Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) cần thu thập hiểu biết về kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc thu thập hiểu biết này không phải là:

  • A. Xác định các loại sai sót tiềm tàng có thể xảy ra.
  • B. Đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • C. Thiết kế các thủ tục kiểm toán phù hợp với rủi ro đã đánh giá.
  • D. Đưa ra khuyến nghị để cải thiện hiệu quả hoạt động của hệ thống KSNB.

Câu 2: Khi thực hiện thủ tục phân tích tổng quan trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, KTV nhận thấy tỷ suất lợi nhuận gộp của năm nay giảm đáng kể so với năm trước, trong khi doanh thu thuần lại tăng nhẹ. Điều này có thể là dấu hiệu cảnh báo rủi ro nào sau đây là cao nhất?

  • A. Rủi ro gian lận liên quan đến chi phí hoạt động.
  • B. Rủi ro sai phạm trọng yếu liên quan đến doanh thu và giá vốn hàng bán.
  • C. Rủi ro về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.
  • D. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động không hiệu quả.

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, KTV quyết định thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho thực tế tại kho của khách hàng. Thủ tục kiểm toán này chủ yếu nhằm mục tiêu:

  • A. Xác minh sự hiện hữu (existence) của hàng tồn kho.
  • B. Đánh giá quyền sở hữu (rights and obligations) đối với hàng tồn kho.
  • C. Xác định giá trị (valuation) của hàng tồn kho.
  • D. Đảm bảo tính đầy đủ (completeness) của hàng tồn kho.

Câu 4: Đơn vị được kiểm toán áp dụng phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) để tính giá trị hàng tồn kho. Để kiểm tra tính nhất quán trong việc áp dụng phương pháp này, KTV sẽ thực hiện thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kiểm tra việc tính toán giá trị hàng tồn kho cuối kỳ theo phương pháp FIFO.
  • B. Phỏng vấn Ban Giám đốc về lý do lựa chọn phương pháp FIFO.
  • C. Xem xét chính sách kế toán của đơn vị về hàng tồn kho và việc áp dụng thực tế.
  • D. So sánh tỷ suất vòng quay hàng tồn kho của đơn vị với các doanh nghiệp cùng ngành.

Câu 5: Trong quá trình kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, KTV quan tâm đến việc phân loại dòng tiền. Khoản mục nào sau đây không được phân loại là dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

  • A. Tiền thu từ bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ.
  • B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Tiền chi trả cổ tức cho cổ đông.
  • D. Tiền chi trả lương cho nhân viên.

Câu 6: Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán và phát hành, nhưng Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán từ chối điều chỉnh, KTV cần thực hiện hành động nào sau đây đầu tiên theo chuẩn mực kiểm toán?

  • A. Rút lại ý kiến kiểm toán đã phát hành.
  • B. Thông báo vấn đề này cho Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán.
  • C. Phát hành báo cáo kiểm toán với ý kiến trái ngược.
  • D. Công bố thông tin về sai sót này cho công chúng.

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng kiểm toán có độ tin cậy cao nhất về sự hiện hữu của các khoản phải thu khách hàng?

  • A. Xem xét các chứng từ bán hàng và phiếu xuất kho.
  • B. Phân tích tuổi nợ các khoản phải thu.
  • C. Đối chiếu số dư phải thu trên sổ chi tiết với sổ cái.
  • D. Gửi thư xác nhận nợ đến một số khách hàng chọn mẫu và nhận phản hồi trực tiếp.

Câu 8: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, KTV nhận thấy có một số giao dịch bán hàng cho bên liên quan với giá thấp hơn giá thị trường. KTV cần đặc biệt quan tâm đến khía cạnh nào sau đây liên quan đến các giao dịch này?

  • A. Tính hợp pháp của giao dịch theo luật định.
  • B. Tính hiệu quả của giao dịch đối với hoạt động kinh doanh.
  • C. Tính đầy đủ và trung thực của thông tin thuyết minh về giao dịch bên liên quan.
  • D. Ảnh hưởng của giao dịch đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.

Câu 9: KTV phát hiện Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp một số tài liệu quan trọng cần thiết cho cuộc kiểm toán. Hành động này của Ban Giám đốc được xem là:

  • A. Gian lận có chủ ý nhằm che giấu thông tin.
  • B. Giới hạn phạm vi kiểm toán do Ban Giám đốc áp đặt.
  • C. Sai sót không trọng yếu, không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
  • D. Hành vi hợp tác, tạo điều kiện cho KTV hoàn thành công việc.

Câu 10: Khi nào KTV có thể đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần (ý kiến không phải là chấp nhận toàn phần) trên báo cáo tài chính?

