Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm soát nội bộ (KSNB) được thiết kế để cung cấp sự đảm bảo hợp lý liên quan đến việc đạt được các mục tiêu trong các lĩnh vực sau, NGOẠI TRỪ:
- A. Tính hiệu quả và hiệu suất hoạt động.
- B. Độ tin cậy của báo cáo tài chính.
- C. Sự tuân thủ luật pháp và các quy định hiện hành.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
Câu 2: Hạn chế cố hữu nào của hệ thống KSNB đề cập đến khả năng các nhân viên thông đồng với nhau để gian lận, vượt qua các biện pháp kiểm soát đã được thiết kế?
- A. Chi phí của KSNB có thể vượt quá lợi ích mang lại.
- B. Sự thông đồng giữa các cá nhân.
- C. Sai sót do lỗi của con người.
- D. Sự thay đổi của môi trường hoạt động.
Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm thành phần của hệ thống KSNB theo khuôn khổ COSO?
- A. Môi trường kiểm soát.
- B. Hoạt động kiểm soát.
- C. Quản lý rủi ro doanh nghiệp.
- D. Giám sát các hoạt động kiểm soát.
Câu 4: Trong môi trường kiểm soát, yếu tố "cam kết về năng lực" đề cập đến điều gì?
- A. Sự trung thực và các giá trị đạo đức của nhà quản lý.
- B. Khả năng và trình độ chuyên môn cần thiết để thực hiện công việc.
- C. Cơ cấu tổ chức và phân quyền rõ ràng.
- D. Chính sách nhân sự công bằng và minh bạch.
Câu 5: Hoạt động kiểm soát nào sau đây là kiểm soát phòng ngừa (preventive control)?
- A. Yêu cầu phê duyệt trước khi thanh toán hóa đơn.
- B. Đối chiếu số dư tiền mặt hàng tháng.
- C. Kiểm tra đột xuất hàng tồn kho.
- D. Thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ.
Câu 6: Phân chia trách nhiệm (segregation of duties) là một hoạt động kiểm soát quan trọng. Nguyên tắc này được áp dụng bằng cách tách biệt các chức năng nào sau đây?
- A. Quản lý, điều hành và giám sát.
- B. Bán hàng, mua hàng và tồn kho.
- C. Phê duyệt giao dịch, ghi chép kế toán và bảo quản tài sản.
- D. Kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập và kiểm toán nhà nước.
Câu 7: Loại rủi ro nào phát sinh khi hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) của doanh nghiệp gặp sự cố, dẫn đến gián đoạn hoạt động kinh doanh?
- A. Rủi ro tài chính.
- B. Rủi ro hoạt động.
- C. Rủi ro tuân thủ.
- D. Rủi ro chiến lược.
Câu 8: Biện pháp kiểm soát vật chất nào sau đây giúp bảo vệ tài sản hữu hình của doanh nghiệp?
- A. Đối chiếu số dư ngân hàng hàng tháng.
- B. Yêu cầu ủy quyền cho các giao dịch trên mức nhất định.
- C. Phân tích biến động doanh thu theo từng tháng.
- D. Lắp đặt camera giám sát tại kho hàng.
Câu 9: Trong quá trình giám sát hệ thống KSNB, đánh giá độc lập (separate evaluations) thường được thực hiện bởi ai?
- A. Nhà quản lý bộ phận.
- B. Kiểm toán viên nội bộ.
- C. Nhân viên kế toán.
- D. Hội đồng quản trị.
Câu 10: Báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "thông tin và truyền thông" trong hệ thống KSNB?
- A. Báo cáo quản lý hàng tháng về hiệu quả hoạt động.
- B. Quy trình và chính sách KSNB được phổ biến cho nhân viên.
- C. Báo cáo kiểm toán độc lập về báo cáo tài chính.
- D. Hệ thống báo cáo tố giác (whistleblowing).
Câu 11: Theo mô hình gian lận "tam giác gian lận" (fraud triangle), yếu tố "áp lực" (pressure) thường liên quan đến điều gì?
- A. Động cơ hoặc nhu cầu cá nhân thúc đẩy hành vi gian lận.
