Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình kiểm toán BCTC, kiểm toán viên (KTV) nhận thấy có một số giao dịch bán hàng được ghi nhận vào cuối năm tài chính nhưng hàng hóa vẫn còn trong kho của đơn vị. Thủ tục kiểm toán nào sau đây sẽ giúp KTV xác minh tính hiện hữu (existence) của doanh thu?

  • A. Đối chiếu số dư tài khoản doanh thu với các tài liệu hỗ trợ như hóa đơn bán hàng và phiếu xuất kho.
  • B. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách ghi nhận doanh thu và các giao dịch bán hàng cuối kỳ.
  • C. Kiểm tra việc cắt niên độ doanh thu bằng cách xem xét các chứng từ bán hàng trước và sau ngày kết thúc năm tài chính, đồng thời đối chiếu với việc xuất kho thực tế.
  • D. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu khách hàng để xác minh số dư nợ phải thu liên quan đến doanh thu.

Câu 2: Đơn vị XYZ có một khoản vay ngân hàng lớn với điều khoản ràng buộc tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu không được vượt quá 2:1. Nếu tỷ lệ này vượt quá, ngân hàng có quyền yêu cầu thanh toán trước hạn. Trong quá trình kiểm toán, KTV nhận thấy đơn vị có nguy cơ vi phạm điều khoản này. Rủi ro kiểm toán nào sau đây là cao nhất trong tình huống này?

  • A. Rủi ro kiểm soát (Control risk)
  • B. Rủi ro hoạt động liên tục (Going concern risk)
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection risk)
  • D. Rủi ro tiềm tàng (Inherent risk) liên quan đến nợ phải trả

Câu 3: KTV phát hiện một số khoản chi phí sửa chữa tài sản cố định (TSCĐ) có giá trị lớn đã được vốn hóa thay vì ghi nhận vào chi phí trong kỳ. Sai sót này ảnh hưởng đến cơ sở dẫn liệu nào của BCTC nhiều nhất?

  • A. Tính đầy đủ (Completeness)
  • B. Tính chính xác và giá trị (Accuracy and Valuation)
  • C. Phân loại và dễ hiểu (Classification and Understandability)
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)

Câu 4: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, KTV cần thu thập thông tin về kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của hệ thống KSNB.
  • B. Đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu (CSSTT) trên BCTC và thiết kế các thủ tục kiểm toán phù hợp.
  • C. Phát hiện gian lận và sai sót trong quá trình hoạt động của đơn vị.
  • D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định liên quan đến lập và trình bày BCTC.

Câu 5: KTV sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán khoản mục hàng tồn kho. Khi xác định cỡ mẫu, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến việc tăng cỡ mẫu?

  • A. Mức độ rủi ro chấp nhận được của KTV giảm xuống.
  • B. Mức độ sai sót có thể chấp nhận được (sai sót trọng yếu) giảm xuống.
  • C. Độ lệch chuẩn ước tính của tổng thể tăng lên.
  • D. Kỳ vọng của KTV về tỷ lệ sai sót trong tổng thể giảm xuống.

Câu 6: Trong quá trình kiểm toán khoản mục tiền mặt, KTV thực hiện thủ tục đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng trên sổ sách của đơn vị với số dư trên sổ phụ ngân hàng. Thủ tục này chủ yếu nhằm mục đích xác minh cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Tính hiện hữu (Existence)
  • B. Tính đầy đủ (Completeness)
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
  • D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure)

Câu 7: Đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp một số tài liệu quan trọng mà KTV cho là cần thiết để đưa ra ý kiến kiểm toán. Trong trường hợp này, KTV nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion)
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion)
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse opinion)
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion)

Câu 8: Khi đánh giá tính hoạt động liên tục của đơn vị, KTV cần xem xét các sự kiện hoặc điều kiện có thể gây nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu của vấn đề hoạt động liên tục?

  • A. Các khoản lỗ hoạt động lớn và kéo dài.
  • B. Mất thị phần đáng kể vào tay đối thủ cạnh tranh.
  • C. Tái cơ cấu nợ thành công với các điều khoản có lợi cho đơn vị.
  • D. Khả năng không thanh toán các khoản nợ đến hạn.