  • A. Khi có một hoặc nhiều sai sót trọng yếu nhưng không có tính lan tỏa đến toàn bộ báo cáo tài chính.
  • B. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán do hoàn cảnh khách quan, không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán.
  • C. Khi đơn vị được kiểm toán không tuân thủ chuẩn mực kế toán Việt Nam.
  • D. Khi KTV không chắc chắn về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị.

Câu 11: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê để lựa chọn các khoản mục kiểm tra. Ưu điểm chính của phương pháp chọn mẫu thống kê so với chọn mẫu phi thống kê là:

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán hơn.
  • B. Dễ dàng thực hiện và áp dụng hơn.
  • C. Cho phép định lượng được rủi ro chọn mẫu.
  • D. Luôn đảm bảo mẫu chọn ra là đại diện cho tổng thể.

Câu 12: KTV nhận thấy đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến cách tiếp cận kiểm toán của KTV như thế nào?

  • A. Giảm bớt phạm vi kiểm toán để tiết kiệm chi phí.
  • B. Tăng cường thực hiện các thủ tục kiểm toán cơ bản.
  • C. Chuyển sang thực hiện kiểm toán tuân thủ thay vì kiểm toán báo cáo tài chính.
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược ngay lập tức.

Câu 13: Khái niệm "trọng yếu" trong kiểm toán báo cáo tài chính được xác định bởi:

  • A. Giá trị tuyệt đối của sai sót vượt quá một ngưỡng nhất định.
  • B. Quy định của pháp luật về mức độ sai sót chấp nhận được.
  • C. Mong muốn của Ban Giám đốc về mức độ chính xác của báo cáo tài chính.
  • D. Xét đoán chuyên môn của KTV về mức độ ảnh hưởng của sai sót đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán khoản mục chi phí trả trước, KTV cần thu thập bằng chứng để đảm bảo chi phí trả trước đã được phân bổ hợp lý vào chi phí trong kỳ phù hợp với nguyên tắc:

  • A. Nguyên tắc giá gốc.
  • B. Nguyên tắc phù hợp (matching principle).
  • C. Nguyên tắc thận trọng.
  • D. Nguyên tắc nhất quán.

Câu 15: Khi xem xét khả năng hoạt động liên tục của đơn vị được kiểm toán, KTV cần đánh giá các sự kiện hoặc điều kiện có thể gây ra nghi ngờ đáng kể. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu của vấn đề hoạt động liên tục?

  • A. Các khoản lỗ hoạt động lớn và kéo dài.
  • B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn suy giảm.
  • C. Lợi nhuận tăng trưởng ổn định trong các năm gần đây.
  • D. Mất nguồn cung cấp nguyên vật liệu chính.

Câu 16: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "gian lận" khác với "sai sót" chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ trọng yếu của ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
  • B. Khả năng phát hiện bởi hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Phương pháp và thủ tục kiểm toán áp dụng để phát hiện.
  • D. Tính cố ý của hành động gây ra sai lệch.

Câu 17: KTV chịu trách nhiệm phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính. Tuy nhiên, do những hạn chế vốn có của kiểm toán, KTV chỉ có thể cung cấp mức độ đảm bảo nào về việc phát hiện này?

  • A. Đảm bảo tuyệt đối.
  • B. Đảm bảo hợp lý.
  • C. Đảm bảo giới hạn.
  • D. Không đảm bảo.

Câu 18: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu KTV phải khách quan, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba khi đưa ra ý kiến kiểm toán?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính tuân thủ.
  • C. Tính khách quan.
  • D. Năng lực và tính chuyên môn.

Câu 19: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng "thư quản lý" (management letter) để:

  • A. Báo cáo về các gian lận và sai sót trọng yếu đã phát hiện.
  • B. Xác nhận các thông tin mà Ban Giám đốc đã cung cấp cho KTV.
  • C. Thể hiện ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
  • D. Thông báo về những điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.

Câu 20: Khi KTV thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính theo khuôn khổ "chuẩn mực kiểm toán Việt Nam" (VSA), điều này có ý nghĩa gì về trách nhiệm pháp lý của KTV?

  • A. KTV phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam về kiểm toán và chịu trách nhiệm pháp lý theo quy định.
  • B. KTV chỉ chịu trách nhiệm trước công ty kiểm toán và không liên quan đến pháp luật.
  • C. KTV được miễn trừ mọi trách nhiệm pháp lý nếu đã phát hành báo cáo kiểm toán.
  • D. Trách nhiệm pháp lý của KTV chỉ giới hạn trong phạm vi hợp đồng kiểm toán đã ký kết.

Câu 21: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra "tính đầy đủ" của các khoản nợ phải trả?

