Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm toán viên phát hiện một số khoản doanh thu được ghi nhận vào tháng 12/N nhưng hàng hóa chỉ được giao cho khách hàng vào tháng 1/N+1. Điều này vi phạm cơ sở dẫn liệu nào của báo cáo tài chính?
- A. Tính hiện hữu (Existence)
- B. Tính đầy đủ (Completeness)
- C. Kỳ (Cutoff)
- D. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
Câu 2: Trong quá trình kiểm toán Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần đặc biệt chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào liên quan đến các giao dịch không bằng tiền?
- A. Tính chính xác (Accuracy)
- B. Tính phát sinh (Occurrence)
- C. Tính đầy đủ (Completeness)
- D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure)
Câu 3: Một công ty không ghi nhận khoản nợ phải trả liên quan đến dịch vụ đã nhận trong kỳ. Sai sót này ảnh hưởng trực tiếp đến cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục Nợ phải trả trên Bảng Cân đối kế toán?
- A. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
- B. Tính đầy đủ (Completeness)
- C. Định giá và phân bổ (Valuation and Allocation)
- D. Tính hiện hữu (Existence)
Câu 4: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?
- A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
- B. Sự tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách
- C. Hiệu quả, hữu hiệu và tính kinh tế của hoạt động
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính
Câu 5: Trong môi trường kiểm toán báo cáo tài chính, "hoài nghi nghề nghiệp" (professional skepticism) đòi hỏi kiểm toán viên phải có thái độ như thế nào?
- A. Tin tưởng tuyệt đối vào sự trung thực của Ban Giám đốc
- B. Luôn nghi ngờ và đánh giá một cách phê phán các bằng chứng kiểm toán
- C. Chỉ tập trung tìm kiếm gian lận khi có dấu hiệu nghi ngờ rõ ràng
- D. Chấp nhận mọi giải trình của Ban Giám đốc nếu có vẻ hợp lý
Câu 6: Rủi ro kiểm soát (Control Risk) là loại rủi ro:
- A. Do bản chất hoạt động kinh doanh của đơn vị
- B. Do kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót
- C. Hệ thống kiểm soát nội bộ không ngăn ngừa hoặc phát hiện sai sót trọng yếu
- D. Do giới hạn vốn có của quá trình kiểm toán
Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục phân tích (Analytical Procedures)?
- A. Kiểm tra chứng từ gốc của các nghiệp vụ bán hàng
- B. Quan sát quy trình kiểm kê kho hàng của đơn vị
- C. Phỏng vấn Ban Giám đốc về chính sách ghi nhận doanh thu
- D. So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp năm nay với tỷ suất lợi nhuận gộp năm trước
Câu 8: Mục tiêu chính của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho
- B. Đảm bảo sự an toàn, đầy đủ và chính xác của hàng tồn kho
- C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và bảo quản hàng tồn kho
- D. Tuân thủ các quy định về quản lý hàng tồn kho của nhà nước
Câu 9: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
- B. Ý kiến chấp nhận từng phần
- C. Ý kiến từ chối
- D. Ý kiến trái ngược
Câu 10: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu do Ban Giám đốc cấp cao thực hiện và không khắc phục, kiểm toán viên nên đưa ra loại ý kiến kiểm toán nào?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần
- B. Ý kiến chấp nhận từng phần
- C. Ý kiến từ chối
- D. Ý kiến trái ngược
Câu 11: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây đầu tiên?
- A. Thực hiện các thủ tục kiểm toán cơ bản
- B. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và môi trường hoạt động
- C. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị
- D. Thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp
Câu 12: Nguyên tắc "độc lập" của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
- A. Hiệu quả của quy trình kiểm toán
- B. Giảm thiểu chi phí kiểm toán
- C. Độ tin cậy của ý kiến kiểm toán và báo cáo tài chính
- D. Mối quan hệ tốt đẹp với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán
Câu 13: Trong kiểm toán, "tính trọng yếu" (materiality) được xác định dựa trên:
- A. Một tỷ lệ phần trăm cố định trên tổng tài sản
- B. Hướng dẫn cụ thể từ cơ quan quản lý nhà nước
- C. Giá trị tuyệt đối cố định do chuẩn mực quy định
- D. Xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên và nhu cầu của người sử dụng BCTC
Câu 14: Hồ sơ kiểm toán (audit documentation) có mục đích chính là:
- A. Quảng bá dịch vụ kiểm toán của công ty kiểm toán
- B. Làm bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán
- C. Bảo vệ kiểm toán viên khỏi trách nhiệm pháp lý
- D. Cung cấp thông tin chi tiết cho Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán
Câu 15: Thư quản lý (management letter) thường được phát hành bởi kiểm toán viên cho Ban Giám đốc đơn vị sau khi kết thúc kiểm toán nhằm mục đích gì?
- A. Thông báo ý kiến kiểm toán chính thức về báo cáo tài chính
- B. Yêu cầu đơn vị thanh toán phí dịch vụ kiểm toán
- C. Thông báo về các điểm yếu kém của kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện
- D. Cảnh báo về khả năng xảy ra gian lận trong tương lai
Câu 16: Kiểm toán tuân thủ (compliance audit) được thực hiện để đánh giá:
- A. Mức độ tuân thủ pháp luật, quy định và chính sách của đơn vị
- B. Hiệu quả hoạt động và sử dụng nguồn lực của đơn vị
- C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị
Câu 17: Gian lận (fraud) khác với sai sót (error) chủ yếu ở yếu tố nào?