Câu 9: Trong kiểm toán BCTC, gian lận thường bao gồm hai loại chính: lập BCTC gian lận và biển thủ tài sản. Hành vi nào sau đây thuộc loại "lập BCTC gian lận"?

  • A. Thủ quỹ biển thủ tiền mặt từ quỹ tiền mặt của công ty.
  • B. Ban Giám đốc ghi nhận doanh thu khống vào cuối năm để đạt chỉ tiêu lợi nhuận.
  • C. Nhân viên kho lấy cắp hàng tồn kho để bán ra ngoài.
  • D. Kế toán viên ghi nhận chi phí cá nhân vào chi phí công ty.

Câu 10: KTV phát hiện một sai sót trọng yếu trên BCTC do lỗi hệ thống kế toán, không phải do gian lận. Ban Giám đốc đơn vị đã từ chối điều chỉnh sai sót này. Trong trường hợp này, KTV nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion)
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion)
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse opinion)
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion)

Câu 11: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) quy định về trách nhiệm của KTV liên quan đến gian lận trong quá trình kiểm toán BCTC. Theo VSA, mục tiêu chính của KTV khi kiểm toán gian lận là gì?

  • A. Phát hiện và ngăn chặn tất cả các hành vi gian lận có thể xảy ra tại đơn vị.
  • B. Đạt được sự đảm bảo hợp lý rằng BCTC không còn chứa đựng sai sót trọng yếu do gian lận.
  • C. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc ngăn ngừa và phát hiện gian lận.
  • D. Báo cáo chi tiết tất cả các trường hợp nghi ngờ gian lận cho cơ quan pháp luật.

Câu 12: KTV nhận thấy có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để KTV thu thập bằng chứng về vấn đề này?

  • A. Kiểm tra chi tiết các khoản mục chi phí hoạt động để xác định các khoản chi phí bất thường.
  • B. Gửi thư xác nhận công nợ phải thu và phải trả để đánh giá khả năng thanh toán của đơn vị.
  • C. Thảo luận với Ban Giám đốc về kế hoạch ứng phó với các điều kiện và sự kiện có thể ảnh hưởng đến hoạt động liên tục, và đánh giá tính khả thi của kế hoạch đó.
  • D. Xem xét các báo cáo quản trị nội bộ về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của đơn vị.

Câu 13: Trong quá trình kiểm toán, KTV cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp có nghĩa là gì?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc và nhân viên đơn vị được kiểm toán.
  • B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá phê phán các bằng chứng kiểm toán, cảnh giác với khả năng có sai sót do gian lận hoặc nhầm lẫn.
  • C. Luôn tìm kiếm bằng chứng để chứng minh rằng BCTC là trung thực và hợp lý.
  • D. Luôn tuân thủ một cách máy móc các quy trình và thủ tục kiểm toán đã được lập kế hoạch.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của kiểm soát nội bộ theo khuôn mẫu COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát (Control Environment)
  • B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment)
  • C. Hoạt động kiểm soát (Control Activities)
  • D. Kiểm toán nội bộ độc lập (Independent Internal Audit)

Câu 15: Khi KTV phát hiện ra gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện, trách nhiệm của KTV là gì?

  • A. Bỏ qua gian lận này nếu nó không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
  • B. Tự mình điều tra gian lận để xác định mức độ ảnh hưởng.
  • C. Trao đổi vấn đề này với Hội đồng quản trị hoặc các cấp quản trị cao hơn và xem xét báo cáo cho cơ quan quản lý nếu cần thiết.
  • D. Yêu cầu Ban Giám đốc cấp cao tự điều chỉnh BCTC và không báo cáo cho bất kỳ bên nào khác.

Câu 16: Trong kiểm toán khoản mục nợ phải trả, cơ sở dẫn liệu nào thường được KTV quan tâm nhất?

