Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Toán Căn Bản – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Toán Căn Bản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản chi phí không có hóa đơn hợp lệ trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính của công ty X. Hành động này vi phạm trực tiếp yếu tố nào trong mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính?

  • A. Tính hiệu quả của hoạt động.
  • B. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • C. Sự tuân thủ các quy định nội bộ.
  • D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Câu 2: Loại kiểm toán nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế trong các hoạt động của một tổ chức, thường liên quan đến việc xác định các cơ hội cải tiến hoạt động?

  • A. Kiểm toán tuân thủ.
  • B. Kiểm toán báo cáo tài chính.
  • C. Kiểm toán hoạt động.
  • D. Kiểm toán nội bộ.

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp. "Thích hợp" trong bối cảnh này đề cập đến đặc điểm nào của bằng chứng kiểm toán?

  • A. Độ tin cậy và sự liên quan của bằng chứng đối với cơ sở dẫn liệu.
  • B. Số lượng và chi phí thu thập bằng chứng.
  • C. Hình thức vật chất và nguồn gốc của bằng chứng.
  • D. Thời gian và địa điểm thu thập bằng chứng.

Câu 4: Nguyên tắc "hoài nghi nghề nghiệp" yêu cầu kiểm toán viên phải có thái độ như thế nào trong suốt quá trình kiểm toán?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào sự trung thực của Ban Giám đốc.
  • B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá phê phán thông tin, không thiên vị.
  • C. Chấp nhận mọi giải trình của đơn vị được kiểm toán nếu có vẻ hợp lý.
  • D. Chỉ tập trung vào các sai sót trọng yếu và bỏ qua các sai sót nhỏ.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

  • A. Môi trường kiểm soát.
  • B. Đánh giá rủi ro.
  • C. Thông tin và truyền thông.
  • D. Kiểm toán độc lập.

Câu 6: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm ba bộ phận: rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện. Mối quan hệ giữa ba loại rủi ro này được mô tả đúng nhất như thế nào?

  • A. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng + Rủi ro kiểm soát + Rủi ro phát hiện.
  • B. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng - Rủi ro kiểm soát x Rủi ro phát hiện.
  • C. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng x Rủi ro kiểm soát x Rủi ro phát hiện.
  • D. Rủi ro kiểm toán = Rủi ro tiềm tàng / (Rủi ro kiểm soát + Rủi ro phát hiện).

Câu 7: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Thủ tục nào sau đây KHÔNG thuộc thủ tục đánh giá rủi ro?

  • A. Phỏng vấn Ban Giám đốc và nhân viên.
  • B. Thực hiện thủ tục phân tích sơ bộ.
  • C. Xem xét hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
  • D. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ và số dư tài khoản.

Câu 8: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho.
  • B. Đảm bảo sự chính xác, đầy đủ của số liệu hàng tồn kho và ngăn ngừa mất mát, hư hỏng.
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và bảo quản hàng tồn kho.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kế toán hàng tồn kho.

Câu 9: "Cơ sở dẫn liệu" (assertions) trong kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

  • A. Các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán áp dụng cho đơn vị.
  • B. Các bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên thu thập được.
  • C. Các khẳng định của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính.
  • D. Các thủ tục kiểm toán mà kiểm toán viên thực hiện.

Câu 10: Thử nghiệm kiểm soát (Tests of Controls) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • B. Phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
  • C. Thu thập bằng chứng về tính trung thực và hợp lý của số dư tài khoản.
  • D. Lập kế hoạch kiểm toán chi tiết.

Câu 11: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm tra chi tiết (Substantive Tests)?

  • A. Đối chiếu số dư công nợ với khách hàng và nhà cung cấp.
  • B. Kiểm tra sự hiện hữu của tài sản cố định.
  • C. Quan sát việc kiểm kê hàng tồn kho của đơn vị.
  • D. Thực hiện lại việc tính toán khấu hao tài sản cố định.

Câu 12: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập pháp?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (Ý kiến không sửa đổi).
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần (Ý kiến có sửa đổi).
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến trái ngược.

Câu 13: Khi nào kiểm toán viên sẽ đưa ra "Ý kiến trái ngược" (Adverse Opinion) trong báo cáo kiểm toán?

  • A. Khi có giới hạn về phạm vi kiểm toán.
  • B. Khi có một vài sai sót không trọng yếu.
  • C. Khi đơn vị không tuân thủ các quy định pháp luật.
  • D. Khi báo cáo tài chính chứa đựng sai sót trọng yếu và có ảnh hưởng lan tỏa.

