Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Soát Nội Bộ – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm soát nội bộ được thiết kế và thực hiện bởi hội đồng quản trị, ban quản lý và các nhân viên khác của một tổ chức để cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu liên quan đến:

  • A. Báo cáo tài chính đáng tin cậy.
  • B. Hoạt động hữu hiệu và hiệu quả.
  • C. Tuân thủ các luật lệ và quy định hiện hành.
  • D. Cả ba mục tiêu: Báo cáo tài chính đáng tin cậy, Hoạt động hữu hiệu và hiệu quả, và Tuân thủ các luật lệ và quy định hiện hành.

Câu 2: Hạn chế cố hữu nào của kiểm soát nội bộ phát sinh từ việc thiết kế hệ thống kiểm soát phải cân nhắc giữa chi phí và lợi ích?

  • A. Khả năng xảy ra lỗi do con người.
  • B. Nguyên tắc lợi ích không vượt quá chi phí.
  • C. Khả năng thông đồng giữa các cá nhân.
  • D. Sự can thiệp của nhà quản lý cấp cao.

Câu 3: Trong môi trường kiểm soát của COSO, yếu tố nào sau đây thể hiện cam kết về năng lực của tổ chức?

  • A. Cơ cấu tổ chức.
  • B. Triết lý quản lý và phong cách điều hành.
  • C. Chính sách nhân sự về tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên.
  • D. Sự tham gia của Ban quản trị.

Câu 4: Hoạt động kiểm soát nào sau đây là kiểm soát phòng ngừa (preventive control) trong quy trình mua hàng?

  • A. Yêu cầu phê duyệt đơn đặt hàng trên mức giới hạn nhất định trước khi gửi cho nhà cung cấp.
  • B. Đối chiếu hóa đơn nhà cung cấp với phiếu nhập kho và đơn đặt hàng sau khi hàng đã nhập kho.
  • C. Kiểm kê hàng tồn kho định kỳ và so sánh với số liệu trên sổ sách.
  • D. Thực hiện kiểm tra đột xuất quy trình mua hàng bởi kiểm toán nội bộ.

Câu 5: Thành phần nào của COSO tập trung vào việc xác định và phân tích rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu của tổ chức?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Đánh giá rủi ro.
  • C. Hoạt động kiểm soát.
  • D. Thông tin và truyền thông.

Câu 6: Tại sao việc phân chia trách nhiệm (segregation of duties) lại là một hoạt động kiểm soát quan trọng?

  • A. Để tăng cường tính hiệu quả của quy trình hoạt động.
  • B. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
  • C. Để giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót bằng cách giảm cơ hội cho một cá nhân thực hiện và che giấu lỗi.
  • D. Để cải thiện chất lượng thông tin báo cáo tài chính.

Câu 7: Loại rủi ro nào phát sinh khi một nhân viên có quyền truy cập vào cả tài sản và sổ sách kế toán liên quan đến tài sản đó?

  • A. Rủi ro kiểm soát.
  • B. Rủi ro kinh doanh.
  • C. Rủi ro hệ thống.
  • D. Rủi ro biển thủ tài sản.

Câu 8: Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ đối với hệ thống thông tin, kiểm soát ứng dụng (application controls) tập trung vào:

  • A. Môi trường kiểm soát chung của hệ thống IT.
  • B. Các giao dịch và dữ liệu cụ thể được xử lý bởi từng ứng dụng.
  • C. Bảo mật vật lý của trung tâm dữ liệu.
  • D. Kế hoạch dự phòng và phục hồi sau thảm họa.

Câu 9: Giám sát (monitoring) là một thành phần quan trọng của kiểm soát nội bộ. Hoạt động giám sát chủ yếu liên quan đến:

  • A. Đánh giá chất lượng hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ theo thời gian và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
  • B. Thiết kế và thực hiện các hoạt động kiểm soát cụ thể trong quy trình nghiệp vụ.
  • C. Truyền đạt thông tin về kiểm soát nội bộ đến các bên liên quan.
  • D. Xác định và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của tổ chức.

Câu 10: Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ. Chức năng chính của kiểm toán nội bộ là:

  • A. Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính để đảm bảo tính trung thực và hợp lý.
  • B. Thay mặt Ban quản lý điều hành các hoạt động kiểm soát hàng ngày.
  • C. Đánh giá và tư vấn về hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và quy trình quản trị.
  • D. Tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán quốc tế.

Câu 11: Hành vi nào sau đây được xem là gian lận theo mô hình tam giác gian lận?

  • A. Sai sót không cố ý trong quá trình ghi nhận kế toán.
  • B. Vi phạm các quy định về an toàn lao động do bất cẩn.
  • C. Quyết định kinh doanh rủi ro dẫn đến thua lỗ.
  • D. Cố ý khai khống chi phí để biển thủ tiền của công ty.

Câu 12: Yếu tố "cơ hội" trong mô hình tam giác gian lận thường xuất hiện khi:

  • A. Nhân viên gặp áp lực tài chính cá nhân.
  • B. Hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém, tạo kẽ hở để thực hiện hành vi gian lận mà không bị phát hiện.
  • C. Nhân viên tự hợp lý hóa hành vi gian lận của mình.
  • D. Công ty đặt ra mục tiêu lợi nhuận quá cao.

Câu 13: Để đối phó với rủi ro gian lận liên quan đến doanh thu, biện pháp kiểm soát nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Kiểm kê tiền mặt hàng ngày.
  • B. Phê duyệt các khoản chi phí trên mức quy định.
  • C. Đối chiếu định kỳ giữa doanh thu ghi nhận trên hệ thống và chứng từ gốc (ví dụ: hóa đơn, phiếu xuất kho).
  • D. Đánh giá sự tuân thủ các quy định về thuế.

Câu 14: Trong quy trình bán hàng chịu, kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng chỉ những khách hàng có khả năng thanh toán mới được cấp tín dụng?

  • A. Thẩm định và phê duyệt hạn mức tín dụng cho khách hàng mới trước khi bán hàng chịu.
  • B. Gửi thư xác nhận công nợ cho khách hàng định kỳ.
  • C. Theo dõi và đôn đốc công nợ quá hạn.
  • D. Chiết khấu thanh toán cho khách hàng thanh toán sớm.

Câu 15: Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc bảo vệ vật chất đối với tài sản?

  • A. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng.
  • B. Lắp đặt camera giám sát tại kho hàng.
  • C. Phân tích biến động chi phí.
  • D. Yêu cầu phê duyệt các nghiệp vụ mua hàng.

Câu 16: Tại sao việc thiết lập đường dây nóng tố giác (whistleblower hotline) lại được xem là một phần của môi trường kiểm soát mạnh mẽ?

  • A. Giúp Ban quản lý điều hành hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • C. Khuyến khích nhân viên báo cáo các hành vi sai phạm và thể hiện cam kết về tính chính trực và đạo đức của tổ chức.
  • D. Giảm chi phí kiểm toán nội bộ.

Câu 17: Trong quá trình đánh giá rủi ro, việc xác định "khẩu vị rủi ro" (risk appetite) của tổ chức là bước quan trọng. Khẩu vị rủi ro thể hiện:

  • A. Mức độ rủi ro thực tế mà tổ chức đang phải đối mặt.
  • B. Quy trình đánh giá và quản lý rủi ro của tổ chức.
  • C. Các loại rủi ro mà tổ chức có thể gặp phải.
  • D. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.

Câu 18: Để đảm bảo tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, Ban quản lý nên thực hiện:

  • A. Thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ một cách hoàn hảo ngay từ đầu.
  • B. Giám sát thường xuyên và đánh giá định kỳ hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời thực hiện các cải tiến khi cần thiết.
  • C. Ủy thác toàn bộ trách nhiệm kiểm soát nội bộ cho kiểm toán nội bộ.
  • D. Chỉ tập trung vào kiểm soát các rủi ro trọng yếu nhất.

Câu 19: Trong môi trường kiểm soát, yếu tố "cơ cấu tổ chức" đóng vai trò:

  • A. Xác định rõ ràng trách nhiệm, quyền hạn và mối quan hệ báo cáo giữa các bộ phận và cá nhân trong tổ chức.
  • B. Đảm bảo tuân thủ các quy định và chính sách của tổ chức.
  • C. Cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời cho việc ra quyết định.
  • D. Đánh giá và cải thiện hiệu quả hoạt động của tổ chức.

Câu 20: Nguyên tắc "đảm bảo trách nhiệm giải trình" (accountability) trong môi trường kiểm soát có nghĩa là:

  • A. Mọi nhân viên phải tuân thủ các quy định và chính sách của tổ chức.
  • B. Ban quản lý phải chịu trách nhiệm về toàn bộ hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Mỗi cá nhân trong tổ chức phải chịu trách nhiệm về vai trò và nhiệm vụ kiểm soát của mình.
  • D. Tổ chức phải công khai thông tin về hệ thống kiểm soát nội bộ cho các bên liên quan.

Câu 21: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên nội bộ thường sử dụng phương pháp "kiểm thử đi xuyên suốt" (walkthrough tests). Mục đích chính của kiểm thử này là:

  • A. Xác định các giao dịch bất thường hoặc có giá trị lớn.
  • B. Đánh giá tính tuân thủ của nhân viên đối với quy trình kiểm soát.
  • C. Thu thập bằng chứng về tính hữu hiệu của các hoạt động kiểm soát.
  • D. Hiểu rõ dòng chảy của giao dịch qua hệ thống, xác định các điểm kiểm soát chính và đánh giá thiết kế của các kiểm soát đó.

Câu 22: Trong một quy trình thanh toán hóa đơn, việc đối chiếu ba bên (three-way matching) giữa đơn đặt hàng, phiếu nhập kho và hóa đơn nhà cung cấp là một ví dụ về:

  • A. Kiểm soát chung (general control).
  • B. Kiểm soát giao dịch (transaction control).
  • C. Kiểm soát hệ thống (system control).
  • D. Kiểm soát vật lý (physical control).

Câu 23: Một công ty áp dụng chính sách luân chuyển nhân viên định kỳ giữa các vị trí công việc khác nhau. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích:

  • A. Tăng cường năng lực và kỹ năng cho nhân viên.
  • B. Cải thiện sự gắn kết của nhân viên với công ty.
  • C. Hạn chế rủi ro gian lận do thông đồng và tạo điều kiện phát hiện sai sót hoặc gian lận tiềm ẩn.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động của các bộ phận.

Câu 24: Trong quá trình thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ, nguyên tắc "tương xứng" (proportionality) đòi hỏi:

  • A. Mức độ kiểm soát phải tương xứng với mức độ rủi ro và lợi ích mang lại.
  • B. Các hoạt động kiểm soát phải được phân bổ đều cho tất cả các bộ phận.
  • C. Chi phí kiểm soát không được vượt quá tổng doanh thu của tổ chức.
  • D. Hệ thống kiểm soát phải được thiết kế đơn giản và dễ thực hiện.

Câu 25: Khi xem xét đến "thông tin và truyền thông" trong COSO, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại để thu thập và xử lý dữ liệu.
  • B. Báo cáo thường xuyên về kết quả hoạt động kinh doanh cho Ban quản lý.
  • C. Xây dựng hệ thống thông tin kế toán chi tiết và đầy đủ.
  • D. Đảm bảo thông tin liên quan đến kiểm soát nội bộ được truyền đạt hiệu quả đến tất cả các cấp nhân viên và các bên liên quan.

Câu 26: Để kiểm soát rủi ro liên quan đến tiền mặt, hoạt động kiểm soát nào sau đây là hiệu quả trong việc ngăn chặn gian lận?

  • A. Lập báo cáo quỹ tiền mặt hàng ngày.
  • B. Phê duyệt các khoản chi tiền mặt trên mức quy định.
  • C. Thực hiện kiểm kê quỹ tiền mặt đột xuất và đối chiếu với sổ quỹ.
  • D. Gửi tiền mặt vào ngân hàng cuối mỗi ngày làm việc.

Câu 27: Trong quá trình đánh giá môi trường kiểm soát, kiểm toán viên thường xem xét đến "giá trị đạo đức và tính chính trực" của Ban quản lý. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

  • A. Giúp công ty thu hút và giữ chân nhân tài.
  • B. Tạo nền tảng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của nhân viên về kiểm soát nội bộ và đạo đức.
  • C. Nâng cao uy tín và hình ảnh của công ty trên thị trường.
  • D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của công ty.

Câu 28: Khi phát hiện một điểm yếu trọng yếu trong kiểm soát nội bộ, Ban quản lý nên:

  • A. Ghi nhận điểm yếu đó và theo dõi trong tương lai.
  • B. Báo cáo điểm yếu cho kiểm toán viên độc lập.
  • C. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện hành động gì thêm.
  • D. Khẩn trương đánh giá tác động của điểm yếu, xây dựng kế hoạch khắc phục và thực hiện các biện pháp cải thiện kiểm soát.

Câu 29: Mô hình COSO về kiểm soát nội bộ được xem là một khung tham chiếu phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu vì:

  • A. Được phát triển bởi một tổ chức kiểm toán lớn nhất thế giới.
  • B. Đơn giản, dễ hiểu và dễ áp dụng cho mọi loại hình tổ chức.
  • C. Cung cấp một khung khái niệm toàn diện, bao quát các khía cạnh quan trọng của kiểm soát nội bộ và được các tổ chức chuyên nghiệp, nhà quản lý và cơ quan quản lý chấp nhận.
  • D. Chỉ tập trung vào kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực tài chính kế toán.

