Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm soát nội bộ (KSNB) được thiết kế và thực hiện chủ yếu bởi những đối tượng nào trong một tổ chức?
- A. Kiểm toán viên độc lập và cơ quan quản lý nhà nước.
- B. Ban quản lý, Hội đồng quản trị và nhân viên trong toàn tổ chức.
- C. Chỉ có bộ phận kế toán và kiểm toán nội bộ.
- D. Các nhà cung cấp, khách hàng và đối tác bên ngoài.
Câu 2: Mục tiêu nào không phải là một trong ba mục tiêu chính của hệ thống Kiểm soát nội bộ theo COSO?
- A. Hoạt động hữu hiệu và hiệu quả.
- B. Báo cáo tài chính đáng tin cậy.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
- D. Tuân thủ luật pháp và các quy định hiện hành.
Câu 3: Điều gì sau đây thể hiện hạn chế cố hữu của hệ thống Kiểm soát nội bộ?
- A. Chi phí thiết kế và vận hành hệ thống KSNB quá cao.
- B. Nhân viên không được đào tạo đầy đủ về KSNB.
- C. Ban quản lý không ủng hộ việc thực hiện KSNB.
- D. Khả năng xảy ra sai sót do lỗi của con người hoặc sự thông đồng.
Câu 4: Trong môi trường kiểm soát, yếu tố “Cam kết về năng lực” đề cập đến điều gì?
- A. Tổ chức cần thu hút, phát triển và giữ lại những cá nhân có đủ năng lực để thực hiện trách nhiệm của họ.
- B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định và quy trình kiểm soát.
- C. Sự cần thiết phải đánh giá và ứng phó với rủi ro một cách chủ động.
- D. Việc thiết lập các kênh thông tin mở để trao đổi thông tin về KSNB.
Câu 5: Hoạt động kiểm soát “Phê duyệt và ủy quyền” là gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Việc ghi chép và đối chiếu các giao dịch và số dư tài khoản.
- B. Việc kiểm tra định kỳ và độc lập các hoạt động và giao dịch.
- C. Đảm bảo rằng các giao dịch chỉ được thực hiện khi được người có thẩm quyền cho phép, giúp ngăn ngừa gian lận và sai sót.
- D. Việc phân chia trách nhiệm giữa các cá nhân để tránh xung đột lợi ích.
Câu 6: Phân chia trách nhiệm (Segregation of Duties) là một hoạt động kiểm soát quan trọng. Nguyên tắc này chủ yếu nhằm mục đích ngăn chặn loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro do thiên tai và các sự kiện bất khả kháng.
- B. Rủi ro gian lận và sai sót do một người có thể kiểm soát toàn bộ quy trình.
- C. Rủi ro hoạt động do thiếu nhân sự có năng lực.
- D. Rủi ro pháp lý do không tuân thủ các quy định.
Câu 7: Loại hoạt động kiểm soát nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đầu vào trong hệ thống thông tin?
- A. Kiểm soát truy cập (Access controls).
- B. Kiểm soát xử lý (Processing controls).
- C. Kiểm soát đầu ra (Output controls).
- D. Kiểm soát đầu vào (Input controls).
Câu 8: Điều gì mô tả đúng nhất về “Môi trường kiểm soát” trong khuôn khổ COSO?
- A. Nền tảng đạo đức và văn hóa của tổ chức, tạo ra kỷ luật và cấu trúc cho việc thực hiện KSNB.
- B. Các chính sách và thủ tục cụ thể được thiết kế để giảm thiểu rủi ro.
- C. Quá trình xác định và đánh giá rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu.
- D. Hệ thống thông tin và truyền thông hỗ trợ việc thực hiện KSNB.
Câu 9: Tại sao việc đánh giá rủi ro là một thành phần quan trọng của Kiểm soát nội bộ?
- A. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
- B. Để xác định và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu của tổ chức, từ đó thiết kế các biện pháp kiểm soát phù hợp.
- C. Để lập báo cáo tài chính chính xác và đáng tin cậy.
- D. Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Câu 10: Hoạt động nào sau đây thuộc về thành phần “Giám sát các hoạt động kiểm soát” trong mô hình COSO?
- A. Thiết lập các chính sách và quy trình kiểm soát mới.
- B. Phân chia trách nhiệm trong việc xử lý giao dịch.
- C. Đánh giá định kỳ chất lượng thực hiện KSNB và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
- D. Truyền đạt thông tin về KSNB cho nhân viên.