- B. Môi trường làm việc tạo điều kiện cho gian lận xảy ra.
- C. Khả năng biện minh cho hành vi gian lận.
- D. Sự yếu kém trong hệ thống KSNB.
Câu 12: Loại gian lận nào liên quan đến việc nhân viên biển thủ tiền mặt trước khi nó được ghi nhận vào sổ sách kế toán của doanh nghiệp?
- A. Gian lận lập báo cáo tài chính.
- B. Gian lận "skimming" (biển thủ trước khi ghi sổ).
- C. Gian lận hoàn trả chi phí (expense reimbursement fraud).
- D. Gian lận "billing scheme" (gian lận hóa đơn).
Câu 13: Vai trò chính của kiểm toán nội bộ trong hệ thống KSNB là gì?
- A. Thiết kế và vận hành hệ thống KSNB.
- B. Đảm bảo sự tuân thủ pháp luật và quy định.
- C. Đánh giá và cải thiện hiệu quả của hệ thống KSNB.
- D. Lập báo cáo tài chính trung thực và hợp lý.
Câu 14: Ai chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập và duy trì một hệ thống KSNB hiệu quả trong doanh nghiệp?
- A. Ban quản lý (Management).
- B. Hội đồng quản trị (Board of Directors).
- C. Kiểm toán viên nội bộ (Internal Auditors).
- D. Nhân viên (Employees) nói chung.
Câu 15: Hội đồng quản trị (HĐQT) thực hiện vai trò giám sát KSNB thông qua cơ chế nào sau đây?
- A. Thực hiện kiểm toán nội bộ trực tiếp.
- B. Phê duyệt các giao dịch kinh doanh quan trọng.
- C. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
- D. Ủy ban kiểm toán (Audit Committee).
Câu 16: Loại kiểm soát ứng dụng (application controls) nào sau đây được sử dụng để đảm bảo dữ liệu nhập vào hệ thống là hợp lệ và chính xác?
- A. Kiểm soát truy cập hệ thống (access controls).
- B. Kiểm tra tính hợp lệ dữ liệu (data validation checks).
- C. Kiểm soát thay đổi chương trình (program change controls).
- D. Kiểm soát sao lưu và phục hồi dữ liệu (backup and recovery controls).
Câu 17: Doanh nghiệp nên thực hiện đánh giá rủi ro (risk assessment) KSNB vào thời điểm nào?
- A. Chỉ khi có yêu cầu từ kiểm toán viên độc lập.
- B. Hàng năm vào cuối năm tài chính.
- C. Định kỳ và khi có thay đổi đáng kể trong hoạt động.
- D. Chỉ khi phát hiện gian lận hoặc sai sót trọng yếu.
Câu 18: Nguyên tắc "ghi chép đầy đủ" (complete recording) trong KSNB liên quan đến mục tiêu nào của hệ thống thông tin kế toán?
- A. Tính chính xác (accuracy).
- B. Tính đầy đủ (completeness).
- C. Tính hiện hữu (existence).
- D. Tính giá trị (valuation).
Câu 19: Thủ tục "đối chiếu số dư ngân hàng" (bank reconciliation) là một ví dụ về loại hoạt động kiểm soát nào?
- A. Kiểm soát phòng ngừa (preventive control).
- B. Kiểm soát khắc phục (corrective control).
- C. Kiểm soát phát hiện (detective control).
- D. Kiểm soát chỉ đạo (directive control).
Câu 20: Khái niệm "đảm bảo hợp lý" (reasonable assurance) trong KSNB ngụ ý rằng:
- A. KSNB loại bỏ hoàn toàn rủi ro sai sót và gian lận.
- B. Chi phí KSNB luôn nhỏ hơn lợi ích mang lại.
- C. KSNB đảm bảo chắc chắn đạt được mọi mục tiêu của doanh nghiệp.
- D. KSNB cung cấp mức độ đảm bảo cao, nhưng không phải là tuyệt đối, về việc đạt được các mục tiêu.
Câu 21: Môi trường kiểm soát mạnh mẽ sẽ có tác động tích cực như thế nào đến các thành phần khác của hệ thống KSNB?