  • A. Tính hiện hữu (Existence)
  • B. Tính đầy đủ (Completeness)
  • C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
  • D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)

Câu 17: Loại hình kiểm toán nào sau đây cung cấp mức độ đảm bảo cao nhất?

  • A. Kiểm toán BCTC (Financial Statement Audit)
  • B. Soát xét BCTC (Review of Financial Statements)
  • C. Thủ tục thỏa thuận trước (Agreed-upon Procedures)
  • D. Biên soạn BCTC (Compilation of Financial Statements)

Câu 18: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau. Loại bằng chứng nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bằng chứng vật chất (Physical evidence) do KTV tự thu thập.
  • B. Bằng chứng tài liệu (Documentary evidence) do đơn vị cung cấp.
  • C. Bằng chứng xác nhận (Confirmation evidence) từ bên thứ ba độc lập.
  • D. Bằng chứng phỏng vấn (Verbal evidence) từ Ban Giám đốc.

Câu 19: Đơn vị được kiểm toán áp dụng chính sách kế toán không phù hợp với chuẩn mực kế toán hiện hành, dẫn đến BCTC trình bày sai lệch trọng yếu. KTV nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified opinion)
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified opinion)
  • C. Ý kiến không chấp nhận (Adverse opinion)
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of opinion)

Câu 20: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là gì?

  • A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng tồn kho.
  • B. Đảm bảo an toàn và sử dụng hiệu quả hàng tồn kho, ngăn ngừa mất mát, hư hỏng, và ghi nhận chính xác.
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và bảo quản hàng tồn kho.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về quản lý hàng tồn kho của Nhà nước.

Câu 21: Khi KTV phát hiện ra sai sót không trọng yếu trên BCTC, trách nhiệm của KTV là gì?

  • A. Trao đổi sai sót này với Ban Giám đốc hoặc cấp quản lý phù hợp để họ có thể khắc phục.
  • B. Bỏ qua sai sót này vì nó không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
  • C. Điều chỉnh trực tiếp sai sót này trên BCTC.
  • D. Báo cáo sai sót này cho cơ quan pháp luật.

Câu 22: Trong kiểm toán, "trọng yếu" (materiality) là một khái niệm quan trọng. Tính trọng yếu được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa trên quy mô (mức độ) của sai sót.
  • B. Chỉ dựa trên bản chất (tính chất) của sai sót.
  • C. Dựa trên kinh nghiệm chủ quan của KTV.
  • D. Dựa trên cả quy mô (mức độ) và bản chất (tính chất) của sai sót, xét trong bối cảnh cụ thể.

Câu 23: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của chi phí phải trả?

  • A. Đối chiếu chi phí phải trả với các hóa đơn và chứng từ gốc.
  • B. Gửi thư xác nhận công nợ phải trả cho các nhà cung cấp.
  • C. Thực hiện thủ tục "tìm kiếm các khoản nợ phải trả chưa ghi nhận" (search for unrecorded liabilities) sau ngày kết thúc năm tài chính.
  • D. Phân tích biến động của chi phí phải trả so với các kỳ trước.

Câu 24: Khi thực hiện kiểm toán BCTC, KTV phải tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán. Mục đích chính của việc tuân thủ chuẩn mực kiểm toán là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro pháp lý cho KTV và công ty kiểm toán.
  • B. Đảm bảo chất lượng cuộc kiểm toán, cung cấp cơ sở hợp lý cho ý kiến kiểm toán và tăng độ tin cậy của BCTC.
  • C. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán và tiết kiệm thời gian, chi phí kiểm toán.
  • D. Tăng cường sự độc lập và khách quan của KTV.

Câu 25: Trong quá trình kiểm toán, KTV nhận được thư giải trình từ Ban Giám đốc về một vấn đề cụ thể. KTV cần đánh giá thư giải trình này như thế nào?

  • A. Chấp nhận thư giải trình này là bằng chứng kiểm toán đầy đủ và tin cậy.
  • B. Bỏ qua thư giải trình này và không xem xét đến nó trong quá trình kiểm toán.
  • C. Xem xét thư giải trình này, nhưng cần thu thập thêm các bằng chứng kiểm toán khác để xác minh thông tin trong thư.
  • D. Yêu cầu Ban Giám đốc phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về nội dung của thư giải trình.

Câu 26: Khi đánh giá rủi ro kiểm soát, KTV xem xét hiệu quả thiết kế và vận hành của kiểm soát nội bộ. Điều gì thể hiện "hiệu quả vận hành" của kiểm soát?

  • A. Kiểm soát được thiết kế phù hợp để ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót.
  • B. Kiểm soát được áp dụng một cách nhất quán và hiệu quả trong suốt kỳ kế toán.
  • C. Kiểm soát được Ban Giám đốc phê duyệt và ban hành bằng văn bản.
  • D. Kiểm soát được đánh giá là phù hợp với quy mô và loại hình hoạt động của đơn vị.

Câu 27: Trong quá trình kiểm toán, KTV có trách nhiệm trao đổi với Ban Quản trị đơn vị (TCWG - Those Charged With Governance). Nội dung trao đổi bắt buộc nào sau đây?

  • A. Chiến lược kinh doanh và kế hoạch phát triển của đơn vị.
  • B. Các vấn đề liên quan đến kiểm soát nội bộ không trọng yếu.
  • C. Gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc hoặc nhân viên cấp cao thực hiện.
  • D. Ý kiến của KTV về BCTC trước khi phát hành.

Câu 28: KTV sử dụng thủ tục phân tích trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán. Mục đích chính của thủ tục phân tích ở giai đoạn này là gì?

  • A. Thu thập bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến về BCTC.
  • B. Xác định và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong BCTC.
  • C. Kiểm tra chi tiết các giao dịch và số dư tài khoản.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 29: Khi nào KTV có thể dựa vào công việc của kiểm toán viên nội bộ (KTVNB)?

  • A. Luôn luôn có thể dựa vào công việc của KTVNB vì họ am hiểu về đơn vị.
  • B. Không bao giờ được phép dựa vào công việc của KTVNB vì KTV độc lập phải tự thực hiện tất cả các thủ tục.
  • C. Chỉ được dựa vào công việc của KTVNB nếu KTVNB là thành viên của một tổ chức nghề nghiệp uy tín.
  • D. Khi KTV độc lập đã đánh giá và kết luận rằng KTVNB có đủ năng lực chuyên môn và tính khách quan.

Câu 30: Trong kiểm toán BCTC, "thư quản lý" (management letter) thường được gửi cho ai và mục đích chính là gì?

