Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Toán Căn Bản – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Toán Căn Bản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?

  • A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật của đơn vị.
  • B. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • C. Hiệu quả hoạt động của bộ máy quản lý.
  • D. Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Chấp nhận mọi giải trình của nhân viên kế toán mà không cần kiểm tra thêm.
  • C. Xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng kiểm toán và đánh giá một cách khách quan.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm sai sót trọng yếu mà bỏ qua các sai sót nhỏ.

Câu 3: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho tại ngày kết thúc năm tài chính. Mục tiêu chính của thủ tục này là gì?

  • A. Xác minh sự hiện hữu của hàng tồn kho.
  • B. Đánh giá giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho.
  • C. Kiểm tra quyền sở hữu hàng tồn kho của đơn vị.
  • D. Xem xét tính đầy đủ của việc ghi nhận hàng tồn kho.

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là khả năng kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu. Để giảm thiểu rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán.
  • B. Thiết kế và thực hiện các thủ tục kiểm toán phù hợp để phát hiện sai sót.
  • C. Mở rộng phạm vi kiểm toán sang các lĩnh vực hoạt động khác của đơn vị.
  • D. Yêu cầu Ban Giám đốc đơn vị cam kết về tính trung thực của báo cáo tài chính.

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến đánh giá về hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Xác định các gian lận và sai sót tiềm ẩn trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Giảm thiểu chi phí kiểm toán bằng cách dựa vào hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • D. Đánh giá rủi ro kiểm soát và thiết kế các thủ tục kiểm toán phù hợp.

Câu 6: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính của đơn vị được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Unqualified Opinion).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Qualified Opinion).
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion).
  • D. Ý kiến không chấp nhận (Adverse Opinion).

Câu 7: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam quy định các yêu cầu đạo đức nghề nghiệp đối với kiểm toán viên. Nguyên tắc "khách quan" trong đạo đức nghề nghiệp đòi hỏi kiểm toán viên phải như thế nào?

  • A. Luôn bảo vệ quyền lợi của khách hàng kiểm toán.
  • B. Đưa ra ý kiến kiểm toán dựa trên bằng chứng xác thực, không bị chi phối bởi bất kỳ yếu tố nào.
  • C. Tuân thủ tuyệt đối các hướng dẫn của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • D. Giữ bí mật tuyệt đối thông tin về đơn vị được kiểm toán, kể cả với cơ quan pháp luật.

Câu 8: Trong kiểm toán hoạt động, trọng tâm kiểm tra thường hướng đến khía cạnh nào sau đây của đơn vị?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Sự tuân thủ các quy định pháp luật.
  • C. Tính hiệu quả và kinh tế trong hoạt động.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính.

Câu 9: Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, nhưng Ban Giám đốc đơn vị từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến không chấp nhận hoặc ý kiến chấp nhận từng phần tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng của sai sót.

Câu 10: Thủ tục "phỏng vấn" (inquiry) trong kiểm toán được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng vật chất (Physical Evidence).
  • B. Bằng chứng tài liệu (Documentary Evidence).
  • C. Bằng chứng giải trình (Representational Evidence).
  • D. Bằng chứng phân tích (Analytical Evidence).

Câu 11: Mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là đánh giá điều gì?

  • A. Tính hiệu quả của hoạt động.
  • B. Sự tuân thủ pháp luật, quy định và chính sách.
  • C. Tính trung thực của báo cáo tài chính.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.

Câu 12: Khi kiểm toán viên phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ gian lận, trách nhiệm đầu tiên của kiểm toán viên là gì?

  • A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
  • B. Tự mình điều tra và kết luận về gian lận.
  • C. Mở rộng phạm vi kiểm toán để xác minh hoặc loại bỏ nghi ngờ gian lận.
  • D. Thông báo cho Ban Giám đốc đơn vị và yêu cầu họ giải trình.

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát (Control Environment).
  • B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
  • C. Hoạt động kiểm soát (Control Activities).
  • D. Kiểm toán độc lập (Independent Audit).

Câu 14: Mức trọng yếu (Materiality) trong kiểm toán là một ngưỡng giá trị. Điều gì quyết định mức trọng yếu cho một cuộc kiểm toán cụ thể?

  • A. Quy định của pháp luật về kiểm toán.
  • B. Xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên dựa trên quy mô và đặc điểm của đơn vị.
  • C. Mức độ rủi ro kiểm soát của đơn vị.
  • D. Ngân sách chi phí kiểm toán được phê duyệt.

Câu 15: Thủ tục "quan sát" (observation) thường được sử dụng để kiểm tra hoạt động kiểm soát nội bộ nào?