- A. Làm tăng hiệu quả của các hoạt động kiểm soát khác.
- B. Giảm sự cần thiết phải đánh giá rủi ro.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu giám sát.
- D. Cho phép bỏ qua các thủ tục kiểm soát.
Câu 22: Khi đánh giá rủi ro, doanh nghiệp nên xem xét cả rủi ro bên trong và rủi ro bên ngoài. Rủi ro nào sau đây là rủi ro bên ngoài?
- A. Sai sót trong quá trình xử lý giao dịch.
- B. Nhân viên không đủ năng lực.
- C. Thay đổi quy định pháp luật về thuế.
- D. Hệ thống CNTT bị tấn công mạng.
Câu 23: Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc so sánh dữ liệu giữa các nguồn khác nhau để phát hiện sai lệch?
- A. Phê duyệt (authorization).
- B. Phân chia trách nhiệm (segregation of duties).
- C. Kiểm soát truy cập (access control).
- D. Đối chiếu (reconciliation).
Câu 24: Doanh nghiệp sử dụng hệ thống phê duyệt nhiều cấp cho các khoản chi mua hàng có giá trị lớn. Đây là ví dụ về hoạt động kiểm soát nào?
- A. Phê duyệt (authorization).
- B. Giám sát (monitoring).
- C. Thông tin và truyền thông (information and communication).
- D. Đánh giá rủi ro (risk assessment).
Câu 25: Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp không có hệ thống KSNB hiệu quả?
- A. Lợi nhuận của doanh nghiệp chắc chắn sẽ giảm.
- B. Rủi ro sai sót, gian lận và không đạt mục tiêu tăng lên.
- C. Doanh nghiệp sẽ bị phạt bởi cơ quan quản lý nhà nước.
- D. Kiểm toán viên độc lập sẽ không thể đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
Câu 26: Trong bối cảnh CNTT, "kiểm soát chung" (general controls) và "kiểm soát ứng dụng" (application controls) khác nhau như thế nào?
- A. Kiểm soát chung do kiểm toán viên nội bộ thực hiện, kiểm soát ứng dụng do nhân viên CNTT thực hiện.
- B. Kiểm soát chung mang tính phòng ngừa, kiểm soát ứng dụng mang tính phát hiện.
- C. Kiểm soát chung áp dụng cho toàn bộ môi trường CNTT, kiểm soát ứng dụng áp dụng cho các ứng dụng cụ thể.
- D. Kiểm soát chung liên quan đến phần cứng, kiểm soát ứng dụng liên quan đến phần mềm.
Câu 27: Loại thông tin nào sau đây KHÔNG nên được truyền đạt theo chiều "từ trên xuống" trong hệ thống thông tin và truyền thông của KSNB?
- A. Mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp.
- B. Chính sách và quy trình KSNB.
- C. Kỳ vọng về hành vi đạo đức.
- D. Thông tin tố giác gian lận từ nhân viên cấp dưới.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "môi trường kiểm soát" theo COSO?
- A. Giá trị đạo đức và sự chính trực.
- B. Quy trình đánh giá rủi ro.
- C. Cơ cấu tổ chức.
- D. Sự tham gia của Ban quản trị và Ủy ban kiểm toán.
Câu 29: Trong một quy trình mua hàng, hoạt động kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng hàng hóa mua về là đúng số lượng và chất lượng như đơn đặt hàng?
- A. Phê duyệt đơn đặt hàng.
- B. Phân chia trách nhiệm giữa bộ phận mua hàng và bộ phận kho.
- C. Kiểm tra hàng nhận (receiving inspection).
- D. Đối chiếu hóa đơn nhà cung cấp với đơn đặt hàng.
Câu 30: Giám sát liên tục (ongoing monitoring) các hoạt động KSNB có ưu điểm gì so với đánh giá định kỳ (separate evaluations)?
- A. Đánh giá định kỳ ít tốn kém hơn giám sát liên tục.
- B. Giám sát liên tục giúp phát hiện và khắc phục sai sót kịp thời hơn.
- C. Đánh giá định kỳ mang tính khách quan cao hơn giám sát liên tục.
- D. Giám sát liên tục chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn.