Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Căn Bản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính độc lập có mục tiêu chính là đưa ra ý kiến về:
- A. Tính tuân thủ pháp luật của đơn vị được kiểm toán.
- B. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính trên các khía cạnh trọng yếu.
- C. Hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp trong tương lai.
Câu 2: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán để:
- A. Đánh giá năng lực quản lý của ban giám đốc.
- B. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
- C. Đưa ra cơ sở hợp lý cho ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
- D. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ vững mạnh cho đơn vị.
Câu 3: Loại hình kiểm toán nào sau đây tập trung vào việc đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động?
- A. Kiểm toán tuân thủ.
- B. Kiểm toán báo cáo tài chính.
- C. Kiểm toán nội bộ.
- D. Kiểm toán hoạt động.
Câu 4: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam yêu cầu kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp trong suốt quá trình kiểm toán. Thái độ hoài nghi nghề nghiệp thể hiện:
- A. Sự nghi ngờ và đặt câu hỏi đối với các thông tin và giải trình từ Ban Giám đốc.
- B. Sự tin tưởng tuyệt đối vào hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
- C. Việc luôn tìm kiếm gian lận trong mọi trường hợp kiểm toán.
- D. Sự chấp nhận mọi giải trình của Ban Giám đốc nếu có vẻ hợp lý.
Câu 5: Rủi ro kiểm toán (Audit Risk) là rủi ro mà kiểm toán viên:
- A. Không phát hiện được gian lận trọng yếu.
- B. Đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính còn chứa đựng sai sót trọng yếu.
- C. Bị kiện tụng bởi bên thứ ba.
- D. Mất khách hàng do đưa ra ý kiến không chấp nhận.
Câu 6: Thành phần nào sau đây không thuộc hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO?
- A. Môi trường kiểm soát.
- B. Đánh giá rủi ro.
- C. Kiểm toán nội bộ độc lập.
- D. Thông tin và truyền thông.
Câu 7: Thủ tục kiểm toán nào sau đây là thủ tục kiểm tra chi tiết (Substantive Test)?
- A. Phỏng vấn nhân viên về quy trình kiểm soát.
- B. Đối chiếu số dư tiền gửi ngân hàng trên sổ sách với xác nhận từ ngân hàng.
- C. Quan sát việc kiểm kê kho hàng.
- D. Xem xét tài liệu về chính sách nhân sự.
Câu 8: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
- B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
- C. Ý kiến từ chối.
- D. Ý kiến trái ngược.
Câu 9: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện công việc nào sau đây?
- A. Thực hiện các thử nghiệm kiểm soát.
- B. Thu thập bằng chứng kiểm toán về các khoản mục trọng yếu.
- C. Xác định phạm vi kiểm toán và mức trọng yếu.
- D. Trao đổi với Ban Giám đốc về các phát hiện kiểm toán.
Câu 10: Gian lận (Fraud) khác với sai sót (Error) chủ yếu ở yếu tố nào?
- A. Mức độ trọng yếu.
- B. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
- C. Khả năng phát hiện bởi kiểm toán viên.
- D. Tính cố ý của hành vi.
Câu 11: Khi kiểm toán khoản mục hàng tồn kho, cơ sở dẫn liệu "hiện hữu" (Existence) muốn đảm bảo rằng:
- A. Hàng tồn kho được đánh giá đúng giá trị.
- B. Hàng tồn kho thực tế có tồn tại vào một thời điểm nhất định.
- C. Đơn vị có quyền sở hữu đối với hàng tồn kho.
- D. Hàng tồn kho được trình bày và thuyết minh đầy đủ.
Câu 12: Kiểm toán nội bộ trực thuộc:
- A. Giám đốc tài chính.
- B. Kế toán trưởng.
- C. Ủy ban kiểm toán hoặc Ban Giám đốc.
- D. Bộ phận pháp chế.
Câu 13: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, trọng yếu (Materiality) là một khái niệm:
- A. Định lượng tuyệt đối và không thay đổi.
- B. Chỉ áp dụng cho sai sót về số lượng.
- C. Được xác định hoàn toàn dựa trên công thức.
- D. Mang tính tương đối và phụ thuộc vào xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên.
Câu 14: Hồ sơ kiểm toán (Audit Documentation) có mục đích chính là:
- A. Bảo vệ kiểm toán viên khỏi trách nhiệm pháp lý.
- B. Cung cấp bằng chứng về công việc kiểm toán đã thực hiện và cơ sở cho ý kiến kiểm toán.
- C. Giúp khách hàng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Công khai thông tin cho các bên liên quan.
Câu 15: Thư quản lý (Management Letter) được phát hành bởi kiểm toán viên sau khi kết thúc kiểm toán nhằm:
- A. Thông báo ý kiến kiểm toán chính thức.
- B. Yêu cầu đơn vị điều chỉnh báo cáo tài chính.
- C. Thông báo cho Ban Giám đốc về các điểm yếu kém trong kiểm soát nội bộ và hoạt động cần cải thiện.
- D. Giải thích chi tiết về phạm vi và phương pháp kiểm toán đã thực hiện.
Câu 16: Trong kiểm toán, "gian lận báo cáo tài chính" thường do:
- A. Ban quản lý cấp cao (Ban Giám đốc).
