Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Kiểm Toán Căn Bản – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Kiểm Toán Căn Bản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kiểm toán báo cáo tài chính, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của kiểm toán viên khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán?

  • A. Đánh giá rủi ro kiểm soát để xác định phạm vi và thủ tục kiểm toán phù hợp.
  • B. Xác định các điểm yếu kém tiềm ẩn trong hệ thống kiểm soát nội bộ có thể dẫn đến sai sót trọng yếu.
  • C. Đưa ra khuyến nghị cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ cho Ban Giám đốc đơn vị.
  • D. Đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ ngăn chặn và phát hiện tất cả các gian lận và sai sót, bất kể mức độ trọng yếu.

Câu 2: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

  • A. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
  • B. Tính hiệu quả, hữu hiệu và kinh tế của các hoạt động.
  • C. Sự tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • D. Hệ thống kiểm soát nội bộ đối với báo cáo tài chính.

Câu 3: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên KHÔNG thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và môi trường hoạt động.
  • B. Đánh giá sơ bộ rủi ro và trọng yếu.
  • C. Thu thập bằng chứng kiểm toán để xác minh số dư tài khoản.
  • D. Xây dựng chiến lược kiểm toán tổng thể và kế hoạch kiểm toán chi tiết.

Câu 4: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa gian lận và sai sót trong kiểm toán?

  • A. Gian lận là hành động cố ý gây ra sai lệch, trong khi sai sót là vô ý.
  • B. Gian lận chỉ liên quan đến báo cáo tài chính, còn sai sót liên quan đến hoạt động.
  • C. Gian lận luôn có hậu quả nghiêm trọng hơn sai sót.
  • D. Sai sót do nhân viên gây ra, gian lận do Ban Giám đốc gây ra.

Câu 5: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam quy định các loại ý kiến kiểm toán nào sau đây về báo cáo tài chính?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần, ý kiến chấp nhận từng phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận, ý kiến không chấp nhận.
  • C. Ý kiến chấp nhận toàn phần, ý kiến chấp nhận từng phần, ý kiến không chấp nhận, từ chối đưa ra ý kiến.
  • D. Ý kiến tích cực, ý kiến tiêu cực, ý kiến trung lập.

Câu 6: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, cơ sở dẫn liệu "hiện hữu" (existence) chủ yếu nhằm đảm bảo điều gì?

  • A. Hàng tồn kho được đánh giá đúng giá trị.
  • B. Hàng tồn kho thực tế có tồn tại vào một thời điểm nhất định.
  • C. Đơn vị có quyền sở hữu đối với hàng tồn kho.
  • D. Tất cả hàng tồn kho thuộc về kỳ kế toán đều đã được ghi nhận.

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần?

  • A. Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp.
  • B. Báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • C. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, ngoại trừ một số vấn đề cụ thể.
  • D. Đơn vị được kiểm toán từ chối cung cấp thông tin cho kiểm toán viên.

Câu 8: Kiểm toán nội bộ trực thuộc Ban Giám đốc doanh nghiệp có vai trò chính là gì?

  • A. Hỗ trợ Ban Giám đốc trong việc quản lý rủi ro, kiểm soát và quản trị doanh nghiệp.
  • B. Đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính cho các cổ đông.
  • C. Thay mặt Nhà nước kiểm tra việc tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.
  • D. Cạnh tranh với kiểm toán độc lập để cung cấp dịch vụ kiểm toán cho doanh nghiệp.

Câu 9: Nguyên tắc "hoài nghi nghề nghiệp" yêu cầu kiểm toán viên phải có thái độ như thế nào trong quá trình kiểm toán?

  • A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá một cách phê phán các thông tin và giải trình từ Ban Giám đốc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát hiện gian lận và bỏ qua các sai sót.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.

Câu 10: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được coi là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

  • A. Phỏng vấn Ban Giám đốc và nhân viên.
  • B. Quan sát hoạt động kiểm soát của đơn vị.
  • C. Kiểm tra chứng từ và sổ sách kế toán.
  • D. Lập kế hoạch kiểm toán tổng thể.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức trọng yếu trong kiểm toán báo cáo tài chính?

  • A. Quy mô của đơn vị được kiểm toán.
  • B. Lợi nhuận của đơn vị được kiểm toán.
  • C. Màu sắc chủ đạo trong logo của đơn vị.
  • D. Tính chất ngành nghề kinh doanh của đơn vị.

Câu 12: Trong kiểm toán, "rủi ro kiểm soát" (control risk) được định nghĩa là gì?

  • A. Rủi ro do kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu.
  • B. Rủi ro hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không thể ngăn chặn hoặc phát hiện ra sai sót trọng yếu.
  • C. Rủi ro do gian lận của Ban Giám đốc đơn vị.
  • D. Rủi ro do môi trường kinh doanh bên ngoài tác động đến đơn vị.

Câu 13: Mục tiêu chính của việc kiểm tra sự tuân thủ (tests of controls) trong kiểm toán là gì?

