Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời và có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Theo khuôn khổ lập và trình bày BCTC hiện hành, kiểm toán viên cần xem xét vấn đề này chủ yếu liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?
- A. Sự phát sinh (Occurrence)
- B. Tính đầy đủ (Completeness)
- C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
- D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
Câu 2: Trong quá trình kiểm toán khoản mục doanh thu, kiểm toán viên nhận thấy đơn vị có chính sách ghi nhận doanh thu đối với hàng bán bị trả lại sau ngày kết thúc năm tài chính nhưng vẫn tính vào doanh thu năm hiện tại. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm tra cơ sở dẫn liệu "kỳ" (cut-off) của doanh thu?
- A. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu khách hàng lớn.
- B. Kiểm tra các chứng từ bán hàng và vận chuyển hàng hóa một vài ngày trước và sau ngày kết thúc năm tài chính.
- C. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách ghi nhận doanh thu.
- D. Đối chiếu tổng doanh thu năm nay với năm trước.
Câu 3: Đơn vị được kiểm toán áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ đối với hàng tồn kho. Để thu thập bằng chứng kiểm toán về tính hiện hữu của hàng tồn kho vào cuối niên độ, thủ tục kiểm toán nào sau đây là hữu hiệu nhất?
- A. Đối chiếu số liệu hàng tồn kho trên sổ chi tiết với sổ cái.
- B. Xem xét quy trình kiểm kê hàng tồn kho của đơn vị.
- C. Phỏng vấn thủ kho về số lượng hàng tồn kho.
- D. Tham gia kiểm kê hàng tồn kho thực tế vào ngày kết thúc niên độ.
Câu 4: Rủi ro kiểm soát (control risk) là:
- A. Rủi ro do kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
- B. Rủi ro sai sót trọng yếu xảy ra và không được ngăn ngừa hoặc phát hiện kịp thời bởi hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
- C. Rủi ro tiềm tàng có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
- D. Rủi ro do môi trường kinh doanh của đơn vị.
Câu 5: Kiểm toán viên nhận thấy có dấu hiệu cho thấy đơn vị có thể gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động liên tục. Trách nhiệm của kiểm toán viên trong tình huống này là gì?
- A. Yêu cầu đơn vị lập tức khắc phục tình hình để đảm bảo hoạt động liên tục.
- B. Bỏ qua vấn đề này nếu Ban Giám đốc cam kết sẽ giải quyết khó khăn.
- C. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của nghi ngờ này đến báo cáo tài chính và ý kiến kiểm toán.
- D. Thông báo ngay lập tức cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Câu 6: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro để:
- A. Xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
- B. Thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
- C. Đưa ra ý kiến kiểm toán phù hợp.
- D. Đánh giá tính tuân thủ pháp luật của đơn vị.
Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu "quyền và nghĩa vụ" đối với các khoản mục tài sản?
- A. Phân tích biến động số dư tài khoản tài sản so với kỳ trước.
- B. Xem xét các chứng từ pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản (ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng mua bán tài sản).
- C. Kiểm tra việc khấu hao tài sản cố định.
- D. Đối chiếu số dư tài khoản tài sản với các tài liệu bên ngoài đơn vị.
Câu 8: Khi kiểm toán các khoản phải trả, kiểm toán viên thường quan tâm đến rủi ro:
- A. Khoản phải trả bị ghi nhận cao hơn thực tế.
- B. Khoản phải trả bị phân loại sai.
- C. Khoản phải trả bị bỏ sót, ghi nhận thiếu.
- D. Khoản phải trả bị ghi nhận sai kỳ.
Câu 9: Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện, kiểm toán viên nên:
- A. Thảo luận vấn đề này với Ban Giám đốc cấp cao để tìm giải pháp.
- B. Đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần.
- C. Rút khỏi hợp đồng kiểm toán ngay lập tức.