- B. Nhân viên kế toán cấp thấp.
- C. Khách hàng và nhà cung cấp.
- D. Kiểm toán viên nội bộ.
Câu 17: Thủ tục kiểm toán "phỏng vấn" (Inquiry) chủ yếu được sử dụng để thu thập loại bằng chứng kiểm toán nào?
- A. Bằng chứng vật chất.
- B. Bằng chứng tài liệu.
- C. Bằng chứng phân tích.
- D. Bằng chứng giải thích và làm rõ thông tin.
Câu 18: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, cơ sở dẫn liệu "đầy đủ" (Completeness) muốn đảm bảo rằng:
- A. Doanh thu được ghi nhận đúng kỳ.
- B. Doanh thu được tính toán chính xác.
- C. Tất cả các giao dịch doanh thu phát sinh đều đã được ghi nhận.
- D. Doanh thu được phân loại phù hợp.
Câu 19: Trong kiểm toán, việc đánh giá rủi ro kiểm soát (Control Risk) giúp kiểm toán viên:
- A. Xác định rủi ro tiềm tàng (Inherent Risk).
- B. Xác định mức độ tin cậy có thể đặt vào hệ thống kiểm soát nội bộ và điều chỉnh phạm vi kiểm tra chi tiết.
- C. Đánh giá gian lận tiềm ẩn.
- D. Đưa ra ý kiến kiểm toán phù hợp.
Câu 20: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp "tính khách quan" (Objectivity) yêu cầu kiểm toán viên:
- A. Luôn giữ bí mật thông tin của khách hàng.
- B. Tuân thủ pháp luật và các quy định nghề nghiệp.
- C. Thực hiện công việc một cách thận trọng và có năng lực.
- D. Đưa ra ý kiến và kết luận dựa trên bằng chứng và sự thật, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba.
Câu 21: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến "rủi ro tiềm tàng" (Inherent Risk) cao đối với khoản mục hàng tồn kho?
- A. Hệ thống kiểm soát nội bộ về hàng tồn kho yếu kém.
- B. Doanh nghiệp có nhiều năm kinh nghiệm quản lý hàng tồn kho.
- C. Hàng tồn kho là các sản phẩm công nghệ cao, dễ bị lỗi thời.
- D. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho không phù hợp.
Câu 22: Thủ tục kiểm toán "quan sát" (Observation) thường được sử dụng để kiểm tra:
- A. Tính chính xác của số liệu trên báo cáo tài chính.
- B. Việc thực hiện các quy trình và thủ tục kiểm soát nội bộ.
- C. Giá trị ghi sổ của tài sản.
- D. Tính đầy đủ của các khoản nợ phải trả.
Câu 23: Báo cáo kiểm toán (Audit Report) thường được gửi cho đối tượng nào?
- A. Cổ đông/Chủ sở hữu doanh nghiệp và những người sử dụng báo cáo tài chính.
- B. Cơ quan thuế.
- C. Ngân hàng.
- D. Nhà cung cấp.
Câu 24: Khi kiểm toán khoản mục chi phí, cơ sở dẫn liệu "ghi nhận đúng kỳ" (Cutoff) muốn đảm bảo rằng:
- A. Chi phí được phân loại hợp lý.
- B. Chi phí được phê duyệt đúng thẩm quyền.
- C. Chi phí phát sinh là có thật.
- D. Chi phí được ghi nhận vào đúng kỳ kế toán mà nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Câu 25: Trong kiểm toán, "mức trọng yếu thực hiện" (Performance Materiality) thường được xác định:
- A. Bằng với mức trọng yếu tổng thể.
- B. Cao hơn mức trọng yếu tổng thể.
- C. Thấp hơn mức trọng yếu tổng thể.
- D. Không liên quan đến mức trọng yếu tổng thể.
Câu 26: Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
- A. Lập kế hoạch kiểm toán.
- B. Thực hiện kiểm toán.
- C. Kết thúc kiểm toán.
- D. Phát hành báo cáo kiểm toán.
Câu 27: Loại bằng chứng kiểm toán nào sau đây được xem là có độ tin cậy cao nhất?
- A. Bằng chứng do đơn vị tự cung cấp.
- B. Bằng chứng từ bên thứ ba độc lập gửi trực tiếp cho kiểm toán viên.
- C. Bằng chứng thu thập được từ phỏng vấn nhân viên đơn vị.
- D. Bằng chứng phân tích do kiểm toán viên tự thực hiện.
Câu 28: Trong kiểm toán, "kiểm soát thử nghiệm" (Test of Controls) được thực hiện để đánh giá:
- A. Tính trung thực của số dư tài khoản.
- B. Tính đầy đủ của giao dịch.
- C. Hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
Câu 29: Điều kiện tiên quyết để chấp nhận một hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính là:
- A. Khả năng thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán.
- B. Sự chấp thuận của cơ quan quản lý nhà nước.
- C. Mức phí kiểm toán được thỏa thuận.
- D. Đảm bảo về tính độc lập và năng lực chuyên môn của kiểm toán viên.
Câu 30: Nếu kiểm toán viên phát hiện có sai sót trọng yếu nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh báo cáo tài chính, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
- B. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến trái ngược.
- C. Ý kiến từ chối.
- D. Vẫn đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần nhưng có thư quản lý kèm theo.