Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kiểm Toán Cơ Bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kiểm toán báo cáo tài chính chủ yếu tập trung vào việc xác minh điều gì?
- A. Sự tuân thủ pháp luật và quy định của đơn vị được kiểm toán.
- B. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- C. Hiệu quả và hiệu suất hoạt động của đơn vị.
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
Câu 2: Loại hình kiểm toán nào sau đây đánh giá tính kinh tế, hiệu quả và hiệu lực của các hoạt động trong một tổ chức?
- A. Kiểm toán tuân thủ.
- B. Kiểm toán báo cáo tài chính.
- C. Kiểm toán hoạt động.
- D. Kiểm toán nội bộ.
Câu 3: Nguyên tắc "tính độc lập" của kiểm toán viên độc lập có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại hình kiểm toán nào?
- A. Kiểm toán độc lập.
- B. Kiểm toán nhà nước.
- C. Kiểm toán nội bộ.
- D. Cả ba loại hình kiểm toán trên.
Câu 4: Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên thu thập "bằng chứng kiểm toán" để làm gì?
- A. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
- B. Làm cơ sở đưa ra ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
- C. Xác định gian lận và sai sót tiềm ẩn.
- D. Tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của "gian lận" theo định nghĩa chung trong kiểm toán?
- A. Hành động cố ý.
- B. Sai lệch trọng yếu.
- C. Thiếu sót do bất cẩn.
- D. Mục đích lừa dối.
Câu 6: "Cơ sở dẫn liệu" (assertions) trong kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
- A. Các thủ tục kiểm toán cụ thể.
- B. Các loại rủi ro kiểm toán.
- C. Các chuẩn mực kiểm toán được áp dụng.
- D. Khẳng định của Ban Giám đốc về báo cáo tài chính.
Câu 7: Rủi ro kiểm toán (audit risk) bao gồm những thành phần nào?
- A. Rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính.
- B. Rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống.
- C. Rủi ro tiềm tàng, rủi ro kiểm soát và rủi ro phát hiện.
- D. Rủi ro hoạt động và rủi ro tuân thủ.
Câu 8: Trong các giai đoạn của quy trình kiểm toán, giai đoạn nào thường tốn nhiều thời gian và nguồn lực nhất?
- A. Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
- B. Giai đoạn thực hiện kiểm toán.
- C. Giai đoạn hoàn thành kiểm toán.
- D. Giai đoạn phát hành báo cáo kiểm toán.
Câu 9: "Thư quản lý" (management letter) thường được kiểm toán viên gửi cho đối tượng nào sau khi kết thúc kiểm toán?
- A. Cổ đông của công ty.
- B. Cơ quan thuế.
- C. Ban Giám đốc hoặc Ban Quản trị.
- D. Người lao động trong công ty.
Câu 10: Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được coi là thủ tục "kiểm tra cơ bản" (substantive procedures)?
- A. Kiểm tra chi tiết nghiệp vụ và số dư.
- B. Thủ tục phân tích.
- C. Phỏng vấn và xác nhận.
- D. Thủ tục đánh giá rủi ro.
Câu 11: Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính được trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
- A. Ý kiến chấp nhận toàn phần (ý kiến "sạch").
- B. Ý kiến chấp nhận từng phần.
- C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
- D. Ý kiến không chấp nhận (ý kiến trái ngược).
Câu 12: Vai trò chính của kiểm toán nội bộ trong một tổ chức là gì?
- A. Đưa ra ý kiến độc lập về báo cáo tài chính cho bên ngoài.
- B. Hỗ trợ Ban Giám đốc và Ban Quản trị trong quản lý rủi ro và kiểm soát.
- C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định của Nhà nước.
- D. Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính thay cho kiểm toán độc lập.
Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ?
- A. Bảo vệ tài sản của đơn vị.
- B. Đảm bảo thông tin tài chính đáng tin cậy.
- C. Thúc đẩy hoạt động hiệu quả.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Câu 14: Trong kiểm toán, "trọng yếu" (materiality) được xác định dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá trị tuyệt đối của sai sót.
- B. Xét đoán chuyên môn của kiểm toán viên và nhu cầu của người sử dụng BCTC.
- C. Ngưỡng quy định chung cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.
- D. Mức độ rủi ro kiểm toán.
Câu 15: Loại hình bằng chứng kiểm toán nào sau đây được coi là có độ tin cậy cao nhất?
- A. Bằng chứng thu thập từ phỏng vấn nhân viên đơn vị.
- B. Bằng chứng là các bản sao chứng từ do đơn vị cung cấp.
- C. Bằng chứng vật chất do kiểm toán viên trực tiếp kiểm kê.
- D. Bằng chứng phân tích do kiểm toán viên tự thực hiện.
Câu 16: Khi kiểm toán viên phát hiện có gian lận trọng yếu, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?
