Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?
- A. Sự tuân thủ các quy định pháp luật của đơn vị.
- B. Tính trung thực và hợp lý của thông tin trên báo cáo tài chính.
- C. Hiệu quả hoạt động của bộ máy quản lý doanh nghiệp.
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị có hoạt động hiệu quả.
Câu 2: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
- A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
- B. Chấp nhận mọi giải trình của đơn vị mà không cần kiểm chứng thêm.
- C. Xem xét kỹ lưỡng mọi bằng chứng kiểm toán và đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu.
- D. Chỉ tập trung vào các nghiệp vụ có giá trị lớn để tiết kiệm thời gian.
Câu 3: Loại hình kiểm toán nào sau đây do các kiểm toán viên độc lập bên ngoài doanh nghiệp thực hiện và cung cấp ý kiến cho các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp?
- A. Kiểm toán độc lập.
- B. Kiểm toán nội bộ.
- C. Kiểm toán nhà nước.
- D. Kiểm toán hoạt động.
Câu 4: Mục tiêu chính của kiểm toán hoạt động là gì?
- A. Xác minh tính trung thực của báo cáo tài chính.
- B. Đảm bảo sự tuân thủ pháp luật và quy định.
- C. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Đánh giá tính kinh tế, hiệu lực và hiệu quả của hoạt động.
Câu 5: Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc nào sau đây ĐẦU TIÊN?
- A. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
- B. Tìm hiểu về đơn vị được kiểm toán và môi trường hoạt động.
- C. Đưa ra ý kiến kiểm toán.
- D. Kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ.
Câu 6: Cơ sở dẫn liệu "hiện hữu" (existence) trong kiểm toán khoản mục tiền mặt trên Bảng Cân đối kế toán khẳng định điều gì?
- A. Tiền mặt được ghi nhận là thuộc quyền sở hữu của đơn vị.
- B. Tiền mặt được ghi nhận đầy đủ, không bị bỏ sót.
- C. Tiền mặt thực tế có tồn tại vào một thời điểm nhất định.
- D. Tiền mặt được đánh giá và ghi nhận đúng giá trị.
Câu 7: Rủi ro kiểm toán (audit risk) bao gồm những thành phần nào?
- A. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
- B. Rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
- C. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro phát hiện.
- D. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
Câu 8: Trong các loại bằng chứng kiểm toán sau, loại nào được xem là có độ tin cậy cao nhất?
- A. Bằng chứng do đơn vị được kiểm toán cung cấp.
- B. Bằng chứng thu thập trực tiếp bởi kiểm toán viên từ bên thứ ba độc lập.
- C. Bằng chứng bằng lời giải trình của Ban Giám đốc.
- D. Bằng chứng được tạo ra từ hệ thống kế toán của đơn vị.
Câu 9: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?
- A. Phỏng vấn nhân viên kế toán về quy trình ghi nhận doanh thu.
- B. Quan sát việc kiểm kê quỹ tiền mặt của thủ quỹ.
- C. Đối chiếu số dư công nợ phải thu khách hàng với thư xác nhận từ khách hàng.
- D. Kiểm tra phê duyệt của người quản lý đối với các hóa đơn bán hàng.
Câu 10: Mục đích chính của việc kiểm soát nội bộ đối với hàng tồn kho là gì?
- A. Đảm bảo hàng tồn kho được bảo quản an toàn và ghi chép chính xác.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho.
- C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
- D. Đảm bảo hàng tồn kho luôn có sẵn để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
Câu 11: Khi kiểm toán khoản mục doanh thu, cơ sở dẫn liệu "đầy đủ" (completeness) quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?
- A. Doanh thu được ghi nhận phát sinh trên thực tế.
- B. Tất cả doanh thu phát sinh đều đã được ghi nhận đầy đủ.
- C. Doanh thu được ghi nhận đúng kỳ.
- D. Doanh thu được trình bày và thuyết minh phù hợp.
Câu 12: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
- B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
- C. Ý kiến không chấp nhận.
- D. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
Câu 13: Trong trường hợp nào kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến kiểm toán "từ chối đưa ra ý kiến"?
- A. Khi phát hiện có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa.
- B. Khi đơn vị được kiểm toán không tuân thủ pháp luật.
- C. Khi phạm vi kiểm toán bị giới hạn nghiêm trọng.
- D. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu ảnh hưởng đến hoạt động liên tục.
Câu 14: Gian lận (fraud) khác với sai sót (error) chủ yếu ở yếu tố nào?
- A. Mức độ ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính.
- B. Tính cố ý của hành động gây ra sai lệch.
- C. Khả năng phát hiện của kiểm toán viên.
- D. Nguyên nhân gốc rễ của sai lệch.
Câu 15: Kiểm toán viên có trách nhiệm pháp lý đối với ai?
- A. Chỉ đối với đơn vị được kiểm toán.
- B. Chỉ đối với các cổ đông của đơn vị.
- C. Chỉ đối với cơ quan quản lý nhà nước.
- D. Đối với đơn vị được kiểm toán và các bên thứ ba có liên quan.
Câu 16: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
- A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam.
- B. Thông lệ kiểm toán của các quốc gia phát triển.
- C. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
- D. Luật pháp và các quy định của Việt Nam.
Câu 17: Trong kiểm toán báo cáo tài chính, "tính trọng yếu" (materiality) được xác định bởi ai và dựa trên yếu tố nào?
- A. Ban Giám đốc đơn vị, dựa trên lợi nhuận của doanh nghiệp.
- B. Kiểm toán viên, dựa trên xét đoán chuyên môn và nhu cầu thông tin của người sử dụng BCTC.
