọng. Nguyên tắc này chủ yếu nhằm ngăn chặn loại rủi ro nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hoạt động 'đối chiếu báo cáo ngân hàng hàng tháng với sổ sách kế toán' là một ví dụ về loại hoạt động kiểm soát nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Môi trường kiểm soát' theo khuôn khổ COSO?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Kiểm soát nội bộ 'ứng dụng' (application controls) trong hệ thống thông tin chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Theo mô hình 'tam giác gian lận', yếu tố nào sau đây thường là động lực thúc đẩy cá nhân thực hiện hành vi gian lận?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Loại hình kiểm soát nào sau đây thường được thực hiện *trước* khi một giao dịch được xử lý?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Bộ phận nào trong tổ chức thường chịu trách nhiệm chính về việc giám sát và đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quy trình bán hàng, kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng hàng hóa chỉ được xuất kho khi có đơn đặt hàng hợp lệ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Điều gì sau đây là *không* phải là một hoạt động 'giám sát' trong hệ thống kiểm soát nội bộ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao việc thiết lập đường dây nóng tố giác (whistleblower hotline) lại được xem là một phần của kiểm soát nội bộ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong môi trường công nghệ thông tin, kiểm soát 'chung' (general controls) khác với kiểm soát 'ứng dụng' (application controls) như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điều gì thể hiện một 'điểm yếu trọng yếu' (material weakness) trong kiểm soát nội bộ liên quan đến báo cáo tài chính?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình mua hàng, việc đối chiếu hóa đơn nhà cung cấp với phiếu nhập kho và đơn đặt hàng có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để đảm bảo tính bảo mật của thông tin nhạy cảm, tổ chức nên áp dụng biện pháp kiểm soát nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên nội bộ thường tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong môi trường kiểm soát mạnh mẽ, vai trò của Hội đồng quản trị là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Kiểm soát nội bộ có thể giúp tổ chức đạt được mục tiêu hoạt động hữu hiệu và hiệu quả bằng cách nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tổ chức cần 'truyền thông' thông tin về kiểm soát nội bộ cho các bên liên quan để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quy trình quản lý tiền mặt, kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn hành vi biển thủ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi nào tổ chức nên xem xét đến việc 'thiết kế lại' hệ thống kiểm soát nội bộ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Yếu tố 'cơ hội' trong mô hình tam giác gian lận liên quan đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Mục tiêu 'tuân thủ' của kiểm soát nội bộ chủ yếu liên quan đến việc đảm bảo điều gì?

Xem kết quả