Câu 14: Gian lận (Fraud) khác biệt với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ trọng yếu của sai lệch.
  • B. Tính cố ý của hành động gây ra sai lệch.
  • C. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
  • D. Ảnh hưởng của sai lệch đến báo cáo tài chính.

Câu 15: Trong bối cảnh kiểm toán, "trọng yếu" (Materiality) được hiểu như thế nào?

  • A. Tổng giá trị tuyệt đối của tất cả các sai sót trong báo cáo tài chính.
  • B. Mức độ phức tạp của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
  • C. Mức độ lớn của sai sót mà nếu có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
  • D. Số lượng bằng chứng kiểm toán cần thu thập.

Câu 16: Kiểm toán viên nội bộ (Internal Auditor) trực thuộc và chịu trách nhiệm trước ai?

  • A. Cổ đông của công ty.
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Kiểm toán viên độc lập bên ngoài.
  • D. Ban Giám đốc hoặc Ủy ban Kiểm toán của đơn vị.

Câu 17: Mục đích của việc kiểm toán hoạt động (Operational Audit) là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Đánh giá và cải thiện hiệu quả, kinh tế và hiệu suất của các hoạt động trong đơn vị.
  • C. Kiểm tra sự tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận và sai sót.

Câu 18: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp chọn mẫu (Audit Sampling). Tại sao cần sử dụng phương pháp này?

  • A. Để đảm bảo kiểm toán toàn bộ 100% các nghiệp vụ.
  • B. Để đơn giản hóa quy trình kiểm toán.
  • C. Vì không thể kiểm toán toàn bộ các nghiệp vụ và số dư do giới hạn về thời gian và chi phí.
  • D. Để tăng cường tính độc lập của kiểm toán viên.

Câu 19: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
  • B. Luật Kế toán Việt Nam.
  • C. Thông lệ kiểm toán của các quốc gia phát triển.
  • D. Kinh nghiệm thực tế kiểm toán tại Việt Nam.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của "Môi trường kiểm soát" theo COSO?

  • A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
  • B. Cơ cấu tổ chức.
  • C. Sự tham gia của Ban quản trị.
  • D. Hoạt động kiểm soát.

Câu 21: Thủ tục kiểm toán "phỏng vấn" (Inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

  • A. Bằng chứng vật chất.
  • B. Bằng chứng giải trình.
  • C. Bằng chứng tài liệu.
  • D. Bằng chứng phân tích.

Câu 22: "Thư quản lý" (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho đơn vị được kiểm toán sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

  • A. Công bố kết quả kiểm toán cho công chúng.
  • B. Yêu cầu đơn vị nộp phạt vi phạm hành chính.
  • C. Thông báo cho Ban Giám đốc về các điểm yếu kém của hệ thống kiểm soát nội bộ và các kiến nghị cải thiện.
  • D. Thay thế cho báo cáo kiểm toán chính thức.

Câu 23: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu về khả năng hoạt động liên tục (Going Concern) của đơn vị bị đe dọa, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

  • A. Yêu cầu đơn vị ngừng hoạt động ngay lập tức.
  • B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng và xem xét việc đưa ra ý kiến kiểm toán phù hợp, đồng thời thuyết minh vấn đề này trong báo cáo kiểm toán.
  • C. Tự động đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược.
  • D. Báo cáo vấn đề này cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền và giữ bí mật với các bên liên quan khác.

Câu 24: Trong quá trình kiểm toán khoản mục "Doanh thu", cơ sở dẫn liệu "Hiện hữu" (Occurrence) tập trung vào việc xác minh điều gì?

  • A. Doanh thu đã ghi nhận có thực sự phát sinh hay không.
  • B. Doanh thu đã được ghi nhận đầy đủ hay chưa.
  • C. Doanh thu đã được ghi nhận đúng kỳ hay không.
  • D. Doanh thu đã được đánh giá và phân loại đúng đắn hay không.

Câu 25: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation/Working Papers) có vai trò quan trọng nhất đối với ai?

  • A. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Cổ đông và nhà đầu tư.
  • C. Kiểm toán viên và công ty kiểm toán.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit)?

  • A. Xác định mức độ tuân thủ pháp luật và các quy định của đơn vị.
  • B. Đánh giá tính hiệu quả của các biện pháp đảm bảo tuân thủ.
  • C. Đưa ra kiến nghị cải thiện sự tuân thủ.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Câu 27: Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa trong báo cáo tài chính, loại ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến trái ngược.