  • A. Gửi cho Ban Giám đốc để thông báo về ý kiến kiểm toán.
  • B. Gửi cho Ban Quản trị (TCWG) để thông báo về các điểm yếu kém đáng kể trong KSNB và đưa ra khuyến nghị cải thiện.
  • C. Gửi cho các cổ đông để thông báo về tình hình tài chính của đơn vị.
  • D. Gửi cho cơ quan thuế để báo cáo về các sai phạm về thuế của đơn vị.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quá trình kiểm toán BCTC, kiểm toán viên (KTV) nhận thấy có một số giao dịch bán hàng được ghi nhận vào cuối năm tài chính nhưng hàng hóa vẫn còn trong kho của đơn vị. Thủ tục kiểm toán nào sau đây sẽ giúp KTV xác minh tính hiện hữu (existence) của doanh thu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đơn vị XYZ có một khoản vay ngân hàng lớn với điều khoản ràng buộc tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu không được vượt quá 2:1. Nếu tỷ lệ này vượt quá, ngân hàng có quyền yêu cầu thanh toán trước hạn. Trong quá trình kiểm toán, KTV nhận thấy đơn vị có nguy cơ vi phạm điều khoản này. Rủi ro kiểm toán nào sau đây là *cao nhất* trong tình huống này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: KTV phát hiện một số khoản chi phí sửa chữa tài sản cố định (TSCĐ) có giá trị lớn đã được vốn hóa thay vì ghi nhận vào chi phí trong kỳ. Sai sót này ảnh hưởng đến cơ sở dẫn liệu nào của BCTC *nhiều nhất*?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, KTV cần thu thập thông tin về kiểm soát nội bộ (KSNB) của đơn vị được kiểm toán. Mục đích *chính* của việc này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: KTV sử dụng phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán khoản mục hàng tồn kho. Khi xác định cỡ mẫu, yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến việc tăng cỡ mẫu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong quá trình kiểm toán khoản mục tiền mặt, KTV thực hiện thủ tục đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng trên sổ sách của đơn vị với số dư trên sổ phụ ngân hàng. Thủ tục này chủ yếu nhằm mục đích xác minh cơ sở dẫn liệu nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp một số tài liệu quan trọng mà KTV cho là cần thiết để đưa ra ý kiến kiểm toán. Trong trường hợp này, KTV nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi đánh giá tính hoạt động liên tục của đơn vị, KTV cần xem xét các sự kiện hoặc điều kiện có thể gây nghi ngờ đáng kể về khả năng hoạt động liên tục. Yếu tố nào sau đây *không* phải là dấu hiệu của vấn đề hoạt động liên tục?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong kiểm toán BCTC, gian lận thường bao gồm hai loại chính: lập BCTC gian lận và biển thủ tài sản. Hành vi nào sau đây thuộc loại 'lập BCTC gian lận'?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: KTV phát hiện một sai sót trọng yếu trên BCTC do lỗi hệ thống kế toán, không phải do gian lận. Ban Giám đốc đơn vị đã từ chối điều chỉnh sai sót này. Trong trường hợp này, KTV nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) quy định về trách nhiệm của KTV liên quan đến gian lận trong quá trình kiểm toán BCTC. Theo VSA, mục tiêu *chính* của KTV khi kiểm toán gian lận là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: KTV nhận thấy có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của đơn vị. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là *phù hợp nhất* để KTV thu thập bằng chứng về vấn đề này?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quá trình kiểm toán, KTV cần duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần của kiểm soát nội bộ theo khuôn mẫu COSO?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi KTV phát hiện ra gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện, trách nhiệm của KTV là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong kiểm toán khoản mục nợ phải trả, cơ sở dẫn liệu nào thường được KTV quan tâm *nhất*?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại hình kiểm toán nào sau đây cung cấp mức ??ộ đảm bảo *cao nhất*?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình kiểm toán, KTV sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau. Loại bằng chứng nào sau đây được xem là có độ tin cậy *cao nhất*?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đơn vị được kiểm toán áp dụng chính sách kế toán không phù hợp với chuẩn mực kế toán hiện hành, dẫn đến BCTC trình bày sai lệch trọng yếu. KTV nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Mục tiêu *chính* của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi KTV phát hiện ra sai sót không trọng yếu trên BCTC, trách nhiệm của KTV là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong kiểm toán, 'trọng yếu' (materiality) là một khái niệm quan trọng. Tính trọng yếu được xác định dựa trên yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính đầy đủ của chi phí phải trả?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi thực hiện kiểm toán BCTC, KTV phải tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán. Mục đích *chính* của việc tuân thủ chuẩn mực kiểm toán là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quá trình kiểm toán, KTV nhận được thư giải trình từ Ban Giám đốc về một vấn đề cụ thể. KTV cần đánh giá thư giải trình này như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi đánh giá rủi ro kiểm soát, KTV xem xét hiệu quả thiết kế và vận hành của kiểm soát nội bộ. Điều gì thể hiện 'hiệu quả vận hành' của kiểm soát?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quá trình kiểm toán, KTV có trách nhiệm trao đổi với Ban Quản trị đơn vị (TCWG - Those Charged With Governance). Nội dung trao đổi *bắt buộc* nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: KTV sử dụng thủ tục phân tích trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán. Mục đích *chính* của thủ tục phân tích ở giai đoạn này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi nào KTV có thể dựa vào công việc của kiểm toán viên nội bộ (KTVNB)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Báo Cáo Tài Chính

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong kiểm toán BCTC, 'thư quản lý' (management letter) thường được gửi cho ai và mục đích *chính* là gì?

Xem kết quả