- A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
- B. Thông báo cho Ban Giám đốc và Ban Quản trị của đơn vị.
- C. Tự mình điều tra chi tiết để xác định mức độ gian lận.
- D. Bỏ qua nếu xét thấy không ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán.
Câu 17: Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?
- A. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
- B. Luật Kế toán Việt Nam.
- C. Thông lệ kiểm toán của các nước phát triển.
- D. Kinh nghiệm thực tế kiểm toán tại Việt Nam.
Câu 18: Trong "kiểm soát thử nghiệm" (tests of controls), kiểm toán viên muốn thu thập bằng chứng về điều gì?
- A. Tính trung thực của số dư tài khoản.
- B. Tính đầy đủ của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
- C. Hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát.
Câu 19: Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình "ý kiến kiểm toán không chấp nhận toàn phần" (modified opinion)?
- A. Ý kiến chấp nhận từng phần.
- B. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
- C. Ý kiến không chấp nhận (ý kiến trái ngược).
- D. Ý kiến chấp nhận toàn phần (ý kiến "sạch").
Câu 20: "Hoài nghi nghề nghiệp" (professional skepticism) yêu cầu kiểm toán viên phải có thái độ như thế nào trong quá trình kiểm toán?
- A. Luôn tin tưởng vào sự trung thực của Ban Giám đốc.
- B. Luôn đặt câu hỏi và đánh giá cẩn trọng bằng chứng kiểm toán.
- C. Chỉ tập trung vào phát hiện gian lận.
- D. Tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của Ban Giám đốc.
Câu 21: Mục đích chính của "thủ tục phân tích" (analytical procedures) trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán là gì?
- A. Xác định rủi ro và khu vực trọng yếu cần tập trung kiểm toán.
- B. Thu thập bằng chứng kiểm toán về số dư tài khoản.
- C. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
- D. Đưa ra ý kiến kiểm toán sơ bộ.
Câu 22: Khi kiểm toán viên "xác nhận" (confirmation) công nợ phải thu khách hàng, họ đang thu thập bằng chứng từ đâu?
- A. Từ hệ thống kế toán của đơn vị được kiểm toán.
- B. Từ Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán.
- C. Từ khách hàng của đơn vị được kiểm toán.
- D. Từ các nhân viên nội bộ của đơn vị được kiểm toán.
Câu 23: "Kiểm toán tuân thủ" (compliance audit) thường được thực hiện để đánh giá điều gì?
- A. Tính hiệu quả và hiệu suất hoạt động.
- B. Mức độ tuân thủ pháp luật, quy định và chính sách.
- C. Tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- D. Hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
Câu 24: Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên sử dụng "phương pháp chọn mẫu" (sampling) để làm gì?
- A. Kiểm tra tất cả các nghiệp vụ và số dư.
- B. Tiết kiệm chi phí kiểm toán.
- C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của thông tin tài chính.
- D. Đưa ra kết luận cho toàn bộ tổng thể dựa trên một số lượng mẫu kiểm tra.
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của "môi trường kiểm soát" (control environment) trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
- A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
- B. Cơ cấu tổ chức.
- C. Thủ tục kiểm soát.
- D. Sự tham gia của Ban Quản trị.
Câu 26: Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến rủi ro kiểm toán?
- A. Rủi ro tiềm tàng.
- B. Rủi ro kinh doanh.
- C. Rủi ro kiểm soát.
- D. Rủi ro phát hiện.
Câu 27: Khi kiểm toán viên thực hiện "phỏng vấn" (inquiry), loại bằng chứng thu thập được chủ yếu mang tính chất gì?
- A. Giải thích và làm rõ thông tin.
- B. Vật chất và hữu hình.
- C. Định lượng và có thể đo lường.
- D. Xác nhận từ bên thứ ba độc lập.
Câu 28: Trong trường hợp nào, kiểm toán viên sẽ đưa ra "ý kiến từ chối đưa ra ý kiến"?
- A. Khi phát hiện có gian lận trọng yếu.
- B. Khi báo cáo tài chính không tuân thủ chuẩn mực kế toán.
- C. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu ảnh hưởng đến hoạt động liên tục.
- D. Khi phạm vi kiểm toán bị giới hạn nghiêm trọng.
Câu 29: Mục tiêu của việc "kiểm kê" tài sản cố định trong kiểm toán là gì?
- A. Đánh giá giá trị hợp lý của tài sản cố định.
- B. Xác minh sự hiện hữu của tài sản cố định và đối chiếu với sổ sách.
- C. Kiểm tra quyền sở hữu tài sản cố định.
- D. Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
Câu 30: Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán viên KHÔNG bao gồm nguyên tắc nào sau đây?
- A. Tính độc lập.
- B. Tính chính trực và khách quan.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận.
- D. Năng lực chuyên môn và tính bảo mật.