  • A. Gửi thư xác nhận nợ đến các chủ nợ.
  • B. Kiểm tra các chứng từ thanh toán sau ngày kết thúc kỳ kế toán.
  • C. Thực hiện thủ tục "tìm kiếm các khoản nợ phải trả chưa ghi sổ".
  • D. Phân tích tỷ suất thanh toán nợ.

Câu 22: Trong bối cảnh kiểm toán dựa trên rủi ro, KTV sẽ tập trung nguồn lực kiểm toán nhiều hơn vào những lĩnh vực nào?

  • A. Các khoản mục có giá trị lớn nhất trên báo cáo tài chính.
  • B. Các lĩnh vực có rủi ro sai sót trọng yếu được đánh giá là cao.
  • C. Các khoản mục mà KTV có kinh nghiệm kiểm toán nhiều nhất.
  • D. Các lĩnh vực mà Ban Giám đốc yêu cầu kiểm toán kỹ lưỡng.

Câu 23: Khi đơn vị được kiểm toán có nhiều địa điểm kinh doanh phân tán, KTV cần điều chỉnh kế hoạch kiểm toán như thế nào để ứng phó với rủi ro gia tăng?

  • A. Giảm phạm vi kiểm toán để tiết kiệm chi phí di chuyển.
  • B. Chỉ tập trung kiểm toán tại trụ sở chính của đơn vị.
  • C. Tăng cường phạm vi kiểm toán, có thể kiểm tra nhiều địa điểm hơn.
  • D. Sử dụng kiểm toán viên nội bộ của đơn vị để kiểm tra các địa điểm ở xa.

Câu 24: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "mức trọng yếu thực hiện" (performance materiality) được xác định với mục đích:

  • A. Xác định ngưỡng giá trị mà sai sót được coi là trọng yếu trên báo cáo tài chính.
  • B. Giảm thiểu rủi ro tổng hợp các sai sót không trọng yếu riêng lẻ có thể vượt quá mức trọng yếu tổng thể.
  • C. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Lập kế hoạch kiểm toán chi tiết cho từng khoản mục.

Câu 25: KTV nhận thấy có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để KTV thu thập thêm bằng chứng về vấn đề này?

  • A. Gửi thư xác nhận công nợ đến các ngân hàng.
  • B. Kiểm tra các bút toán điều chỉnh cuối kỳ.
  • C. Phân tích tỷ suất thanh toán hiện hành.
  • D. Xem xét kế hoạch của Ban Giám đốc để ứng phó với các vấn đề hoạt động liên tục.

Câu 26: Trong giai đoạn "thực hiện kiểm toán", KTV thực hiện các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng. Loại thủ tục kiểm toán nào sau đây tập trung vào việc đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Thử nghiệm kiểm soát (tests of controls).
  • B. Thủ tục phân tích (analytical procedures).
  • C. Kiểm tra chi tiết số dư (tests of details of balances).
  • D. Kiểm tra chi tiết nghiệp vụ (tests of details of transactions).

Câu 27: Khi KTV phát hiện một sai sót không trọng yếu, KTV có cần phải báo cáo sai sót này cho Ban Giám đốc và Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán không?

  • A. Không cần, vì sai sót không trọng yếu không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
  • B. Có, KTV nên trao đổi với Ban Giám đốc và Ban quản trị về các sai sót, bao gồm cả sai sót không trọng yếu.
  • C. Chỉ cần báo cáo cho Ban Giám đốc, không cần báo cáo cho Ban quản trị.
  • D. Chỉ cần báo cáo khi tổng hợp các sai sót không trọng yếu lại thành trọng yếu.

Câu 28: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng "xét đoán chuyên môn" (professional judgment) trong nhiều khía cạnh. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc KTV áp dụng xét đoán chuyên môn?

  • A. Tuân thủ theo các hướng dẫn chi tiết trong chuẩn mực kiểm toán.
  • B. Sử dụng phần mềm kiểm toán để tự động hóa các thủ tục.
  • C. Đánh giá tính hợp lý của các ước tính kế toán do Ban Giám đốc đưa ra.
  • D. Lựa chọn mẫu kiểm toán theo phương pháp ngẫu nhiên đơn giản.

Câu 29: Khi KTV kết luận rằng có sự nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị, nhưng Ban Giám đốc đã thuyết minh đầy đủ về vấn đề này trên báo cáo tài chính, KTV sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến trái ngược.
  • D. Ý kiến chấp nhận toàn phần với đoạn "Nhấn mạnh vấn đề" liên quan đến hoạt động liên tục.