  • A. Đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc ngăn chặn hoặc phát hiện sai sót trọng yếu.
  • B. Phát hiện ra các sai sót trọng yếu trong số dư tài khoản.
  • C. Thu thập bằng chứng về cơ sở dẫn liệu của báo cáo tài chính.
  • D. Đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.

Câu 14: Loại hình kiểm toán nào mà kết quả kiểm toán được công khai cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp?

  • A. Kiểm toán nội bộ.
  • B. Kiểm toán độc lập.
  • C. Kiểm toán hoạt động.
  • D. Kiểm toán tuân thủ.

Câu 15: Điều gì sau đây KHÔNG phải là yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp đối với kiểm toán viên?

  • A. Tính độc lập.
  • B. Tính chính trực.
  • C. Tính khách quan.
  • D. Tính cạnh tranh về phí dịch vụ.

Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, cơ sở dẫn liệu "đầy đủ" (completeness) chủ yếu nhằm đảm bảo điều gì?

  • A. Doanh thu được ghi nhận đúng kỳ.
  • B. Doanh thu được đánh giá đúng giá trị.
  • C. Doanh thu phát sinh từ các giao dịch có thật.
  • D. Tất cả các giao dịch doanh thu phát sinh trong kỳ đều đã được ghi nhận.

Câu 17: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán?

  • A. Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp do bị giới hạn phạm vi kiểm toán nghiêm trọng.
  • B. Báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu nhưng không lan tỏa.
  • C. Báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu, ngoại trừ một số vấn đề cụ thể.
  • D. Đơn vị được kiểm toán không đồng ý với ý kiến kiểm toán của kiểm toán viên.

Câu 18: Kiểm toán nhà nước có chức năng chính là gì?

  • A. Kiểm toán báo cáo tài chính của tất cả các doanh nghiệp trong nền kinh tế.
  • B. Cung cấp dịch vụ tư vấn cho các cơ quan nhà nước về quản lý tài chính.
  • C. Kiểm tra việc quản lý và sử dụng ngân sách, tài sản nhà nước của các cơ quan, tổ chức.
  • D. Đảm bảo tính cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp.

Câu 19: Khi thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên thường làm gì?

  • A. Kiểm tra chi tiết các giao dịch và số dư tài khoản.
  • B. So sánh thông tin tài chính của đơn vị với các thông tin kỳ trước, thông tin ngành hoặc thông tin dự kiến để xác định xu hướng và biến động bất thường.
  • C. Gửi thư xác nhận đến khách hàng và nhà cung cấp của đơn vị.
  • D. Quan sát quá trình kiểm kê hàng tồn kho của đơn vị.

Câu 20: Bằng chứng kiểm toán "đầy đủ và thích hợp" có nghĩa là gì?

  • A. Bằng chứng phải được thu thập với số lượng lớn.
  • B. Bằng chứng phải có nguồn gốc từ bên thứ ba độc lập.
  • C. Bằng chứng phải đủ về số lượng và có chất lượng phù hợp để làm cơ sở đưa ra ý kiến kiểm toán.
  • D. Bằng chứng phải được trình bày rõ ràng và dễ hiểu.

Câu 21: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "thư quản lý" (management letter) thường được gửi cho ai và mục đích chính là gì?

  • A. Gửi cho Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán, trình bày các yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
  • B. Gửi cho cổ đông của đơn vị, thông báo về kết quả kiểm toán báo cáo tài chính.
  • C. Gửi cho cơ quan thuế, báo cáo về các sai phạm về thuế của đơn vị.
  • D. Gửi cho ngân hàng, xác nhận về tình hình tài chính của đơn vị.

Câu 22: Khi nào kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục kiểm toán bổ sung để ứng phó với rủi ro có sai sót trọng yếu?

  • A. Khi đánh giá rủi ro kiểm soát ở mức thấp.
  • B. Khi đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu ở mức cao.
  • C. Khi đơn vị được kiểm toán có hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh.
  • D. Khi kiểm toán viên không có đủ thời gian để thực hiện kiểm toán.

Câu 23: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây KHÔNG được coi là phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
  • B. Chọn mẫu hệ thống.
  • C. Chọn mẫu phân tầng.
  • D. Chọn mẫu tùy ý (judgmental sampling).

Câu 24: Trong kiểm toán, "gian lận báo cáo tài chính" thường do đối tượng nào thực hiện và nhằm mục đích gì?

  • A. Ban Giám đốc hoặc cấp quản lý cao nhất, nhằm làm đẹp báo cáo tài chính để đạt được các mục tiêu cá nhân hoặc của doanh nghiệp.
  • B. Nhân viên kế toán, nhằm biển thủ tài sản của doanh nghiệp.
  • C. Khách hàng hoặc nhà cung cấp, nhằm gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
  • D. Kiểm toán viên, nhằm che giấu sai sót trong quá trình kiểm toán.