- A. Mức độ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
- B. Tính cố ý của hành vi
- C. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên
- D. Nguồn gốc phát sinh của sai lệch
Câu 18: Trong mô hình rủi ro kiểm toán, rủi ro phát hiện (detection risk) do:
- A. Bản chất hoạt động kinh doanh của đơn vị
- B. Hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém của đơn vị
- C. Thủ tục kiểm toán của kiểm toán viên không đủ hiệu quả
- D. Giới hạn vốn có của hệ thống kế toán
Câu 19: Khi đánh giá rủi ro kiểm toán, kiểm toán viên cần xem xét cả rủi ro tiềm tàng (inherent risk) và rủi ro kiểm soát (control risk) để xác định:
- A. Ý kiến kiểm toán phù hợp
- B. Mức độ trọng yếu của cuộc kiểm toán
- C. Phí dịch vụ kiểm toán
- D. Rủi ro có sai sót trọng yếu (Risk of Material Misstatement)
Câu 20: Thủ tục "xác nhận công nợ" (accounts receivable confirmation) chủ yếu được sử dụng để thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào đối với khoản mục Phải thu khách hàng?
- A. Tính hiện hữu (Existence)
- B. Tính đầy đủ (Completeness)
- C. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations)
- D. Trình bày và công bố (Presentation and Disclosure)
Câu 21: Kiểm toán nội bộ (internal audit) trực thuộc:
- A. Cơ quan kiểm toán nhà nước
- B. Ban Giám đốc hoặc Hội đồng quản trị của đơn vị
- C. Cơ quan kiểm toán độc lập
- D. Quốc hội hoặc Hội đồng nhân dân
Câu 22: Trong quá trình kiểm toán khoản mục Tiền và tương đương tiền, kiểm toán viên thường thực hiện thủ tục "đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng" (bank reconciliation) nhằm mục đích chính gì?
- A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ đối với tiền mặt
- B. Xác định giá trị hợp lý của tiền và tương đương tiền
- C. Xác minh tính hiện hữu và chính xác của số dư tiền gửi ngân hàng
- D. Thu thập bằng chứng về quyền sở hữu tiền của đơn vị
Câu 23: Khi kiểm toán viên nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục (going concern) của đơn vị, thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập thêm bằng chứng?
- A. Thực hiện thủ tục phân tích đối với doanh thu và chi phí
- B. Kiểm tra các khoản mục tài sản và nợ phải trả
- C. Gửi thư xác nhận công nợ đến khách hàng và nhà cung cấp
- D. Xem xét kế hoạch của Ban Giám đốc về các biện pháp ứng phó với tình hình khó khăn tài chính
Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của kiểm soát nội bộ theo COSO?
- A. Môi trường kiểm soát
- B. Hoạt động kiểm soát
- C. Kiểm toán nội bộ
- D. Thông tin và truyền thông
Câu 25: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "mức độ tin cậy mong muốn" (desired level of assurance) có ảnh hưởng trực tiếp đến:
- A. Ý kiến kiểm toán sẽ đưa ra
- B. Phạm vi và thủ tục kiểm toán cần thực hiện
- C. Thời gian hoàn thành cuộc kiểm toán
- D. Chi phí dịch vụ kiểm toán
Câu 26: Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?
- A. Bằng chứng do đơn vị tự tạo ra
- B. Bằng chứng thu thập qua phỏng vấn Ban Giám đốc
- C. Bằng chứng thu thập từ bên thứ ba độc lập bên ngoài đơn vị
- D. Bằng chứng thu thập qua quan sát hoạt động của đơn vị
Câu 27: Khi kiểm toán viên phát hiện một sai sót không trọng yếu nhưng có tính chất lặp lại, kiểm toán viên nên:
- A. Bỏ qua sai sót vì không trọng yếu
- B. Trao đổi với Ban Giám đốc và khuyến nghị điều chỉnh
- C. Đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần
- D. Mở rộng phạm vi kiểm toán để tìm kiếm thêm sai sót
Câu 28: Trong kiểm toán, thuật ngữ "chương trình kiểm toán" (audit program) dùng để chỉ:
- A. Bản kế hoạch chi tiết các thủ tục kiểm toán cần thực hiện
- B. Báo cáo tổng hợp kết quả kiểm toán
- C. Văn bản pháp lý xác nhận phạm vi kiểm toán
- D. Danh sách các kiểm toán viên tham gia cuộc kiểm toán
Câu 29: Mục tiêu chính của việc kiểm toán báo cáo tài chính là:
- A. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính
- B. Đảm bảo sự tuân thủ pháp luật của đơn vị
- C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đơn vị
- D. Đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
Câu 30: Khi nào kiểm toán viên cần phải rút khỏi hợp đồng kiểm toán (withdraw from engagement)?
- A. Khi đơn vị từ chối cung cấp thông tin tài chính
- B. Khi phát hiện có sai sót không trọng yếu
- C. Khi Ban Giám đốc hạn chế phạm vi kiểm toán một cách nghiêm trọng
- D. Khi phí dịch vụ kiểm toán không được thanh toán đúng hạn