Câu 30: Trong quá trình kiểm toán, KTV cần "duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp" (professional skepticism). Thái độ hoài nghi nghề nghiệp yêu cầu KTV phải:

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc trừ khi có bằng chứng ngược lại.
  • B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá cẩn trọng các bằng chứng kiểm toán, không thiên vị.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát hiện gian lận, không cần quan tâm đến sai sót.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của trưởng nhóm kiểm toán mà không cần suy xét thêm.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) cần thu thập hiểu biết về kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc thu thập hiểu biết này *không phải* là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi thực hiện thủ tục phân tích tổng quan trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, KTV nhận thấy tỷ suất lợi nhuận gộp của năm nay giảm đáng kể so với năm trước, trong khi doanh thu thuần lại tăng nhẹ. Điều này có thể là dấu hiệu cảnh báo rủi ro nào sau đây là *cao nhất*?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, KTV quyết định thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho thực tế tại kho của khách hàng. Thủ tục kiểm toán này chủ yếu nhằm mục tiêu:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đơn vị được kiểm toán áp dụng phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) để tính giá trị hàng tồn kho. Để kiểm tra tính nhất quán trong việc áp dụng phương pháp này, KTV sẽ thực hiện thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quá trình kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, KTV quan tâm đến việc phân loại dòng tiền. Khoản mục nào sau đây *không* được phân loại là dòng tiền từ hoạt động kinh doanh?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán và phát hành, nhưng Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán từ chối điều chỉnh, KTV cần thực hiện hành động nào sau đây *đầu tiên* theo chuẩn mực kiểm toán?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng kiểm toán có độ tin cậy *cao nhất* về sự hiện hữu của các khoản phải thu khách hàng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, KTV nhận thấy có một số giao dịch bán hàng cho bên liên quan với giá thấp hơn giá thị trường. KTV cần đặc biệt quan tâm đến khía cạnh nào sau đây liên quan đến các giao dịch này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: KTV phát hiện Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp một số tài liệu quan trọng cần thiết cho cuộc kiểm toán. Hành động này của Ban Giám đốc được xem là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi nào KTV có thể đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần (ý kiến không phải là chấp nhận toàn phần) trên báo cáo tài chính?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê để lựa chọn các khoản mục kiểm tra. Ưu điểm chính của phương pháp chọn mẫu thống kê so với chọn mẫu phi thống kê là:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: KTV nhận thấy đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến cách tiếp cận kiểm toán của KTV như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khái niệm 'trọng yếu' trong kiểm toán báo cáo tài chính được xác định bởi:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong quá trình kiểm toán khoản mục chi phí trả trước, KTV cần thu thập bằng chứng để đảm bảo chi phí trả trước đã được phân bổ hợp lý vào chi phí trong kỳ phù hợp với nguyên tắc:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi xem xét khả năng hoạt động liên tục của đơn vị được kiểm toán, KTV cần đánh giá các sự kiện hoặc điều kiện có thể gây ra nghi ngờ đáng kể. Yếu tố nào sau đây *không* phải là dấu hiệu của vấn đề hoạt động liên tục?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'gian lận' khác với 'sai sót' chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: KTV chịu trách nhiệm phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính. Tuy nhiên, do những hạn chế vốn có của kiểm toán, KTV chỉ có thể cung cấp mức độ đảm bảo nào về việc phát hiện này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu KTV phải khách quan, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba khi đưa ra ý kiến kiểm toán?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng 'thư quản lý' (management letter) để:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi KTV thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính theo khuôn khổ 'chuẩn mực kiểm toán Việt Nam' (VSA), điều này có ý nghĩa gì về trách nhiệm pháp lý của KTV?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra 'tính đầy đủ' của các khoản nợ phải trả?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bối cảnh kiểm toán dựa trên rủi ro, KTV sẽ tập trung nguồn lực kiểm toán nhiều hơn vào những lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi đơn vị được kiểm toán có nhiều địa điểm kinh doanh phân tán, KTV cần điều chỉnh kế hoạch kiểm toán như thế nào để ứng phó với rủi ro gia tăng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'mức trọng yếu thực hiện' (performance materiality) được xác định với mục đích:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: KTV nhận thấy có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để KTV thu thập thêm bằng chứng về vấn đề này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong giai đoạn 'thực hiện kiểm toán', KTV thực hiện các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng. Loại thủ tục kiểm toán nào sau đây tập trung vào việc đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi KTV phát hiện một sai sót không trọng yếu, KTV có cần phải báo cáo sai sót này cho Ban Giám đốc và Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán không?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng 'xét đoán chuyên môn' (professional judgment) trong nhiều khía cạnh. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc KTV áp dụng xét đoán chuyên môn?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi KTV kết luận rằng có sự nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị, nhưng Ban Giám đốc đã thuyết minh đầy đủ về vấn đề này trên báo cáo tài chính, KTV sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quá trình kiểm toán, KTV cần 'duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp' (professional skepticism). Thái độ hoài nghi nghề nghiệp yêu cầu KTV phải:

Xem kết quả