Câu 11: Điều gì sau đây là ví dụ về kiểm soát phòng ngừa (preventive control)?
- A. Đối chiếu số dư tiền mặt hàng tháng với sao kê ngân hàng.
- B. Yêu cầu phê duyệt của quản lý cho các khoản chi vượt quá một mức nhất định.
- C. Thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ.
- D. Điều tra các sai lệch phát hiện trong quá trình kiểm kê.
Câu 12: Kiểm soát nội bộ liên quan đến công nghệ thông tin (IT control) được chia thành kiểm soát chung (general controls) và kiểm soát ứng dụng (application controls). Kiểm soát chung không bao gồm loại kiểm soát nào sau đây?
- A. Kiểm soát truy cập hệ thống.
- B. Kiểm soát thay đổi chương trình.
- C. Kiểm soát hoạt động của trung tâm dữ liệu.
- D. Kiểm soát tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu nhập vào ứng dụng bán hàng.
Câu 13: Tại sao việc thiết lập kênh thông tin hiệu quả là quan trọng trong hệ thống Kiểm soát nội bộ?
- A. Để giảm chi phí hoạt động của tổ chức.
- B. Để tăng cường sự tuân thủ của nhân viên.
- C. Để đảm bảo thông tin cần thiết được truyền đạt đến đúng người, đúng thời điểm, giúp họ thực hiện trách nhiệm kiểm soát của mình.
- D. Để cải thiện hình ảnh của tổ chức trước công chúng.
Câu 14: Trong bối cảnh Kiểm soát nội bộ, “gian lận báo cáo tài chính” thường được thực hiện bởi đối tượng nào?
- A. Nhân viên cấp thấp trong bộ phận kế toán.
- B. Ban quản lý cấp cao, những người có quyền lực và ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
- C. Khách hàng và nhà cung cấp.
- D. Kiểm toán viên nội bộ.
Câu 15: Mô hình “Tam giác gian lận” (Fraud Triangle) bao gồm ba yếu tố nào?
- A. Áp lực (Pressure), Cơ hội (Opportunity), và Hợp lý hóa (Rationalization).
- B. Năng lực (Competence), Đạo đức (Ethics), và Giám sát (Monitoring).
- C. Rủi ro (Risk), Kiểm soát (Control), và Tuân thủ (Compliance).
- D. Kế hoạch (Planning), Thực hiện (Implementation), và Đánh giá (Evaluation).
Câu 16: Biện pháp kiểm soát “Đối chiếu ngân hàng” (Bank Reconciliation) chủ yếu giúp phát hiện và ngăn chặn loại gian lận nào liên quan đến tiền?
- A. Gian lận liên quan đến hàng tồn kho.
- B. Gian lận trong báo cáo doanh thu.
- C. Gian lận biển thủ tiền mặt và các khoản chi không được phê duyệt.
- D. Gian lận liên quan đến tài sản cố định.
Câu 17: Vai trò chính của Kiểm toán nội bộ trong hệ thống Kiểm soát nội bộ là gì?
- A. Thiết kế và thực hiện các biện pháp kiểm soát.
- B. Lập báo cáo tài chính cho tổ chức.
- C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
- D. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống KSNB và đưa ra các khuyến nghị cải tiến.
Câu 18: Điều gì thể hiện tính độc lập của bộ phận Kiểm toán nội bộ?
- A. Kiểm toán viên nội bộ phải có chứng chỉ hành nghề.
- B. Báo cáo trực tiếp cho Hội đồng quản trị hoặc Ủy ban Kiểm toán, không chịu sự quản lý trực tiếp của ban điều hành.
- C. Thực hiện kiểm toán định kỳ hàng năm.
- D. Có quyền truy cập vào mọi thông tin và tài liệu của tổ chức.
Câu 19: Theo COSO 2013, có bao nhiêu thành phần cấu thành hệ thống Kiểm soát nội bộ?
Câu 20: Trong quá trình đánh giá hệ thống Kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp “Walkthrough”. Phương pháp này là gì?
- A. Phỏng vấn nhân viên để thu thập thông tin về KSNB.
- B. Kiểm tra tài liệu và hồ sơ để xác minh sự tồn tại của các kiểm soát.
- C. Quan sát trực tiếp quy trình hoạt động.
- D. Theo dõi một giao dịch cụ thể từ khi khởi đầu đến khi kết thúc để hiểu rõ quy trình và các kiểm soát liên quan.
Câu 21: Điều gì sau đây không phải là một ví dụ về hoạt động kiểm soát vật chất (physical controls)?