Câu 28: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp "Bảo mật" (Confidentiality) yêu cầu kiểm toán viên phải giữ bí mật thông tin nào?

  • A. Thông tin về mức lương và thu nhập của nhân viên kiểm toán.
  • B. Thông tin về các sai sót không trọng yếu đã phát hiện.
  • C. Thông tin thu thập được trong quá trình kiểm toán về hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của đơn vị.
  • D. Thông tin đã được công khai trên báo chí và truyền thông.

Câu 29: Thủ tục kiểm toán "quan sát" (Observation) thường được sử dụng hiệu quả nhất để kiểm tra khía cạnh nào của hệ thống kiểm soát nội bộ?

  • A. Việc thực tế áp dụng các quy trình và thủ tục kiểm soát.
  • B. Thiết kế của hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Hiệu quả của môi trường kiểm soát.
  • D. Tính đầy đủ của tài liệu và hồ sơ kiểm soát.

Câu 30: Kiểm toán nhà nước (State Audit) khác biệt với kiểm toán độc lập (Independent Audit) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Chuẩn mực kiểm toán áp dụng.
  • B. Chủ thể thực hiện kiểm toán và mục tiêu kiểm toán.
  • C. Phương pháp và thủ tục kiểm toán.
  • D. Loại hình báo cáo kiểm toán.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản chi phí không có hóa đơn hợp lệ trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính của công ty X. Hành động này vi phạm trực tiếp yếu tố nào trong mục tiêu tổng quát của kiểm toán báo cáo tài chính?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Loại kiểm toán nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc đánh giá hiệu quả và kinh tế trong các hoạt động của một tổ chức, thường liên quan đến việc xác định các cơ hội cải tiến hoạt động?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp. 'Thích hợp' trong bối cảnh này đề cập đến đặc điểm nào của bằng chứng kiểm toán?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nguyên tắc 'hoài nghi nghề nghiệp' yêu cầu kiểm toán viên phải có thái độ như thế nào trong suốt quá trình kiểm toán?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) bao gồm ba bộ phận: rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện. Mối quan hệ giữa ba loại rủi ro này được mô tả đúng nhất như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục đánh giá rủi ro. Thủ tục nào sau đây KHÔNG thuộc thủ tục đánh giá rủi ro?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Cơ sở dẫn liệu' (assertions) trong kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thử nghiệm kiểm soát (Tests of Controls) được thực hiện nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm tra chi tiết (Substantive Tests)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, tuân thủ khuôn khổ lập pháp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi nào kiểm toán viên sẽ đưa ra 'Ý kiến trái ngược' (Adverse Opinion) trong báo cáo kiểm toán?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Gian lận (Fraud) khác biệt với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bối cảnh kiểm toán, 'trọng yếu' (Materiality) được hiểu như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Kiểm toán viên nội bộ (Internal Auditor) trực thuộc và chịu trách nhiệm trước ai?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Mục đích của việc kiểm toán hoạt động (Operational Audit) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thường sử dụng phương pháp chọn mẫu (Audit Sampling). Tại sao cần sử dụng phương pháp này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'Môi trường kiểm soát' theo COSO?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Thủ tục kiểm toán 'phỏng vấn' (Inquiry) thường được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Thư quản lý' (Management Letter) thường được kiểm toán viên gửi cho đơn vị được kiểm toán sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi kiểm toán viên phát hiện có dấu hiệu về khả năng hoạt động liên tục (Going Concern) của đơn vị bị đe dọa, trách nhiệm của kiểm toán viên là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quá trình kiểm toán khoản mục 'Doanh thu', cơ sở dẫn liệu 'Hiện hữu' (Occurrence) tập trung vào việc xác minh điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation/Working Papers) có vai trò quan trọng nhất đối với ai?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của kiểm toán tuân thủ (Compliance Audit)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong trường hợp kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa trong báo cáo tài chính, loại ý kiến kiểm toán phù hợp nhất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp 'Bảo mật' (Confidentiality) yêu cầu kiểm toán viên phải giữ bí mật thông tin nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Thủ tục kiểm toán 'quan sát' (Observation) thường được sử dụng hiệu quả nhất để kiểm tra khía cạnh nào của hệ thống kiểm soát nội bộ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Kiểm toán nhà nước (State Audit) khác biệt với kiểm toán độc lập (Independent Audit) chủ yếu ở điểm nào?

Xem kết quả