Câu 25: Khi kiểm toán khoản mục tiền mặt, thủ tục kiểm toán "đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng" (bank reconciliation) nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ đối với tiền mặt.
  • B. Phát hiện gian lận liên quan đến tiền mặt.
  • C. Xác minh tính đầy đủ và hiện hữu của số dư tiền gửi ngân hàng trên sổ sách kế toán so với số liệu của ngân hàng.
  • D. Xác định giá trị hợp lý của tiền mặt.

Câu 26: Theo chuẩn mực kiểm toán, điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết để một bên thứ ba được coi là "chuyên gia" của kiểm toán viên?

  • A. Có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.
  • B. Có tính khách quan và độc lập đối với đơn vị được kiểm toán.
  • C. Tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp.
  • D. Là công dân của quốc gia nơi đơn vị được kiểm toán đặt trụ sở.

Câu 27: Trong kiểm toán, "trọng yếu" (materiality) được xác định dựa trên quan điểm của ai?

  • A. Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
  • B. Người sử dụng báo cáo tài chính.
  • C. Kiểm toán viên.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 28: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa?

  • A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
  • B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
  • C. Ý kiến không chấp nhận.
  • D. Từ chối đưa ra ý kiến.

Câu 29: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu "quyền và nghĩa vụ" (rights and obligations) đối với tài sản và nợ phải trả?

  • A. Quan sát việc sử dụng tài sản của đơn vị.
  • B. Xem xét các hợp đồng, giấy tờ pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản và nghĩa vụ nợ.
  • C. Tính toán lại giá trị của tài sản và nợ phải trả.
  • D. Phỏng vấn Ban Giám đốc về quyền và nghĩa vụ của đơn vị.

Câu 30: Trong kiểm toán, "rủi ro phát hiện" (detection risk) là gì và kiểm toán viên có thể kiểm soát rủi ro này bằng cách nào?

  • A. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra sai sót trọng yếu còn tồn tại sau kiểm soát nội bộ, kiểm soát bằng cách tăng cường phạm vi và thực hiện các thủ tục kiểm toán phù hợp.
  • B. Rủi ro do hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém, kiểm soát bằng cách đánh giá lại hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • C. Rủi ro do gian lận của Ban Giám đốc, kiểm soát bằng cách điều tra gian lận.
  • D. Rủi ro do môi trường kinh doanh, kiểm soát bằng cách thay đổi phạm vi kiểm toán.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh kiểm toán báo cáo tài chính, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của kiểm toán viên khi đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Kiểm toán hoạt động tập trung chủ yếu vào việc đánh giá khía cạnh nào sau đây của một tổ chức?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên KHÔNG thực hiện công việc nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa gian lận và sai sót trong kiểm toán?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam quy định các loại ý kiến kiểm toán nào sau đây về báo cáo tài chính?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, cơ sở dẫn liệu 'hiện hữu' (existence) chủ yếu nhằm đảm bảo điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Kiểm toán nội bộ trực thuộc Ban Giám đốc doanh nghiệp có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nguyên tắc 'hoài nghi nghề nghiệp' yêu cầu kiểm toán viên phải có thái độ như thế nào trong quá trình kiểm toán?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được coi là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức trọng yếu trong kiểm toán báo cáo tài chính?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong kiểm toán, 'rủi ro kiểm soát' (control risk) được định nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Mục tiêu chính của việc kiểm tra sự tuân thủ (tests of controls) trong kiểm toán là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Loại hình kiểm toán nào mà kết quả kiểm toán được công khai cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì sau đây KHÔNG phải là yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp đối với kiểm toán viên?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, cơ sở dẫn liệu 'đầy đủ' (completeness) chủ yếu nhằm đảm bảo điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong trường hợp nào sau đây, kiểm toán viên có thể từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Kiểm toán nhà nước có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi thực hiện thủ tục phân tích (analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên thường làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bằng chứng kiểm toán 'đầy đủ và thích hợp' có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'thư quản lý' (management letter) thường được gửi cho ai và mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi nào kiểm toán viên cần thực hiện thủ tục kiểm toán bổ sung để ứng phó với rủi ro có sai sót trọng yếu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phương pháp chọn mẫu nào sau đây KHÔNG được coi là phương pháp chọn mẫu thống kê trong kiểm toán?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong kiểm toán, 'gian lận báo cáo tài chính' thường do đối tượng nào thực hiện và nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi kiểm toán khoản mục tiền mặt, thủ tục kiểm toán 'đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng' (bank reconciliation) nhằm mục tiêu chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Theo chuẩn mực kiểm toán, điều kiện nào sau đây KHÔNG cần thiết để một bên thứ ba được coi là 'chuyên gia' của kiểm toán viên?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong kiểm toán, 'trọng yếu' (materiality) được xác định dựa trên quan điểm của ai?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày sai lệch trọng yếu và lan tỏa?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Thủ tục kiểm toán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra cơ sở dẫn liệu 'quyền và nghĩa vụ' (rights and obligations) đối với tài sản và nợ phải trả?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong kiểm toán, 'rủi ro phát hiện' (detection risk) là gì và kiểm toán viên có thể kiểm soát rủi ro này bằng cách nào?

Xem kết quả