- C. Cơ quan quản lý nhà nước, dựa trên quy định pháp luật.
- D. Hội đồng quản trị, dựa trên quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 18: Phương pháp chọn mẫu nào thường được sử dụng khi kiểm toán viên muốn chọn các khoản mục có giá trị lớn để kiểm tra?
- A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
- B. Chọn mẫu hệ thống.
- C. Chọn mẫu phân tầng.
- D. Chọn mẫu theo khối tiền tệ (Haphazard sampling).
Câu 19: Hồ sơ kiểm toán (audit documentation) có mục đích chính là gì?
- A. Để cung cấp thông tin cho Ban Giám đốc đơn vị.
- B. Để đánh giá hiệu quả làm việc của kiểm toán viên.
- C. Để làm bằng chứng cho ý kiến kiểm toán và hỗ trợ cho cuộc kiểm toán trong tương lai.
- D. Để lưu trữ thông tin về đơn vị được kiểm toán.
Câu 20: Trong quá trình kiểm toán, khi phát hiện sai sót trọng yếu, kiểm toán viên cần thực hiện hành động nào tiếp theo?
- A. Bỏ qua sai sót nếu xét thấy không ảnh hưởng lớn đến ý kiến kiểm toán.
- B. Trao đổi với Ban Giám đốc đơn vị và đánh giá ảnh hưởng của sai sót đến báo cáo tài chính.
- C. Tự điều chỉnh báo cáo tài chính cho đơn vị.
- D. Báo cáo trực tiếp với cơ quan quản lý nhà nước.
Câu 21: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kiểm toán dựa trên dữ liệu lớn (Data Analytics) thường được sử dụng?
- A. Phân tích hồi quy (Regression Analysis).
- B. Khai phá dữ liệu (Data Mining).
- C. Trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization).
- D. Kiểm tra chứng từ gốc bằng phương pháp thủ công.
Câu 22: Kiểm toán tuân thủ tập trung vào việc đánh giá sự tuân thủ của đơn vị đối với?
- A. Luật pháp, quy định và chính sách.
- B. Chuẩn mực kế toán và kiểm toán.
- C. Hiệu quả hoạt động và hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Báo cáo tài chính và thông tin phi tài chính.
Câu 23: Trong kiểm toán nội bộ, báo cáo kiểm toán thường được gửi cho đối tượng nào?
- A. Cổ đông của doanh nghiệp.
- B. Cơ quan thuế.
- C. Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị doanh nghiệp.
- D. Công chúng và các nhà đầu tư.
Câu 24: Mối quan hệ giữa kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập là gì?
- A. Kiểm toán nội bộ thay thế cho kiểm toán độc lập.
- B. Kiểm toán nội bộ hỗ trợ công việc của kiểm toán độc lập và ngược lại.
- C. Kiểm toán độc lập quản lý hoạt động của kiểm toán nội bộ.
- D. Không có mối quan hệ nào giữa kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập.
Câu 25: Hành vi nào sau đây của kiểm toán viên là vi phạm nguyên tắc "độc lập"?
- A. Thực hiện kiểm toán cho một đơn vị là đối thủ cạnh tranh của khách hàng.
- B. Tham gia các khóa đào tạo về kiểm toán.
- C. Có quan hệ họ hàng gần gũi với Giám đốc tài chính của đơn vị được kiểm toán.
- D. Từ chối kiểm toán cho một đơn vị có rủi ro cao.
Câu 26: Trong kiểm toán, "phỏng vấn" (inquiry) là một loại thủ tục thu thập bằng chứng. Hãy cho biết ưu điểm chính của thủ tục này là gì?
- A. Thu thập thông tin nhanh chóng về nhiều khía cạnh hoạt động của đơn vị.
- B. Cung cấp bằng chứng có độ tin cậy cao nhất.
- C. Thay thế được các thủ tục kiểm toán khác.
- D. Luôn phát hiện ra gian lận và sai sót.
Câu 27: Khi kiểm toán khoản mục "chi phí trả trước", kiểm toán viên cần chú trọng đến cơ sở dẫn liệu nào nhất?
- A. Hiện hữu (Existence).
- B. Đầy đủ (Completeness).
- C. Đánh giá và phân bổ (Valuation and Allocation).
- D. Quyền và nghĩa vụ (Rights and Obligations).
Câu 28: Trường hợp nào sau đây có thể dẫn đến ý kiến kiểm toán "chấp nhận từng phần" (qualified opinion)?
- A. Phát hiện gian lận có ảnh hưởng trọng yếu và lan tỏa.
- B. Phạm vi kiểm toán bị giới hạn nhưng không ảnh hưởng lan tỏa đến toàn bộ báo cáo tài chính.
- C. Báo cáo tài chính trình bày không trung thực trên các khía cạnh trọng yếu và lan tỏa.
- D. Không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán do đơn vị từ chối cung cấp thông tin.
Câu 29: Để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ, kiểm toán viên thường sử dụng thủ tục kiểm toán nào?
- A. Phân tích biến động số dư các tài khoản.
- B. Kiểm tra số học các bảng biểu, báo cáo.
- C. Đối chiếu số liệu giữa các bộ phận.
- D. Thử nghiệm kiểm soát (Tests of controls).
Câu 30: Báo cáo kiểm toán độc lập được gửi cho ai là đối tượng sử dụng chính?
- A. Cổ đông, nhà đầu tư và các bên liên quan bên ngoài doanh nghiệp.
- B. Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị doanh nghiệp.
- C. Cơ quan quản lý nhà nước.
- D. Nhân viên và người lao động trong doanh nghiệp.