- D. Trao đổi vấn đề này với những người chịu trách nhiệm quản trị cao hơn đơn vị (ví dụ: Hội đồng quản trị hoặc chủ sở hữu) và xem xét ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
Câu 10: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là:
- A. Đảm bảo hàng tồn kho được quản lý và bảo vệ một cách hiệu quả, ngăn ngừa mất mát, hư hỏng và gian lận.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho.
- C. Giảm chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
- D. Đảm bảo giá vốn hàng bán được tính toán chính xác.
Câu 11: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán để:
- A. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán.
- B. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên việc kiểm tra một số lượng mẫu đại diện, có kiểm soát về rủi ro chọn mẫu.
- C. Đảm bảo 100% các sai sót trọng yếu được phát hiện.
- D. Chọn mẫu ngẫu nhiên để tránh bị ảnh hưởng bởi xét đoán chủ quan.
Câu 12: Ý kiến kiểm toán "từ chối đưa ra ý kiến" (disclaimer of opinion) được đưa ra khi:
- A. Báo cáo tài chính trình bày không trung thực hợp lý.
- B. Báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
- C. Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến.
- D. Đơn vị được kiểm toán không tuân thủ chuẩn mực kế toán.
Câu 13: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "trọng yếu" (materiality) được xác định bởi:
- A. Giá trị tuyệt đối của sai sót vượt quá một ngưỡng cố định.
- B. Quy định của pháp luật về mức sai sót tối đa cho phép.
- C. So sánh với lợi nhuận trước thuế của đơn vị.
- D. Xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên về tầm quan trọng của thông tin sai lệch đối với quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
Câu 14: Mục đích của thư quản lý (management letter) sau kiểm toán là:
- A. Công bố công khai kết quả kiểm toán cho các bên liên quan.
- B. Thông báo cho Ban Giám đốc về những điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ đã phát hiện trong quá trình kiểm toán và đưa ra khuyến nghị cải thiện.
- C. Đưa ra ý kiến chính thức về báo cáo tài chính.
- D. Bảo vệ kiểm toán viên khỏi trách nhiệm pháp lý.
Câu 15: Tính độc lập của kiểm toán viên được xem là yếu tố:
- A. Giúp kiểm toán viên thu thập được nhiều bằng chứng kiểm toán hơn.
- B. Giảm chi phí kiểm toán.
- C. Nền tảng đạo đức nghề nghiệp, đảm bảo tính khách quan và tin cậy của ý kiến kiểm toán.
- D. Giúp kiểm toán viên tránh được rủi ro kiện tụng.
Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục chi phí trả trước, kiểm toán viên cần tập trung vào cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến việc phân bổ chi phí?
- A. Tính hiện hữu (Existence).
- B. Tính đầy đủ (Completeness).
- C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
- D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
Câu 17: Thủ tục kiểm toán "phỏng vấn" (inquiry) chủ yếu được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?
- A. Bằng chứng vật chất (Physical evidence).
- B. Bằng chứng giải thích, ý kiến (Explanatory evidence).
- C. Bằng chứng tài liệu (Documentary evidence).
- D. Bằng chứng phân tích (Analytical evidence).
Câu 18: Trong quá trình kiểm toán, nếu kiểm toán viên nhận thấy có dấu hiệu gian lận, bước đầu tiên kiểm toán viên nên làm là:
- A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
- B. Thông báo cho toàn bộ nhân viên của đơn vị.
- C. Thu thập thêm thông tin và bằng chứng để xác minh nghi ngờ.
- D. Kết luận ngay rằng có gian lận và đưa ra ý kiến kiểm toán bất lợi.
Câu 19: Khi đánh giá rủi ro kiểm soát, kiểm toán viên xem xét thiết kế và vận hành hiệu quả của:
- A. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
- B. Môi trường kinh doanh của đơn vị.
- C. Khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.
- D. Chính sách kế toán của đơn vị.
Câu 20: Phương pháp kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của các khoản nợ phải trả?
- A. Gửi thư xác nhận công nợ phải trả cho các nhà cung cấp lớn nhất.
- B. Đối chiếu số dư nợ phải trả với sổ chi tiết.