  • A. Kiểm soát về phê duyệt chứng từ.
  • B. Kiểm soát về đối chiếu số dư tài khoản.
  • C. Kiểm soát về phân chia trách nhiệm và thủ tục thực hiện.
  • D. Kiểm soát về báo cáo và giám sát.

Câu 16: Báo cáo kiểm toán độc lập được gửi đến đối tượng sử dụng chủ yếu nào của báo cáo tài chính?

  • A. Cổ đông và nhà đầu tư.
  • B. Ban Giám đốc điều hành đơn vị.
  • C. Cơ quan thuế.
  • D. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng.

Câu 17: Trong kiểm toán, "cơ sở dẫn liệu" (assertions) là gì?

  • A. Các quy định pháp luật liên quan đến báo cáo tài chính.
  • B. Các khẳng định của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính.
  • C. Các thủ tục kiểm toán được sử dụng để thu thập bằng chứng.
  • D. Các loại rủi ro có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.

Câu 18: Loại hình kiểm toán nào thường được thực hiện bởi bộ phận kiểm toán nội bộ của doanh nghiệp?

  • A. Kiểm toán độc lập.
  • B. Kiểm toán nhà nước.
  • C. Kiểm toán nội bộ.
  • D. Kiểm toán hoạt động.

Câu 19: Khi kiểm toán viên thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures), họ thường so sánh thông tin tài chính của đơn vị với thông tin nào?

  • A. Thông tin phi tài chính của đơn vị.
  • B. Thông tin tài chính của các đơn vị khác trong cùng ngành.
  • C. Kế hoạch và dự toán của đơn vị.
  • D. Tất cả các thông tin trên, tùy thuộc vào mục tiêu phân tích.

Câu 20: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thu thập "bằng chứng kiểm toán". Bằng chứng kiểm toán có giá trị nhất cần đáp ứng những thuộc tính nào?

  • A. Tính sẵn có và dễ thu thập.
  • B. Tính đầy đủ và thích hợp (Sufficiency and Appropriateness).
  • C. Tính kịp thời và chi phí thấp.
  • D. Tính chính xác tuyệt đối và không có sai sót.

Câu 21: Một công ty có doanh thu lớn nhưng lợi nhuận biên gộp giảm mạnh so với năm trước. Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần đặc biệt chú trọng đến rủi ro nào?

  • A. Rủi ro về hoạt động.
  • B. Rủi ro về tuân thủ.
  • C. Rủi ro gian lận trong ghi nhận doanh thu hoặc giá vốn hàng bán.
  • D. Rủi ro kiểm soát.

Câu 22: Kiểm toán viên nhận thấy hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động kém hiệu quả. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong mô hình rủi ro kiểm toán?

  • A. Rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk).
  • B. Rủi ro kiểm soát (Control Risk).
  • C. Rủi ro phát hiện (Detection Risk).
  • D. Rủi ro kinh doanh.

Câu 23: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phát hiện một số nghiệp vụ bán hàng được ghi nhận doanh thu trước thời điểm giao hàng. Sai sót này liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?

  • A. Hiện hữu (Existence).
  • B. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
  • C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
  • D. Kỳ (Cutoff).

Câu 24: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp "chọn mẫu". Khi kiểm toán viên quyết định tăng quy mô mẫu kiểm toán, điều này thường phản ánh điều gì?

  • A. Rủi ro có sai sót trọng yếu cao hơn hoặc mong muốn giảm rủi ro phát hiện.
  • B. Chi phí kiểm toán được giảm xuống.
  • C. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Thời gian thực hiện kiểm toán được rút ngắn.

Câu 25: Công ty A không cho phép kiểm toán viên tiếp cận một số tài liệu quan trọng liên quan đến khoản phải thu khách hàng. Trong tình huống này, kiểm toán viên có thể đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến hoặc ý kiến chấp nhận từng phần tùy thuộc vào mức độ trọng yếu.
  • D. Ý kiến không chấp nhận.

Câu 26: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá "hoạt động liên tục" của đơn vị. Đánh giá hoạt động liên tục nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá khả năng sinh lời của đơn vị.
  • B. Xem xét liệu giả định hoạt động liên tục của đơn vị có còn phù hợp hay không.
  • C. Xác định giá trị thanh lý của tài sản đơn vị.
  • D. Đảm bảo đơn vị tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

Câu 27: Một kiểm toán viên phát hiện ra rằng một nhân viên kế toán đã biển thủ tiền của công ty bằng cách tạo ra các hóa đơn giả. Hành vi này được xem là gì?

  • A. Gian lận (Fraud).
  • B. Sai sót (Error).
  • C. Vi phạm pháp luật.
  • D. Rủi ro hoạt động.

Câu 28: Kiểm toán nhà nước khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Về mục tiêu kiểm toán.
  • B. Về chuẩn mực kiểm toán áp dụng.
  • C. Về đối tượng sử dụng báo cáo kiểm toán.
  • D. Về chủ thể thực hiện kiểm toán và nguồn gốc hình thành.

Câu 29: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, giai đoạn "thực hiện kiểm toán" bao gồm các công việc chính nào?

  • A. Lập kế hoạch kiểm toán và đánh giá rủi ro.
  • B. Thực hiện các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng.
  • C. Tổng hợp kết quả kiểm toán và lập báo cáo kiểm toán.
  • D. Trao đổi với Ban Giám đốc đơn vị và hoàn thiện hồ sơ kiểm toán.

Câu 30: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến "từ chối đưa ra ý kiến" (Disclaimer of Opinion)?

  • A. Khi báo cáo tài chính không tuân thủ chuẩn mực kế toán.
  • B. Khi có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • C. Khi có giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng và lan tỏa, khiến kiểm toán viên không thu thập đủ bằng chứng.
  • D. Khi đơn vị được kiểm toán có hoạt động kinh doanh không hiệu quả.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, kiểm toán viên thực hiện thủ tục kiểm kê hàng tồn kho tại ngày kết thúc năm tài chính. Mục tiêu chính của thủ tục này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là khả năng kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu. Để giảm thiểu rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập thông tin về hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính của đơn vị được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam quy định các yêu cầu đạo đức nghề nghiệp đối với kiểm toán viên. Nguyên tắc 'khách quan' trong đạo đức nghề nghiệp đòi hỏi kiểm toán viên phải như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong kiểm toán hoạt động, trọng tâm kiểm tra thường hướng đến khía cạnh nào sau đây c??a đơn vị?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính, nhưng Ban Giám đốc đơn vị từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Thủ tục 'phỏng vấn' (inquiry) trong kiểm toán được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Mục tiêu chính của kiểm toán tuân thủ là đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi kiểm toán viên phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ gian lận, trách nhiệm đầu tiên của kiểm toán viên là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Mức trọng yếu (Materiality) trong kiểm toán là một ngưỡng giá trị. Điều gì quyết định mức trọng yếu cho một cuộc kiểm toán cụ thể?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Thủ tục 'quan sát' (observation) thường được sử dụng để kiểm tra hoạt động kiểm soát nội bộ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Báo cáo kiểm toán độc lập được gửi đến đối tượng sử dụng chủ yếu nào của báo cáo tài chính?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong kiểm toán, 'cơ sở dẫn liệu' (assertions) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại hình kiểm toán nào thường được thực hiện bởi bộ phận kiểm toán nội bộ của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi kiểm toán viên thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures), họ thường so sánh thông tin tài chính của đơn vị với thông tin nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên thu thập 'bằng chứng kiểm toán'. Bằng chứng kiểm toán có giá trị nhất cần đáp ứng những thuộc tính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một công ty có doanh thu lớn nhưng lợi nhuận biên gộp giảm mạnh so với năm trước. Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần đặc biệt chú trọng đến rủi ro nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Kiểm toán viên nhận thấy hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị hoạt động kém hiệu quả. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong mô hình rủi ro kiểm toán?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong một cuộc kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên phát hiện một số nghiệp vụ bán hàng được ghi nhận doanh thu trước thời điểm giao hàng. Sai sót này liên quan đến cơ sở dẫn liệu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Kiểm toán viên sử dụng phương pháp 'chọn mẫu'. Khi kiểm toán viên quyết định tăng quy mô mẫu kiểm toán, điều này thường phản ánh điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Công ty A không cho phép kiểm toán viên tiếp cận một số tài liệu quan trọng liên quan đến khoản phải thu khách hàng. Trong tình huống này, kiểm toán viên có thể đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá 'hoạt động liên tục' của đơn vị. Đánh giá hoạt động liên tục nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một kiểm toán viên phát hiện ra rằng một nhân viên kế toán đã biển thủ tiền của công ty bằng cách tạo ra các hóa đơn giả. Hành vi này được xem là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Kiểm toán nhà nước khác biệt với kiểm toán độc lập chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, giai đoạn 'thực hiện kiểm toán' bao gồm các công việc chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến 'từ chối đưa ra ý kiến' (Disclaimer of Opinion)?

Xem kết quả