Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản mục hàng tồn kho bị lỗi thời, có giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc. Hành động nào sau đây của kiểm toán viên là phù hợp nhất theo chuẩn mực kiểm toán?
- A. Bỏ qua vấn đề này nếu giá trị không trọng yếu.
- B. Yêu cầu đơn vị lập dự phòng phải thu khó đòi tương ứng.
- C. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh giảm giá trị hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được.
- D. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần vì hàng tồn kho vẫn còn tồn tại.
Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên nhận thấy hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị có nhiều điểm yếu kém. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào trong kế hoạch kiểm toán?
- A. Phạm vi kiểm toán hoạt động.
- B. Phạm vi và thủ tục kiểm toán cơ bản.
- C. Đánh giá gian lận và sai sót.
- D. Ý kiến kiểm toán dự kiến đưa ra.
Câu 3: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là gì?
- A. Xác minh tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- B. Đảm bảo đơn vị tuân thủ pháp luật và các quy định.
- C. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
- D. Đánh giá tính hiệu quả và hữu hiệu của các hoạt động và quy trình trong đơn vị.
Câu 4: Nguyên tắc "thận trọng" trong kế toán yêu cầu điều gì?
- A. Ghi nhận chi phí và lỗ tiềm tàng khi có khả năng xảy ra, nhưng chỉ ghi nhận doanh thu và lãi khi chắc chắn thu được.
- B. Ghi nhận doanh thu và lãi tiềm tàng khi có khả năng xảy ra, nhưng chỉ ghi nhận chi phí và lỗ khi chắc chắn phát sinh.
- C. Ghi nhận tất cả các khoản doanh thu, lãi, chi phí và lỗ tiềm tàng ngay khi có khả năng xảy ra.
- D. Không ghi nhận bất kỳ khoản doanh thu, lãi, chi phí và lỗ nào cho đến khi chúng thực sự chắc chắn.
Câu 5: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ lập pháp tài chính?
- A. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
- B. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
- C. Ý kiến chấp nhận từng phần.
- D. Ý kiến trái ngược.
Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm soát nội bộ?
- A. Bảo vệ tài sản của đơn vị.
- B. Đảm bảo thông tin tài chính đáng tin cậy.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.
Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm tra cơ bản (Substantive Procedures)?
- A. Phân tích biến động số dư tài khoản.
- B. Đối chiếu số dư công nợ với bên thứ ba.
- C. Kiểm tra chi tiết chứng từ và sổ sách kế toán.
- D. Thử nghiệm kiểm soát việc phê duyệt nghiệp vụ mua hàng.
Câu 8: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm những thành phần nào?
- A. Rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính.
- B. Rủi ro gian lận và rủi ro sai sót.
- C. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
- D. Rủi ro hệ thống và rủi ro hoạt động.
Câu 9: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây ĐẦU TIÊN?
- A. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và môi trường kinh doanh.
- B. Đánh giá rủi ro kiểm toán tổng thể.
- C. Xác định mức trọng yếu cho cuộc kiểm toán.
- D. Thiết kế các thủ tục kiểm toán cơ bản.
Câu 10: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính độc lập của kiểm toán viên độc lập?
- A. Độc lập về tài chính với đơn vị được kiểm toán.
- B. Độc lập về tổ chức với đơn vị được kiểm toán.
- C. Độc lập về tinh thần và thái độ hoài nghi nghề nghiệp.
- D. Độc lập về pháp lý với đơn vị được kiểm toán.
Câu 11: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) KHÔNG bao gồm loại tài liệu nào sau đây?
- A. Kế hoạch kiểm toán và chương trình kiểm toán.
- B. Bằng chứng kiểm toán thu thập được.
- C. Bảng tổng hợp các sai sót phát hiện.
- D. Bản dự thảo báo cáo tài chính của đơn vị.
Câu 12: Mục đích của việc kiểm tra sự hiện hữu (Existence) của tài sản cố định là gì?
- A. Đảm bảo tài sản cố định được định giá đúng đắn.
- B. Xác minh rằng tài sản cố định thực sự tồn tại.
- C. Đảm bảo đơn vị có quyền sở hữu tài sản cố định.
- D. Kiểm tra xem tài sản cố định có được trình bày và khai báo đầy đủ trên BCTC.
Câu 13: Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Thảo luận với Ban Giám đốc và yêu cầu họ tự sửa chữa.
- B. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần và nêu rõ vấn đề gian lận trong báo cáo kiểm toán.
- C. Báo cáo ngay lập tức cho các bên có liên quan và cân nhắc rút lui khỏi hợp đồng kiểm toán.
- D. Giữ bí mật thông tin để bảo vệ uy tín của đơn vị.
Câu 14: Chọn câu phát biểu ĐÚNG về kiểm toán nội bộ.
- A. Kiểm toán nội bộ chỉ tập trung vào kiểm tra báo cáo tài chính.
- B. Kiểm toán nội bộ chịu trách nhiệm pháp lý về ý kiến kiểm toán.
- C. Kiểm toán nội bộ hoàn toàn độc lập với Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị.
- D. Kiểm toán nội bộ là một hoạt động đảm bảo và tư vấn độc lập, khách quan, được thiết kế để cải tiến các hoạt động của đơn vị.
Câu 15: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp chọn mẫu thống kê?
- A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
- B. Chọn mẫu phân tầng.
- C. Chọn mẫu tùy ý.
- D. Chọn mẫu hệ thống.
Câu 16: Cơ sở dẫn liệu (Assertions) trong báo cáo tài chính là gì?
- A. Khẳng định của Ban Giám đốc về các khoản mục và thông tin trình bày trong báo cáo tài chính.
- B. Các bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên thu thập được.
- C. Các chuẩn mực kế toán và kiểm toán áp dụng cho đơn vị.
- D. Ý kiến kiểm toán mà kiểm toán viên đưa ra.
Câu 17: Mức trọng yếu (Materiality) trong kiểm toán là gì?
- A. Tổng giá trị tài sản của đơn vị được kiểm toán.
- B. Ngưỡng mà tại đó các sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
- C. Số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập.
- D. Thời gian tối đa cho phép để hoàn thành cuộc kiểm toán.
Câu 18: Hành vi nào sau đây cấu thành gian lận (Fraud) theo định nghĩa kiểm toán?
- A. Sai sót do tính toán nhầm lẫn.
- B. Bỏ sót nghiệp vụ do sơ suất.
- C. Áp dụng sai chuẩn mực kế toán do thiếu hiểu biết.
- D. Cố ý ghi nhận doanh thu khống để đạt chỉ tiêu lợi nhuận.
Câu 19: Trong kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, mục tiêu chính của kiểm toán viên đối với luồng tiền từ hoạt động đầu tư là gì?
- A. Đảm bảo luồng tiền từ hoạt động kinh doanh được trình bày hợp lý.
- B. Kiểm tra tính đầy đủ của thuyết minh báo cáo tài chính.
- C. Xác minh các giao dịch mua sắm và thanh lý tài sản dài hạn, các khoản đầu tư tài chính.
- D. Đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của đơn vị.
Câu 20: Loại hình kiểm toán nào mà kết quả kiểm toán được công khai cho các bên liên quan bên ngoài đơn vị?
- A. Kiểm toán độc lập.
- B. Kiểm toán nội bộ.
- C. Kiểm toán hoạt động.
- D. Kiểm toán tuân thủ.
Câu 21: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, cơ sở dẫn liệu nào thường được kiểm toán viên chú trọng nhất?
- A. Tính đầy đủ (Completeness).
- B. Tính xảy ra (Occurrence).
- C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
- D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
Câu 22: Kiểm toán viên sử dụng kỹ thuật phân tích (Analytical Procedures) trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?
- A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
- B. Chủ yếu trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
- C. Chỉ trong giai đoạn kết thúc kiểm toán.
- D. Trong cả ba giai đoạn: lập kế hoạch, thực hiện và kết thúc kiểm toán.
Câu 23: Mục đích của thư quản lý (Management Letter) do kiểm toán viên gửi cho Ban Giám đốc đơn vị là gì?
- A. Thông báo ý kiến kiểm toán chính thức.
- B. Yêu cầu đơn vị cung cấp thêm bằng chứng kiểm toán.
- C. Thông báo về các điểm yếu của hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
- D. Giải thích phạm vi và giới hạn của cuộc kiểm toán.
Câu 24: Trong kiểm toán, "thái độ hoài nghi nghề nghiệp" (Professional Skepticism) thể hiện như thế nào?
- A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc đơn vị.
- B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá bằng chứng kiểm toán một cách thận trọng, không thiên vị.
- C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm gian lận và sai sót.
- D. Tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của Ban Giám đốc kiểm toán.
Câu 25: Khi nào kiểm toán viên cần đưa ra ý kiến kiểm toán "từ chối đưa ra ý kiến" (Disclaimer of Opinion)?
- A. Khi báo cáo tài chính trình bày không trung thực và hợp lý.
- B. Khi có một số vấn đề không trọng yếu ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
- C. Khi đơn vị từ chối cung cấp thông tin cần thiết cho kiểm toán.
- D. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán do những hạn chế nghiêm trọng về phạm vi kiểm toán.
Câu 26: Chọn phát biểu SAI về mối quan hệ giữa kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ.
- A. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong quản trị doanh nghiệp.
- B. Kiểm toán độc lập chịu trách nhiệm trước pháp luật về ý kiến kiểm toán, kiểm toán nội bộ thì không.
- C. Mục tiêu chính của kiểm toán độc lập và kiểm toán nội bộ là hoàn toàn giống nhau.
- D. Kiểm toán độc lập có thể sử dụng kết quả làm việc của kiểm toán nội bộ để giảm bớt công việc.
Câu 27: Thủ tục kiểm toán "quan sát" (Observation) thường được sử dụng để kiểm tra khía cạnh nào của hệ thống kiểm soát nội bộ?
- A. Thiết kế của các quy trình kiểm soát.
- B. Sự vận hành của các quy trình kiểm soát trên thực tế.
- C. Tính đầy đủ của tài liệu về hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Hiểu biết của nhân viên về các quy trình kiểm soát.
Câu 28: Trường hợp nào sau đây có thể dẫn đến rủi ro phát hiện (Detection Risk) cao?
- A. Kiểm toán viên chọn mẫu kiểm toán quá nhỏ.
- B. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động hiệu quả.
- C. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát đều thấp.
- D. Kiểm toán viên có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao.
Câu 29: Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp cơ bản nào yêu cầu kiểm toán viên phải bảo mật thông tin của khách hàng?
- A. Tính chính trực.
- B. Tính khách quan.
- C. Tính bảo mật.
- D. Năng lực và tính chuyên môn.
Câu 30: Nếu kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận nhưng không đủ bằng chứng xác thực, họ nên làm gì?
- A. Bỏ qua nghi ngờ nếu không có bằng chứng chắc chắn.
- B. Thu thập thêm bằng chứng để xác minh hoặc bác bỏ nghi ngờ và thảo luận với cấp quản lý phù hợp.
- C. Ngay lập tức đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược.
- D. Thông báo cho cơ quan pháp luật ngay lập tức.