Câu 30: Trong môi trường kiểm soát, "sự tham gia của Ban quản trị" (board of directors participation) là yếu tố then chốt vì:

  • A. Ban quản trị trực tiếp điều hành các hoạt động kiểm soát hàng ngày.
  • B. Ban quản trị giám sát Ban quản lý, đảm bảo tính khách quan và độc lập trong việc đánh giá và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, đồng thời thể hiện cam kết từ cấp cao nhất.
  • C. Ban quản trị chịu trách nhiệm xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Ban quản trị thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Kiểm soát nội bộ được thiết kế và thực hiện bởi hội đồng quản trị, ban quản lý và các nhân viên khác của một tổ chức để cung cấp sự đảm bảo hợp lý về việc đạt được các mục tiêu liên quan đến:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hạn chế cố hữu nào của kiểm soát nội bộ phát sinh từ việc thiết kế hệ thống kiểm soát phải cân nhắc giữa chi phí và lợi ích?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong môi trường kiểm soát của COSO, yếu tố nào sau đây thể hiện cam kết về năng lực của tổ chức?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hoạt động kiểm soát nào sau đây là kiểm soát phòng ngừa (preventive control) trong quy trình mua hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Thành phần nào của COSO tập trung vào việc xác định và phân tích rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu của tổ chức?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tại sao việc phân chia trách nhiệm (segregation of duties) lại là một hoạt động kiểm soát quan trọng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại rủi ro nào phát sinh khi một nhân viên có quyền truy cập vào cả tài sản và sổ sách kế toán liên quan đến tài sản đó?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong bối cảnh kiểm soát nội bộ đối với hệ thống thông tin, kiểm soát ứng dụng (application controls) tập trung vào:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Giám sát (monitoring) là một thành phần quan trọng của kiểm soát nội bộ. Hoạt động giám sát chủ yếu liên quan đến:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ. Chức năng chính của kiểm toán nội bộ là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hành vi nào sau đây được xem là gian lận theo mô hình tam giác gian lận?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố 'cơ hội' trong mô hình tam giác gian lận thường xuất hiện khi:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để đối phó với rủi ro gian lận liên quan đến doanh thu, biện pháp kiểm soát nào sau đây là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quy trình bán hàng chịu, kiểm soát nào sau đây giúp đảm bảo rằng chỉ những khách hàng có khả năng thanh toán mới được cấp tín dụng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hoạt động kiểm soát nào sau đây liên quan đến việc bảo vệ vật chất đối với tài sản?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tại sao việc thiết lập đường dây nóng tố giác (whistleblower hotline) lại được xem là một phần của môi trường kiểm soát mạnh mẽ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quá trình đánh giá rủi ro, việc xác định 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) của tổ chức là bước quan trọng. Khẩu vị rủi ro thể hiện:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để đảm bảo tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ, Ban quản lý nên thực hiện:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong môi trường kiểm soát, yếu tố 'cơ cấu tổ chức' đóng vai trò:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nguyên tắc 'đảm bảo trách nhiệm giải trình' (accountability) trong môi trường kiểm soát có nghĩa là:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên nội bộ thường sử dụng phương pháp 'kiểm thử đi xuyên suốt' (walkthrough tests). Mục đích chính của kiểm thử này là:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một quy trình thanh toán hóa đơn, việc đối chiếu ba bên (three-way matching) giữa đơn đặt hàng, phiếu nhập kho và hóa đơn nhà cung cấp là một ví dụ về:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một công ty áp dụng chính sách luân chuyển nhân viên định kỳ giữa các vị trí công việc khác nhau. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quá trình thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ, nguyên tắc 'tương xứng' (proportionality) đòi hỏi:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi xem xét đến 'thông tin và truyền thông' trong COSO, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để kiểm soát rủi ro liên quan đến tiền mặt, hoạt động kiểm soát nào sau đây là hiệu quả trong việc ngăn chặn gian lận?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình đánh giá môi trường kiểm soát, kiểm toán viên thường xem xét đến 'giá trị đạo đức và tính chính trực' của Ban quản lý. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi phát hiện một điểm yếu trọng yếu trong kiểm soát nội bộ, Ban quản lý nên:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Mô hình COSO về kiểm soát nội bộ được xem là một khung tham chiếu phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu vì:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Soát Nội Bộ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong môi trường kiểm soát, 'sự tham gia của Ban quản trị' (board of directors participation) là yếu tố then chốt vì:

Xem kết quả