- A. Bảo vệ vật lý tài sản bằng khóa và hệ thống báo động.
- B. Hạn chế quyền truy cập vật lý vào khu vực chứa tài sản quan trọng.
- C. Đối chiếu số liệu trên hệ thống với chứng từ gốc.
- D. Kiểm kê định kỳ tài sản hữu hình.
Câu 22: Khi đánh giá “Mức độ chấp nhận rủi ro” (Risk appetite), tổ chức cần cân nhắc yếu tố nào?
- A. Số lượng nhân viên trong tổ chức.
- B. Mục tiêu chiến lược và giá trị cốt lõi của tổ chức.
- C. Quy mô vốn chủ sở hữu.
- D. Ý kiến của kiểm toán viên độc lập.
Câu 23: Hoạt động kiểm soát “Đối chiếu và rà soát” (Reconciliation and Review) thường được thực hiện ở tần suất nào?
- A. Định kỳ và thường xuyên (ví dụ: hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng).
- B. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
- C. Hàng năm vào cuối kỳ kế toán.
- D. Chỉ khi có yêu cầu từ kiểm toán viên.
Câu 24: Trong quá trình thiết kế hệ thống Kiểm soát nội bộ cho chu trình bán hàng, kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính đầy đủ của doanh thu?
- A. Phân chia trách nhiệm giữa người bán hàng và người thu tiền.
- B. Yêu cầu phê duyệt giá bán bởi quản lý.
- C. Đối chiếu số liệu bán hàng trên hệ thống với hóa đơn.
- D. Sử dụng số thứ tự liên tục cho hóa đơn bán hàng và kiểm soát việc sử dụng hóa đơn.
Câu 25: Để kiểm soát rủi ro “mất mát tài sản”, loại kiểm soát nào sau đây thường được áp dụng đối với hàng tồn kho?
- A. Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp theo từng dòng sản phẩm.
- B. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ và đối chiếu với sổ sách.
- C. Thiết lập hạn mức tín dụng cho khách hàng.
- D. So sánh chi phí vận chuyển thực tế với kế hoạch.
Câu 26: Điều gì sau đây là ví dụ về “thiếu sót kiểm soát nội bộ nghiêm trọng” (material weakness in internal control)?
- A. Một nhân viên kế toán nghỉ phép mà không có người thay thế.
- B. Việc phê duyệt hóa đơn mua hàng đôi khi bị chậm trễ.
- C. Ban quản lý cấp cao có thể can thiệp và ghi đè lên các kiểm soát đối với việc ghi nhận doanh thu.
- D. Hệ thống IT không được cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên.
Câu 27: Khi phát hiện thiếu sót kiểm soát nội bộ, tổ chức nên thực hiện hành động nào đầu tiên?
- A. Sa thải nhân viên chịu trách nhiệm.
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng của thiếu sót.
- C. Công bố thông tin về thiếu sót cho công chúng.
- D. Chuyển vấn đề cho cơ quan pháp luật.
Câu 28: Trong một cuộc kiểm toán Báo cáo tài chính, kiểm toán viên độc lập quan tâm đến Kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán chủ yếu để làm gì?
- A. Để đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của đơn vị.
- B. Để phát hiện và ngăn chặn gian lận trong đơn vị.
- C. Để tư vấn cho đơn vị về cách cải thiện hệ thống KSNB.
- D. Để đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong Báo cáo tài chính và thiết kế các thủ tục kiểm toán phù hợp.
Câu 29: Điều gì sau đây thể hiện mối quan hệ giữa Kiểm soát nội bộ và Quản trị rủi ro doanh nghiệp (Enterprise Risk Management - ERM)?
- A. KSNB là một bộ phận cấu thành quan trọng của ERM, tập trung vào kiểm soát các rủi ro để đạt được mục tiêu.
- B. ERM là một bộ phận cấu thành của KSNB, tập trung vào quản lý rủi ro trong hoạt động kiểm soát.
- C. KSNB và ERM là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
- D. KSNB chỉ tập trung vào kiểm soát rủi ro tài chính, trong khi ERM tập trung vào rủi ro phi tài chính.
Câu 30: Trong môi trường làm việc từ xa (remote work), yếu tố nào trở nên quan trọng hơn trong hệ thống Kiểm soát nội bộ?
- A. Kiểm soát vật chất đối với tài sản.
- B. Phân chia trách nhiệm.
- C. Kiểm soát truy cập công nghệ thông tin và an ninh mạng.
- D. Đối chiếu ngân hàng.