- C. Phân tích tỷ suất thanh toán nợ.
- D. Thủ tục tìm kiếm các khoản nợ phải trả chưa ghi nhận (search for unrecorded liabilities).
Câu 21: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên đóng vai trò chính là:
- A. Người lập báo cáo tài chính.
- B. Người cung cấp ý kiến độc lập về độ tin cậy của báo cáo tài chính.
- C. Người đảm bảo sự tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.
- D. Người tư vấn về quản lý tài chính cho doanh nghiệp.
Câu 22: Khi kiểm toán các ước tính kế toán (accounting estimates), kiểm toán viên cần tập trung đánh giá:
- A. Tính chính xác tuyệt đối của số liệu ước tính.
- B. Việc tuân thủ đúng các quy định về lập ước tính kế toán.
- C. Tính hợp lý của phương pháp và các giả định được sử dụng để lập ước tính.
- D. So sánh ước tính với số thực tế phát sinh sau niên độ.
Câu 23: Trong kiểm toán, "rủi ro tiềm tàng" (inherent risk) là:
- A. Rủi ro sai sót trọng yếu tiềm ẩn trong báo cáo tài chính, do đặc điểm vốn có của các khoản mục, nghiệp vụ.
- B. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ không phát hiện được sai sót.
- C. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện được sai sót trọng yếu.
- D. Rủi ro do môi trường kinh doanh và ngành nghề của đơn vị.
Câu 24: Kiểm toán viên cần có "thái độ hoài nghi nghề nghiệp" (professional skepticism) trong suốt quá trình kiểm toán, điều này có nghĩa là:
- A. Luôn nghi ngờ mọi thông tin do Ban Giám đốc cung cấp là sai.
- B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá một cách phê phán các bằng chứng kiểm toán, không chấp nhận một cách dễ dàng các giải thích từ Ban Giám đốc.
- C. Tìm kiếm bằng chứng để chứng minh Ban Giám đốc có gian lận.
- D. Luôn bi quan về tình hình tài chính của đơn vị.
Câu 25: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion).
- B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion).
- C. Ý kiến bất lợi (Adverse opinion).
- D. Từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion).
Câu 26: Thủ tục kiểm toán "quan sát" (observation) thường được sử dụng để kiểm tra:
- A. Các chứng từ và sổ sách kế toán.
- B. Hệ thống kiểm soát nội bộ trên giấy tờ.
- C. Việc thực hiện thực tế các quy trình và thủ tục kiểm soát của đơn vị.
- D. Các giao dịch với bên liên quan.
Câu 27: Khi kiểm toán vốn chủ sở hữu, kiểm toán viên đặc biệt quan tâm đến cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến cổ phần và các giao dịch vốn?
- A. Tính đầy đủ (Completeness).
- B. Sự phát sinh (Occurrence).
- C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
- D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure).
Câu 28: Trong kiểm toán, "mức trọng yếu thực hiện" (performance materiality) được xác định ở mức:
- A. Bằng với mức trọng yếu tổng thể.
- B. Cao hơn mức trọng yếu tổng thể.
- C. Thấp hơn mức trọng yếu tổng thể.
- D. Không liên quan đến mức trọng yếu tổng thể.
Câu 29: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm toán cơ bản (substantive procedures)?
- A. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ.
- B. Thủ tục phân tích.
- C. Thủ tục kiểm tra số dư.
- D. Phỏng vấn Ban Giám đốc về khả năng xảy ra gian lận.
Câu 30: Khi nào kiểm toán viên có thể dựa vào công việc của kiểm toán viên nội bộ?
- A. Luôn luôn, vì kiểm toán viên nội bộ là một bộ phận của đơn vị.
- B. Khi kiểm toán viên bên ngoài đánh giá được rằng kiểm toán viên nội bộ có đủ năng lực và tính khách quan.
- C. Khi đơn vị có quy mô lớn và phức tạp.
- D. Không bao giờ, vì kiểm toán viên bên ngoài phải tự chịu trách nhiệm về ý kiến kiểm toán của mình.